UNIT 1. BACK TO SCHOOL
- bus stop /bʌs stɒp/ (n) trạm xe buýt
- different /ˈdɪfərənt/ (adj) khác .
- distance /ˈdɪstəns/ (n) khoảng cách
- far /fɑr/ (adj/adv)xa
- means /minz/ (n) phương tiện
- transport /ˈtrænspɔrt/ (n) sự chuyển chở, vận tải
- miss /mɪs/ (v) nhớ, nhỡ
- nice /naɪs/ (adj) vui
- fine /faɪn/ (adj) tốt, khỏe
- pretty /ˈprɪti/ (adv) khá
- unhappy /ʌnˈhæpɪ/ (adj) không hài lòng, không vui
- still /stɪl/ (adv) vẫn
- lunch room /ˈlʌntʃ rum/ (n) phòng ăn trưa
- parent /ˈpɛərənt/ (n) cha, mẹ
- market /ˈmɑː.kɪt/ (n) chợ
- movie /ˈmuː.vi/ (n) bộ phim
- survey /ˈsɜrveɪ/ (n) cuộc điều tra
UNIT 2. PERSONAL INFORMATION
- address /əˈdrɛs/ (n) địa chỉ
- appear /əˈpɪər/ (v) xuất hiện
- birthday /ˈbɜrθˌdeɪ/ (n) sinh nhật
- calendar /ˈkæləndər/ (n) lịch, tờ lịch
- call /kɔl/ (v) gọi, gọi điện thoại
- date /deɪt/ (n) ngày (trong tháng)
- except /ɪkˈsɛpt/ (v) ngoại trừ
- finish /ˈfɪnɪʃ/ (v) kết thúc, hoàn thành
- invite /ɪnˈvaɪt/ (v) mời
- join /dʒɔɪn/ (v) tham gia
- fun /fʌn/ (adj/noun) vui, cuộc vui
- moment /ˈmoʊmənt/ (n) khoảnh khắc, chốc lát
- nervous /nɜrvəs/ (adj) lo lắng, hồi hộp
- party /ˈpɑrti/ (n) bữa tiệc
- worried /ˈwɜrid/ (adj) lo lắng
- January /ˈdʒænjuəri/ (n) tháng một
- February /ˈfebruəri/ (n) tháng hai
- March /mɑːtʃ/ (n) tháng ba
- April /ˈeɪprəl/ (n) tháng tư
- May /meɪ/ (n) tháng năm
- June /dʒuːn/ (n) tháng sáu
- July /dʒuˈlaɪ/ (n) tháng bảy
- August /ˈɔːɡəst / (n) tháng tám
- September /sepˈtembə(r)/(n) tháng chín
- October /ɒkˈtəʊbə(r)/ (n) tháng mười
- November /nəʊˈvembə(r)/(n) tháng mười một
- December /dɪˈsembə(r)/ (n) tháng mười hai
UNIT 3. AT SCHOOL
- Primary School /ˈpraɪmɛri skul/ n Trường tiểu học
- Secondary school /ˈsɛkənˌdɛri skul/ n Trường trung học cơ sở
- High School /haɪ skul/ n Trường phổ thông trung học
- Uniform /ˈjuː.nɪ.fɔːm/ n Đồng phục
- Schedule /ˈskɛdʒul/ n Lịch trình, chương trình
- Timetable /ˈtaɪmˌteɪbəl / n Thời khóa biểu
- Library /ˈlaɪˌbrɛri/ n Thư viện
- Plan /plænl/ n Sơ đồ( Hướng dẫn mượn sách)
- Index /ˈɪndeks/ n Mục lục( Sách thư viện)
- Order /ˈɔːdər/ n Thứ tự
- Title /ˈtaɪtl/ n Tiêu đề
- Set /set/ n Bộ
- Shelf /ʃelf/ n Giá sách
- →Shelves n Giá sách(số nhiều)
- Area /ˈɛəriə/ n Khu vực
- Author /ˈɔθər/ n Tác giả
- Dictionary /ˈdɪkʃəˌnɛri / n Từ điển
- Novel /ˈnɒv.əl/ n Truyện, tiểu thuyết
- Rack /ræk/ n Giá đỡ
- Past /pɑst/ n Qua ( Khi nói giờ)
- Quarter /ˈkwɔː.tər/ n 1/4, 15 phút
- Break /breɪk/ n Giờ giải lao
- Cafeteria /ˌkæf.əˈtɪə.ri.ə/ n Quán ăn tự phục vụ
- Snack /snæk/ n Đồ anh nhanh
- Capital /ˈkæp.ɪ.təl/ n Thủ đô
- Receive /rɪˈsiːv/ v Nhận
- Show /ʃoʊ/ v Cho thấy
UNIT 4 BIG OR SMALL?
- Math /mæθ/ n Môn toán, toán học
- History /ˈhɪstəri/ n Lịch sử, môn lịch sử
- Music /ˈmjuː.zɪk/ n Môn nhạc
- Geography /dʒiˈɒgrəfi/ n Địa lý, môn địa lý
- Economics /ˌiː.kəˈnɒm.ɪks/ n Môn kinh tế
- Biology /baɪˈɒlədʒi/ n Môn sinh học
- Chemistry /ˈkɛməstri / n Môn hóa học
- Physical Education /ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən/n Môn thể dục
- Physics /ˈfɪzɪks / n Môn vật lý
- English /ˈɪŋglɪʃ/ n Môn tiếng Anh
UNIT 5 WORK AND PLAY
- Appliance /əˈplaɪəns/ n Thiết bị
- Atlas /ˈætləs/ n Sách bản đồ
- Bell /bɛl/ n Cái chuông
- Blindman's bluff /ˈblaɪndˌmænz ˈbʌf/ n Trò bị mắt bắt dê
- Calculator /ˈkælkyəˌleɪtər/ n Máy tính
- Chat /ˈ tʃæt/ v Tán gẫu
- Drawing /ˈdrɔɪŋ/ n Tranh vẽ
- Energetic /ˌɛnərˈdʒɛtɪk/ n Hiếu động, nhiều năng lượng
- Enjoy /ɛnˈdʒɔɪ/ adj Yêu thích, thưởng thức
- Equation /ɪˈkweɪ.ʒən/ n Công thức
- Essay /ˈes.eɪ/ n Bài tiểu luận
- Event /ɪˈvɛnt/ n Sự kiện
- Experiment /ɪkˈspɛrəmənt/ n Thí nghiệm
- Famous /ˈfeɪməs/ adj Nổi tiếng
- Fix / fɪks/ v sửa chữa
- Globe /gloʊb/ n Quả địa cầu
- Household /ˈhaʊsˌhoʊld/ n Hộ gia đình
- Indoors /ɪnˈdɔrz/ adv Trong nhà
- Marbles /ˈmɑrbəlz/ n Trò bắn bi
- Pen pal /penpæl/ n Bạn qua thư
- Portable /ˈpɔrtəbəl/ adj Có thể xách tay
- Present /ˈprɛzənt/ adj Hiện tại
- Relax /rɪˈlæks/ v Thư giãn
- Repair /rɪˈpɛər/ n Sửa chữa (máy móc)
- Score /skɔːr/ v Ghi bàn (thể thao)
- Swap /swɑːp/ v Trao đổi
UNIIT 6 AFTER SCHOOL
- Anniversary /ˌæn əˈvɜr sə ri / n Ngày/lễ kỷ niệm
- Campaign /kæmˈpeɪn/ n Chiến dịch/ đợt vận động
- Celebration /ˌselɪˈbreɪʃən/ n Sự tổ chức,lễ kỷ niệm
- Collection /kəˈlekʃən/ n Bộ sưu tập
- Comic /ˈkɑːmɪk/ n Truyện tranh
- Concert /ˈkɒnsət/ n Buổi hòa nhạc
- Entertainment /entəˈteɪnmənt/ n Sự giải trí
- Orchestra /ˈɔːkɪstrə/ n Dàn nhạc giao hưởng
- Paint /peɪnt/ v Sơn
- Pastime /ˈpɑːstaɪm/ n Trò tiêu khiển
- Rehearse /rɪˈhɜːs/ v Diễn tập
- Stripe /straɪp/ n Kẻ sọc
- Teenager /ˈtiːnˌeɪdʒər/ n Thiếu niên(13-19 tuổi)
- Volunteer /ˌvɒlənˈtɪər/ n Tình nguyện viên
- Wedding /ˈwedɪŋ/ n Lễ cưới
- Should /ʃʊd/ v Nên
- Musical Instrument /ˈmjuː.zɪ.kəl ˈɪnstrəmənt/n Nhạc cụ
- Bored /bɔːd/ adj Buồn chán
- Healthy /ˈhelθi/ adj Khỏe mạnh
- Attend /əˈtend/ v Tham dự
- Model /ˈmɒdəl/ n Mô hình, mẫu
- Coin /kɔɪn/ n Tiền xu
- Environment /ɪnˈvaɪə rənmənt/ n Môi trường
- Wear /weər/ v Mặc, đội
- Assignment /əˈsaɪnmənt/ n Bài tập
UNIT 7 THE WORLD OF WORK
- Coop /kuːp/ n Chuồng gà
- Definitely /ˈdefɪnətli/ adv Chắc chắn, nhất định
- Feed /fiːd/ v Cho ăn
- Hard /hɑːd/ adv Vất vả/chăm chỉ
- Hour /aʊr/ n Tiếng, giờ
- Lazy /ˈleɪ.zi/ adj Lười biếng
- Period /ˈpɪə.ri.əd/ n Tiết học
- Public holiday /ˈpʌb.lɪk ˈhɒl.ɪ.deɪ/ n Ngày lễ
- Quite /kwaɪt/ adv Tương đối, khá
- Real /riː.əl/ adj Thật, thật sự
- Realize /ˈrɪə.laɪz/ v Nhận ra
- Shed /ʃed/ n Nhà kho, chuồng (trâu bò)
- Shift /ʃɪft/ n Ca làm việc
- Typical / ˈtɪp.ɪ.kəl/ adj Điển hình, tiêu biểu
- Vacation /veɪˈkeɪ.ʃən/ n Kỳ nghỉ lễ
- Easter /ˈiː.stər/ n Lễ Phục Sinh
- Thanksgiving /ˌθæŋksˈgɪv.ɪŋ/ n Lễ Tạ Ơn
- Review /rɪˈvjuː/ v Ôn tập
- Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/ n Siêu thị .
- Homeless /ˈhəʊm.ləs/ adj Không nhà
UNIT 8 PLACES
- Altogether /ˌɔːltəˈgeðər/ adv Tổng cộng, tính gộp lại
- Change /tʃeɪndʒ/ n Tiền lẻ, tiền thừa
- Coach /koʊtʃ/ n Xe chạy đường dài
- Cost /kɒst/ n,v Chi phí, có giá là
- Direction /da ɪˈrekʃən/ n Phương hướng
- Guess /ges/ v Sự phỏng đoán
- Mail /meɪl/ v Gửi thư
- Overseas /ˌəʊvəˈsiːz/ adj Ở nước ngoài
- Phone card /fəʊn kɑːd/ n Thẻ điện thoại
- Plain /pleɪn/ n Đồng bằng
- Regularly /ˈregjʊləli/ adv Thường xuyên
- Send /Send/ v Gửi đi
- Souvenir /ˌsu:vənˈɪər/ n Đồ lưu niệm
- Total /ˈtəʊtəl/ n, adj Tổng, toàn bộ
- Police station / pəˈliːs ˈsteɪʃən/ n Đồn cảnh sát
- Bakery /ˈbeɪkəri/ n Hiệu bánh
- Envelope /ˈenvələʊp/ n Phong bì
- Price /praɪs/ n Giá tiền
- Item /ˈaɪtəm/ n Món hàng
- Ask /ɑːsk/ v Hỏi
UNIT 9: AT HOME AND AWAY
- recent /'ri:snt/ (adj) gần đây, mới đây
- welcome /'welk m/ (v) chúc mừng, chào đón
- welcome back (v) chào mừng bạn trở về
- think of /θiɳk əv/ (v) nghĩ về
- friendly /'frendli/ (adj) thân thiện, hiếu khách
- delicious /di'liʃəs/ (adj) ngon
- quite /kwait/ (adv) hoàn toàn
- aquarium /ə'kweəriəm/ (n) bể/ hồ nuôi cá
- gift /gift/ (n) quà
- shark /ʃɑ:k/ (n) cá mập
- dolphin /'dɔlfin/ (n) cá heo
- turtle /'tə:tl/ (n) rùa biển
- exit /‘eksit/ (n) lối ra
- cap /kap/ (n) mũ lưỡi trai
- poster /'poustə/ (n) áp phích
- crab /krab/ (n) con cua
- seafood /'si:fud/ (n) hải sản, đồ biển
- diary /'daiəri/ (n) nhật kí
- rent /rent/ (v) thuê
- move(to) /mu:v/ (v) di chuyển
- keep in touch (v) liên lạc
- improve /im'pru:v/ (v) cải tiến, trau dồi
UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
- be in a lot of pain /biː ɪn ǝ ǀɒt ǝv peɪn/ đau đớn nhiều
- be scared of /biː skeəd ǝv/ sợ
- broken /ˈbrəʊkən/ adj hư, bể, vỡ
- cavity /ˈkævəti/ n lỗ răng sâu
- check /tʃek/ v kiểm tra
- dentist /ˈdentɪst/ n nha sĩ
- difficult /ˈdɪfɪkəlt/ adj khó khăn
- explain /ɪkˈspleɪn/ v giả thích
- fill /fɪl/ v trám, lấp lỗ hổng
- 10. have an appointment with/hæv ən əˈpɔɪntmənt wɪð/ có cuộc hẹn với
- 11. healthy /ˈhelθi/ adj lành mạnh, bổ dưỡng
- hurt /hɜːt/ v làm đau
- keep sb away /kiːp ˈsʌmbədi əˈweɪ/v ngăn ai đến gần
- kind /kaɪnd/ adj tử tế, tốt bụng
- loud /laʊd/ adj to(âm thanh)
- notice /ˈnəʊtɪs/ v chú ý
- pain /peɪn/ n sự đau đớn
- patient /ˈpeɪʃnt/ n bệnh nhân
- serious /ˈsɪəriəs/ adj nghiêm trọng
- smile /smaɪl/ v cười
- sound /saʊnd/ n âm thanh
- strange /streɪndʒ/ adj lạ lẫm
- toothache /ˈtuːθeɪk/ n đau răng
- touch /tʌtʃ/ v sờ, đụng, chạm
- unhealthy /ʌnˈhelθi/ adj không lành mạnh, không bổ dưỡng
- personal /ˈpɜː.sən.əl/ adj cá nhân
- hygiene /ˈhaɪ.dʒiːn/ n phép vệ sinh
- harvest /ˈhɑː.vɪst/ n,v mùa gặt/thu hoạch
- all the time /ɔːl ðə taɪm/ adv luôn luôn
- shower /ʃaʊəʳ/ n,v vòi tắm hoa sen/tắm bằng vòi hoa sen
- take care of /teɪk keəʳ əv/ n săn sóc, trông nom
- washing /wɒʃɪŋ/ n việc giặt quần áo
- do the washing /duː ðə wɒʃɪŋ/ v giặt quần áo
- iron /aɪən/ v ủi (quần áo)
- ironing /ˈaɪə.nɪŋ/ n việc ủi quần áo
- own /əʊn/ adj riêng, cá nhân
- be bad for (+ noun) /bi bæd fɔːʳ/ v có hại cho...
- advice /ədˈvaɪs/ n lời khuyên
- advise /ədˈvaɪz/ v khuyên
- follow one's advice /ˈfɒl.əʊ wʌns ədˈvaɪs/v theo lời khuyên của ai
- change /tʃeɪndʒ/ v thay đổi
- probably /ˈprɒb.ə.bli/ adv có lẽ
- brush /brʌʃ/ v,n chải (bằng bàn chải)/bàn chải
- comb /kəʊm/ v,n chải (tóc)/cái lược
- take exercise /teɪk ˈek.sə.saɪz/ v tập thể dục
- reply /rɪˈplaɪ/ n,v câu trả lời/trả lời
- suitable /ˈsjuː.tə.bļ/ adj thích hợp
- appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ n cuộc hẹn
- drill /drɪl/ v,n khoan/cái khoan
- afterwards /ˈɑːf.tə.wədz/ adv sau đó
- fix /fɪks/ v lắp
- surgery /ˈsɜː.dʒər.i/ n phòng khám bệnh, giải phẫu
- nervous /ˈnɜː.vəs/ adj lo lắng, ái ngại
- painful /ˈpeɪn.fəl/ adj đau đớn
- sensible /ˈsent.sɪ.bļ/ adj khôn ngoan
- neglect /nɪˈglekt/ v lơ là
UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY
- check-up /´tʃek¸ʌp/ n khám tổng thể
- medical check-up 'medikə tʃek¸ʌp/ n khám sức khỏe tổng thể
- record /´rekɔ:d/ n hồ sơ
- medical record 'medikə rekɔ:d/ n hồ sơ bệnh lí
- follow /'fɔlou/ v đi theo
- temperature /´temprətʃə/ n sốt, nhiệt độ
- run/have a temperature v bị sốt
- take one's temperature v đo nhiệt độ
- normal /'nɔ:məl/ adj bình thường
- height /hait/ n chiều cao, đỉnh cao
- measure /'meʤə/ v đo
- centimetre/centimeter/'senti,mi:tə/ n 1 phân
- weigh /wei/ v cân, cân nặng
- scale /skeil/ n tỉ lệ, cân
- get on /get ɔn/ v lên, bước lên
- form /fɔ:m/ n mẫu đơn
- medical form /'medikəfɔ:m/ n đơn/ giấy khám sức khỏe
- cover /'kʌvə/ v điền
- missing information /'misiɳ infə'meinʃn/ n thông tin thiếu
- record card /´rekɔ:d kɑ:d/ n phiếu hồ sơ Put record card in this box.
- forename /´fɔ:¸neim/ n tên riêng, tên gọi
- male /meil/ adj nam, giống đực
- female /'fi:meil/ adj nữ, giống cái
UNIT 12: LET'S EAT!
- Add /æd/ v Thêm vào, bổ sung
- Affect /əˈfekt/ v Ảnh hưởng
- Amount /əˈmaʊnt/ n Số lượng, khối lượng
- Balanced /ˈbælənst/ adj Cân đối, cân bằng
- Bowl /boʊl/ n Cái bát
- Chopstick /ˈtʃɒpstɪk/ n Chiếc đũa
- Cucumber /ˈkjuːkʌmbər/ n Quả dưa chuột
- Diet /ˈdaɪət/ n Chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
- Dirt /dɜːt/ n Bụi bẩn
- Dish /dɪʃ/ n Món ăn
- Durian /dʊəriən/ n Quả sầu riêng
- Energy /ˈenədʒi/ n Năng lượng
- Lifestyle /ˈlaɪfstaɪl/ n Phong cách sống
- Moderate /ˈmɒdərət/ adj Khiêm tốn, vừa phải, trung bình
- Pan / pæn/ n Cái soong
- Plate /pleɪt/ n Cái đĩa
- Ripe /raɪp/ adj Chín
- Selection /sɪˈlekʃən/ n Sự lựa chọn
- Slice /slaɪs/ n, v Lát mỏng, thái lát mỏng
- Spinach / ˈspɪn.ɪtʃ/ n Rau chân vịt
- Spoon /spuːn/ n Cái thìa
- Stir-fry /ˈstɜːfraɪ/ v Xào
- Taste /teɪst/ v,n Nếm, có vị/Vị
- Smell /smel/ v,n Ngửi, có mùi/Mùi
UNIT 13: ACTIVITIES
- teenager /'ti:n,eidʤə/ n thanh thiếu niên
- surprising /sə'praiziɳ/ adj đáng ngạc nhiên
- skateboard /´skeit¸bɔ:d/ v trượt ván
- skateboarding /´skeit¸bɔ:diɳ/ n môn trượt ván
- roller-skating /'roulə skeitiɳ/ n trượt pa-tin (giày trượt có bánh xe ở 4 góc)
- roller- blading /roulə bleidiɳ/ n trượt patin (giày trượt có bánh xe dọc ở dưới)
- choice /tʃɔis/ n sự lựa chọn
- choose /tʃu:z/ v lựa chọn
- athlectics /æθ'letiks/ n môn điền kinh
- swimmer /'swimə/ n người bơi
- cyclist /'saiklist/ n người đi xe đạp
- cycle /'saikl/ v đi xe đạp
- skateboarder /´skeit¸bɔ:də/ n người trượt ván
- skillful /'skilful/ adj khéo tay
- badly /'bædli/ adv kém, dở
- take part in /teik pɑ:t in/ v tham gia
- competition /,kɔmpi'tiʃn/ n cuộc thi/đua
- district /'distrikt/ n quận, khu vực
- prize /praiz/ n giải thưởng
- organize /'ɔ:gənaiz/ v tổ chức
- participant /pɑ:'tisipənt/ n người tham gia
- increase /'inkri:s/ v tăng
- regular activity /'rəgjulə æk'tiviti/ n sinh hoạt thường xuyên
- walk- to- school day /wɔ:k tə sku:l dei/ n ngày đi bộ đến trường
- volunteer /,vɔlən'tiə/ v tình nguyện
- be on one's way /bi: ɔn wʌns wei/ v trên đường đi tới
- awareness /ə´wɛənis/ n ý thức
- aim /eim/ n mục đích
- water safety /wɔ:tə seifti/ n sự an toàn nước
- kid /kid/ n con dê con, đứa trẻ
- lifeguard /'laifgɑ:d/s n nhân viên bảo vệ, cứu hộ
- swimming pool /'swimiɳpu:l/ n hồ bơi
- stay away /stei ə'wei/ v giữ cách xa, tránh xa
- edge /edʤ/ n mé, bìa
- flag /'flæg/ n cờ
- strict /strikt/ adj nghiêm ngặt
- obey /ə'bei/ v vâng lời, tuân theo
- sign /sain/ n bảng hiệu
- be aware of /bi: ə'weə ɔv/ v ý thức
- risk /risk/ n sự nguy hiểm, rủi ro
- careless /'keəlis/ adj bất cẩn
- water play /wɔ:tə plei/ n trò chơi dưới nước
- jump /ʤʌmp/ v nhày, cú nhảy
- land on one's back /lænd ɔn wʌnsbæk/ v té ngửa
- speed /spi:d/ n tốc độ
- bump /bʌmp/ n cú va chạm
- fly /flaɪ/ v bay
- at the speed of sound/æt ðə spi:d əv saund/ với tốc độ âm thanh
UNIT 14: FREE TIME FUN
- Adventure /ədˈventʃər̩/ n Cuộc phiêu lưu
- Band /bænd/ n Ban nhạc
- Cartoon /kɑrˈtun/ n Phim hoạt hình
- Character /ˈkærɪktər/ n Nhân vật
- Complete /kəmˈpli:t/ v Hoàn thành
- Contest /ˈkɒntest/ n Cuộc thi
- Contestant /kənˈtestənt/ n Người dự thi
- Cricket /ˈkrɪkɪt/ n Con dế
- Detective /dɪˈtektɪv/ n Thám tử
- Gather /ˈgæð.ər/ v Tập hợp
- Import / ɪmˈpɔrt/ v Nhập khẩu
- Mixture /ˈmɪkstʃə/ n Sự pha trộn, kết hợp
- Owner /ˈəʊnər/ n Người sở hữu
- Perform /pəˈfɔːm/ v Biểu diễn
- Satellite /ˈsætəlaɪt/ n Vệ tinh
- Series /ˈsɪəri:z/ n Phim truyền hình nhiều tập
- Switch on /swɪtʃ ɒn/ v Bật công tắc
- Viewer /ˈvjuːər/ n Người xem
- Drama / ˈdrɑmə/ n kịch
- Interest /ˈɪntərɪst/ n Sở thích
- Cable TV /ˈkeɪbəl ˈtiˈvi/ n Truyền hình cáp
- Comfortable /ˈkʌmftəbəl/ adj Thoải mái
UNIT 15: GOING OUT
- amusement /ə'mju:zmənt/ n sự giải trí
- amusement center /ə'mju:zmənt 'sentə/ n trung tâm giải trí
- addictive /ə´diktiv/ adj (có tính) gây nghiện
- arcade /ɑ:'keid/ n khu vui chơi/mua sắm có mái vòm
- player /'pleiə/ n người chơi
- dizzy /'dizi/ adj choáng
- outdoors /'aut'dɔ:z/ adv ngoài trời
- indoors /'indɔ:z/ adv trong nhà
- develop /di'veləp/ v phát triển, mở rộng
- social skill /'souʃəl skil/ n kĩ năng giao tiếp
- skill /skil/ n kĩ năng
- of one's age /ɔv wʌns eiʤ/ prep cùng tuổi
- protect /prə'tekt/ v bảo vệ, che chở
- premises /'premis/ n nhà cửa, đất đai, cơ ngơi
- robbery /'rɔbəri/ n vụ cướp
- →robber /'rɔbə/ n tên cướp
- →rob /rɔb/ v cướp
- education /ˌedʒuˈkeɪʃn/ n việc giáo dục
- university course /ju:ni'və:siti kɔ:s/ n khóa học ở đại học
- teaching aid /'ti:tʃiɳ eid/ n trợ huấn cụ, học cụ
- recorder /ri'kɔ:də/ n máy ghi âm
- industry /'indəstri/ n công nghiệp
- compact disc /'kɔmpækt disk/ đĩa com-pắc
- image /'imiʤ/ n hình ảnh
- worldwide /'wə:ldwaid/ adj, adv rộng khắp thế giới
- at the same time /ət ðə seim taim/ adv cùng một lúc, đồng thời
UNIT 16: PEOPLE AND PLACES
- Ancient /ˈeɪnt ʃənt/ adj Cổ xưa
- Attraction /əˈtrækʃən/ n Sự hấp dẫn
- Battle /ˈbætl/ n Trận chiến đấu
- Bulb /bʌlb/ n Bóng đèn
- Coral /ˈkɔrəl / n San hô
- Defeat /dɪˈfiːt/ v Đánh bại
- Depend /dɪˈpend/ v Phụ thuộc
- Destination /ˌdestɪˈneɪʃən/ n Điểm đến
- Gramophone /ˈgræməˌfoʊn/ n Máy quay đĩa
- Invention /ɪnˈvent ʃən/ v Sáng chế
- Minority /maɪˈnɒrɪti/ n Thiểu số
- Monument /ˈmɒnjʊmənt/ n Tượng đài
- Quiz /kwɪz/ n Câu đố
- Region /ˈriː.dʒən/ n Vùng/miền
- Resort /rɪˈzɔːt/ n Khi nghỉ dưỡng
- Show /ʃəʊ/ n Buổi trình diễn
- Temple /ˈtempl ̩/ n Đền thờ
- Veteran /ˈvetərən/ n Cựu chiến binh
- Peaceful /ˈpiːsfəl/ adj Bình yên