Cập nhật lúc: 17:30 07-07-2016 Mục tin: TỪ VỰNG ( VOCABULARY)
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 6 đến 12
UNIT 1: FRIENDSHIP
acquaintance (n)[ə'kweintəns]người quen
admire (v)[əd'maiə]ngưỡng mộ
aim (n)[eim]mục đích
appearance (n)[ə'piərəns]vẻ bề ngoài
attraction (n)[ə'træk∫n]sự thu hút
be based on (exp)[beis]dựa vào
benefit (n)['benifit]lợi ích
calm (a)[kɑ:m] điềm tĩnh
caring (a)[keəriη]chu đáo ,quan tâm
change (n,v)[t∫eindʒ] (sự) thay đổi
changeable (a)['t∫eindʒəbl] có thể thay đổi
chilli (n)['t∫ili]ớt
close (a)[klous]gần gũi, thân thiết
concerned (with) (a)[kən'sə:nd]
condition (n)[kən'di∫n]điều kiện
constancy (n)['kɔnstənsi]sự kiên định
constant (a)['kɔnstənt]kiên định
crooked (a)['krukid]cong
customs officer (n)['kʌstəmz 'ɔfisə]nhân viên hải quan
delighted (a)[di'laitid] vui mừng
enthusiasm (n)[in'θju:ziæzm]lòng nhiệt tình
exist (v)[ig'zist] tồn tại
feature (n)['fi:t∫ə] đặc điểm
forehead (n)['fɔ:rid, 'fɔ:hed]trán
generous (a)['dʒenərəs] rộng rãi, rộng lượng
get out of (v)[get aut əv]ra khỏi (xe)
give-and-take (n)[giv ænd teik] sự nhường nhịn
good-looking (a)[gud 'lukiη]dễ nhìn
good-natured (a)['gud'neit∫əd]tốt bụng
gossip (v)['gɔsip] ngồi lê đôi mách
height (n)[hait] chiều cao
helpful (a)['helpful]giúp đỡ, giúp ích
honest (a)['ɔnist]trung thực
hospitable (a)['hɔspitəbl]hiếu khách
humorous (a)['hju:mərəs]hài hước
in common (exp)['kɔmən]chung
incapable (of) (a)[in'keipəbl]không thể
influence (v)['influəns]ảnh hưởng
insist on (v)[in'sist]khăng khăng
jam (n)[dʒæm]mứt
joke (n,v)[dʒouk](lời) nói đùa
journalist (n)['dʒə:nəlist]phóng viên
joy (n)[dʒɔi]niềm vui
jump (v)[dʒʌmp] nhảy
last (v)[lɑ:st] kéo lài
lasting (a)['lɑ:stiη] lâu bền
lifelong (a)['laiflɔη] suốt đời
like (n)[laik] sở thích
loyal (a)['lɔiəl] trung thành
loyalty (n)['lɔiəlti] lòng trung thành
medium (a)['mi:diəm] trung bình
mix (v)[miks] trộn
modest (a)['mɔdist] khiêm tốn
mushroom (n)['mʌ∫rum] nấm
mutual (a)['mju:tjuəl] lẫn nhau, chung
oval (a)['ouvəl] có hình bàu dục
patient (a)['pei∫nt] kiên nhẫn
personality (n)[,pə:sə'næləti] tính cách, phẩm chất
pleasant (a) hài lòng
pleasure (n)['pleʒə] niềm vui
principle (n) ['prinsəpl] quy tắc
pursuit (n) [pə'sju:t]mưu cầu
quality (n) ['kwɔliti]chất lượng, phẩm chấtt
quick-witted (a)['kwik'witid] nhạy bén
relationship (n) [ri'lei∫n∫ip] mồi uqan hệ
remain (v) [ri'mein] vẫn còn, duy trì
Residential Area (n) [,rezi'den∫l 'eəriə] khu dân cư
rumour (n) ['ru:mə] tin đồn
secret (n) ['si:krit] bí mật
selfish (a)['selfi∫] ích kỷ
sense of humour (n) [sens əv 'hju:mə]óc hài hước
share (v) [∫eə] chia sẻ
sincere (a) [sin'siə] chân thành
sorrow (n) ['sɔrou] nỗi buốn
studious (a) ['stju:diəs] chăm học
suspicion (n) [sə'spi∫n]; sự hoài nghi
suspicious (a)[sə'spi∫əs] đa nghi
sympathy (n) ['simpəθi] sự cảm thông
take up (v) ['teik'ʌp]đề cập đến
trust (n, v)[trʌst]tin tưởng
uncertain (a)[ʌn'sə:tn] không chắc chắn
understanding (a) [,ʌndə'stændiη] thấu hiểu
unselfishness (n) [,ʌn'selfi∫nis] tính không ích kỷ
UNIT 2: PERSONAL EXPERIENCES
affect (v) appreciate (v) attitude (n) bake (v) break out (v) carry (v) complain (v) complaint (n) contain (v) cottage (n) destroy (v) dollar note (n) embarrassing (a) embrace (v) escape (v) experience (n) fail (v floppy (a) glance at (v) grow up (v) idol (n) imitate (v) make a fuss (v) marriage (n) memorable (a) novel (n) own (v) package (n) protect (v) purse (n) realise (v) replace (v) rescue (v) scream (v) set off (v) shine (v) shy (a) sneaky (a) terrified (a) thief (n) turn away (v) turtle (n unforgetable (a) wad (n) wave (v) |
[ə'fekt] [ə'pri:∫ieit] ['ætitju:d] [beik] ['breikaut] ['kæri] [kəm'plein] [kəm'pleint] [kən'tein] ['kɔtidʒ] [di'strɔi] ['dɔlə nout] [im'bærəsiη] [im'breis] [is'keip] [iks'piəriəns] [feil] ['flɔpi] [glɑ:ns] [grou] ['aidl] ['imiteit] [fʌs] ['mæridʒ] ['memərəbl] ['nɔvəl] [oun] ['pækidʒ] [prə'tekt] [pə:s] ['riəlaiz] [ri'pleis] ['reskju:] [skri:m] ['set'ɔ:f] [∫ain] [∫ai] ['sni:ki] ['terifaid] [θi:f] [tə:n ə'wei] ['tə:tl] [,ʌnfə'getəbl] [wɔd] [weiv] |
ảnh hưởng trân trọng thái độ nướng xảy ra bất thình lình mang phàn nàn lời phàn nàn chứa, đựng nhà tranh phá hủy, tiêu hủy tiền giấy đôla ngượng ngùng ôm thoát khỏi trải nghiệm rớt, hỏng mềm liếc nhìn lớn lên thần tượng bắt chước làm ầm ĩ hôn nhân đáng nhớ tiểu thuyết sở hữu bưu kiện bảo vệ cái ví nhận ra thay thế cứu nguy, cứu hộ la hét lên đường chiếu sáng mắc cỡ, bẽn lẽn lén lút kinh hãi tên trộm quay đi, bỏ đi con rùa không thể quên nắm tiền vẩy tay |
UNIT 3: A PARTY
accidentally (adv) blow out (v) budget (n) candle (n) celebrate (v) clap (v) count on (v) decorate (v) decoration (n) diamond anniversary (n) (diamond wedding= diamond jubilee) financial (a) flight (n) forgive (v) get into trouble (exp) golden anniversary (n) (=golden wedding = golden jubilee) guest (n) helicopter (n) hold (v) icing (n) jelly (n) judge (n) lemonade (n) mention (v) mess (n) milestone (n) organise (v) refreshments (n) serve (v) silver anniversary (n) (=silver wedding = silver jubilee) slice (n) slip out (v tidy up (v) upset (v) |
[,æksi'dentəli] ['blou'aut] ['bʌdʒit] ['kændl] ['selibretid] [klæp] [kaunt] ['dekəreit] [,dekə'rei∫n] ['daiəmənd æni'və:səri] [fai'næn∫l; fi'næn∫l] [flait] [fə'giv] ['trʌbl] ['gouldən,æni'və:səri] ['goulden,wediη] [gest] ['helikɔptə] [hould] ['aisiη] ['dʒeli] ['dʒʌdʒ] [,lemə'neid] ['men∫n] [mes] ['mailstoun] ['ɔ:gənaiz] [ri'fre∫mənt] [sə:v] ['silvə] [slais] [slip] ['taidi] [ʌp'set] |
tình cờ thổi tắt ngân sách đèn cầy, nến tổ chức, làm lễ kỷ niệm vỗ tay trông chờ vào trang trí sự/đồ trang trí lễ kỷ niệm đám cưới kim cương (60 năm) (thuộc) tài chính chuyến bay tha thứ gặp rắc rối lễ kỷ niệm đám cưới vàng (50 năm) khách trực thăng tổ chức lớp kem phủ trên mặtbánh thạch thẩm phán nước chanh đề cập sự bừa bộn sự kiện quan trọng tổ chức món ăn nhẹ phục vụ lễ kỷ niệm đám cưới bạc (25 năm) miếng lỡ miệng dọn dẹp làm bối rối, lo lắng
|
UNIT 4: VOLUNTEER WORK
(the) aged (n) assistance (n) be fined (v) behave (v) bend (v) care (n) charity (n) comfort (n) co-operate (v) co-ordinate (v) cross (v) deny (v) desert (v) diary (n) direct (v) disadvantaged (a) donate (v) donation (n) donor (n) fire extinguisher (n) fund-raising (a) gratitude (n) handicapped (a) instruction (n) intersections (n) lawn (n) martyr (n) mountain (n) mow (v) natural disaster (n) order (n) order (v) orphanage (n) overcome (v) park (v) participate in (v) raise money (v) receipt (n) remote (a) retire (v) rope (n) snatch up (v) suffer (v) support (v) take part in (v) tie … to …(v) toe (n) touch (v) voluntarily (adv) voluntary (a) volunteer (n) volunteer (v) war invalid (n) |
['eidʒid] [ə'sistəns] [faind] [bi'heiv] [bent∫] [keə] ['t∫æriti] ['kʌmfət] [kou'ɔpəreit] [kou'ɔ:dineit] [krɔs] [di'nai] [di'zə:t] ['daiəri] [di'rekt; dai'rekt] [,disəd'vɑ:ntidʒ] [dou'neit] [dou'nei∫n] ['dounə] ['faiə iks'tiηgwi∫ə] [fʌnd 'reiziη] ['grætitju:d] ['hændikæpt] [in'strʌk∫n] [,intə'sek∫n] [lɔ:n] ['mɑ:tə] ['mauntin] [mou] ['næt∫rəl di'zɑ:stə] ['ɔ:də]
['ɔ:fənidʒ] [,ouvə'kʌm] [pɑ:k] [pɑ:'tisipeit] [reiz 'mʌni] [ri'si:t] [ri'mout] [ri'taiə] [roup] ['snæt∫] ['sʌfə] [sə'pɔ:t] [teik pɑ:t in] [tai] [tou] [tʌt∫] [vɔlənt(ə)rili] ['vɔləntri] [,vɔlən'tiə]
[wɔ: in'vælideit] |
người già sự giúp đỡ bị phạt cư xử uốn cong, cúi xuống sự chăm sóc tổ chức từ thiện sự an ủi hợp tác phối hợp băng qua từ chối bỏ đi nhật ký điều khiển bất hạnh tặng khoản tặng/đóng góp người cho/tặng bình chữa cháy gây quỹ lòng biết ơn tật nguyền chỉ dẫn, hướng dẫn giao lộ bãi cỏ liệt sỹ núi cắt thiên tai mệnh lệnh ra lệnh trại mồ côi vượt qua đậu xe tham gia quyên góp tiền người nhận xa xôi, hẻo lánh về hưu dây thừng nắm lấy chị đựng, đau khổ ủng hộ, hỗ trợ tham gia buộc, cột … vào … ngón chân chạm 1 cách tình nguyện tình nguyện tình nguyện viên tình nguyện, xung phong thương binh |
UNIT 6: COMPETITIONS
accuse … of (v) admit (v) announce (v) annual (a) apologize …for (v) athletic (a) champion (n) clock (v) compete (v) competition (n) congratulate … on (v) congratulations! contest (n) creative (a) detective (n) entry procedure (n) feel like (v) find out (v) general knowledge quiz(n) insist (on) (v) judge (n) native speaker (n) observe (v) participant (n) patter (v) pay (v) poem (n) poetry (n) prevent … from (v) race (n) recite (v) representative (n) score (v) smoothly (adv) spirit (n) sponsor (v) stimulate (v) thank … for (v) twinkle (n) warn … against (v) windowpane (n) |
[ə'kju:z] [əd'mit] [ə'nauns] ['ænjuəl] [ə'pɔlədʒaiz] [æθ'letik] ['t∫æmpjən] [klɔk] [kəm'pi:t] [,kɔmpi'ti∫n] [kən'grætjuleit] [kən,grætju'lei∫n] [kən'test] [kri:'eitiv] [di'tektiv] ['entri prə'si:dʒə] [fi:l laik] [faind] ['dʒenərəl 'nɔlidʒ kwiz] [in'sist] ['dʒʌdʒ] ['neitiv 'spi:kə] [ə'bzə:v] [pɑ:'tisipənt] ['pætə] [pei] ['pouim] ['pouitri] [pri'vent] [reis] [ri'sait] [,repri'zentətiv] [skɔ:] ['smu:đli] ['spirit] ['spɔnsə] ['stimjuleit] [θæηk ] ['twiηkl] [wɔ:n] ['windou'pein] |
buộc tội thừa nhận, thú nhận công bố hàng năm xin lỗi (thuộc) điền kinh nhà vô địch đạt, ghi được (thời gian) thi đấu cuộc thi đấu chúc mừng xin chúc mừng cuộc thi đấu sáng tạo thám tử thủ tục đăng ký muốn tìm ra cuộc thi kiến thức phổ thông khăng khăng đòi giám khảo người bản xứ quan sát người tham gia rơi lộp độp trả tiền bài thơ,thơ ca tập thơ ngăn ngừa, cản cuộc đua ngâm, đọc (thơ) đại diện tính điểm suông sẻ tinh thần, khí thế tài trợ khuyến khích cảm ơn cái nháy mắt cảnh báo ô cửa kính |
UNIT 7: WORLD POPULATION
A.D. (Anno Domini)(n) awareness (n) B.C. (Before Christ)(n) billionaire (n) birth-control method (n) carry out (v) claim (n,v) cranky (a) creature (n) death rate (n) developing country (n) exercise (v) expert (n) explosion (n) family planning (n) fresh water (n) generation (n) glean (v) government (n) growth (n) implement (v) improvement (n) injury (n) insurance (n) iron (n) journalism (n) lack (n) limit (n) limit (v) limited (a) living condition (n) living standard (n) metal (n) organisation (n) overpopulated (a) petroleum (n) policy (n) population (n) punishment (n) quarrel (n,v) raise (v) rank (v) religion (n) resource (n) reward (n) salt water (n) silver (n) solution (n) step (v) the Third World (n) United Nations (n) |
['ænou'dɔminai] [ə'weənis] [bi'fɔ: kraist] [,biljə'neə] ['bə:θkən'troul 'meθəd] ['kæri'aut] [kleim] ['kræηki] ['kri:t∫ə] ['deθreit] [di'veləpiη 'kʌntri] ['eksəsaiz] ['ekspə:t] [iks'plouʒn] ['fæmili'plæniη] [fre∫ 'wɔ:tə] [,dʒenə'rei∫n] [gli:n] ['gʌvnmənt] [grouθ] ['implimənt] [im'pru:vmənt] ['indʒəri] [in'∫uərəns] ['aiən] ['dʒə:nəlizm] [læk] ['limit] ['limit] ['limitid] ['liviη kən'di∫n] ['liviη 'stændəd] ['metl] [,ɔ:gənai'zei∫n] [,ouvə'pɔpjuleitid] [pə'trouliəm] ['pɔləsi] [,pɔpju'lei∫n] ['pʌni∫mənt] ['kwɔrəl] [reiz] [ræηk] [ri'lidʒən] [ri'sɔ:s ; ri'zɔ:s] [ri'wɔ:d] ['sɔ:lt,wɔ:tə] ['silvə] [sə'lu:∫n] [step] ['θə:d'wə:ld] [ju:'naitid'nei∫nz] |
sau công nguyên ý thức trước công nguyên nhà tỉ phú ph. pháp hạn chế sinhđẻ tiến hành (sự) đòi hỏi hay gắt gỏng, quạu sinh vật tỉ lệ tử vong nước đang phát triển sử dụng chuyên gia sự bùng nổ kế hoạch hóa gia đình nước ngọt thế hệ mót, nhặt (lúa) chính phủ tăng trưởng thực hiện sự cải thiện chấn thương sự bảo hiểm sắt báo chí sự thiếu hụt giới hạn hạn chế có giới hạn điều kện sống mức sống kim loại tổ chức quá đông dân dầu mỏ, dầu hỏa chính sách dân số phạt (sự) cãi nhau nuôi xếp hạng tôn giáo tài nguyên thưởng nước mặn bạc giải pháp bước, giậm lên thế giới thứ ba Liên hiệp quốc |
UNIT 8: CELEBRATIONS
agrarian (a) apricot blossom (n) cauliflower (n) comment (n) crop (n) depend (on) (v) do a clean up (exp) evil spirit (n) fatty pork (n) French fries (n) good spirit (n) kimono (n) kumquat tree (n) longevity (n) lucky money (n) lunar calendar (n) mask (n) Mid-Autumn Festival (n) National Independence Day (n) overthrow (v) pagoda (n) parade (v) peach blossom (n) pine tree (n) positive (a) pray (for) (v) preparation (n) roast turkey (n) shrine (n) similarity (n) solar calendar (n) spread (v) sticky rice (n) Thanksgiving (n) Valentine’s Day (n) ward off (v) wish (n) |
[ə'greəriən] ['eiprikɔt 'blɔsəm] ['kɔliflauə] ['kɔment] [krɔp] [di'pend] [kli:n] ['i:vl 'spirit] ['fæti pɔ:k] [frent∫ fraiz] [gud 'spirit] [ki'mounou] ['kʌmkwɔt] [lɔn'dʒeviti] ['lʌki 'mʌni] ['lu:nə 'kælində] [mɑ:sk] [mid 'ɔ:təm 'festivəl] ['næ∫nəl ,indi'pendəns dei]
[,ouvə'θrou] [pə'goudə] [pə'reid] [pi:t∫'blɔsəm] ['paintri:] ['pɔzətiv] [prei] [,prepə'rei∫n] [roust 'tə:ki] [∫rain] [,simə'lærəti] ['soulə 'kælində] [spred] ['stiki rais] ['θæηks,giviη] ['væləntain dei] [wɔ:d] [wi∫] |
(thuộc) nghề nông hoa mai súp lơ, bông cải lời nhận xét mùa vụ tùy vào dọn dẹp sạch sẽ quỷ ma mỡ (heo) khoai tây chiên thần thánh áo kimônô (Nhật) cây quất vàng trường thọ tiền lì xì âm lịch mặt nạ tết trung thu ngày Quốc khánh
lật đổ ngôi chùa diễu hành hao đào cây thông tích cực cầu nguyện sự chuẩn bị gà lôi quay đền thờ nét tương đồng dương lịch kéo dài nếp lễ tạ ơn lễ tình nhân né tránh lời chúc |
Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
Các bài khác cùng chuyên mục
Cập nhật thông tin mới nhất của kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025