Cập nhật lúc: 15:39 29-05-2018 Mục tin: TỪ VỰNG ( VOCABULARY)
Xem thêm: Phrases and Collocations
Unit 12. ENTERTAINMENT
1. fun
- have fun: chúc vui vẻ; vui vẻ
- be fun: vui vẻ
- make fun of somebody: lôi ai ra làm trò đùa; khiến ai trở nên nực cười
- find something funny: thấy cái gì hài hước
2. home
- make yourself at home: bạn cứ tự nhiên như ở nhà
- be at home: ở nhà
- stay at home: ở nhà
- go home: về nhà
- leave home: rời nhà
- make your way home: đi về nhà
3. impression
- give somebody the impression: tạo ấn tượng cho ai
- do an impression of somebody: hành động giống ai đó
- have the impression: có ấn tượng
- make an impression on somebody: tạo ấn tượng cho ai
4. joke
- joke about something/ V-ing: đùa về cái gì
- joke with somebody: đùa với ai
- make a joke: tạo trò đùa
- tell a joke: kể chuyện cười
- understand a joke: hiểu trò đùa
- get a joke: nắm được, hiểu được trò đùa
- hear a joke: nghe chuyện đùa
5. laugh
- laugh at something/sb: cười, cười nhạo cái gì/ ai
- laugh about something/ sb: cười về cái gì/ ai
- roar with laughter: cười phá lên
- have a laugh: cười lên
6. part
- take part in something/V-ing: tham gia vào cái gì
- be a part of something: là một phần của cái gì
- part with something: tách ra khỏi cái gì
- have a part: giữ một vai trò
7. party
- have a party for somebody: có một bữa tiệc cho ai
- throw a party for somebody: tổ chức một bữa tiệc cho ai
- give somebody a party: tổ chức một bữa tiệc cho ai
- go to a party: đi tới một bữa tiệc
- dinner party: tiệc tối
- birthday party: tiệc sinh nhật
8. play
- play a part in something: là một phần của cái gì
- play a role in something: là một vị trí trong cái gì
- play with somebody/sth: chơi với ai/ cái gì
- play something: chơi cái gì
- have a part to play in something: có một vị trí biểu diễn trong cái gì
- have a role to play in something: có một vai trò biểu diễn trong cái gì
- be in a play: trong một vở kịch
- act in a play: diễn trong một vở kịch
- star in a play: đóng vai chính trong một vở kịch
- watch/ see a play: xem một vở kịch
9. queue
- join a queue: vào hàng
- in a queue: trong hàng
- queue up: xếp hàng
- stand in a queue: đứng trong hàng
- wait in a queue: chờ đợi trong hàng
10. show
- put on a show: giả vờ làm gì hay giả vờ thấy thế nào
- show appreciation for something/sb: thể hiện sự cảm kích với cái gì/ ai
- show something to somebody: bày cái gì cho ai xem
- on show: được trưng bày
- show somebody something: đưa cho ai xem cái gì; cho ai thấy cái gì
- steal the show: giành được sự chú ý
- TV show: chương trình TV
- radio show: chương trình radio
- show business: giới giải trí
11. silence
in silence: trong im lặng
12. voice
- in a low voice: ở mức giọng thấp
- in a high voice: ở mức giọng cao
- have a good voice: có chất giọng tốt
- have a bad voice: có chất giọng kém, không hay
- voice an opinion about something: nói lên ý kiến, quan điểm về cái gì
Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
Các bài khác cùng chuyên mục
Cập nhật thông tin mới nhất của kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025