Cập nhật lúc: 15:12 11-07-2016 Mục tin: TỪ VỰNG ( VOCABULARY)
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 6 đến 12
UNIT 9: THE POST OFFICE
advanced (a) courteous (a) equip (v) express (a) Express Mail Service (EMS) facsimile (n) graphic (n) Messenger Call Service (n) notify (v) parcel (n) press (n) receive (v) recipient (n) secure (a) service (n) spacious (a) speedy (a) staff (n) subscribe (v) surface mail (n) technology (n) thoughtful (a) transfer (n;v) transmit (v) well-trained (a) clerk (n) customer (n) document (n) fee (n) Flower Telegram Service (n) greetings card (n) install (v) registration (n) telephone line (n) advantage (n) capacity (n) cellphone (n) commune (n) demand (n) digit (n) disadvantage (n) expansion (n) fixed (a) on the phone (exp) reduction (n) rural network (n) subscriber (n) upgrade (v) arrogant (a) attitude (n) describe (v) director (n) dissatisfaction (n) picpocket (n) price (n) punctuality (n) quality (n) reasonable (a) resident (n) satisfaction (n) security (n) abroad (adv) arrest (v) brave (a) break into (v) burglar (n) coward (n) design (v) destroy (v) first language (n) French (n) German (n) injured (a) north-west (n) pacifist (n) rebuild (v) release (v) rent (n) shoplifter (n) steal (v) tenant (n) waitress (n) war (n) |
[əd'vɑ:nst] ['kə:tjəs] [i'kwip] [iks'pres] [iks'pres meil 'sə:vis] [fæk'simili] [græfik] ['mesindʒə kɔ:l 'sə:vis] ['noutifai] ['pɑ:s(ə)l] [pres] [ri'si:v] [ri'sipiənt] [si'kjuə] ['sə:vis] ['spei∫əs] ['spi:di] [stɑ:f] [səb'skraib] ['sə:fis'meil] [tek'nɔlədʒi] ['θɔ:tfl] ['trænsfə:] [trænz'mit] [wel 'treind] [klɑ:k] ['kʌstəmə] ['dɔkjumənt] [fi:] ['flauə 'teligræm 'sə:vis] ['gri:tiηkɑ:d] [in'stɔ:l] [,redʒi'strei∫n] ['telifoun lain] [əd'vɑ:ntidʒ] [kə'pæsiti] [sel foun] ['kɔmju:n] [di'mɑ:nd] ['didʒit] [,disəd'vɑ:ntidʒ] [iks'pæn∫n] [fikst] [foun] [ri'dʌk∫n] ['ruərəl 'netwə:k] [səb'skraib] [ʌp'greid] ['ærəgənt] ['ætitju:d] [dis'kraib] [di'rektə] [di,sætis'fæk∫n] ['pikpɔkit] [prais] [,pʌηkt∫u'æləti] ['kwɔliti] ['ri:znəbl] ['rezidənt] [,sætis'fæk∫n] [si'kjuərəti] [ə'brɔ:d] [ə'rest] [breiv] [breik] ['bə:glə] ['kauəd] [di'zain] [di'strɔi] [fə:st 'læηgwidʒ] [frent∫] ['dʒə:mən] ['indʒəd] ['nɔ:θ'west] ['pæsifist] ['ri:bild] [ri'li:s] [rent] ['∫ɔp'liftə] [sti:l] ['tenənt] ['weitris] [wɔ:] |
tiên tiến lịch sự trang bị nhanh dịch vụ chuyển phát nhanh bản sao, máy fax hình đồ họa dịch vụ điện thoại thông báo bưu kiện báo chí nhận người nhận an toàn, bảo đảm dịch vụ rộng rãi nhanh chóng đội ngũ đăng ký, đặt mua thư gửi đường bộ hoặc đường biển công nghệ sâu sắc chuyển gửi, phát, truyền lành nghề thư ký khách hàng tài liệu chi phí dịch vụ điện hoa thiệp chúc mừng lắp đặt sự đăng ký đường dây điện thoại thuận lợicông suấtđiện thoại di động xã nhu cầu chữ số bất lợi sự mở rộng cố định đang nói chuyện điện thoại sự giảm bớt mạng lưới nông thôn thuê bao nâng cấp kiêu ngạo thái độ mô tả giám đốc sự không hài lòng kẻ móc túi giá cả tính đúng giờ chất lượng hợp lý người dân sự hài lòng an ninh ở nước ngoài bắt giữ can đảm lẻn vào tên trộm kẻ hèn nhát thiết kế phá hủy tiếng mẹ đẻ tiếng Pháp tiếng Đức bị thương hướng tây bắc người theo chủ nghĩa hòa bình tái xây dựng thả ra tiền thuê kẻ cắp giả làm khách mua hàng ăn cắp người thuê/mướn bồi bàn nữ chiến tranh |
UNIT 10: NATURE IN DANGER
affect (v) Africa (n) agriculture (n) cheetah (n) co-exist (v) consequence (n) destruction (n) dinosaur (n) disappear (v) effort (n) endangered (a) estimate (v) exist (v) extinct (a) habit (n) human being (n) human race (n) in danger (exp) industry (n) interference (n) law (n) make sure (v) nature (n) offspring (n) panda (n) planet (n) pollutant (n) prohibit (v) rare (a) respect (n) responsible (a) result in (v) save (v) scatter (v) serious (a) species (n) supply (v;n) whale (n) wind (n) burn (v) capture (v) cultivation (n) cut down (v) discharge (v) discourage (v) encourage (v) fertilizer (n) fur (n) hunt (v) pesticide (n) pet (n) skin (n) threaten (v) wood (n) completely (a) devastating (a) maintenance (n) preserve (v) protect (v) scenic feature (n) vehicle (n) abundant (a) area (n) bone (n) coastal waters (n) east (n) historic (a) island (n) landscape (n location (n) stone tool (n) tropical (a) accident (n) blame (v) concern (v) familiar (a) fantastic (a) give up (v) grateful (a) half (n) midway (adv) miss (v) owe (v) point (n) present (n) share (v) |
[ə'fekt] ['æfrikə] ['ægrikʌlt∫ə] ['t∫i:tə] [kou ig'zist] ['kɔnsikwəns] [dis'trʌk∫n] ['dainəsɔ:] [,disə'piə] ['efət] [in'deindʒə(r)d] ['estimit - 'estimeit] [ig'zist] [iks'tiηkt] ['hæbit] ['hju:mən 'bi:iη] ['hju:mən'reis] ['deindʒə] ['indəstri] [,intə'fiərəns] [lɔ:] [meik ∫uə] ['neit∫ə] ['ɔ:fspriη] ['pændə] ['plænit] [pə'lu:tənt] [prə'hibit] [reə] [ri'spekt] [ri'spɔnsəbl] [ri'zʌlt] [seiv] ['skætə] ['siəriəs] ['spi:∫i:z] [sə'plai] [weil] [wind] [bə:n] ['kæpt∫ə] [,kʌlti'vei∫n] [kʌt daun] [dis't∫ɑ:dʒ] [dis'kʌridʒ] [in'kʌridʒ] ['fə:tilaizə] [fə:] [hʌnt] ['pestisaid] [pet] [skin] ['θretn] [wud] [kəm'pli:tli] ['devəsteitiη] ['meintinəns] [pri'zə:v] [prə'tekt] ['si:nik 'fi:t∫ə] ['viəkl; 'vi:hikl] [ə'bʌndənt] ['eəriə] [boun] ['koustəl 'wɔ:təz] [i:st] [his'tɔrik] ['ailənd] ['lændskeip] [lou'kei∫n] [stoun tu:l] ['trɔpikl] ['æksidənt] [bleim] [kən'sə:n] [fə'miljə] [fæn'tæstik] [giv ʌp] ['greitful] [hɑ:f] ['mid'wei] [mis] [ou] [pɔint] ['preznt] [∫eə] |
ảnh hưởng châu Phi nông nghiệp loài báo gêpa sống chung, cùng tồn tại hậu quả sự phá hủy khủng long biến mất nỗ lực bị nguy hiểm ước tính tồn tại tuyệt chủng thói quen con người nhân loại có nguy cơ công nghiệp sự can thiệp luật đảm bảo thiên nhiên con cháu, dòng dõi gấu trúc hành tinh chất gây ô nhiễm cấm hiếm khía cạnh có trách nhiệm gây ra cứu phân tán nghiêm trọng giống, loài cung cấp cá voi gió đốt bắt trồng trọt đốn thải ra, đổ ra không khuyến khích khuyến khích phân bón lông thú săn thuốc trừ sâu vật nuôi trong nhà da đe dọa gỗ hoàn toàn tàn phá sự giữ gìn, duy trìbảo tồn bảo vệ đặc điểm cảnh vật xe cộ dồi dào, phong phú diện tích xương vùng biển duyên hải phía đông thuộc lịch sử hòn đảo phong cảnh địa điểm đồ đá nhiệt đới tai nạn đổ lỗi quan tâm, bận tâm quen hay, hấp dẫn đầu hàng biết ơn hiệp ở nửa đườngnhớ mắc nợ thời điểm món quà chia sẻ |
UNIT 11: SOURCES OF ENERGY
alternative (a) at the same time (exp) available (a) balloon (n) coal (n) cost (v) dam (n) electricity (n) energy (n exhausted (a) fossil fuel (n) geothermal heat (n) infinite (a) make use of (exp) nuclear energy (a) oil (n) plentiful (a) pollution (n) power demand (n) release (v) reserve (n) roof (n) safe (a) sailboat (n) save (v) solar energy (n) solar panel (n) wave (n) windmill (n) abundant (a) convenient (a) enormous (a) harmful (a) hydroelectricity (n) nuclear reactor (n) radiation (n) renewable (a) run out (v) ecologist (n) ecology (n) fertilize (v) grass (n) land (n) ocean (n) petroleum (n) replace (v) as can be seen (exp) chart (n) consumption (n) follow (v) make up (v) show (v) total (a) apartment (n) cancer (n) catch (v) cause (n) conduct (v) experiment (n) extraordinary (a) fence (n) locate (v) overlook (v) park (n) photograph (n) present (v) progress (n) publish (v) reach (v) research (v) surround (v) |
[ə'bʌndənt] [kən'vi:njənt] [i'nɔ:məs] [hɑ:mful] [,haidrouilek'trisiti] ['nju:kliə [ri:'æktə] [,reidi'ei∫n] [ri'nju:əbl] [rʌn'aut] [i'kɔlədʒist] [i'kɔlədʒi] ['fə:tilaiz] [grɑ:s] [lænd] ['əʊ∫n] [pə'trouliəm] [ri'pleis] [si:n] [t∫ɑ:t] [kən'sʌmp∫n] ['fɔlou] ['meikʌp] [∫ou] ['toutl] [ə'pɑ:tmənt] ['kænsə] [kæt∫] [kɔ:z] ['kɔndʌkt] [iks'periment] [iks'trɔ:dnri] [fens] [lou'keit] [,ouvə'luk] [pɑ:k] ['foutəgrɑ:f ; 'foutəgræf] [pri'zent] ['prougres] ['pʌbli∫] [ri:t∫] [ri'sə:t∫, 'ri:sə:t∫] [sə'raund] |
thay thế cùng lúc đó sẵn có bong bóng than đá tốn (tiền) đập (ngăn nước) điện năng lượng cạn kiệt nhiên liệu hóa thạch địa nhiệt vô hạn tận dụng năng lượng hạt nhân dầu nhiều sự ô nhiễm nhu cầu sử dụng điện phóng ra trữ lượng mái nhà an toàn thuyền buồm tiết kiệm năng ượng mặt trời tấm thu năng lượng mặt trời sóng (nước) cối xay gi dồi dào, phong phú tiện lợi to lớn, khổng lồ có hại thủy điện phản ứng hạt nhân phóng xạ có thể thay thế cạn kiệt nhà sinh thái học sinh thái học bón phân cỏ đất đại dương dầu hỏa, dầu mỏ thay thế có thể thấy biểu đồ sự tiêu thụ theo sau chiếm (số lượng) chỉ ra tổng số căn hộ ung thư bắt kịp gây ra tiến hành cuộc thí nghiệm kỳ lạ, khác thường hàng rào vị trí nhìn trước công viên bức ảnh trình bày sự tiến triển xuất bản đạt được nghiên cứu bao quanh |
UNIT 12: THE ASIAN GAMES
advance (v) appreciate (v) aquatic sports (n) athletics (n) basketball (n) billiards (n) bodybuilding (n) cycling (n) decade (n) enthusiasm (n facility (n) fencing (n) gold (n) hockey (n) host country (n) intercultural knowledge(n) medal (n) mountain biking (n) purpose (n) quality (n) rugby (n) shooting (n) skill (n) solidarity (n) squash (n) strength (n) take place (v) weightlifting (n) wrestling (n) bronze (n) karatedo (n) silver (n) bar (n) freestyle (n) gymnasium (n) gymnast (n) gymnastics (n) high jump (n) live (a) long jump (n) record (n) advertise (v) equip (v) hold (v) promote (v) recruit (v) stadium (n) upgrade (v) widen (v) apply for (a job) (v) book (v) diamond (n) flight (n) modern (a) repair (v) ring (n) |
[əd'vɑ:ns] [ə'pri:∫ieit] [ə'kwætik spɔ:ts] [æθ'letiks] ['bɑ:skitbɔ:l] ['biljədz] ['bɔdibildiη] ['saikliη] ['dekeid] [in'θju:ziæzm] [fə'siliti] ['fensiη] [gould] ['hɔki] [houst 'kʌntri] [intəkʌlt∫ərəl 'nɔlidʒ] ['medl] ['mauntin baikiη] ['pə:pəs] ['kwɔliti] ['rʌgbi] ['∫u:tiη] [skil] [,sɔli'dærəti] [skwɔ∫] ['streηθ] [teik pleis] ['weit'liftiη] ['resliη] [brɔnz] ['silvə] [bɑ:] ['fri:stail] [dʒim'neizjəm] ['dʒimnæst] [,dʒim'næstiks] ['haidʒʌmp] [laiv] ['lɔη'dʒʌmp] ['rekɔ:d] ['ædvətaiz] [i'kwip] [hould] [prə'mout] [ri'kru:t] ['steidiəm] [ʌp'greid] ['waidn] [ə'plai] [buk] ['daiəmənd] [flait] ['mɔdən] [ri'peə] [riη] |
tiến bộ đánh giá cao thể thao dưới nước điền kinh bóng rổ bi da thể dục thể hình đua xe đạp thập kỷ (10 năm) sự hăng hái, nhiệt tình tiện nghi đấu kiếm vàng khúc côn cầu nước chủ nhà kiến thức liên văn hóa huy chương đua xe đạp địa hình mục đích chất lượng bóng bầu dục bắn súng kỹ năng tình đoàn kết bóng quần sức mạnh diễn ra cử tạ đấu vật đồng võ karatê bạc thanh, xà kiểu bơi tự do phòng thể dục dụng cụ vận động viên thể dục môn thể dục dụng cụ nhảy cao trực tiếp nhảy xa kỷ lục quảng cáo trang bị tổ chức quảng bá uyển sân vận động nâng cấp mở rộng xin việc mua vé trước kim cương chuyến bay hiện đại sửa chiếc nhẫn |
UNIT 13: HOBBIES
accompany (v) accomplished (a) admire (v) avid (a) collect (v) collection (n) collector (n) common (n) discard (v) envelope (n) fish tank (n) indulge in (v) modest (a) occupied (a) practise (v) stamp (n) throw … away (v) tune (n) book stall (n) broaden (v) category (n) classify (v) climb (v) exchange (v) hero (n) mountain (n) name tag (n) organize (v) overseas (adv) pen friend (n) politician (n) postman (n) bygone (a) continually (adv) cope with (v) fairy tale (n) gigantic (a) ignorantly (adv) otherwise (conj) profitably (adv) guideline (n) imaginary (a) plan (n) real (a) frighten (v) postcard (n) presence (n) present (n) repair (v) stranger (n) |
[ə'kʌmpəni] [ə'kɔmpli∫t] [əd'maiə] ['ævid] [kə'lekt] [kə'lek∫n] [kə'lektə] ['kɔmən] [di,skɑ:d] ['enviloup] [fi∫ tæηk] [in'dʌldʒ] ['mɔdist] ['ɒkjʊpaied] ['præktis] [stæmp] [θrou] [tju:n] [stɔ:l] ['brɔ:dn] ['kætigəri] ['klæsifai] [klaim] [iks't∫eindʒ] ['hiərou] ['mauntin] [neim tæg] ['ɔ:gənaiz] [,ouvə'si:z] [,pen'frend] [,pɔli'ti∫n] ['poustmæn] ['baigɔn] [kən'tinjuəli] [koup] ['feəriteil] [dʒai'gæntik] ['ignərəntli] ['ʌđəwaiz] ['prɔfittəbli] ['gaidlain] [i'mædʒinəri] [plæn] [riəl] ['fraitn] ['poustkɑ:d] ['prezns] ['preznt] [ri'peə] ['streindʒə] |
đệm đàn, đệm nhạc có tài, cừ khôi ngưỡng mộ khao khát, thèm thuồng sưu tập bộ sưu tập người sưu tập chung vứt bỏ bao thư bể cá say mê khiêm tốn bận rộn thực hành con tem ném đi giai điệu quầy sách mở rộng (kiến thức) loại, hạng, nhóm phân loại leo, trèo trao đổi anh hùng núi nhãn ghi tên sắp xếp ở nước ngoài bạn qua thư từ chính trị gia người đưa thư quá khứ, qua rồi liên tục đối phó, đương đầu chuyện cổ tích khổng lồ ngu dốt, dốt nát nếu không thì có ích hướng dẫn tưởng tượng kế hoạch có thật làm khiếp sợ bưu thiếp sự hiện diện món quà sửa chữa người lạ
|
UNIT 15: SPACE CONQUEST
astronaut (n) cosmonaut (n) desire (n) feat (n) gravity (n) honour (v) last (v) lift off (v) mile per hour (n) name after (v) orbit (n) plane crash (n) psychological tension(n) react (v) set foot on (exp) space (n) spacecraft (n) technical failure (n) telegram (n) temperature (n) uncertainty (n) venture (n) weightlessness(n) artificial (a) carry out (v) launch (v) manned (a) mark a milestone (exp) satellite (n) achievement (n) congress (n) experiment (n) Mars (n) mission (n) NASA (n) (National Aeronautics and Space Administration) return (v) appoint (v) biography (n) join (v) leap (n) MSc (Master of Science) mankind (n) pilot (n) quote (n) receive (v) resign (v) step (n)
contact (v) figure (n) hurt (v) jacket (n) leg (n) mirror (n) try on (v) |
['æstrənɔ:t] ['kɔzmənɔ:t] [di'zaiə] [fi:st] ['græviti] ['ɔnə] [lɑ:st] ['lift'ɔ:f] [mail pə: 'auə] [neim 'ɑ:ftə] ['ɔ:bit] [plein kræ∫] [,saikə'lɔdʒikl 'ten∫n] [ri:'ækt] [set fut] ['speis] ['speis'krɑ:ft] ['teknikl 'feiljə] ['teligræm] ['temprət∫ə] [ʌn'sə:tnti] ['vent∫ə] ['weitlisnis] [,ɑ:’tifi∫əl]
['kæri'aut] [lɔ:nt∫] ['mænd] ['mailstoun] ['sætəlait] [ə't∫i:vmənt] ['kɔηgres] [iks'periment] [ma:z] ['mi∫n] ['næsə] [,eərə'nɔ:tiks] [əd,minis'trei∫n] [ri'tə:n] [ə'pɔint] [bai'ɔgrəfi] [dʒɔin] [li:p] [,em es 'si:] ['mɑ:stə əv 'saiəns] [mæn'kaind] ['pailət] [kwout] [ri'si:v] [,ri:'zain] [step] ['kɔntækt] ['figə] [hə:t] ['dʒækit] [leg] ['mirə] ['trai'ɔn] |
phi hành gia nhà du hành vũ trụ(Nga) khát vọng chiến công trọng lực tôn kính kéo dài tàu vũ trụ) phóng vụt lên dặm / giờ đặt tên theo quỹ đạo vụ rơi máy bay căng thẳng tâm lý phản ứng đặt chân lên vũ trụ tàu vũ trụ trục trặc kỹ thuật điện tín nhiệt độ sự không chắc chắn việc mạo hiểm tình trạng không trọng lượng nhân tạo tiến hành phóng (tàu vũ trụ) có người điều khiển tạo bước ngoặc vệ tinh thành tựu quốc hội (Mỹ) cuộc thí nghiệm sao Hoả sứ mệnh, nhiệm vụ cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ trở về bổ nhiệm tiểu sử tham gia bước nhảy thạc sĩ khoa học
nhân loại phi công lời trích dẫn nhận được từ chức bước đi liên lạc con số; hình làm đau, đau áo vét chân gương thử (quần áo) |
UNIT 16: THE WONDERS OF THE WORLD
base (n) block (n) burial (n) chamber (n) circumstance (n) construction (n) enclose (v) entrance (n) exit (n) journey (n) mandarin (n) man-made (a) metre square (n) mysterious (a) pharaoh (n) pyramid (n) ramp (n) rank (v) spiral (a) stone (n) surpass (v) theory (n) tomb (n) treasure (n) wall (n) wheelchair (n) wonder (n) builder (n) fact (n) giant (a) high (a) opinion (n) sure (a) transport (v) ancient (a) attraction (n) average (a) cover (v) dynasty (n) feature (n) height (n) length (n) magnificence (n) province (n) roadway (n) significance (n) visible (a) world heritage (n) architecture (n) brief (a) central Vietnam (n) consist of (v) dedicate (v) god (n) illustrate (v) in honour of (exp) marble (n) sandstone (n) statue (n) throne (n) tower (n) believe (v) escape (v) factory (n) flood (n) homeless (a) prisoner (n) puppy (n) report (v) strike (n) suppose (v) wanted (a)
|
[beis] [blɔk] ['beriəl] ['t∫eimbə] ['sə:kəmstəns] [kən'strʌk∫n] [in'klouz] ['entrəns] ['eksit] ['dʒə:ni] ['mændərin] ['mæn'meid] ['mi:tə skweə] [mis'tiəriəs] ['feərou] ['pirəmid] [ræmp] [ræηk] ['spaiərəl] [stoun] [sə:'pɑ:s] ['θiəri] [tu:m] ['treʒə] [wɔ:l] ['wi:lt∫eə] ['wʌndə] ['bildə] [fækt] ['dʒaiənt] [hai] [ə'piniən] [∫uə] ['trænspɔ:t] ['ein∫ənt] [ə'træk∫n] ['ævəridʒ] ['kʌvə] ['dinəsti] ['fi:t∫ə] [hait] [leηθ] [mæg'nifisns] ['prɔvins] ['roudwei] [sig'nifikəns] ['vizəbl] ['heritidʒ] ['ɑ:kitekt∫ə] [bri:f] ['sentrəl] [kən'sist] ['delikət] [gɔd] ['iləstreit] ['ɔnə] ['mɑ:bl] ['sændstoun] ['stætju:] [θroun] ['tauə] [bi'li:v] [is'keip] ['fæktəri] [flʌd] ['houmlis] ['priznə] ['pʌpi] [ri'pɔ:t] [straik] [sə'pouz] ['wɔntid] |
nền móng khối sự mai táng buồng, phòng tình huống công trình; sự xây dựng dựng tường, rào (xung quanh cái gì) lối vào lối ra cuộc hành trình vị quan nhân tạo mét vuông huyền bí, bí ẩn vua Ai Cập cổ kim tự tháp đường dốc xếp hạng hình xoắn ốc đá vượt qua, trội hơn giả thuyết mộ, mồ, mả kho báu bức tường xe lăn kỳ quan người xây dựng sự thật, sự việc khổng lồ cao ý kiến chắc chắn vận chuyển cổ, thời xưa sự thu hút trung bình bao phủ triều đại đặc điểm độ cao chiều dài vẻ tráng lệ, lộng lẫy tỉnh đường đi sự quan trọng có thể thấy được di sản thế giới kiến trúc ngắn gọn, vắn tắt miền Trung Việt Nam bao gồm dành cho (để tưởng nhớ) vị thần minh hoạ để tưởng nhớ (tỏ lòng tôn kính) cẩm thạch sa thạch (đá do cát kết lại thành) tượng ngai vàng tháp tin chạy thoát nhà máy lũ lụt vô gia cư tù nhân chó con, cún báo cáo cuộc đình công cho là bị truy nã |
Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
Các bài khác cùng chuyên mục
Cập nhật thông tin mới nhất của kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025