Cập nhật lúc: 10:29 11-07-2016 Mục tin: TỪ VỰNG ( VOCABULARY)
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 6 đến 12
Unit 9: UNDERSEA WORLD
A. READING:
1. undersea ['ʌndəsi:] (a) dưới mặt biển
2. ocean ['əʊ∫n] (n) đại dương, biển
3. Pacific Ocean [pə'sifik'ou∫n] (n) Thái Bình Dương
4. Atlantic Ocean [ət'læntik'ou∫n] (n) Đại Tây Dương
5. Indian Ocean ['indjən'ou∫n] (n) Ấn Độ Dương
6. Antarctic [æn'tɑ:ktik](a) (thuộc) Nam Cực → Antarctic Ocean (n) Nam Băng Dương
7. Arctic ['ɑ:ktik](adj) (thuộc) Bắc Cực → Arctic Ocean (n) Bắc Băng Dương
8. gulf [gʌlf] (n) vịnh. Eg: the Gulf of Mexico: vịnh Mê-hi-cô
9. altogether [,ɔ:ltə'geđə] (adv) hoàn toàn, đầy đủ
10. percent [pə'sent] (n) phần trăm → percentage [pə'sentidʒ] (n) tỷ lệ
11. surface ['sə:fis] (n) bề mặt. Eg: the surface of the ball: bề mặt của một quả bóng
12. century ['sent∫əri] (n) thời kỳ 100 năm; thế kỷ. Eg:The 20th century: Thế kỷ 20 (từ 1900 đến 1999)
13. mystery ['mistəri] (n) điều huyền bí, điều thần bí → mysterious (adj)
14. beneath[bi'ni:θ] (prep) ở dưới, thấp kém
15. overcome [,ouvə'kʌm] (v) -overcame- overcome: thắng, chiến thắng
16. depth [depθ] (n) chiều sâu, bề sâu. Eg: the depth of a river: chiều sâu của con sông
17. submarine [,sʌbmə'ri:n](n)(hàng hải) tàu ngầm
18. investigate [in'vestigeit] (v)khám phá
19. seabed ['si:'bed] (n) đáy biển
20. sample ['sɑ:mpl] (n)mẫu; vật mẫu
21. marine [mə'ri:n] (adj) (thuộc) biển; gần biển
22. satellite ['sætəlait] (n) vệ tinh
23. range [reindʒ] (n)loại. Eg:a wide range of prices: đủ loại giá
24. include [in'klu:d] (v) bao gồm, gồm có =to involve
25. temperature ['temprət∫ə] (n) (viết tắt: temp) nhiệt độ (độ nóng, lạnh trong cơ thể, phòng, nước..)
Eg:to keep the house at an even temperature: giữ ngôi nhà ở nhiệt độ đều đều
26. population [,pɔpju'lei∫n] (n) dân cư
27. exist [ig'zist] (v)đã sống; tồn tại → existence [ig'zistəns] (n) sự tiếp tục cuộc sống; sự sống sót
28. precious ['pre∫əs] (adj) quý, quý giá, quý báu. Eg: precious metals: kim loại quý
29. fall into…(v) được chia thành
30. bottom ['bɔtəm] (n) phần dưới cùng; đáy; đáy biển.
31. starfish ['stɑ:fi∫] (n) (số nhiều: starfish) sao biển
32. shark [∫ɑ:k] (n)cá mập → man-eating shark: cá mập trắng
33. independently [,indi'pendəntli] (adv) độc lập
34. current ['kʌrənt] (n) dòng (nước)
35. organism ['ɔ:gənizm] (n) cơ thể; sinh vật
Eg: He 's studying the organisms in water: ông ta đang nghiên cứu các sinh vật ở dưới nước
36. carry along (v) cuốn theo
37. jellyfish ['dʒelifi∫] (n) con sứa
38. oversized ['ouvəsaizd] (adj) quá khổ, ngoại khổ
39. contribute [kən'tribju:t] (v) đóng góp, góp phần
40. biodiversity [,baioui dai'və:siti] (n) đa dạng sinh học
41. maintain [mein'tein] (v) duy trì
42. at stake: thua, đang lâm nguy, đang bị đe doạ
43. refer [ri'fə:] to (v) quy, quy vào
44. balanced ['bælənst] (adj)cân bằng, ổn định
45. analyse ['ænəlaiz] : analyze ['ænəlaiz] (v) phân tích
46. experiment [iks'periment] (n) cuộc thí nghiệm; cuộc thử nghiệm
B. SPEAKING:
1. protect [prə'tekt] (v) bảo vệ, bảo hộ, che chở
→to protect someone from/against danger: che chở ai khỏi bị nguy hiểm
2. sparingly ['speəriηli] (adv) thanh đạm, tiết kiệm
3. pollute [pə'lu:t] (v) làm ô nhiễm, làm nhơ bẩn (nước...)
4. fish [fi∫] (v) câu cá
5. species ['spi:∫i:z] (n,pl) loài
6. limited ['limitid] (adj) hạn chế, có giới hạn
7. threaten['θretn] (v) doạ, đe doạ, hăm doạ → threatened (adj) bị đe doạ
8. endanger [in'deindʒə(r)] (v) gây nguy hiểm
9. dispose [dis'pouz] (v) sắp đặt, sắp xếp, bố trí
10. line [lain] (n) dây, dây thép, dây câu
11. net (n) lưới
12. herbicide ['hə:bisaid] (n) thuốc diệt cỏ
13. pesticide ['pestisaid] (n) thuốc diệt loài gây hại, thuốc trừ sâu
14. fertilizer ['fə:tilaizə] (n) phân bón
15. harm [hɑ:m] (n) sự tổn hại; sự thiệt hại - (v) làm hại, gây tai hại, làm tổn hại
16. release [ri'li:s] (v) thả, phóng thích
17. rest [rest] (the rest) (n)cái còn lại, vật còn lại
18. consequence ['kɔnsikwəns] (n) hậu quả, kết quả
19. butt [bʌt] (n) mẩu thuốc lá (hút còn lại)
20. hunt [hʌnt] (v) đi săn; săn
21. explosive [iks'plousiv] (n) chất nổ
C. LISTENING:
1. mammal ['mæml] (n) động vật có vú
2. krill [kril] (n) loài nhuyễn thể mà cá voi ăn được
3. whaling ['weiliη] (n) sự săn cá voi; nghề săn cá voi
4. migrate [mai'greit] (v) di trú; di cư
5. conservation [,kɔnsə:'vei∫n] (n) sự bảo tồn; sự bảo toàn
6. feed [fi:d] (n) sự ăn, sự cho ăn / feed-fed-fed (v) cho ăn
7. commission [kə'mi∫n] (n) hội đồng; uỷ ban
8. measure ['meʒə] (n) phương sách, biện pháp, cách xử trí
9. entire [in'taiə] (adj) toàn bộ, toàn vẹn, hoàn toàn
10. bear [beə] (v) sinh, sinh sản
11. calve [kɑ:v] (v) đẻ con / (n) cá voi con, bê con.
12. pressure ['pre∫ə(r)] (n) sức ép, áp suất, áp lực
13. allow [ə'lau] (v) cho phép
14. feeding ground ['fi:diη graund] (n) bãi cho ăn; bãi nuôi
D. WRITING:
1. sperm whale [,spə:mə'seti] (n) cá nhà táng
2. carnivore ['kɑ:nivɔ:] (n) động vật ăn thịt, cây ăn sâu bọ
3. squid [skwid] (n) mực ống, mồi nhân tạo
4. diet ['daiət] (n) đồ ăn thường ngày,chế độ ăn kiêng
5. give birth to: sinh sản
6. gestation [dʒes'tei∫n] (n) sự thai nghén; thời kỳ thai nghén
7. life span [‘laifspæn] (n) tuổi sống, tuổi thọ
8. risk [risk] (n) sự liều, sự mạo hiểm,sự rủi ro, sự nguy hiểm
9. accidental [,æksi'dentl] (adj) tình cờ, ngẫu nhiên.
10. entrap[in'træp] (v) đánh bẫy, lừa→ entrapment (n)
11. habitat ['hæbitæt] (n) môi trường sống
12. offspring ['ɔ:fspriη] (n) con (của một con vật)
D. LANGUAGE FOCUS:
1. casual ['kæʒjuəl] (adj) tình cờ, bất chợt, ngẫu nhiên
2. offend [ə'fend] (v) làm cho ai bực mình,khó chịu
3. atmosphere ['ætməsfiə] (n) khí quyển
4. surprised [sə'praizt] (adj) ( + at) ngạc nhiên→a surprised look: một cái nhìn ngạc nhiên
UNIT 10: CONSERVATION
1. protect (v) [prə'tekt] bảo vệ
2. leopard (n) ['lepəd] con báo
3. flexible (a) ['fleksəbl] linh họat, dễ sai khiến
4. loss (n) [lɔs] mất
5. destroy (v) [di'strɔi] phá hủy
6. variety (n) [və'raiəti] sự đa dạng
7. species (n) ['spi:∫i:z] lòai
8. eliminate (v) [i'limineit] hủy diệt
9. medicine (n) ['medsn; 'medisn] thuốc
10. cancer (n) ['kænsə] ung thư
11. constant (a) ['kɔnstənt] thường xuyên
12. constantly (adv) ['kɔnstəntli] liên tục
13. supply (n) [sə'plai] nguồn cung cấp
14. crop (n) [krɔp] cây trồng
15. hydroelectric (a) [,haidroui'lektrik] thủy điện
16. dam (n) [dæm] đập ( nước)
17. play(v) an important [im'pɔ:tənt] part: giữ một vai trò quan trọng
18. circulation (n) [,sə:kju'lei∫n] sự tuần hòan
19. conserve (v) [kən'sə:v] giữ lại
20. run [rʌn] off (v) chảy đi mất
21. take away (v) ['teik ə'wei] mang theo
22. valuable (a) ['væljuəbl] quý giá
23. soil (n) [sɔil] đất
24. frequent (a) ['fri:kwənt] thường xuyên
25. flood (n) [flʌd] lũ,lụt.
26. damage (n) ['dæmidʒ] sự tàn phá, sự thiệt hại
27. threaten (v) ['θretn] đe dọa
28. polluted (a) [pə'lu:təd] bị ô nhiễm
29. disappearance (n) [,disə'piərəns] sự biến mất
30. worsen (v) ['wə:sn] làm tồi tệ đi
31. pass [pɑ:s] a law ( exp.) thông qua một đạo luật.
32. in someone’s defence/ in something‘s defence [di'fens]để bảo vệ ai đó / để bảo vệ cái gì
33. in nature‘s defence : để bảo vệ tự nhiên
34. concern (v) [kən'sə:n] liên quan đến
35. power of falling ['fɔ:liη] water : năng lượng dòng chảy.
36. electricity (n) [i,lek'trisiti] điện
37. remove (v) [ri'mu:v] hủy đi, bỏ đi
38. get rid of (exp.) bỏ đi
39. completely (adv) [kəm'pli:tli] tòan bộ, hòan tòan
40. liquid (n) ['likwid] chất lỏng
41. flow [flou] off (v) chảy đi mất
42. treat (v) [tri:t] chữ trị
43. do harm [hɑ:m] to (exp.) gây hại tới
44. erosion (n) [i'rouʒn] sự xói mòn
45. consequence (n) ['kɔnsikwəns] hậu qủa, kết quả
46. planet (n) ['plænit] hành tinh
47. destruction (n) [dis'trʌk∫n] sự phá hủy
48. feature (n) ['fi:t∫ə] đặc điểm
49. sensitive (a) ['sensətiv] nhạy cảm
50. imprision (v) [im'prizn] giam giữ
51. endangered [in'deindʒəd] species (a) những lòai có nguy cơ bị tuyệt chủng.
52. reconstruct (v) ['ri:kən'strʌkt] tái tạo
53. breed (v) [bri:d] nhân giống
54. policy (n) ['pɔləsi] chính sách
55. at times ['taimz]: có những lúc
56. risky (a) ['riski] rủi ro
57. injure (v) ['indʒə] làm bị thưong
58. suffer ['sʌfə] from (v) đau, đau khổ
59. dangerous (a) ['deindʒrəs] nguy hiểm
60. develop (v) [di'veləp] phát triển
61. disease (n) [di'zi:z] bệnh tật, tệ nạn.
62. vegetation (n) [,vedʒi'tei∫n] việc trồng cây
UNIT 11 NATIONAL PARKS
1. national ['næ∫nəl] park (n) công viên quốc gia
2. locate (v) [lou'keit] xác định, nằm ở
3. establish (v) [is'tæbli∫] lập, thành lập
4. rainforest (n) [rein,'fɔrist] rừng mưa nhiệt đới
5. butterfly (n) ['bʌtəflai] con bướm
6. cave (n) [keiv] hang động
7. hike (v) [haik] đi bộ đường dài
8. dependent upon (a)[di'pendənt, ə'pɔn] phụ thuộc vào
9. survival (n) [sə'vaivl] sự sống sót, tồn tại
10. release (v) [ri'li:s] phóng thích, thả
11. orphan (v) ['ɔ:fən] ( làm cho ) mồ côi
12. orphanage (n) ['ɔ:fənidʒ] trại mồ côi
13. abandon (v) [ə'bændən] bỏ rơi, từ bỏ
14. take care [keə] of (v) chăm sóc
15. sub-tropical (a) [sʌb, 'trɔpikl] bán nhiệt đới
16. recognise (v) ['rekəgnaiz] nhận ra
17. habit (n) ['hæbit] thói quen
18. temperate (a) ['tempərət] ôn hòa
19. toxic (a) ['tɔksik] độc
20. chemical (n) ['kemikl] chất hóa học
21. contamination (n) [kən,tæmi'nei∫n] sự ô nhiễm
22. organization (n) [,ɔ:gənai'zei∫n] sự tổ chức
23. intend (v) [in'tend] dự định
24. exist (v) [ig'zist] tồn tại
25. pollute (v) [pə'lu:t] làm ô nhiễm
26. suitable (a) ['su:təbl] (for sb/ sth) thích hợp
27. affect (v) [ə'fekt] ảnh hưởng đến
28. disaster (n) [di'zɑ:stə] tai họa, thảm họa
29. unfortunately (adv) [ʌn'fɔ:t∫ənitli] không may
30. turn out (v) [tə:n, aut] thành ra, hóa ra
31. combine (v) kɔm'bain] kết hợp
32. get a fine (exp.) bị phạt tiền
33. raincoat (n) ['reinkout] áo mưa
34. accept (v) [ək'sept] chấp nhận
35. refuse (v) [ri'fju:z] từ chối
36. invitation (n) [,invi'tei∫n] lời mời
UNIT 12 MUSIC
1. classical ['klæsikəl] music (n) nhạc cổ điển
2. folk [fouk] music (n) nhạc dân gian
3. rock [rɔk] ‘n’ roll ['roul] (n) nhạc rock and roll
4. country ['kʌntri] music (n) nhạc đồng quê
5. serious (a) ['siəriəs] nghiêm túc, đứng đắn, bác học
6. beat (n) [bi:t] nhịp (âm nhạc)
7. human (n) ['hju:mən] lòai người
8. emotion (n) [i'mou∫n] cảm xúc
9. especially (adv) [is'pe∫əli] đặc biệt là
10. communicate (v) [kə'mju:nikeit] giao tiếp
11. express (v) [iks'pres] thể hiện
12. anger (n) ['æηgə] sự tức giận
13. integral (a) ['intigrəl] gắn liền
14. set the tone [toun] for (v) tạo nên không khí ( vui, buồn)
15. joyfulness (n) ['dʒɔifulnis] sự vui nhộn
16. atmosphere (n) ['ætməsfiə] bầu không khí
17. funeral (n) ['fju:nərəl] đám tang
18. solemn (a) ['sɔləm] trang nghiêm
19. mournful (a) ['mɔ:nful] tang thương
20. lull (v) [lʌl] ru ngủ
21. above [ə'bʌv] all (adv) trên hết
22. uplift (a)['ʌplift] hưng phấn, bay bổng
23. delight (v) [di'lait] làm thích thú, làm say mê
24. a billion ['biljən] -dollar industry ['indəstri]: ngành công nghiệp tỉ đô ( mang lại lợi nhuận cao)
25. fairy tale (n) ['feəriteil] chuyện cổ tích
26. criticise (v) ['kritisaiz] chỉ trích
27. convey (v) [kən'vei] truyền đạt, biểu lộ, thể hiện.
28. serene (a) [si'ri:n] thanh bình, tĩnh lặng.
29. cheer [t∫iə] (v) somebody up : làm ai cảm thấy vui vẻ
30. all the time (adv) mọi lúc
31. hometown (n) ['houmwəd] quê quán
32. birthplace (n) ['bə:θpleis] nơi sinh
33. music composer [kəm'pouzə] (n) nhà sọan nhạc
34. compose (v) [kəm'pouz] sọan nhạc, sáng tác nhạc
35. sweet [swi:t] and gentle ['dʒentl] (a) ngọt ngào và dịu dàng
36. rousing (a) ['rauziη] hào hứng, sôi nổi
37. of all time (adv) của mọi thời đại
38. author (n) ['ɔ:θə] tác giả
39. national anthem (n) ['næ∫nəl, ‘ænθəm] quốc ca
40. rural (a) ['ruərəl] nông thôn, làng quê
41. except [ik'sept] for (conj.) trừ, chỉ trừ
42. appropriate (a) [ə'proupriitli] thích hợp,thích đáng
43. tune (n) [tju:n] giai điệu
44. mixture (n) ['mikst∫ə] sự pha trộn, sự hòa quyện
45. appreciate (v) [ə'pri:∫ieit] coi trọng, đánh giá cao
46. lyrical (a) ['lirikəl] trữ tình
UNIT 13 FILMS AND CINEMA
1. action ['æk∫n] film (n) phim hành động
2. cartoon (n) [kɑ:'tu:n] phim hoạt hình
3. detective [di'tektiv] film (n) phim trinh thaùm
4. horror ['hɔrə] film (n) phim kinh dò
5. romantic [rou'mæntik] film (n) phim lãng mạn
6. science fiction ['saiəns'fik∫n] film (n) phim khoa học viễn tưởng.
7. silent ['sailənt] film (n) phim caâm.
8. war [wɔ:] film (n) phim chiến tranh
9. vivid (a) ['vivid] sôi nổi
10. terrifying ['terifaing] / frightening (a) khiếp sợ
11. violent (a) ['vaiələnt] bạo lực
12. disgusting (a) [dis'gʌstiη] đáng khinh miệt
13. mournful (a) ['mɔ:nful] tang thương
14. thriller (n) ['θrilə] phim giật gân
15. century (n) ['sent∫əri] thế kỉ (100 năm)
16. sequence (n) ['si:kwəns] trình tự, chuỗi
17. still [stil] picture (n) hình ảnh tĩnh
18. motion (n) ['mou∫n]
19. movement (n) ['mu:vmənt]sự chuyển động
20. decade (n) ['dekeid] thập kỉ (10 năm)
21. scene (n) [si:n] cảnh
22. position (n) [pə'zi∫n] vị trí
23. cast (n) [kɑ:st] đội ngũ diễn viên
24. character (n) ['kæriktə] nhân vật
25. part (n) [pɑ:t] vai diễn( trong phim)
26. audience (n) ['ɔ:djəns] khán giả
27. film marker (n) [film,'mɑ:kə] nhà làm phim
28. spread (v) [spred] lan rộng
29. musical cinema (n) ['mju:zikəl,'sinimə] phim ca nhạc
30. discover (v) [dis'kʌvə] khám phá
31. tragic (a) bi thảm
32. tragedy (n) ['trædʒik] bi kịch
33. sink (v) [siηk] chìm
34. luxury (n) ['lʌk∫əri] sự sang trọng
35. liner (n)['lainə] tàu lớn
36. voyage (n) ['vɔiidʒ] chuyến đi du lịch xa trên biển
37. be based on : được dựa trên
38. disaster (n) [di'zɑ:stə] thảm họa
39. occur (v) [ə'kɜ:(r)] xảy ra, xuất hiện
40. generous (a) ['dʒenərəs] hào phóng
41. adventurer (n) [əd'vent∫ərə] người thích phiêu lưu mạo hiểm
42. be on board [bɔ:d] (exp.) trên tàu
43. fall in love (with someone) : yêu ai
44. be engaged [in'geidʒd] (exp.) đã đính hôn
45. iceberg (n) ['aisbə:g] tảng băng
46. the content ['kɔntent] of the film: nội dung chính của phim.
47. the setting ['setiη] of the film : bối cảnh phim
48. description (n) [dis'krip∫n] sự mô tả
49. rescue (v) ['reskju:] cứu nguy
Unit 14 The World Cup
1. champion (n) ['t∫æmpjən] nhà vô địch
2. runner-up (n) [,rʌnər'ʌp] đội về nhì
3. tournament (n) ['tɔ:nəmənt] vòng đấu, giải đấu
4. consider (v) [kən'sidə] đánh giá, coi (là)
5. popular (a) ['pɔpjulə] được ưa thích
6. sporting event (n) ['spɔ:tiη,i'vent] sự kiện thể thao
7. passionate (a) ['pæ∫ənət] say mê
8. globe (n) [gloub] toàn cầu
9. attract (v) [ə'trækt] thu hút
10. billion (n) ['biljən] 1 tỉ
11. viewer (n) ['vju:ə] người xem
12. governing body (n) ['gʌvəniη,'bɔdi] cơ quan quản lí
13. set [set] (v) up : thành lập
14. world championship (n)[wə:ld,t∫æmpjən∫ip] giải vô địch thế giới.
15. take (v) part [pɑ:t] in: tham dự
16. host (n) [houst] chủ nhà
17. final (n) ['fainl] trận chung kết, vòng chung kết
18. witness (v) ['witnis] chứng kiến
19. compete (v) [kəm'pi:t] cạnh tranh
20. elimination [i,limi'nei∫n] games: các trận đấu loại
21. finalist (n) ['fainəlist] đội vào vòng chung kết
22. jointly (adv) ['dʒɔintli] phối hợp, liên kết
23. trophy (n) ['troufi] cúp
24. honoured (a) ['ɔnəd] vinh dự
25. title (n) ['taitl] danh hiệu
26. competition (n) [,kɔmpi'ti∫n] cuộc cạnh tranh, thi đấu
27. a series ['siəri:z] of : một loạt
28. involve (v) [in'vɔlv] liên quan
29. prize (n) [praiz] giải
30. provide (v) [prə'vaid] cung cấp
31. facility (n) [fə'siliti] thiết bị
32. FIFA : ['fi:fə] liên đoàn bóng đá quốc tế
33. penalty shoot-out (n) ['penlti, '∫u:t'aut] cú đá phạt đền 12. defeat (v) [di'fi:t] đánh bại
34. goal –scorer (n) [goul,kɔ:rə] cầu thủ ghi bàn
35. ambassasdor (n) [æm'bæsədə] đại sứ
36. promote (v) [prə'mout] thúc đẩy
37. peace (n) [pi:s] hòa bình
38. Championship (n) ['t∫æmpjən∫ip] chức vô địch
39. committee (n) [kə'miti] ủy ban
40. announce (v) [ə'nauns] thông báo
41. postpone (v) [pə'spoun] hoãn lại
42. severe (a) [si'viə] khắc nghiệt
43. captain (n) ['kæptin] đội trưởng
44. Communist ['kɔmjunist] Youth Union : Đoàn thanh niên cộng sản
45. friendly match (n) trận đấu giao hữu
UNIT 15 CITIES
1. The Empire ['empaiə] State Building : tòa nhà văn phòng New York.
2. The United Nations Headquarters ['hed'kwɔ:təz]: trụ sở Liên Hiệp Quốc
3. Times Square ['taimz,skweə] : quảng trường Thời đại
4. Central Park: ['sentrəl, pɑ:k] công viên trung tâm
5. well-known (a) [‘Wel ‘noun] nổi tiếng
6. state (n) [steit] bang
7. at the point [pɔint]: tại nơi, tại điểm
8. mingle ['miηgl] (v) (with sth) hòa lẫn
9. harbour (n) ['hɑ:bə] cảng
10. metropolitan (a) [,metrə'pɔlitən] thuộc về đô thị
11. region (n) ['ri:dʒən] khu vực
12. population (n) [,pɔpju'lei∫n] dân số
13. found (v) [faund] thành lập
14. take over (v) ['teik'ouvə] tiếp quản
15. finance (n) [fai'næns] tài chính
16. characterise (v) ['kæriktəraiz] đặc trưng hóa
17. The Statue of liberty (n) tường Nữ thần tự do
18. art gallery (n) [ɑ:t,'gæləri] phòng trưng bày nghệ thuật
19. orginally (adv) [ə'ridʒnəli] một cách độc đáo/ bna đầu
20. communication (n) [kə,mju:ni'kei∫n] thông tin liên lạc.
21. national holiday (n) ['næ∫nəl,'hɔlədi] ngày nghỉ của cả nước
22. transport (n) ['trænspɔ:t] giao thông
23. reserved (a) [ri'zə:vd] dè dặt, kín đáo.
24. A.D. ( anno domini) : sau công nguyên
25. B.C. ( before christ): trước công nguyên
26. be situated ['sitjueitid] (a) nằm ở
27. be famous ['feiməs] for (sth) (a) nổi tiếng vò cái gì
28. historic (a) [his'tɔrik]có tính lịch sử
29. cathedral (n) [kə'θi:drəl] nhà thờ lớn
30. House of Parliament (n) tòa nghị viện
31. ideal (a) [ai'diəl] lí tưởng
32. get away [ə'wei] from (sth) tránh xa
UNIT 16 HISTORICAL PLACES
1. historical (a) [his'tɔrikəl] có liên quan tới lịch sử
2. Co Loa Citadel ['sitədl] di tích thành Cổ Loa
3. Hoa Lu capital ['kæpitl] Cố đô Hoa Lư
4. Den Hung Remains [ri'meinz] khu di tích đền Hùng
5. Son La prision ['prizəm] and museum [mju:'ziəm] nhà tù và viện bảo tàng Sơn La
6. Hue imperial [im'piəriəl] city : Kinh thành Huế
7. Cu Chi tunnels ['tʌnlz] địa đạo Củ Chi
8. dynasty (n) ['dinəsti] triều đại
9. cultural (a) ['kʌlt∫ərəl] thuộc văn hóa
10. representative (n) [repri'zentətiv] biểu tượng
11. Confucian (n) [kən'fju:∫n] đạo nho
12. behaviour (n) [bi'heivjə] lối hành xử
13. establish (v) [is'tæbli∫t] thành lập
14. on the grounds [graundz] of : trên khu đất
15. educate (v) ['edju:keit] giáo dục đào tạo
16. memorialize (v) [mə'mɔ:riəlaiz]tôn vinh tưởng nhớ
17. brilliant (a) ['briljənt] lỗi lạc
18. scholar (n) ['skɔlə] học giả
19. achievement (n) [ə't∫i:vmənt] thành tích
20. royal (a) ['rɔiəl] cung đình, hoàng gia
21. engrave (v) [in'greiv] khắc, chạm trổ
22. stele (n) ['sti:li] bia đá(số nhiều: stelae)
23. giant (a) ['dʒaiənt] to lớn, khổng lồ
24. tortoise (n) ['tɔ:təs] con rùa
25. well-preserved (a) [wel,pri'zə:vd] được bảo toàn tốt
26. architecture (n) ['ɑ:kitekt∫ə] kiến trúc
27. banyan ['bæniən] tree (n) cây đa
28. feudal (a) ['fju:dl] phong kiến
29. flourish (v) ['flʌri∫] hưng thịnh, phát triển mạnh mẽ
30. pride (n) [praid] niềm tự hào
31. talented man ['tæləntid,mæn] nhân tài
32. train (v) [trein] tập luyện
33. Ho Chi Minh’s Mausoleum [mɔ:sə'liəm] :Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh.
34. construction (n) [kən'strʌk∫n] quá trình xây dựng
35. late president ['prezidənt] (n) chủ tịch quá cố
36. cottage (n) ['kɔtidʒ]nhà tranh
37. maintenance (n) ['meintinəns]sự bảo dưỡng, tu sửa
38. World Cultural Heritage ['heritidʒ] di sản văn hóa thế giới
39. comprise (v) [kəm'praiz] bao gồm
40. section (n) ['sek∫n] khu vực, phần
41. the Royal Citadel : Hoàng thành
42. the Imperial Enclosure : Đại nội
43. the Forbidden Purple City : Tử Cấm thành
44. admission fee (n) lệ phí vào cửa
45. Thong Nhat Conference ['kɔnfərəns] Hall : hội trường Thống nhất
46. Reunification [ri:ju:nifi'kei∫n] Hall : Dinh Thống Nhất
47. Independence Palace [indi'pendəns,'pælis] Dinh Độc lập
48. bombardment (n) [bɔm'bɑ:dmənt] sự ném bom
Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
Các bài khác cùng chuyên mục
Cập nhật thông tin mới nhất của kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025