Cập nhật lúc: 16:30 15-08-2016
Mục tin: TỪ VỰNG ( VOCABULARY)
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 đầy đủ, chi tiết và cụ thể giúp học sinh dễ tra từ, soạn bài và học bài từ đó tạo cơ sở vận dụng và làm bài tập tốt hơn.
UNIT 1. BACK TO SCHOOL
- bus stop /bʌs stɒp/ (n) trạm xe buýt
- different /ˈdɪfərənt/ (adj) khác .
- distance /ˈdɪstəns/ (n) khoảng cách
- far /fɑr/ (adj/adv)xa
- means /minz/ (n) phương tiện
- transport /ˈtrænspɔrt/ (n) sự chuyển chở, vận tải
- miss /mɪs/ (v) nhớ, nhỡ
- nice /naɪs/ (adj) vui
- fine /faɪn/ (adj) tốt, khỏe
- pretty /ˈprɪti/ (adv) khá
- unhappy /ʌnˈhæpɪ/ (adj) không hài lòng, không vui
- still /stɪl/ (adv) vẫn
- lunch room /ˈlʌntʃ rum/ (n) phòng ăn trưa
- parent /ˈpɛərənt/ (n) cha, mẹ
- market /ˈmɑː.kɪt/ (n) chợ
- movie /ˈmuː.vi/ (n) bộ phim
- survey /ˈsɜrveɪ/ (n) cuộc điều tra
UNIT 2. PERSONAL INFORMATION
- address /əˈdrɛs/ (n) địa chỉ
- appear /əˈpɪər/ (v) xuất hiện
- birthday /ˈbɜrθˌdeɪ/ (n) sinh nhật
- calendar /ˈkæləndər/ (n) lịch, tờ lịch
- call /kɔl/ (v) gọi, gọi điện thoại
- date /deɪt/ (n) ngày (trong tháng)
- except /ɪkˈsɛpt/ (v) ngoại trừ
- finish /ˈfɪnɪʃ/ (v) kết thúc, hoàn thành
- invite /ɪnˈvaɪt/ (v) mời
- join /dʒɔɪn/ (v) tham gia
- fun /fʌn/ (adj/noun) vui, cuộc vui
- moment /ˈmoʊmənt/ (n) khoảnh khắc, chốc lát
- nervous /nɜrvəs/ (adj) lo lắng, hồi hộp
- party /ˈpɑrti/ (n) bữa tiệc
- worried /ˈwɜrid/ (adj) lo lắng
- January /ˈdʒænjuəri/ (n) tháng một
- February /ˈfebruəri/ (n) tháng hai
- March /mɑːtʃ/ (n) tháng ba
- April /ˈeɪprəl/ (n) tháng tư
- May /meɪ/ (n) tháng năm
- June /dʒuːn/ (n) tháng sáu
- July /dʒuˈlaɪ/ (n) tháng bảy
- August /ˈɔːɡəst / (n) tháng tám
- September /sepˈtembə(r)/(n) tháng chín
- October /ɒkˈtəʊbə(r)/ (n) tháng mười
- November /nəʊˈvembə(r)/(n) tháng mười một
- December /dɪˈsembə(r)/ (n) tháng mười hai
UNIT 3. AT SCHOOL
- Primary School /ˈpraɪmɛri skul/ n Trường tiểu học
- Secondary school /ˈsɛkənˌdɛri skul/ n Trường trung học cơ sở
- High School /haɪ skul/ n Trường phổ thông trung học
- Uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ n Đồng phục
- Schedule /ˈskɛdʒul/ n Lịch trình, chương trình
- Timetable /ˈtaɪmˌteɪbəl / n Thời khóa biểu
- Library /ˈlaɪˌbrɛri/ n Thư viện
- Plan /plænl/ n Sơ đồ( Hướng dẫn mượn sách)
- Index /ˈɪndeks/ n Mục lục( Sách thư viện)
- Order /ˈɔːdər/ n Thứ tự
- Title /ˈtaɪtl/ n Tiêu đề
- Set /set/ n Bộ
- Shelf /ʃelf/ n Giá sách
- →Shelves n Giá sách(số nhiều)
- Area /ˈɛəriə/ n Khu vực
- Author /ˈɔθər/ n Tác giả
- Dictionary /ˈdɪkʃəˌnɛri / n Từ điển
- Novel /ˈnɒv.əl/ n Truyện, tiểu thuyết
- Rack /ræk/ n Giá đỡ
- Past /pɑst/ n Qua ( Khi nói giờ)
- Quarter /ˈkwɔː.tər/ n 1/4, 15 phút
- Break /breɪk/ n Giờ giải lao
- Cafeteria /ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/ n Quán ăn tự phục vụ
- Snack /snæk/ n Đồ anh nhanh
- Capital /ˈkæp.ɪ.təl/ n Thủ đô
- Receive /rɪˈsiːv/ v Nhận
- Show /ʃoʊ/ v Cho thấy
UNIT 4 BIG OR SMALL?
- Math /mæθ/ n Môn toán, toán học
- History /ˈhɪstəri/ n Lịch sử, môn lịch sử
- Music /ˈmjuː.zɪk/ n Môn nhạc
- Geography /dʒiˈɒgrəfi/ n Địa lý, môn địa lý
- Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ n Môn kinh tế
- Biology /baɪˈɒlədʒi/ n Môn sinh học
- Chemistry /ˈkɛməstri / n Môn hóa học
- Physical Education /ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/n Môn thể dục
- Physics /ˈfɪzɪks / n Môn vật lý
- English /ˈɪŋglɪʃ/ n Môn tiếng Anh
UNIT 5 WORK AND PLAY
- Appliance /əˈplaɪəns/ n Thiết bị
- Atlas /ˈætləs/ n Sách bản đồ
- Bell /bɛl/ n Cái chuông
- Blindman's bluff /ˈblaɪndˌmænz ˈbʌf/ n Trò bị mắt bắt dê
- Calculator /ˈkælkyəˌleɪtər/ n Máy tính
- Chat /ˈ tʃæt/ v Tán gẫu
- Drawing /ˈdrɔɪŋ/ n Tranh vẽ
- Energetic /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ n Hiếu động, nhiều năng lượng
- Enjoy /ɛnˈdʒɔɪ/ adj Yêu thích, thưởng thức
- Equation /ɪˈkweɪ.ʒən/ n Công thức
- Essay /ˈes.eɪ/ n Bài tiểu luận
- Event /ɪˈvɛnt/ n Sự kiện
- Experiment /ɪkˈspɛrəmənt/ n Thí nghiệm
- Famous /ˈfeɪməs/ adj Nổi tiếng
- Fix / fɪks/ v sửa chữa
- Globe /gloʊb/ n Quả địa cầu
- Household /ˈhaʊsˌhoʊld/ n Hộ gia đình
- Indoors /ɪnˈdɔrz/ adv Trong nhà
- Marbles /ˈmɑrbəlz/ n Trò bắn bi
- Pen pal /penpæl/ n Bạn qua thư
- Portable /ˈpɔrtəbəl/ adj Có thể xách tay
- Present /ˈprɛzənt/ adj Hiện tại
- Relax /rɪˈlæks/ v Thư giãn
- Repair /rɪˈpɛər/ n Sửa chữa (máy móc)
- Score /skɔːr/ v Ghi bàn (thể thao)
- Swap /swɑːp/ v Trao đổi
UNIIT 6 AFTER SCHOOL
- Anniversary /ˌæn əˈvɜr sə ri / n Ngày/lễ kỷ niệm
- Campaign /kæmˈpeɪn/ n Chiến dịch/ đợt vận động
- Celebration /ˌselɪˈbreɪʃən/ n Sự tổ chức,lễ kỷ niệm
- Collection /kəˈlekʃən/ n Bộ sưu tập
- Comic /ˈkɑːmɪk/ n Truyện tranh
- Concert /ˈkɒnsət/ n Buổi hòa nhạc
- Entertainment /entəˈteɪnmənt/ n Sự giải trí
- Orchestra /ˈɔːkɪstrə/ n Dàn nhạc giao hưởng
- Paint /peɪnt/ v Sơn
- Pastime /ˈpɑːstaɪm/ n Trò tiêu khiển
- Rehearse /rɪˈhɜːs/ v Diễn tập
- Stripe /straɪp/ n Kẻ sọc
- Teenager /ˈtiːnˌeɪdʒər/ n Thiếu niên(13-19 tuổi)
- Volunteer /ˌvɒlənˈtɪər/ n Tình nguyện viên
- Wedding /ˈwedɪŋ/ n Lễ cưới
- Should /ʃʊd/ v Nên
- Musical Instrument /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪnstrəmənt/n Nhạc cụ
- Bored /bɔːd/ adj Buồn chán
- Healthy /ˈhelθi/ adj Khỏe mạnh
- Attend /əˈtend/ v Tham dự
- Model /ˈmɒdəl/ n Mô hình, mẫu
- Coin /kɔɪn/ n Tiền xu
- Environment /ɪnˈvaɪə rənmənt/ n Môi trường
- Wear /weər/ v Mặc, đội
- Assignment /əˈsaɪnmənt/ n Bài tập
UNIT 7 THE WORLD OF WORK
- Coop /kuːp/ n Chuồng gà
- Definitely /ˈdefɪnətli/ adv Chắc chắn, nhất định
- Feed /fiːd/ v Cho ăn
- Hard /hɑːd/ adv Vất vả/chăm chỉ
- Hour /aʊr/ n Tiếng, giờ
- Lazy /ˈleɪ.zi/ adj Lười biếng
- Period /ˈpɪə.ri.əd/ n Tiết học
- Public holiday /ˈpʌb.lɪk ˈhɒl.ɪ.deɪ/ n Ngày lễ
- Quite /kwaɪt/ adv Tương đối, khá
- Real /riː.əl/ adj Thật, thật sự
- Realize /ˈrɪə.laɪz/ v Nhận ra
- Shed /ʃed/ n Nhà kho, chuồng (trâu bò)
- Shift /ʃɪft/ n Ca làm việc
- Typical / ˈtɪp.ɪ.kəl/ adj Điển hình, tiêu biểu
- Vacation /veɪˈkeɪ.ʃən/ n Kỳ nghỉ lễ
- Easter /ˈiː.stər/ n Lễ Phục Sinh
- Thanksgiving /ˌθæŋksˈgɪv.ɪŋ/ n Lễ Tạ Ơn
- Review /rɪˈvjuː/ v Ôn tập
- Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ n Siêu thị .
- Homeless /ˈhəʊm.ləs/ adj Không nhà
UNIT 8 PLACES
- Altogether /ˌɔːltəˈgeðər/ adv Tổng cộng, tính gộp lại
- Change /tʃeɪndʒ/ n Tiền lẻ, tiền thừa
- Coach /koʊtʃ/ n Xe chạy đường dài
- Cost /kɒst/ n,v Chi phí, có giá là
- Direction /da ɪˈrekʃən/ n Phương hướng
- Guess /ges/ v Sự phỏng đoán
- Mail /meɪl/ v Gửi thư
- Overseas /ˌəʊvəˈsiːz/ adj Ở nước ngoài
- Phone card /fəʊn kɑːd/ n Thẻ điện thoại
- Plain /pleɪn/ n Đồng bằng
- Regularly /ˈregjʊləli/ adv Thường xuyên
- Send /Send/ v Gửi đi
- Souvenir /ˌsu:vənˈɪər/ n Đồ lưu niệm
- Total /ˈtəʊtəl/ n, adj Tổng, toàn bộ
- Police station / pəˈliːs ˈsteɪʃən/ n Đồn cảnh sát
- Bakery /ˈbeɪkəri/ n Hiệu bánh
- Envelope /ˈenvələʊp/ n Phong bì
- Price /praɪs/ n Giá tiền
- Item /ˈaɪtəm/ n Món hàng
- Ask /ɑːsk/ v Hỏi
UNIT 9: AT HOME AND AWAY
- recent /'ri:snt/ (adj) gần đây, mới đây
- welcome /'welk m/ (v) chúc mừng, chào đón
- welcome back (v) chào mừng bạn trở về
- think of /θiɳk əv/ (v) nghĩ về
- friendly /'frendli/ (adj) thân thiện, hiếu khách
- delicious /di'liʃəs/ (adj) ngon
- quite /kwait/ (adv) hoàn toàn
- aquarium /ə'kweəriəm/ (n) bể/ hồ nuôi cá
- gift /gift/ (n) quà
- shark /ʃɑ:k/ (n) cá mập
- dolphin /'dɔlfin/ (n) cá heo
- turtle /'tə:tl/ (n) rùa biển
- exit /‘eksit/ (n) lối ra
- cap /kap/ (n) mũ lưỡi trai
- poster /'poustə/ (n) áp phích
- crab /krab/ (n) con cua
- seafood /'si:fud/ (n) hải sản, đồ biển
- diary /'daiəri/ (n) nhật kí
- rent /rent/ (v) thuê
- move(to) /mu:v/ (v) di chuyển
- keep in touch (v) liên lạc
- improve /im'pru:v/ (v) cải tiến, trau dồi
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
- be in a lot of pain /biː ɪn ǝ ǀɒt ǝv peɪn/ đau đớn nhiều
- be scared of /biː skeəd ǝv/ sợ
- broken /ˈbrəʊkən/ adj hư, bể, vỡ
- cavity /ˈkævəti/ n lỗ răng sâu
- check /tʃek/ v kiểm tra
- dentist /ˈdentɪst/ n nha sĩ
- difficult /ˈdɪfɪkəlt/ adj khó khăn
- explain /ɪkˈspleɪn/ v giả thích
- fill /fɪl/ v trám, lấp lỗ hổng
- 10. have an appointment with/hæv ən əˈpɔɪntmənt wɪð/ có cuộc hẹn với
- 11. healthy /ˈhelθi/ adj lành mạnh, bổ dưỡng
- hurt /hɜːt/ v làm đau
- keep sb away /kiːp ˈsʌmbədi əˈweɪ/v ngăn ai đến gần
- kind /kaɪnd/ adj tử tế, tốt bụng
- loud /laʊd/ adj to(âm thanh)
- notice /ˈnəʊtɪs/ v chú ý
- pain /peɪn/ n sự đau đớn
- patient /ˈpeɪʃnt/ n bệnh nhân
- serious /ˈsɪəriəs/ adj nghiêm trọng
- smile /smaɪl/ v cười
- sound /saʊnd/ n âm thanh
- strange /streɪndʒ/ adj lạ lẫm
- toothache /ˈtuːθeɪk/ n đau răng
- touch /tʌtʃ/ v sờ, đụng, chạm
- unhealthy /ʌnˈhelθi/ adj không lành mạnh, không bổ dưỡng
- personal /ˈpɜː.sən.əl/ adj cá nhân
- hygiene /ˈhaɪ.dʒiːn/ n phép vệ sinh
- harvest /ˈhɑː.vɪst/ n,v mùa gặt/thu hoạch
- all the time /ɔːl ðə taɪm/ adv luôn luôn
- shower /ʃaʊəʳ/ n,v vòi tắm hoa sen/tắm bằng vòi hoa sen
- take care of /teɪk keəʳ əv/ n săn sóc, trông nom
- washing /wɒʃɪŋ/ n việc giặt quần áo
- do the washing /duː ðə wɒʃɪŋ/ v giặt quần áo
- iron /aɪən/ v ủi (quần áo)
- ironing /ˈaɪə.nɪŋ/ n việc ủi quần áo
- own /əʊn/ adj riêng, cá nhân
- be bad for (+ noun) /bi bæd fɔːʳ/ v có hại cho...
- advice /ədˈvaɪs/ n lời khuyên
- advise /ədˈvaɪz/ v khuyên
- follow one's advice /ˈfɒl.əʊ wʌns ədˈvaɪs/v theo lời khuyên của ai
- change /tʃeɪndʒ/ v thay đổi
- probably /ˈprɒb.ə.bli/ adv có lẽ
- brush /brʌʃ/ v,n chải (bằng bàn chải)/bàn chải
- comb /kəʊm/ v,n chải (tóc)/cái lược
- take exercise /teɪk ˈek.sə.saɪz/ v tập thể dục
- reply /rɪˈplaɪ/ n,v câu trả lời/trả lời
- suitable /ˈsjuː.tə.bļ/ adj thích hợp
- appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ n cuộc hẹn
- drill /drɪl/ v,n khoan/cái khoan
- afterwards /ˈɑːf.tə.wədz/ adv sau đó
- fix /fɪks/ v lắp
- surgery /ˈsɜː.dʒər.i/ n phòng khám bệnh, giải phẫu
- nervous /ˈnɜː.vəs/ adj lo lắng, ái ngại
- painful /ˈpeɪn.fəl/ adj đau đớn
- sensible /ˈsent.sɪ.bļ/ adj khôn ngoan
- neglect /nɪˈglekt/ v lơ là
UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY
- check-up /´tʃek¸ʌp/ n khám tổng thể
- medical check-up 'medikə tʃek¸ʌp/ n khám sức khỏe tổng thể
- record /´rekɔ:d/ n hồ sơ
- medical record 'medikə rekɔ:d/ n hồ sơ bệnh lí
- follow /'fɔlou/ v đi theo
- temperature /´temprətʃə/ n sốt, nhiệt độ
- run/have a temperature v bị sốt
- take one's temperature v đo nhiệt độ
- normal /'nɔ:məl/ adj bình thường
- height /hait/ n chiều cao, đỉnh cao
- measure /'meʤə/ v đo
- centimetre/centimeter/'senti,mi:tə/ n 1 phân
- weigh /wei/ v cân, cân nặng
- scale /skeil/ n tỉ lệ, cân
- get on /get ɔn/ v lên, bước lên
- form /fɔ:m/ n mẫu đơn
- medical form /'medikəfɔ:m/ n đơn/ giấy khám sức khỏe
- cover /'kʌvə/ v điền
- missing information /'misiɳ infə'meinʃn/ n thông tin thiếu
- record card /´rekɔ:d kɑ:d/ n phiếu hồ sơ Put record card in this box.
- forename /´fɔ:¸neim/ n tên riêng, tên gọi
- male /meil/ adj nam, giống đực
- female /'fi:meil/ adj nữ, giống cái
UNIT 12: LET'S EAT!
- Add /æd/ v Thêm vào, bổ sung
- Affect /əˈfekt/ v Ảnh hưởng
- Amount /əˈmaʊnt/ n Số lượng, khối lượng
- Balanced /ˈbælənst/ adj Cân đối, cân bằng
- Bowl /boʊl/ n Cái bát
- Chopstick /ˈtʃɒpstɪk/ n Chiếc đũa
- Cucumber /ˈkjuːkʌmbər/ n Quả dưa chuột
- Diet /ˈdaɪət/ n Chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
- Dirt /dɜːt/ n Bụi bẩn
- Dish /dɪʃ/ n Món ăn
- Durian /dʊəriən/ n Quả sầu riêng
- Energy /ˈenədʒi/ n Năng lượng
- Lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ n Phong cách sống
- Moderate /ˈmɒdərət/ adj Khiêm tốn, vừa phải, trung bình
- Pan / pæn/ n Cái soong
- Plate /pleɪt/ n Cái đĩa
- Ripe /raɪp/ adj Chín
- Selection /sɪˈlekʃən/ n Sự lựa chọn
- Slice /slaɪs/ n, v Lát mỏng, thái lát mỏng
- Spinach / ˈspɪn.ɪtʃ/ n Rau chân vịt
- Spoon /spuːn/ n Cái thìa
- Stir-fry /ˈstɜːfraɪ/ v Xào
- Taste /teɪst/ v,n Nếm, có vị/Vị
- Smell /smel/ v,n Ngửi, có mùi/Mùi
UNIT 13: ACTIVITIES
- teenager /'ti:n,eidʤə/ n thanh thiếu niên
- surprising /sə'praiziɳ/ adj đáng ngạc nhiên
- skateboard /´skeit¸bɔ:d/ v trượt ván
- skateboarding /´skeit¸bɔ:diɳ/ n môn trượt ván
- roller-skating /'roulə skeitiɳ/ n trượt pa-tin (giày trượt có bánh xe ở 4 góc)
- roller- blading /roulə bleidiɳ/ n trượt patin (giày trượt có bánh xe dọc ở dưới)
- choice /tʃɔis/ n sự lựa chọn
- choose /tʃu:z/ v lựa chọn
- athlectics /æθ'letiks/ n môn điền kinh
- swimmer /'swimə/ n người bơi
- cyclist /'saiklist/ n người đi xe đạp
- cycle /'saikl/ v đi xe đạp
- skateboarder /´skeit¸bɔ:də/ n người trượt ván
- skillful /'skilful/ adj khéo tay
- badly /'bædli/ adv kém, dở
- take part in /teik pɑ:t in/ v tham gia
- competition /,kɔmpi'tiʃn/ n cuộc thi/đua
- district /'distrikt/ n quận, khu vực
- prize /praiz/ n giải thưởng
- organize /'ɔ:gənaiz/ v tổ chức
- participant /pɑ:'tisipənt/ n người tham gia
- increase /'inkri:s/ v tăng
- regular activity /'rəgjulə æk'tiviti/ n sinh hoạt thường xuyên
- walk- to- school day /wɔ:k tə sku:l dei/ n ngày đi bộ đến trường
- volunteer /,vɔlən'tiə/ v tình nguyện
- be on one's way /bi: ɔn wʌns wei/ v trên đường đi tới
- awareness /ə´wɛənis/ n ý thức
- aim /eim/ n mục đích
- water safety /wɔ:tə seifti/ n sự an toàn nước
- kid /kid/ n con dê con, đứa trẻ
- lifeguard /'laifgɑ:d/s n nhân viên bảo vệ, cứu hộ
- swimming pool /'swimiɳpu:l/ n hồ bơi
- stay away /stei ə'wei/ v giữ cách xa, tránh xa
- edge /edʤ/ n mé, bìa
- flag /'flæg/ n cờ
- strict /strikt/ adj nghiêm ngặt
- obey /ə'bei/ v vâng lời, tuân theo
- sign /sain/ n bảng hiệu
- be aware of /bi: ə'weə ɔv/ v ý thức
- risk /risk/ n sự nguy hiểm, rủi ro
- careless /'keəlis/ adj bất cẩn
- water play /wɔ:tə plei/ n trò chơi dưới nước
- jump /ʤʌmp/ v nhày, cú nhảy
- land on one's back /lænd ɔn wʌnsbæk/ v té ngửa
- speed /spi:d/ n tốc độ
- bump /bʌmp/ n cú va chạm
- fly /flaɪ/ v bay
- at the speed of sound/æt ðə spi:d əv saund/ với tốc độ âm thanh
UNIT 14: FREE TIME FUN
- Adventure /ədˈventʃər̩/ n Cuộc phiêu lưu
- Band /bænd/ n Ban nhạc
- Cartoon /kɑrˈtun/ n Phim hoạt hình
- Character /ˈkærɪktər/ n Nhân vật
- Complete /kəmˈpli:t/ v Hoàn thành
- Contest /ˈkɒntest/ n Cuộc thi
- Contestant /kənˈtestənt/ n Người dự thi
- Cricket /ˈkrɪkɪt/ n Con dế
- Detective /dɪˈtektɪv/ n Thám tử
- Gather /ˈgæð.ər/ v Tập hợp
- Import / ɪmˈpɔrt/ v Nhập khẩu
- Mixture /ˈmɪkstʃə/ n Sự pha trộn, kết hợp
- Owner /ˈəʊnər/ n Người sở hữu
- Perform /pəˈfɔːm/ v Biểu diễn
- Satellite /ˈsætəlaɪt/ n Vệ tinh
- Series /ˈsɪəri:z/ n Phim truyền hình nhiều tập
- Switch on /swɪtʃ ɒn/ v Bật công tắc
- Viewer /ˈvjuːər/ n Người xem
- Drama / ˈdrɑmə/ n kịch
- Interest /ˈɪntərɪst/ n Sở thích
- Cable TV /ˈkeɪbəl ˈtiˈvi/ n Truyền hình cáp
- Comfortable /ˈkʌmftəbəl/ adj Thoải mái
UNIT 15: GOING OUT
- amusement /ə'mju:zmənt/ n sự giải trí
- amusement center /ə'mju:zmənt 'sentə/ n trung tâm giải trí
- addictive /ə´diktiv/ adj (có tính) gây nghiện
- arcade /ɑ:'keid/ n khu vui chơi/mua sắm có mái vòm
- player /'pleiə/ n người chơi
- dizzy /'dizi/ adj choáng
- outdoors /'aut'dɔ:z/ adv ngoài trời
- indoors /'indɔ:z/ adv trong nhà
- develop /di'veləp/ v phát triển, mở rộng
- social skill /'souʃəl skil/ n kĩ năng giao tiếp
- skill /skil/ n kĩ năng
- of one's age /ɔv wʌns eiʤ/ prep cùng tuổi
- protect /prə'tekt/ v bảo vệ, che chở
- premises /'premis/ n nhà cửa, đất đai, cơ ngơi
- robbery /'rɔbəri/ n vụ cướp
- →robber /'rɔbə/ n tên cướp
- →rob /rɔb/ v cướp
- education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ n việc giáo dục
- university course /ju:ni'və:siti kɔ:s/ n khóa học ở đại học
- teaching aid /'ti:tʃiɳ eid/ n trợ huấn cụ, học cụ
- recorder /ri'kɔ:də/ n máy ghi âm
- industry /'indəstri/ n công nghiệp
- compact disc /'kɔmpækt disk/ đĩa com-pắc
- image /'imiʤ/ n hình ảnh
- worldwide /'wə:ldwaid/ adj, adv rộng khắp thế giới
- at the same time /ət ðə seim taim/ adv cùng một lúc, đồng thời
UNIT 16: PEOPLE AND PLACES
- Ancient /ˈeɪnt ʃənt/ adj Cổ xưa
- Attraction /əˈtrækʃən/ n Sự hấp dẫn
- Battle /ˈbætl/ n Trận chiến đấu
- Bulb /bʌlb/ n Bóng đèn
- Coral /ˈkɔrəl / n San hô
- Defeat /dɪˈfiːt/ v Đánh bại
- Depend /dɪˈpend/ v Phụ thuộc
- Destination /ˌdestɪˈneɪʃən/ n Điểm đến
- Gramophone /ˈgræməˌfoʊn/ n Máy quay đĩa
- Invention /ɪnˈvent ʃən/ v Sáng chế
- Minority /maɪˈnɒrɪti/ n Thiểu số
- Monument /ˈmɒnjʊmənt/ n Tượng đài
- Quiz /kwɪz/ n Câu đố
- Region /ˈriː.dʒən/ n Vùng/miền
- Resort /rɪˈzɔːt/ n Khi nghỉ dưỡng
- Show /ʃəʊ/ n Buổi trình diễn
- Temple /ˈtempl ̩/ n Đền thờ
- Veteran /ˈvetərən/ n Cựu chiến binh
- Peaceful /ˈpiːsfəl/ adj Bình yên
Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:
>> 2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.