Từ vựng tiếng Anh lớp 9 (full)

Cập nhật lúc: 11:56 26-07-2016 Mục tin: TỪ VỰNG ( VOCABULARY)


Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 9 cung cấp đầy đủ trọn bộ từ vựng tiếng Anh theo chương trình sách giáo khoa giúp học sinh chuẩn bị bài và học từ vựng tốt hơn.

 

UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL

-   foreign (a) thuộc về nước ngoài

-   foreigner (n) người nước ngoài

-   activity (n) hoạt động

-   correspond (v) trao đổi thư từ

-   at least ít nhất

-   modern (a) hiện đại

-   ancient (a) cỗ, xưa

-   impress (v) gây ấn tượng

-   impression (n) sự gây ấn tượng

-   impressive (a) gây ấn tượng

-   beauty (n) vẻ đẹp

-   beautiful (a) đẹp

-   beautify (v) làm đẹp

-   friendliness (n) sự thân thiện

-   mausoleum (n) lăng

-   mosque (n) nhà thờ Hồi giáo

-   primary school: trường tiểu học

-   secondary school: trường trung học

-   peaceful (a) thanh bình, yên tĩnh

-   peace (n) hòa bình, sự thanh bình

-   atmosphere (n) bầu không khí

-   pray (v) cầu nguyện

-   abroad (a) (ở, đi) nước ngoài

-   depend on: rely on tùy thuộc vào, dựa vào

-   anyway (adv) dù sao đi nữa

-   keep in touch with giữ liên lạc

-   worship (v) thờ phượng

-   similar (a) tương tự

-   industrial (a) thuộc về công nghiệp

-   industry (n) ngành công nghiệp

-   temple (n) đền, đình

-   association (n) hiệp hội

-   Asian (a) thuộc Châu Á

-   divide into chia ra

-   region (n) vùng, miền

-   regional (a) thuộc vùng, miền

-   comprise (v) bao gồm

-   tropical (a) thuộc về nhiệt đới

-   climate (n) khí hậu

-   unit of currency đơn vị tiền tệ

-   consist of: include bao gồm, gồm có

-   population (n) dân số

-   Islam Hồi giáo

-   official (a) chính thức

-   religion (n) tôn giáo

-   religious (a) thuôc về tôn giáo

-   in addition ngoài ra

-   Buddhism (n) Phật giáo

-   Hinduism (n) Ấn giáo

-   widely (adv) môt cách rộng rãi

-   education (n) nền giáo dục

-   educate (v) giáo dục

-   educational (a) tthuộc về giáo dục

-   instruction (n) việc giáo dục

-   instruct (v) hướng dẫn, chỉ dạy

-   instructor (n) người hướng dẫn

-   compulsory (a) bắt buộc

-   area (n) diện tích

-   member country quốc gia thành viên

-   relative (n) nhân thân, bà con

-   farewell party tiệc chia tay

-   hang – hung – hung treo, máng

UNIT 2: CLOTHING

-   century (n) thế kỷ

-   poet (n) nhà thơ

-   poetry (n) thơ ca

-   poem (n) bài thơ

-   traditional (a) truyền thống

-   silk (n) lụa

-   tunic (n) tà áo

-   slit (v) xẻ

-   loose (a) lỏng, rộng

-   pants (n): trousers quần (dài)

-   design (n, v) bản thiết kế, thiết kế

-   designer (n) nhà thiết kế

-   fashion designer nhà thiết kế thời trang

-   material (n) vật liệu

-   convenient (a) thuận tiện

-   convenience (n) sự thuận tiện

-   lines of poetry những câu thơ

-   fashionable (a) hợp thời trang

-   inspiration (n) nguồn cảm hứng

-   inspire (v) gây cảm hứng

-   ethnic minority dân tộc thiểu số

-   symbol (n) ký hiệu, biểu tượng

-   symbolize (v) tượng trưng

-   cross (n) chữ thập

-   stripe (n) sọc

-   striped (a) có sọc

-   modernize (v) hiện đại hóa

-   modern (a): hiện đại

-   plaid (a) có ca-rô, kẻ ô vuông

-   suit (a) trơn

-   sleeve (n) tay áo

-   sleeveless (a) không có tay

-   short-sleeved (a) tay ngắn

-   sweater (n) áo len

-   baggy (a) rộng thùng thình

-   faded (a) phai màu

-   shorts (n0 quần đùi

-   casual clothes (n) quần áo thông thường

-   sailor (n) thủy thủ

-   cloth (n) vải

-   wear out mòn, rách

-   unique (a) độc đáo

-   subject (n) chủ đề, đề tài

-   embroider (v) thêu

-   label (n) nhãn hiệu

-   sale (n) doanh thu

-   go up = increase tăng lên

-   economic (a) thuộc về kinh tế

-   economy (n) nền kinh tế

-   economical (a) tiết kiệm

-   worldwide (a) rộng khắp thế giới

-   out of fashion lỗi thời

-   generation (n) thế hệ

-   (be) fond of = like thích

-   hardly (adv) hầu như không

-   put on = wear mặc vào

-   point of view quan điểm

-   (be) proud of tự hào về

UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE

-   buffalo (n) con trâu

-   plough (n, v) cái cày, cày

-   gather (v) gặt, thu hoạch

-   crop (n) vụ mùa

-   home village làng quê

-   rest (n, v) (sự) nghỉ ngơi

-   journey (n) chuyến đi, hành trình

-   chance (n) dịp

-   cross (v) đi ngang qua

-   paddy filed cánh đồng lúa

-   bamboo (n) tre

-   forest (n) rừng

-   snack (n) thức ăn nhanh

-   highway (n) xa lộ

-   banyan tree cây đa

-   entrance (n) cổng vào, lối vào

-   shrine (n) cái miếu

-   hero (n) anh hùng

-   go boating đi chèo thuyền

-   riverbank (n) bờ sông

-   enjoy (v) – enjoyable (a) thú vị

-   take a photo chụp ảnh

-   reply (v) = answer trả lời

-   play a role đóng vai trò

-   flow – flew – flown chảy

-   raise (v) nuôi

-   cattle (n) gia súc

-   pond (n) cái ao

-   parking lot chỗ đậu xe

-   gas station cây xăng

-   exchange (v, n) (sự) trao đổi

-   maize (n) = corn bắp / ngô

-   nearby (a) gần bên

-   complete (v hoàn thành

-   feed – fed – fed cho ăn

UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE

learn by heart học thuộc lòng

as + adj / adv + as possible càng … càng tốt Ex: You come as soon as possible.

-   quite (adv) = very, completely rất

-   examiner (n) giám khảo

-   examine (v) tra hỏi, xem xét

-   examination (n) kỳ thi

-   go on tiếp tục

-   aspect (n) khía cạnh

-   in the end = finally, at last cuối cùng

-   exactly (adv) chính xác

-   passage(n) đoạn văn

-   attend (v) theo học, tham dự

-   attendance (n) sự tham dự

-   attendant (n) người tham dự

-   course (n) khóa học

-   written examination kỳ thi viết

-   oral examination kỳ thi nói

-   candidate (n) thí sinh, ứng cử viên

-   award (v, n) thưởng, phần thưởng

-   scholarship (n) học bổng

-   dormitory (n) ký túc xá

-   campus (n) khuôn viên trường

-   reputation (n) danh tiếng

-   experience (n, v) kinh nghiệm, trải qua

-   culture (n) văn hóa

-   cultural (a) thuộc về văn hóa

-   close to gần

-   scenery (n) phong cảnh, cảnh vật

-   national (a) thuộc về quốc gia

-   nation (n) quốc gia, đất nước

-   national bank ngân hàng nhà nước

UNIT 5: THE MEDIA

-   media (n) phương tiện truyền thông

-   invent (v) phát minh

-   invention (n) sự phát minh

-   inventor (n) nhà phát minh

-   crier (n) người rao bán hàng

-   latest news tin giờ chót

-   popular (n) được ưa chuộng, phổ biến

-   popularity (n) tính phổ biến

-   widely (adv) một cách rộng rãi

-   teenager (n) thanh thiếu niên

-   adult (n) người lớn

- thanks to nhờ vào

-   variety (n) sự khác nhau, sự đa dạng

-   channel (n) kênh truyền hình

-   control (v) điều kiển, kiểm soát

-   stage (n) giai đoạn

-   development (n) sự phát triển

-   develop (v) phát triển

-   interactive (a) tương tác

-   viewer (n) người xem

-   show (n) buổi trình diễn

-   remote (a) = far xa

-   event sự kiện

-   interact (v) ảnh hưởng

-   interaction (n) sự tương tác

-   benefit (n0 ích lợi

UNIT 6: THE ENVIRONMENT

-   environment (n) môi trường

-   environmental (a) thuộc về môi trường

-   garbage (n) rác thải

-   dump (n) bãi đổ, nơi chứa

-   pollution (n) sự ô nhiễm

-   pollute (v) ô nhiễm

-   polluted (a) bị ô nhiễm

-   deforestation (n) sự phá rừng

-   improve (v) cải tiến

-   improvement (n) sự cải tiến, sự cải thiện

-   intermediate (a) trung cấp

- well-qualified (a) có trình độ cao

-   tuition (n) = fee học phí

-   academy (n) học viện

-   advertisement (n) = ad bài quảng cáo

-   advertise (v) quảng cáo

-   edition (n) lần xuất bản

- look forward to + V-ing mong đợi

- violent (a) bạo lực

-   violence (n) bạo lực

-   documentary (n) phim tài liệu

-   informative (a) có nhiều tin tức

-   information (n) thông tin

-   inform (v) thông tin, cho hay

-   folk music nhạc dân ca

-   battle (n) trận chiến

-   communicate (v) giao tiếp

-   communication (n) sự giao tiếp

-   relative (n) bà con, họ hàng

-   means (n) phương tiện

- useful for sb có ích cho ai

-   entertain (v) giải trí

-   entertainment (n) sự giải trí

-   commerce (n) thương mại

-   limitation (n) sự hạn chế

-   limit (v) giới hạn

-   time-consuming (a) tốn nhiều thời gian

-   suffer (v0 chịu đựng

-   spam (n) thư rác

-   leak (v) rò rỉ, chảy

-   response (n, v) trả lời, phản hồi

-   costly (adv) tốn tiền

-   alert (a) cảnh giác

-   surf (v) lướt trên mạng

-   deforest (v) phá rừng

-   dynamite (n) chất nổ

-   dynamite fishing đánh cá bằng chất nổ

-   spray (v) xịt, phun

-   pesticide (n) thuốc trừ sâu

-   volunteer (n) người tình nguyện

-   conservationist (n) người bảo vệ môi trường

-   once (adv) một khi

-   shore (n) bờ biển

-   sand (n) cát

-   rock (n) tảng đá

-   kindly (a) vui lòng, ân cần

-   provide (v) cung cấp

-   disappointed (a) thất vọng

-   disappoint (v) làm ai thất vọng

-   spoil (v) làm hư hỏng, làm hại

-   achieve (v) đạt được, làm được

-   achievement (n) thành tựu

-   persuade (v) thuyết phục

-   protect (v) bảo vệ

-   protection (n) sự bảo vệ

-   wrap (v) gói, bọc

-   dissolve (v) phân hủy, hoàn tan

-   natural resources nguồn tài nguyên thiên nhiên

-   trash (n) rác

-   harm (v) làm hại

-   energy (n) năng lượng

-   exhausted fume hơi, khói thải ra

-   prevent (v) ngăn ngừa, đề phòng

-   prevention (n) sự ngăn ngừa

-   litter (v, n) xả rác, rác

-   recycle (v) tái chế

-   sewage (n) nước thải

-   pump (v) bơm, đổ

-   oil spill sự tràn dầu

-   waste (n) chất thải

-   end up cạn kiệt

-   junk-yard (n) bãi phế thải

-   treasure (n) kho tàng, kho báu

-   stream (n) dòng suối

-   foam (n) bọt

-   hedge (n0 hàng rào

-   nonsense (n) lời nói phi lý

-   silly (a) ngớ ngẩn, khờ dại

UNIT 7: SAVING ENERGY

-   energy (n) năng lượng

-   bill (n) hóa đơn

-   enormous (a) quá nhiều, to lớn

-   reduce (v) giảm

-   reduction (n) sự giảm lại

-   plumber (n) thợ sửa ống nước

-   crack (n) đường nứt

-   pipe (n) đường ống (nước)

-   bath (n) bồn tắm

-   faucet (n) = tap vòi nước

-   drip (v) chảy thành giọt

-   right away = immediately (adv) ngay lập tức

-   folk (n) người

-   explanation (n) lời giải thích

-   bubble (n) bong bóng

-   gas (n) khí

-   valuable (a) quí giá

-   keep on = go on = continue tiếp tục

-   poet (n) nhà thơ

-   minimize (v) giảm đến tối thiểu

-   complaint to s.o (v) than phiền, phàn nàn

-   complicated (a) phức tạp

-   complication (n) sự phức tạp

-   resolution (n) cách giải quyết

-   politeness (n) sự lịch sự

-   label (v) dán nhãn

-   transport (v) vận chuyển

-   clear up dọn sạch

-   trash (n) đồ rác rưởi

-   truck (n) xe tải

-   look forward to mong đợi

-   break (n) sự ngừng / nghỉ

-   refreshment (n) sự nghỉ ngơi

-   fly (n) con ruồi

-   worried about lo lắng về

-   float (v) nổi

-   surface (n) bề mặt

-   frog (n) con ếch

-   toad (n) con cóc

-   electric shock (n) điện giật

-   wave (n) làn sóng

-   local (a) thuộc về địa phương

-   local authorities chính quyền đại phương

-   prohibit (v) = ban (v) ngăn cấm

-   prohibition (n) sự ngăn cấm

-   fine (v) phạt tiền

-   tool (n) dụng cụ

-   fix (v) lắp đặt, sửa

-   waste (v) lãng phí

-   appliance (n) đồ dùng

-   solar energy năng lượng mặt trời

-   nuclear power năng lượng hạt nhân

-   provide (v): supply cung cấp

-   power (n): electricity điện

-   heat (n, v) sức nóng, làm nóng

-   install (v) lắp đặt

-   coal (n) than

-   luxuries (n) xa xí phẩm

-   necessities (n) nhu yếu phẩm

-   consumer (n) người tiêu dùng

-   consume (v) tiêu dùng

-   consumption (n) sự tiêu thụ

-   effectively (adv) có hiệu quả

-   household (n) hộ, gia đình

-   lightning (n) sự thắp sáng

- account for chiếm

-   replace (v) thay thế

-   bulb (n) bong đèn tròn

-   energy-saving (a) tiết kiệm năng lượng

-   standard (n) tiêu chuẩn

-   last (v) kéo dài

-   label (v) dán nhãn

-   scheme (n): plan kế hoạch

-   freezer (n) tủ đông

-   tumble dryer máy sấy

-   model (n) kiểu

- compared with so sánh với

-   category (n) loại

-   ultimately (adv): finally cuối cùng, sau hết

-   as well as cũng như

-   innovation (n): reform sự đổi mới

-   innovate (v): reform đổi mới

-   conserve (v) bảo tồn, bảo vệ

-   conservation (n) sự bảo tồn

-   purpose (n) mục đích

-   speech (n) bài diễn văn

-   sum up tóm tắt

-   gas (n) xăng, khí đốt

-   public transport vận chuyển công cộng

-   mechanic (n) thợ máy

-   wastebasket (n0 sọt rác

UNIT 8: CELEBRATIONS

-   celebration (n) lễ kỷ niệm

-   celebrate (v) làm lễ kỷ niệm

-   Easter (n) lễ Phục Sinh

-   Lunar New Year Tết Nguyên Đán

-   wedding (n) đám cưới

-   throughout (prep) suốt

-   occur (v): happen / take place xảy ra, diễn ra

-   decorate (v) trang trí

-   decoration (n) sự trang trí

-   sticky rice cake bánh tét

-   be together: gather tập trung

-   apart (adv) cách xa

-   Passover (n) Lễ Quá Hải (của người Do thái)

-   Jewish (n) người Do thái

-   freedom (n) sự tự do

-   slave (n) nô lệ

-   slavery (n) sự nô lệ

-   as long as miễn là

-   parade (n) cuộc diễu hành

-   colorful (a) nhiều màu, sặc sỡ

-   crowd (v) tụ tập

-   crowd (n) đám đông

-   crowded (a) đông đúc

-   compliment (n) lời khen

- compliment so on sth khen ai về việc gì

-   well done Giỏi lắm, làm tốt lắm

-   congratulate so on sth chúc mừng ai về

-   congratulation lời chúc mừng

-   Congratulations! Xin chúc mừng

-   first prize giải nhất

-   contest (n) cuộc thi

-   active (a) tích cực

-   charity (n) việc từ thiện

-   nominate (v) chọn

-   activist (n) người hoạt động

-   acquaintance (n) sự quen biết

-   kind (a) tử tế

-   kindness (n0 sự tử tế

-   trusty (a) đáng tin cậy

-   trust (n) sự tin cậy

-   express (v) diễn tả

-   feeling (n) tình cảm, cảm xúc

-   memory (n) trí nhớ

-   lose heart mất hy vọng

-   miss (v) nhớ, bỏ qua, trễ

-   tear (n) nước mắt

-   groom (n) chú rể

-   hug (v) ôm

-   considerate (a) ân cần, chu đáo

-   generous (a) rộng lượng, bao dung

-   generosity (n) tính rộng lượng, sự bao dung

-   priority (n) sự ưu tiên

-   sense of humour tính hài hước

-   humourous (a) hài hước

-   distinguish (v) phân biệt

-   in a word: in brief / in sum tóm lại

-   terrific (a): wonderful tuyệt vời

-   proud of tự hào, hãnh diện

-   alive (a) còn sống

-   image (n) hình ảnh

UNIT 9: NATURAL DISASTERS

-   disaster (n) thảm họa → disastrous (a)

-   natural disaster thiên tai

-   snowstorm (n) bão tuyết

-   earthquake (n) động đất

-   volcano (n) núi lửa → volcanic (a): thuộc về núi lửa

-   typhoon (n) bão nhiệt đới

-   weather forecast dự báo thời tiết

turn up vặn lớn

turn down vặn nhỏ

-   volume (n) âm lượng

-   temperature (n) nhiệt độ

-   thunderstorm (n) bão có sấm sét

-   south-central (a) phía nam miền trung

-   experience (v) trải qua

-   highland (n) cao nguyên

prepare for chuẩn bị cho

laugh at cười nhạo, chế nhạo

-   just in case nếu tình cờ xảy ra

-   canned food thức ăn đóng hộp

-   candle (n) nến

-   match (n) diêm quẹt

-   imagine (v) tưởng tượng

-   share (v) chia sẻ

-   support (v) ủng hộ

-   ladder (n) cái thang

-   blanket (n) chăn mền

-   bucket (n) cái xô

-   power cut cúp điện

-   Pacific Rim vành đai Thái Bình Dương

-   tidal wave / tsunami song thần

-   abrupt (a) thình lình

-   shift (n) sự chuyển dịch

-   underwater (a) ở dưới nước

-   movement (n) sự chuyển động

-   hurricane (n) bão

-   cyclone (n) cơn lốc

-   erupt (v) phun

-   eruption (n) sự phun trào

-   predict (v) đoán trước

-   prediction (n) sự đoán trước

-   tornado (n) bão xoáy

-   funnel-shaped (a) có hình phễu

- suck up hút

-   path (n) đường đi

-   baby carriage xe nôi

UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS

-   UFOs = Unidentified Flying Objects vật thể bay không xác định

-   in the sky trên bầu trời

-   spacecraft (n) tàu vũ trụ

-   planet (n) hành tinh

-   believe (v) tin, tin tưởng

-   aircraft (n) máy bay

-   balloon (n) khinh khí cầu

-   meteor (n) sao băng

-   evidence (n) bằng chứng

-   exist (v) tồn tại existence (n) sự tồn tại

-   experience (n) kinh nghiệm

-   pilot (n) phi hành gia

-   alien (n) người lạ

-   claim (v) nhận là, cho là

-   egg-shaped (a) có hình quả trứng

-   sample (n) vật mẫu

-   capture (v) bắt giữ

-   take aboard đưa lên tàu, máy bay

-   examine (v) điều tra

-   free (v) giải thoát

-   disappear (v) biến mất disappearance (n) sự biến mất

-   plate-like (a) giống cái dĩa

-   device (n) thiết bị

-   treetop (n) ngọn cây

-   proof / support (n) bằng chứng

-   falling star sao sa

-   shooting star sao băng

-   hole (n) cái lỗ

-   jump (v) nhảy

-   health (n) sức khỏe

-   healthy (a) khỏe mạnh

-   space (n) không gian

-   physical condition điều kiện thể chất

-   perfect (a) hoàn hảo

-   ocean (n) đại dương

-   orbit (v) bay quanh quỹ đạo

-   circus (n0 đoàn xiếc

-   cabin (n) buồng lái

-   experience (v) trải nghiệm

-   marvelous (a) kỳ diệu

Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Cập nhật thông tin mới nhất của kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia 2021