Cập nhật lúc: 16:57 07-07-2016 Mục tin: TỪ VỰNG ( VOCABULARY)
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 6 đến 12
TỪ VỰNG TIẾNG ANH 12
UNIT 1: HOME LIFE
VOCABULARY
- night shift: …………………………………
- biology ( ): …………………………………
- biologist ( ): …………………………………
- biological ( ): …………………………………
- join hands: work together cùng làm việc, chung sức, cùng nhau
- (be) willing to + V1: sẵn lòng làm việc gì
- household chores: ………………………………
- run the household: trông nom gia đình
- make sure chắc chắn
- rush (v) …………………………………
- responsibility ( ): …………………………………
- responsible (a): …………………………………
- take the responsibility for + V-ing: nhận trách nhiệm
- pressure (n): …………………………………
- (be) under pressure: dưới sức ép, áp lực
- take out = remove: …………………………………
Ex: My responsibility is to wash the dishes and take out the garbage.
- mischievous ( ): …………………………………
- mischief (n): …………………………………..
- give someone a hand = help someone: …………………………………..
- obedient (a) ≠ disobedient (a): ………………………………….
- obedience (n): …………………………………
- obey ( ): ………………………………….
- close – knit: quan hệ khắng khít, đoàn kết chặt chẽ
- supportive of …………………………………..
- frankly (adv): cởi mở, bộc trực, thẳng thắn
- frank (a): …………………………………
- make a decision: …………………………………
- solve (v): …………………………………
- solution ( ): …………………………………
- secure (a): ………………………………..
- ………………………. (n): sự an toàn
- (be) crowded with đông đúc
- well – behaved (a): ……………………………
- confidence (n): sự tự tin, sự tin tưởng,
- confident in s.o (a): tự tin, tin tưởng vào ai
- base (n) nền tảng
- come up = appear xuất hiện
- hard-working (a) chăm chỉ
UNIT 2: CULTURAL DIVERSITY
VOCABULARY
- diversity ( ) = variety (n) ……………………
- diversify (v): đa dạng hóa
- approval (n) ≠ disapproval (n): ……………………
- approve (v): chấp thuận
- marry (v): cưới
- marriage (n): - married (a): ……………………
- groom (n): ……………………
- bride (n): ……………………
- precede (v) = happen or exist before: đứng trước, đến trước
- determine (v) = find out: ……………………
- attract ( ): ……………………
- attractive ( ): ……………………
- physical attractiveness (n): ……………………
- attraction ( ): ……………………
- concern (v) = relate to: ……………………
- maintain (v): ……………………
- appearance (n): ……………………
- ………………… (v): tell someone about something very secret: chia sẻ, tâm sự
- confide in someone: tin cậy
- wise (a) ≠ unwise (a): ……………………
- reject (v): ……………………
- ……………………… (v): willing stop having something you want: …………
- trust (n, v): ……………………
- trustful (a): cả tin, hay tin người
- oblige to (v): having a duty to do something: bắt buộc
- obligation ( ): ……………………
- counterpart (n): đối tác, bên tương tác
- ………………………..(n): thế hệ
- (be) based on: ……………………
- believe in ……………………
- fall in love with s.o ……………………
- decide + to-inf quyết định
- attitude toward thái độ đối với
- independent of (a) …………………..
≠ dependent on (a); …………………..
- protect s.o from .th bảo vệ ai khỏi cái gì
Ex: The conical leaf hat protects people from sun and rain.
- beauty (n) ……………………
- beautiful (……) ……………………
- agree with ……………………
UNIT 3: WAYS OF SOCIALISING
VOCABULARY
- …………………… (n): xã hội
- social (a): ……………………
- socialize (v): …………………
- socialization (n): ……………………
- verbal (a) ≠ non-verbal (a): …………………….
- get / attract someone’s attention: ……………………
- ……………………… (v): giao tiếp
- communication (n): …………………….
- communicative (a): có tính giao tiếp, truyền đạt
- wave (v): ……………………
- signal (n, v): dấu hiệu, ra dấu
- catch one’s eyes: attract someone’s attention: làm ai chú ý
- get off ≠ get on: ……………………
- appropriate (a): thích hợp, đúng
- nod (v): ……………………
- clap (hands): vỗ tay
- impolite (rude) ≠ polite (a): …………………….
- formal (a) ≠ informal (a): …………………….
- informality (n) ≠ formality (n): …………………….
- approach (v): come near: …………………….
- object to: phản đối
- reasonable (a): …………………..
- (be) sorry for: ……………………
- break down: …………………….
- point at chỉ vào
Lời khen ngợi |
Lời cảm ơn |
- You really have a beautiful _______. - You look really nice with ________. - Your hairstyle is terrific. - Your English is better than many Americans. |
- Thank you / Thanks. That’s a nice compliment. - You’ve got to be kidding! I thought it was terrible. - I’m glad you like it. - Thanks. That’s very nice of you to say so. |
UNIT 4: SCHOOL EDUCATION SYSTEM
VOCABULARY
- consist of ……………………
- compulsory (a): obligatory (a) ……………………
- compulsion ( ) ……………………
- from the age of 5 to 16 từ 5 đến 16 tuổi
- at the end of (month / week) cuối (tháng / tuần ….)
- at the age of vào năm …… tuổi
- divide into: ……………………
- curriculum (n) ……………………
- ………………………… ≠ private school: ……………………
- core subject ……………………
- GCSE = ……………… ………………. of ……………….. Education: …
- general education giáo dục phổ thông
- nursery (n) ……………………
- kindergarten (n) ……………………
- ……………………….: giáo dục tiểu học
- secondary education ……………………
- lower secondary school ……………………
- upper secondary school ……………………
- ………………………….. giáo dục đại học
- optional (a): ……………………
- ‘tuition fee: ……………………
- ‘fee-paying (a) ……………………
- take part in: participate in ……………………
- term (n): semester ……………………
Note:
TRỌNG ÂM CỦA NHỮNG TỪ CÓ BA ÂM TIẾT
- Những từ có hậu tố là: -ade, -ee, -ese, -ette, -ique, -eer, -ain thì trọng âm chính rơi vào ngay âm tiết đó
Ex: lemo’nade, ciga’rette, Vietna’mese, …
- Âm tiết liền trước các hậu tố -tion, thường nhận trọng âm
Ex:, trans’lation
- Từ tận cùng bằng –ate thường đặt ở âm thứ 3 tính từ cuối
Ex: ‘generate, cer’tificate, cong’ratulate
UNIT 5: HIGHER EDUCATION
VOCABULARY
- apply for a job (v): nộp đơn (xin việc)
- apply to s.o nộp đơn đến ai
- application (n): sự áp dụng, đơn xin
- application form: mẫu đơn, đơn
- applicant (n) /’æplikənt/: ……………………
- impress (v): ……………………
- impression (n): ấn tượng
- campus (n): /’kæmpəs/ ……………………
- exist (v): ……………………
- existence (n): ……………………
- lonely (a): …………………….
- loneliness ( ): …………………….
- blame (n, v): lời trách mắng, trách mắng
- blame something on someone: đỗ lỗi cái gì cho ai
- all the time = always: ……………………
- daunt (v) = disappoint (v): ……………………
- graduate from: ……………………
Ex: I graduated from Can Tho University.
- amaze (v): ……………………
- scare (n, v) = fright (n) / frighten (v): ……………………………
- scary (a) = frightening ……………………
- thoroughly (adv) = completely (adv): ………………………………
- create (v): ……………………
- creative (a): ……………………
- creativity (n): /kriei’tivəti/ ……………………
- mate (n) = friend ……………………
- (to) get on well with s.o: hài hòa với ai
- identity card: ……………………
- …………….. ……………… = letter of introduction: thư giới thiệu
- birth certificate ……………………
Note:
- (be) busy + V-ing: bận rộn (việc gì) Ex: He is busy washing his car.
- seem + to-inf : hình như, có vẻ như Ex: It seems to be a good job.
TRỌNG ÂM CỦA NHỮNG TỪ CÓ BA ÂM TIẾT TRỞ LÊN
- Âm tiết liền trước các hậu tố -ical, -ual, -ian, -ical, -ity, -graphy, -ics, -logy thường nhận trọng âm
Ex: eco’nomic, uni’versity, poli’tician, soci’ology, mathe’matics
- Trọng âm đặt ở âm thứ 2 trước các hậu tố -ize, -ary
Ex: ‘modernize, ‘dictionary, i’maginary
UNIT 6: FUTURE JOBS
VOCABULARY
- nervous (a) ≠ calm (a): ……………………
- nervousness (n): ……………………
- honest (a): ……………………
- self-confident (a): ……………………
- self-confidence (n): ……………………
- call for: gọi, kêu gọi
- …………………….. (v): gây ấn tượng
- ………………………(n): ấn tượng
- vacancy (n) = a job that is available: ……………………
- ……………………………/‘rezjumei/ = curriculum vitae: ……………………
- candidate (n): ……………………
- letter of recommendation: ……………………
…………… ……………. = note down: ……………………
- qualification (n): ……………………
- qualify ( ): ……………………
- ………………………. học bạ
- (to) relate to: có liên quan
- (to) concentrate on: tập trung vào
Ex: You should concentrate on what the interviewer is saying.
- (be) willing to + V1: ……………………
- (be) keen on: ……………………
- take care of = look after ……………………
- keenness = special interest: ……………
- on time: ……………………
Ex: You should be on time or a few minutes early.
- ………………………….(v, n): phỏng vấn, buổi phóng vấn
- interviewer (n): ……………………
- interviewee (n): ……………………
- shortcoming (n) = weakness (n) ……………………
- enthusiasm (n): ……………………
- ………………………… (adj): hăng hái
- prepare for ……………………
- find out ……………………
- letter of application ……………………
- suitable for ……………………
UNIT 8: LIFE IN THE FUTURE
VOCABULARY
- pessi‘mistic (a) ………………………
- ‘pessimism (n) tính bi quan, chủ nghĩa bi quan
- ‘pessimist (n) ………………………
- opti‘mistic (a) ………………………
- ‘optimism (n) ………………………
- ‘optimist (n) ………………………
- depression (n) tình trạng trì trệ, sự suy thoái, chán nản
- depress (v) ………………………
- corpo‘ration (n): large business or company ………………………
- wipe out ………………………
- ………………………..(n) sự an toàn
- on the contrary ………………………
- threaten (v) ………………………
- ……………………..(n) chủ nghĩa khủng bố
- ‘terrorist (n) ………………………
- ‘terror (n) sự khủng bố
- powerful ( ) ………………………
- domestic chore việc vặt trong nhà
- burden (n) = load gánh nặng
- thanks to ………………………
- invent ( ) phát minh
- invention ( ) ………………………
- labour-saving device thiết bị tiết kiệm sức lao động
- ‘micro tech‘nology công nghệ vi mô
- telecom‘munication (n) ………………………
- ‘influence on (v,n) ………………………
- space-shuttle (n) ………………………
- kph = …………………………………….. ………………………
- (be) full of đầy ắp, nhiều
- con‘tribute to ………………………
- incredible (a) /in‘kredəbl/ = impossible to believe ………………………
UNIT 10: ENDANGERED SPECIES
VOCABULARY
- ‘insect (n) ……………………
- become extinct ……………………
- extinct (a) - extinction (n) tuyệt chủng – sự tuyệt chủng
- endangered species ……………………
- (be) in danger ……………………
- endangered (a) bị nguy hiểm, bị lâm nguy
- globe (n) - global ( ) ……………………
- ‘habitat ( ) ……………………
- destroy ( ) ……………………
- ………………………. (n) sự tàn phá, phá hoại
- exploit (v) - exploitation ( ) ……………………
- exploitable ( ) ……………………
- ……………………….. (n) - drain (v) sự tháo nước - tháo nước
- rare species ……………………
- urbanization (n) ……………………
- urbanize ( ) ……………………
- urban (a) thuộc thành phố
- construct ( ) - construction (n) ……………………
- worldwide ( ) ……………………
- toxic chemical ……………………
- contaminate (v) - contamination (n) ……………………
- on the verge of sắp, gần
- (be) driven to the verge of ……. ……………………
- lead to ……………………
- lose (v) – loss (n) ……………………
- biodiversity (n) ……………………
- benefit from /‘benifit/ ……………………
- conserve (v) = preserve (v) …………………
- conservation ( ) = preservation ( ) ……………………
- ‘vulnerable ( ) dễ bị tấn công
- aware of (a) – awareness (n) ……………………
- protect s.th / s.o from ……………………
- …………………………..(v) săn bắn quá mức
- a wide range of ……………………
- survive (v) – survival (n) ……………………
- ……………………..(n) gấu trúc
- tropical (a) # subtropical (a) ……………………
- legal (a) # illegal (a) ……………………
UNIT 11: BOOKS
VOCABULARY
- ‘swallow (v) nuốt, đọc ngấu nghiến
- ………………. /t∫u:/ (v) nhai, đọc nghiền ngẫm
- ……………….. /teist/ (v) nếm, đọc thử
- …………………….. /daІ‘dƷest/ (v) tiêu hóa, đọc và suy ngẫm
- dip into đọc lướt, đọc qua loa
- in a word = in brief = in sum ……………………………………
- (be) on holiday ……………………
- belong to ……………………
- advice (n) – advise (v) ……………………
- hard-to-put-down ……………
- hard-to-pick-up-again …………………
- pleasure /‘pleƷə/ (n) ……………………
- please /pli:z/ (v) - pleased (adj) ……………………
- science fiction ……………………
- romance /rəυ‘mæns/ (n) - romantic (adj) ……………………
- wait for ……………………
- incredible (adj) không thể tin được
- wilderness /‘wildənəs/ n) vùng hoang dã
- personality (n) ……………………
UNIT 12: WATER SPORTS
VOCABULARY
- water polo ……………………
- vertical post ……………………
- crossbar (n) ……………………
- net (n) ……………………
- goalie = goal keeper ……………………
- advance (v) đưa tới trước, đi trước
- sprint (v) chạy, bơi nước rút
- defend (v) - defense (n) phòng thủ, bảo vệ
- defensive (adj, n) để phòng thủ, bảo vệ; hậu vệ
- inter‘fere (v) = intervene (v) can thiệp
- (be) allowed + to-inf ……………………
- opponent /ə’pəunənt/ (n) ……………………
- movement (n) ……………………
- major (adj) # minor (adj) ……………………
- foul /faul/ (n) ……………………
- penalize /‘pi:nəlaiz/ (v) …………………….
- penalty /‘penəlti/ (n) …………………
- …………………….. /Ι‘dƷekt/ đẩy ra, tống ra
- punch (v) bấm bóng
- quarter (n) ……………………
- tie (n) ……………………
- ……………….. ……………….. thời gian bù giờ
- ……………………. /refə‘ri:/ (n) trọng tài
- decide (v) - decision (n) ……………………
- ‘scuba-diving (n) ……………………
- ‘windsurfing (n) ……………………
- rowing (n) ……………………
- synchronized swimming ……………………
UNIT 13: THE 22nd SEA GAMES
VOCABULARY
- take place = happen / occur ……………………
- Sea Games = Southeast Asian Games ……………………
- hold – held – held - be held ……………………
- host (n, v) …………………
- spirit (n) ……………………
- enthusiast /inj‘θju:æst/ (n) - enthusiasm (n) …………………
- enthusi‘astic (a) ……………………
- …………………………. (n) sự đoàn kết
- …………………………... (n) sự hợp tác
- co-operate (v) ……………………
- athlete (n) ……………………
- participating country ……………………
- compete (v) - competitor (n) ……………………
- compose of = consist of ……………………
- close to …………………………
- rank (v) ……………………
- ……………………………….. (n) người tham gia
- present (v) trao tặng
- outstanding (a) = excellent (a) ……………………
- event (n) …………………
- …………………………. (n) danh hiệu
- …………………………… (n) thể dục thể hình
- energy (………) - energetic (…….) ……………………
- prepare for ……………………
- carry out ……………………
- countryman – countrymen (……….) ……………………
- propose (v) ……………………
- proposal (n) = suggestion (n)
Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
Các bài khác cùng chuyên mục
Cập nhật thông tin mới nhất của kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025