Cập nhật lúc: 15:31 29-05-2018 Mục tin: TỪ VỰNG ( VOCABULARY)
Xem thêm: Phrases and Collocations
Unit 10. WEATHER AND THE ENVIRONMENT
1. control
- lose control of something: mất kiểm soát cái gì
- take control of something: kiểm soát cái gì
- in control: trong tầm kiểm soát
- out of control: vượt tầm kiểm soát
2. effect
- have an effect on something/ someone: có sự ảnh hưởng lên cái gì/ ai
- take effect: bắt đầu có tác dụng, có hiệu lực
3. end
- in the end: cuối cùng
- at the end of something: kết thúc của cái gì
- come to an end: kết thúc
- come to the end of something: đến cuối của cái gì đó
- happy ending: kết thúc có hậu
4. floor
- on the floor: trên sàn nhà
5. long
- for as long as: kéo dài như
- for a long time: trong một thời gian dài
- take a long time to do: tốn nhiều thời gian làm gì
- long to do: dài để làm gì
- long for something to do: dài để cái gì làm gì
6. look
- have a look at something/ somebody: nhìn cái gì/ ai đó
- look like something/ somebody: trông giống cái gì/ ai
- look at something/ somebody: nhìn cái gì/ ai
- look for something/ somebody: tìm cái gì/ ai
7. mess
- make a mess of something: làm lộn xộn cái gì
- in a mess: trong tình trạng hỗn độn
8. responsibility
- have the responsibility for sth/ V-ing: có trách nhiệm với cái gì/ ai
- take the responsibility for something/ V-ing: chịu trách nhiệm với cái gì
9. shower
- take a shower: đi tắm
- a rain shower: cơn mưa
- a light shower of rain: mưa nhỏ
- a heavy shower of rain: mưa to
10. sight
- catch sight of something/ somebody: bắt gặp cái gì, nhìn thấy cái gì
- lose sight of something/ somebody : không còn nhìn thấy cái gì/ ai
- in sight of something: nhìn cái gì, trong tầm nhìn cái gì
- at first sight: ở cái nhìn đầu tiên
11. waste
- a waste of time: sự lãng phí thời gian
- waste your time: lãng phí thời gian của bạn
- industrial waste: rác thải công nghiệp
- household waste: rác thải sinh hoạt
12. weather
- weather forecast: dự báo thời tiết
- under the weather: khó ở, ốm yếu, khó chịu
13. world
- all over the world: trên khắp thế giới
- around the world: xung quanh thế giới
- throughout the world: khắp thế giới
- the whole world: toàn bộ thế giới
- in the world: trên thế giới
- world record: kỉ lục thế giới
Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
Các bài khác cùng chuyên mục
Cập nhật thông tin mới nhất của kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025