UNIT 1: A DAY IN THE LIFE OF..........
I. READING
- Daily routine(n): thói quen hằng ngày, công việc hằng ngày
- Bank(n) [bæηk] : bờ
- Boil (v) [bɔil]: luộc, đun sôi(nước)
- Plough(v) [plau]: cày( ruộng)
- Harrow(v) ['hærou]: bừa(ruộng)
- Plot of land(exp): thửa ruộng
- Fellow peasant(exp): bạn nông dân
- Lead(v) [led]: dẫn, dắt(trâu)
- Buffalo(n) ['bʌfəlou]: con trâu
- Field(n) [fi:ld]:đồng ruộng, cánh đồng
- Pump(v) [pʌmp]: bơm(nước)
- Chat(v) [t∫æt]=talk in a friendly way: nói chuyện phím, tán gẫu
- Crop(n) [krɔp]: vụ, mùa
- Do the transplanting(exp) [træns'plɑ:ntin]: cấy( lúa)
- Be contented with(exp) [kən'tentid]=be satisfied with(exp)['sætisfaid]: hàilòng
-Go off =ring(v): reo leo, reng len( chuông)
-Get ready [get 'redi]= prepare(v) [pri'peə]: chuẩn bị
-Be disappointed with(exp) [disə'pɔint]: thất vọng
-Be interested in(exp) ['intristid] : thích thú, quan tâm
-Local tobacco: ['loukəl tə'bækou] : thuốc lào
-Cue(n) [kju:] : sự gợi ý, lời ám chỉ
-Alarm(n) [ə'lɑ:m]=alarm clock: đồng hồ báo thức
-Break(n) [breik]: sự nghỉ
-Take an hour’s rest: nghỉ ngơi 1 tiếng
-Take a short rest(exp): nghỉ ngơi ngắn (take-took-taken)
-Neighbor(n) ['neibə]: người láng giềng
-Option(n) ['ɔp∫n]sự chọn lựa, quyền lựa chọn
- Go and see(exp)=visit(v) ['vizit]: viếng thăm
- Occupation(n) [,ɒkjʊ'pei∫n]= job(n) [dʒɔb]: nghề nghiệp, công việc.
II. SPEAKING
Timetable(n) ['taimtəbl]=schedule(n) ['∫edju:l; 'skedʒul]: thời gian biểu, thời khóa biểu .
Weekly(n) ['wi:kli]: hằng tuần
Civic education(n) ['sivik edju:'kei∫n]: giáo dục công dân
Technology(n) [tek'nɔlədʒi]: công nghệ học
Maths(n) [mæθ]: tóan học
Music(n) ['mju:zik]:nhạc, âm nhạc
Literature(n) ['litrət∫ə] : văn chương, văn học
Information technology(n) [ infə'mei∫n tek'nɔlədʒi ] : công nghệ thông tin.
Geography(n) [dʒi'ɔgrəfi] : địa lý học
History(n) ['histri] : lịch sử học
Chemistry(n) ['kemistri]: hoá học
Class meeting [klɑ:s 'mi:tiη]: sinh họat lớp
Informatics(n) [,infə:'mætiks]: tin học
Lesson(n) ['lesn] : bài học
Class(n) [klɑ:s] : giờ học, buổi học
Physics(n) ['fiziks]: vật lý học
Physical education (n) ['fizikl edju:'kei∫n]: giáo dục thể chất
Biology(n) [bai'ɔlədʒi]: sinh vật học
UNIT 2:SCHOOL TALKS.
Reading: Listening:
international(a):thuộc về quốc tế semester(n): học kỳ
flat(n): căn hộ Writing:
narrow(a): chật chội occasion(n): dịp
corner shop:của hàng ở góc phố occupation(n): nghề nghiệp
marital status: tình trạng hôn nhân applicable(a): có thể áp dụng
stuck(a): bị tắt, bị kẹt
attitude(n): thái độ
opinion(n): ý kiến Language focus:
profession(n):nghề nghiệp marvellous(a): kỳ lạ, kỳ diệu
Speaking: nervous(a): lo lắng
awful(a): dễ sợ, khủng khiếp improve(v): cải thiện, cải tiến
headache(n): đau đầu consider(v): xem xét
backache(n): đau lưng threaten(v): sợ hãi
toothache(n): đau răng situation(n): tình huống, hoàn cảnh
UNIT 3: PEOPLE’S BACKGROUND
- Training(n) ['treiniη] đào tạo
- General education: ['dʒenərəl ,edju:'kei∫n] giáo dục phổ thông
- Strong-willed(a) ['strɔη'wild]: ý chí mạnh mẽ
- Ambitious(a) [æm'bi∫əs] khát vọng lớn
- Intelligent(a) [in'telidʒənt]:thông minh
- Brilliant(a): ['briljənt] sáng láng
- Humane(a) [hju:'mein]: nhân đạo
- Mature(a): [mə'tjuə] chín chắn, trưởng thành
- Harbour(v): ['hɑ:bə] nuôi dưỡng(trong tâm trí)
- Background(n) ['bækgraund]: bối cảnh
- Career(n): [kə'riə]sự nghiệp
- Abroad(adv): [ə'brɔ:d] nước ngòai
- Appearance(n) [ə'piərəns]: vẻ bên ngòai
- Private tutor(n): ['praivit 'tju:tə] gia sư
- Interrupt(v) [,intə'rʌpt]: gián đọan
- Primary school: trường tiểu học(từ lớp 1-5)
- Realise(v) ['riəlaiz]: thực hiện
- Secondary school(n)Trường trung học(từ lớp6-12)
- Schoolwork(n): công việc ở trường
- A degree [di'gri:] in Physics: bằng cử nhân ngành vật Lý
- Favorite(a):['feivərit] ưa thích
- With flying['flaiiη] colours: xuất sắc,hạng ưu
- Foreign ['fɔrin] language: môn ngọai ngữ
- Architecture(n): ['ɑ:kitekt∫ə] kiến trúc
- From then on: từ đó trở đi
- A PhD [,pi: eit∫ 'di:] : bằng tiến sĩ
- Tragic(a) ['trædʒik]: bi thảm
- Take(v) [teik] up: tiếp nhận
- Office worker(n)['ɔfis 'wə:k]nhân viên văn phòng
- Obtain(v): [əb'tein] giành được, nhận
- Professor(n): [prə'fesə] giáo sư
- Education(n): [,edju:'kei∫n] sự giáo dục
- To be awarded: [ə,wɔ:'did:]được trao giải
- Determine(v): [di'tə:min] xác định
- Experience(n) [iks'piəriəns] điều đã trải qua
- Ease(v) [i:z]: giảm nhẹ, vơi bớt
- Founding(n) ['faundliη]: sự thành lập
- Humanitarian(a): [hju:,mæni'teəriən] nhân đạo
- C.V(n): bản sơ yếu lí lịch
- Attend(v) [ə'tend]: tham dự, có mặt
- Previous(a): ['pri:viəs] trước đây
- Tourist guide(n): hướng dẫn viên du lịch
- Telephonist(n) [ti'lefənist] ng ười trực điện thoại
- Cue(n) [kju:]: gợi ý
- Travel agency(n) ['trævl'eidʒənsi]: văn phòng du lịch
- Unemployed (a) [,ʌnim'plɔid] thất nghiệp
UNIT 4: SPECIAL EDUCATION
- list(n): [list] danh sách
- blind (n) [blaind] mù
- deaf (n) [def] điếc
- mute (n) [mju:t] câm
- alphabet (n) ['ælfəbit] bảng chữ cái
- work out (v) [wə:k, aut] tìm ra
- message (n) ['mesidʒ] thông điệp
- doubt (n) [daut] sự nghi ngờ
- (a) ['spe∫l] đặc biệt
- disabled (a) [dis'eibld] tàn tật
- dumb (a) [dʌm] câm
- mentally (adv) ['mentəli] về mặt tinh thần
- retarded (a) [ri'tɑ:did] chậm phát triển
- prevent sb from doing sth (exp.) ngăn cản ai làm gì
- proper (a) ['prɔpə] thích đáng
- schooling (n) ['sku:liη] sự giáo dục ở nhà trường
- opposition (n) [,ɔpə'zi∫n] sự phản đối
- gradually (adv) ['grædʒuəli] từ từ 26. arrive (v) [ə'raiv] đến
-
make great efforts to do sth (exp.) nỗ lực rất nhiều để làm gì [greit , 'efət]
- time – comsuming (a) ['taim kən'sju:miη] ( tốn thời gian)
- raise (v) [reiz] nâng, giơ
- open up ( v) ['oupən, ʌp] mở ra
- demonstration (n) [,deməns'trei∫n] sự biểu hiện
- add (v) [æd] cộng
- subtract (v) [səb'trækt] trừ
- be proud [praud] of sth (exp.) tự hào về điều gì đó
- be different ['difrənt] from sth (exp)không giống cái gì
- Braille (n) [breil] hệ thống chữ nổi cho người mù
- infer sth to sth (exp.) [in'fə:] suy ra
- protest (v) ['proutest] phản đối
Unit 5 Technology and You
- illustration (n) [,iləs'trei∫n] ví dụ minh họa
- central processing ['prousesiη] unit (CPU) (n) thiết bị xử lí trung tâm
- keyboard (n) ['ki:bɔ:d] bàn phím
- visual display unit (VDU) (n)['vi∫uəl, dis'plei, 'ju:nit] thiết bị hiển thị
- computer screen [skri:n] (n) màn hình máy tính
- floppy ['flɔpi] disk (n) đĩa mềm
- speaker (n) ['spi:kə] loa
- scenic (a) ['si:nik] thuộc cảnh vật
- scenic beauty ['bju:ti] (n) danh lam thắng cảnh
- miraculous (a) [mi'rækjuləs] kì lạ
- device (n) [di'vais] thiết bị
- appropriate (a) [ə'proupriət] thích hợp
- hardware (n) ['hɑ:dweə] phần cứng
- software (n) ['sɔftweə] phần mềm
- be capable of doing (sth)(exp.) có khả năng làm (cái gì)
- calculate (v) ['kælkjuleit] tính tóan
- speed up (v) ['spi:d'ʌp] tăng tốc
- calculation (n) [,kælkju'lei∫n] sự tính tóan, phép tính
- multiply (n) ['mʌltiplai] nhân
- divide (v) [di'vaid] chia
- with lightning speed ['laitniη, spi:d] (exp.) với tốc độ chớp nhóang
- perfect (a) ['pə:fikt] hòan thiện
- accuracy (n) ['ækjurəsi] độ chính xác
- electronic (a) [,ilek'trɔnik] thuộc về điện tử
- storage (n) ['stɔ:ridʒ] sự lưu giữ
- data (n) ['deitə] dữ liệu
- magical (a) ['mædʒikəl] kì diệu
- typewriter (n) ['taip,raitə] máy đánh chữ
- memo (n) ['memou] bản ghi nhớ
- request [ri'kwest] for leave (exp.): đơn xin nghỉ
- communicator (n) [kə'mju:nikeitə] người/ vật truyền tin
- interact (v) [,intər'ækt] tiếp xúc
- entertainment (n) [,entə'teinmənt] sự giải trí
- link (v) [liηk] kết nối
- act on (v) [ækt, ɔn] ảnh hưởng
- mysterious (a) [mis'tiəriəs] bí ẩn
- physical (a) ['fizikl] thuộc về vật chất
- invention (n) [in'ven∫n] sự phát minh
- provide (v) [prə'vaid] cung cấp
- personal (a) ['pə:sənl] cá nhân
- material (n) [mə'tiəriəl] tài liệu
- 55. search for (v) [sə:t∫, fɔ:] tìm kiếm
- scholarship (n) ['skɔlə∫ip] học bổng
- surf [sə:f] on the net (exp.) lang thang trên mạng
- effective (a) [i'fektiv] hiệu quả
- capable (a) ['keipəbl] có năng lực, giỏi
- transmit (v) [trænz'mit] truyền
- distance (n) ['distəns] khỏang cách
- participant (n) [pɑ:'tisipənt] người tham gia
- rank (v) [ræηk] xếp hạng
- foreign language (n) ['fɔrin, 'læηgwidʒ] ngọai ngữ
- electric cooker (n) [i'lektrik, 'kukə] nồi cơm điện
- air-conditioner (n)['eəkən'di∫ənə]máy điều hòa nhiệt độ
- in vain (exp.) [in, vein] vô ích
- instruction (n) [in'strʌk∫n] lời chỉ dẫn
- public telephone (n) ['pʌblik, 'telifoun] điện thọai công cộng
- make a call [kɔ:l] (exp.) gọi điện
- operate (v) ['ɔpəreit] vận hành
- receiver (n) [ri'si:və] ống nghe
- dial tone (n) ['daiəl, toun] tiếng chuông điện thọai
- insert (v) ['insə:t] nhét vào
- slot (n) [slɔt] khe, rãnh
- press (v) [pres] nhấn
- require (v) [ri'kwaiə] yêu cầu
- emergency (n) [i'mə:dʒensi] sự khẩn cấp
- fire service (n) ['faiə, 'sə:vis] dịch vụ cứu hỏa
- ambulance (n) ['æmbjuləns] xe cứu thương
- remote control (n) [ri'mout,kən'troul] điều khiển từ xa
- adjust (v) [ə'dʒʌst] điều chỉnh
- cord (n) [kɔ:d] rắc cắm ti vi
- plug in (v) [plʌg, in] cắm vào
- dial (v) ['daiəl] quay số
- make sure [∫uə] of sth/ that (exp.) đảm bảo
Unit 6 An Excursion
- in the shape [∫eip] of : có hình dáng
- lotus (n) ['loutəs] hoa sen
- picturesque (a) [,pikt∫ə'resk] đẹp như tranh vẽ
- wonder (n) ['wʌndə] kỳ quan
- altitude (n) ['æltitju:d] độ cao
- excursion (n) [iks'kə:∫n] chuyến tham quan
- pine (n) [pain] cây thông
- forest (n) ['fɔrist] rừng
- waterfall (n) ['wɔ:təfɔ:l] thác nước
- valley ['væli] of love : thung lũng tình yêu
- come to an end : kết thúc
- have a day off [ɔ:f] : có một ngày nghỉ
- occasion (n) [ə'keiʒn] dịp
- cave (n) [keiv] động
- formation (n) [fɔ:'mei∫n] hình thành, kiến tạo
- besides (adv) [bi'saidz] bên cạnh đó, với lại
- instead (adv) [in'sted] thay vào đó
- sunshine (n) ['sʌn∫ain] ánh nắng ( mặt trời)
- get someone’s permission [pə'mi∫n]: xin phép ai đó
- stay the night away from home : ở xa nhà một đêm
- persuade (v) [pə'sweid] thuyết phục
- destination (n) [,desti'nei∫n] điểm đến
- prefer (v) [pri'fə:(r)] sth to sth else : thích một điều gì hơn một điều gì khác.
- anxious (a) ['æηk∫əs] nôn nóng
- boat [bout] trip : chuyến đi bằng tàu thủy
- sundeck (n) ['sʌndek] boang tàu
- get sunburnt ['sʌnbə:nt]: bị cháy nắng
- car -sickness (n) [kɑ:,'siknis] say xe
- plenty ['plenti] of : nhiều
-
by one’s self : một mình
- suitable (a) ['su:təbl] for sb : phù hợp với ai đó
- refreshments (n) [ri'fre∫mənts] bữa ăn nhẹ và đồ uống
- occupied (a) ['ɒkjʊpaied] đã có người ( sử dụng)
- stream (n) [stri:m] dòng suối
- sacred (a) ['seikrid] thiêng liêng
- surface (n) ['sə:fis] bề mặt
- associated (a) [ə'sou∫iit] kết hợp
- impressive (a) [im'presiv] hùng vĩ, gợi cảm
- Botanical [bə'tænikəl] garden : Vườn Bách Thảo
- glorious (a) ['glɔ:riəs] rực rỡ
- merrily (adv) ['merili] say sưa
- spacious (a) ['spei∫əs] rỗng rãi
- grassland (n) ['gra:slænd] bãi cỏ
- bring (v) along [ə'lɔη] : mang theo
- delicious (a) [di'li∫əs] ngon lành
- sleep [sli:p] (v) soundly : ngủ say
- pack (v) [pæk] up: gói ghém
- left-overs (n) ['left'ouvəz] những thứ còn thừa lại
- peaceful (a) ['pi:sfl] yên tĩnh
- assemble (v) [ə'sembl] tập hợp lại
- confirmation (n) [,kɔnfə'mei∫n] xác nhận
Unit 7 : The Mass Media
READING:
Mass [ mæs] (n) : số nhiều
Medium ['mi:diəm] (s.n) :phương tiên truyền thông
Media ['mi:diə] (pl.n) :
Mass media (n) : phương tiện truyền thông đại chúng
Channel ['t∫ænl] (n) :kênh truyền hình
Population and Development : [,pɔpju'lei∫n] [di'veləpmənt]: dân số và phát triển
TV series (n) ['siəri:z]: fim truyền hình dài tập
Folk songs (n) [fouk]: nhạc dân tộc
New headlines (n) ['hedlain] : điểm tin chính
Weather Forecast (n) ['fɔ:kæ:st] : dự báo thời tiết
Quiz show [kwiz]: trò chơi truyề hình
Portrait of life (n) :['pɔ:trit] chân dung cuộc sống
Documentary (n) [,dɔkju'mentri]: phim tài liệu
Wildlife World (n) ['waildlaif]: thề giới thiên nhiên hoang dã
Around the world : vòng quanh thế giới
Adventure (n) [əd'vent∫ə(r)]cuộc phiêu lưu
Road of life : đường đời
Punishment (n) ['pʌni∫mənt]: sự trừng phạt
People’s Army (n) ['a:mi]: quân đội nhân dân
Drama (n) ['dra:mə] : kịch
Culture (n)['kʌlt∫ə]: văn hóa
Education (n) [,edju'kei∫n]: giáo dục
Comment (n) : ['kɔment]:lời bình luận
Comedy (n)['kɔmidi] : hài kịch
Cartoon (n) [ka:'tu:n]:hoạt hình
SPEAKING:
Provide (v)[prə'vaid]: cung cấp
Orally (adv) ['ɔ:rəli]: bằng miệng, bằng lời
Aurally (adv)['ɔ:rəli]:bằng tai
Visually (adv)['viʒuəli]: bằng mắt
Deliver (v): [di'livə] phát biểu, bày tỏ
Feature (n)['fi:t∫ə]: nét đặc trung
Distinctive (a) [dis'tiηktiv]: nổi bật
In common['kɔmən]: chung
|
LISTENING:
Cloudy (a) : có mây
Cimb (v) [klaim]: leo
In spite of : mặc dù = Despite
Happen (v)['hæpən] : xảy ra
WRITING :
Advantage (n)[əd'vantidʒ] : sự thuận lợi
Disadvantage (n) [,disəd'va:ntidʒ] sự bất lợi
Memorable (a)['memərəbl]: đáng ghi nhớ
Present (v) ['preznt]: trình bày
Effective (a)['ifektiv] : hữu hiệu
Entertain (v) [,entə'tein]: giải trí
Enjoyable (a) [in'dʒɔiəbl]:vui thích
Increase (v) [in'kri:s]: tăng thêm
Popularity (n)[,pɔpju'lærəti]:tính đại chúng, tính phổ biến
Aware ( + of ) (a) [ə'weə]: nhận thấy
Global (a)['gləubl]: toàn cầu
Responsibility (n)[ris,pɔnsə'biləti]: trách nhiệm
Passive (a) ['pæsiv]: thụ động
Brain (n)[brein] : não
Encourage (v) [in'kʌridʒ]:khuyến khích
Violent (a)['vaiələnt]: hung tợn, bọa lực
Interfere (v)[,intə'fiə]: can thiệp vài, xen vào
Communication (n)[kə,mju:ni'kei∫n]: giao tiếp
LANGUAGE FOCUS:
Destroy (v) [dis'trɔi]: phá hủy
Statue of Liberty (n) ['stæt∫u:]['libəti]: tượng Nữ thần tự do ở Mỹ
Quarrel (v)['kwɔrəl]: cãi nhau
Appointment (n) [ə'pɔintmənt]:cuộc họp, cuộc hẹn
Manage (v) ['mænidʒ]: trông nom, quản lý
Council (n) ['kaunsl]: hội đồng
Demolish (v)[di'mɔli∫]: phả hủy
Shortage (n) ['∫ɔ:tidʒ]:sự thiếu hụt
Condition (n)[ kən'di∫n]: điều kiện
|
Unit 8 The Story Of My Village
- crop (n) [krɔp] vụ mùa
- produce (v) [prə'dju:s] làm , sản xuất
- harvest (v) ['hɑ:vist] thu họach
- rice field (n) ['rais'fi:ld] cánh đồng lúa
- make ends meet (v) kiếm đủ tiền để sống
- to be in need of (a) thiếu cái gì
- straw (n) [strɔ:] rơm
- mud (n) [mʌd] bùn
- brick (n) [brik] gạch
- shortage (n) ['∫ɔ:tidʒ] túng thiếu
-
manage ['mænidʒ] (v) to do sth : giải quyết , xoay sở.
- villager (n) ['vilidʒə] dân làng
- techical high school (n) trường trung học kĩ thuật
- result in (v) [ri'zʌlt] đưa đến, dẫn đến.
- introduce (v) [,intrə'dju:s] giới thiệu
- farming method (n) [fɑ:miη, 'meθəd]phương pháp canh tác
- bumper crop (n) mùa màng bội thu
- cash crop (n) ['kæ∫krɒp] vụ mùa trồng để bán
- export (v) ['ekspɔ:t] xuất khẩu
- thanks to (conj.) nhờ vào
- knowledge (n) ['nɔlidʒ] kiến thức
- bring home : [briη, houm] mang về
- lifestyle (n) [laifstail] lối sống
- better (v) ['betə] cải thiện, làm cho tốt hơn.
- science (n) ['saiəns] khoa học
- medical centre (n) ['medikl,'sentə] trung tâm y tế
- canal (n) [kə'næl] kênh
- lorry (n) ['lɔri] xe tải
- resurface (v) [,ri:'sə:fis] trải lại, thảm lại (mặt đường)
- muddy (a) ['mʌdi] lầy lội
- flooded (a) [flʌded] bị ngập lụt
- cart (v) [kɑ:t] chở bằng xe bò, chở bằng xe ngựa kéo.
- loads ['loudz] of (n) nhiều
- suburbs (n) ['sʌbə:bz] khu vực ngọai ô
- pull down (v) [pul, daun] phá bỏ
- cut down (v) [kʌt, daun] chặt bỏ
- atmosphere (n) ['ætməsfiə] bầu khộng khí
- peaceful (a) ['pi:sfl] yên tĩnh
- enclose (v) [in'klouz] gửi kèm
- entrance (n) ['entrəns] lối vào, cổng vào
- go straight [streit] ahead (exp.) đi thẳng về phía trước
- crossroads (n) ['krɔsroudz] giao lộ, bùng binh