Cập nhật lúc: 15:17 09-08-2016 Mục tin: TỪ VỰNG ( VOCABULARY)
Xem thêm:
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT ( PHẦN 9)
| 2401 | recently | adv | ´ri:səntli | gần đây, mới đây | 
 | ||
| 2402 | reception | n | ri'sep∫n | sự nhận, sự tiếp nhận, sự đón tiếp | 
 | ||
| 2403 | reckon | v | rekən | tính, đếm | 
 | ||
| 2404 | recognition | n | ,rekəg'niʃn | sự công nhận, sự thưa nhận | 
 | ||
| 2405 | recognize | v | rekəgnaiz | nhận ra, nhận diện; công nhận, thưa nhận | 
 | ||
| 2406 | recommend | v | rekə'mend | giới thiệu, tiến cử; đề nghị, khuyê bảo | 
 | ||
| 2407 | record | n, v | ´rekɔ:d | bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép | 
 | ||
| 2408 | recording | n | ri´kɔ:diη | sự ghi, sự thu âm | 
 | ||
| 2409 | recover | v | ri:'kʌvə | lấy lại, giành lại | 
 | ||
| 2410 | red | adj, n | red | đỏ; màu đỏ | 
 | ||
| 2411 | reduce | v | ri'dju:s | giảm, giảm bớt | 
 | ||
| 2412 | reduction | n | ri´dʌkʃən | sự giảm giá, sự hạ giá | 
 | ||
| 2413 | refer to | v | 
 | xem, tham khảo; ám chỉ, nhắc đế | 
 | ||
| 2414 | reference | n | refərəns | sự tham khảo, hỏi ý kiến | 
 | ||
| 2415 | reflect | v | ri'flekt | phản chiếu, phản hồi, phản ánh | 
 | ||
| 2416 | reform | v, n | ri´fɔ:m | cải cách, cải thiện, cải tạo; sự cải cách, sự cải thiện, cải tạo | 
 | ||
| 2417 | refrigerator | n | ri'fridЗзreitз | tủ lạnh | 
 | ||
| 2418 | refusal | n | ri´fju:zl | sự từ chối, sự khước từ | 
 | ||
| 2419 | refuse | v | rɪˈfyuz | từ chối, khước từ | 
 | ||
| 2420 | regard | v, n | ri'gɑ:d | nhìn, đánh giá; cái nhìn, sự quan tâm, sự chú ý (lời chúc tụng cuối thư) | 
 | ||
| 2421 | regarding | prep | ri´ga:diη | về, về việc, đối với (vấn đề...) | 
 | ||
| 2422 | region | n | ri:dʒən | vùng, miền | 
 | ||
| 2423 | regional | adj | ˈridʒənl | vùng, địa phương | 
 | ||
| 2424 | register | v, n | redʤistə | đăng ký, ghi vào sổ; sổ, sổ sách, máy ghi | 
 | ||
| 2425 | regret | v, n | ri'gret | đáng tiếc, hối tiếc; lòng thương tiếc, sự hối tiếc | 
 | ||
| 2426 | regular | adj | rəgjulə | thường xuyên, đều đặn | 
 | ||
| 2427 | regularly | adv | ´regjuləli | đều đặn, thường xuyên | 
 | ||
| 2428 | regulation | n | ¸regju´leiʃən | sự điều chỉnh, điều lệ, quy tắc | 
 | ||
| 2429 | reject | v | ri:ʤekt | không chấp nhận, loại bỏ, bác bỏ | 
 | ||
| 2430 | relate | v | ri'leit | kể lại, thuật lại; liên hệ, liên quan | 
 | ||
| 2431 | related | to, adj | ri'leitid | có liên quan, có quan hệ với ai, cái gì | 
 | ||
| 2432 | relation | n | ri'leiʃn | mối quan hệ, sự liên quan, liên lạ | 
 | ||
| 2433 | relationship | n | ri'lei∫ən∫ip | mối quan hệ, mối liên lạc | 
 | ||
| 2434 | 
 relative | 
 adj, n | 
 relətiv | có liên quấn đến; người có họ, đạ từ quan hệ | 
 | ||
| 2435 | relatively | adv | relətivli | có liên quan, có quan hệ | 
 | ||
| 2436 | relax | v | ri´læks | giải trí, nghỉ ngơi | 
 | ||
| 2437 | relaxed | adj | ri´lækst | thanh thản, thoải mái | 
 | ||
| 2438 | relaxing | adj | ri'læksiɳ | làm giảm, bớt căng thẳng | 
 | ||
| 2439 | release | v, n | ri'li:s | làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành | 
 | ||
| 2440 | relevant | adj | ´reləvənt | thích hợp, có liên quan | 
 | ||
| 2441 | relief | n | ri'li:f | sự giảm nhẹ, sự làm cho khuây khỏa; sự trợ cấp; sự đền bù | 
 | ||
| 2442 | religion | n | rɪˈlɪdʒən | tôn giáo | 
 | ||
| 2443 | religious | adj | ri'lidʒəs | (thuộc) tôn giáo | 
 | ||
| 2444 | rely on | v | ri´lai | tin vào, tin cậy, tin tưởng vào | 
 | ||
| 2445 | remain | v | riˈmein | còn lại, vẫn còn như cũ | 
 | ||
| 2446 | remaining | adj | ri´meiniη | còn lại | 
 | ||
| 2447 | remains | n | re'meins | đồ thưa, cái còn lại | 
 | ||
| 2448 | remark | n, v | ri'mɑ:k | sự nhận xét, phê bình, sự để ý, chú ý; nhận xét, phê bình, để ý, chú ý | 
 | ||
| 2449 | remarkable | adj | ri'ma:kəb(ə)l | đáng chú ý, đáng để ý; khác thường | 
 | ||
| 2450 | remarkably | adv | 
 ri'ma:kəb(ə)li | đáng chú ý, đáng để ý; khác thường | 
 | ||
| 2451 | remember | v | rɪˈmɛmbər | nhớ, nhớ lại | 
 | ||
| 2452 | remind | v | riˈmaind | nhắc nhở, gợi nhớ | 
 | ||
| 2453 | remote | adj | ri'mout | xa, xa xôi, xa cách | 
 | ||
| 2454 | removal | n | ri'mu:vəl | viêc di chuyển, việc dọn nhà, dời đi | 
 | ||
| 2455 | remove | v | ri'mu:v | dời đi, di chuyển | 
 | ||
| 2456 | rent | n, v | rent | sự thuê mướn; cho thuê, thuê | 
 | ||
| 2457 | rented | adj | rentid | được thuê, được mướn | 
 | ||
| 2458 | repair | v, n | ri'peə | sửa chữa, chỉnh tu; sự sửa chữa, sự chỉnh tu | 
 | ||
| 2459 | repeat | v | ri'pi:t | nhắc lại, lặp lại | 
 | ||
| 2460 | repeated | adj | ri´pi:tid | được nhắc lại, được lặp lại | 
 | ||
| 2461 | repeatedly | adv | ri´pi:tidli | lặp đi lặp lại nhiều lần | 
 | ||
| 2462 | replace | v | rɪpleɪs | thay thế | 
 | ||
| 2463 | reply | n, v | ri'plai | sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm | 
 | ||
| 2464 | report | v, n | ri'pɔ:t | báo cáo, tường trình; bản báo cáo, bản tường trình | 
 | ||
| 2465 | represent | v | repri'zent | miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt | 
 | ||
| 2466 | representative | n, adj | ,repri'zentətiv | điều tiêu biểu, tượng trưng, mẫu; miêu tả, biểu hiện, đại diện, tượn trưng | 
 | ||
| 2467 | reproduce | v | ,ri:prə'dju:s | tái sản xuất | 
 | ||
| 2468 | reputation | n | ,repju:'teiʃn | sự nổi tiếng, nổi danh | 
 | ||
| 2469 | request | n, v | ri'kwest | lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu | 
 | ||
| 2470 | require | v | ri'kwaiə(r) | đòi hỏi, yêu cầu, quy định | 
 | ||
| 2471 | requirement | n | rɪˈkwaɪərmənt | nhu cầu, sự đòi hỏi; luật lệ, thủ tụ | 
 | ||
| 2472 | rescue | v, n | ´reskju: | giải thoát, cứu nguy; sự giải thoát, sự cứu nguy | 
 | ||
| 2473 | research | n | ri'sз:tʃ | sự nghiên cứu | 
 | ||
| 2474 | reservation | n | rez.əveɪ.ʃən | sự hạn chế, điều kiện hạn chế | 
 | ||
| 2475 | reserve | v, n | ri'zЗ:v | dự trữ, để dành, đặt trước, đăng ký trước; sự dự trữ, sự để dành, sự đặt trước, sự đăng ký trước | 
 | ||
| 2476 | resident | n, adj | rezidənt | người sinh sống, trú ngụ, khách trọ; có nhà ở, cư trú, thường trú | 
 | ||
| 2477 | resist | v | ri'zist | chống lại, phản đổi, kháng cự | 
 | ||
| 2478 | resistance | n | ri´zistəns | sự chống lại, sự phản đối, sự kháng cự | 
 | ||
| 2479 | resolve | v | ri'zɔlv | quyết định, kiên quyết (làm gì); giải quyết (vấn đề, khó khă(n).) | 
 | ||
| 2480 | resort | n | ri´zɔ:t | kế sách, phương kế | 
 | ||
| 2481 | resource | n | ri'so:s | tài nguyên; kế sách, thủ đoạn | 
 | ||
| 2482 | respect | n, v | riˈspekt | sự kính trọng, sự lễ phép; tôn trọng, kính trọng, khâm phục | 
 | ||
| 2483 | respond | v | ri'spond | hưởng ứng, phản ứng lại, trả lời | 
 | ||
| 2484 | response | n | rɪˈspɒns | sự trả lời, câu trả lời, sự hưởng ứng, sự đáp lại | 
 | ||
| 2485 | responsibility | n | ris,ponsз'biliti | trách nhiệm, sự chịu trách nhiệm | 
 | ||
| 2486 | responsible | adj | ri'spɔnsəbl | chịu trách nhiệm về, chịu trách nhiệm trước ai, gì | 
 | ||
| 2487 | rest | n, v | rest | sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi. the rest vật, cái còn lại, những người, cái khác | 
 | ||
| 2488 | restaurant | n | ´restərɔn | nhà hàng ăn, hiệu ăn | 
 | ||
| 2489 | restore | v | ris´tɔ: | hoàn lại, trả lại; sửa chữa lại, phụ hồi lại | 
 | ||
| 2490 | restrict | v | ris´trikt | hạn chế, giới hạn | 
 | ||
| 2491 | restricted | adj | ris´triktid | bị hạn chế, có giới hạn; vùng cấm | 
 | ||
| 2492 | restriction | n | ri'strik∫n | sự hạn chế, sự giới hạn | 
 | ||
| 2493 | result | n, v | ri'zʌlt | kết quả; bởi, do.. mà ra, kết quả là... | 
 | ||
| 2494 | retain | v | ri'tein | giữ lại, nhớ được | 
 | ||
| 2495 | retire | v | ri´taiə | rời bỏ, rút về; thôi, nghỉ việc, về hưu | 
 | ||
| 2496 | retired | adj | ri´taiəd | ẩn dật, hẻo lánh, đã về hưu, đã nghỉ việc | 
 | ||
| 2497 | retirement | n | rɪˈtaɪərmənt | sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc | 
 | ||
| 2498 | return | v, n | ri'tə:n | trở lại, trở về; sự trở lại, sự trở về | 
 | ||
| 2499 | reveal | v | riˈvi:l | bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá | 
 | ||
| 2500 | reverse | v, n | ri'və:s | đảo, ngược lại; điều trái ngược, mặt trái | 
 | ||
| 2501 | review | n, v | ri´vju: | sự xem lại, sự xét lại; làm lại, xem xét lại | 
 | ||
| 2502 | revise | v | ri'vaiz | đọc lại, xem lại, sửa lại, ôn lại | 
 | ||
| 2503 | revision | n | ri´viʒən | sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại | 
 | ||
| 2504 | revolution | n | ,revə'lu:ʃn | cuộc cách mạng | 
 | ||
| 2505 | reward | n, v | ri'wɔ:d | sự thưởng, phần thưởng; thưởng, thưởng công | 
 | ||
| 2506 | rhythm | n | riðm | nhịp điệu | 
 | ||
| 2507 | rice | n | raɪs | gạo, thóc, cơm; cây lúa | 
 | ||
| 2508 | rich | adj | ritʃ | giàu, giàu có | 
 | ||
| 2509 | rid | v | rid | giải thoát (get rid of : tống khứ) | 
 | ||
| 2510 | ride | v, n | raid | đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi | 
 | ||
| 2511 | rider | n | ´raidə | người cưỡi ngựa, người đi xe đạ | 
 | ||
| 2512 | ridiculous | adj | rɪˈdɪkyələs | buồn cười, lố bịch, lố lăng | 
 | ||
| 2513 | riding | n | ´raidiη | môn thể thấo cưỡi ngựa, sự đi xe (bus, điện, xe đạp) | 
 | ||
| 2515 | rightly | adv | ´raitli | đúng, phải, có lý | 
 | ||
| 2516 | ring | n, v | riɳ | chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai | 
 | ||
| 
 | 
 | 
 | 
 | sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; | 
 | ||
| 2517 | 
 | 
 | 
 | dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), | 
 | ||
| 
 | rise | n, v | raiz | thành đạt | 
 | ||
| 2518 | risk | n, v | risk | sự liều, mạo hiểm; liều | 
 | ||
| 
 | 
 | 
 | 
 | đối thủ, địch thủ; đối địch, cạnh | 
 | ||
| 2519 | rival | n, adj | raivl | tranh | 
 | ||
| 2520 | river | n | rivə | sông | 
 | ||
| 2521 | road | n | roʊd | con đường, đường phố | 
 | ||
| 2522 | rob | v | rɔb | cướp, lấy trộm | 
 | ||
| 2523 | rock | n | rɔk | đá | 
 | ||
| 2524 | role | n | roul | vai (diễn), vai trò | 
 | ||
| 
 | 
 | 
 | 
 | cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, | 
 | ||
| 2525 | roll | n, v | roul | quấn, cuộn | 
 | ||
| 2526 | romantic | adj | roʊˈmæntɪk | lãng mạn | 
 | ||
| 2527 | roof | n | ru:f | mái nhà, nóc | 
 | ||
| 2528 | room | n | rum | phòng, buồng | 
 | ||
| 2529 | root | n | ru:t | gốc, rễ | 
 | ||
| 2530 | rope | n | roʊp | dây cáp, dây thưng, xâu, chuỗi | 
 | ||
| 2531 | rough | adj | rᴧf | gồ ghề, lởm chởm | 
 | ||
| 2532 | roughly | adv | rʌfli | gồ ghề, lởm chởm | 
 | ||
| 2533 | round | adj, adv, prep, n | raund | tròn, vòng quanh, xung quanh | 
 | ||
| 
 | 
 | 
 | 
 | bị làm thành tròn; phát triển đầy | 
 | ||
| 2534 | rounded | adj | ´raundid | đủ | 
 | ||
| 2535 | route | n | ru:t | đường đi, lộ trình, tuyến đường | 
 | ||
| 
 | 
 | 
 | 
 | thói thường, lệ thường, thủ tục; | 
 | ||
| 2536 | routine | n, adj | ru:'ti:n | thường lệ, thông thường | 
 | ||
| 2537 | row | n | rou | hàng, dãy | 
 | ||
| 2538 | royal | adj | ˈrɔɪəl | (thuộc) vua, nữ hoàng, hoàng gia | 
 | ||
| 2539 | rub | v | rʌb | cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán | 
 | ||
| 2540 | rubber | n | ´rʌbə | cao su | 
 | ||
| 2541 | rubbish | n | ˈrʌbɪʃ | vật vô giá trị, bỏ đi, rác rưởi | 
 | ||
| 
 | 
 | 
 | bất lịch sự, thô lỗ; thô sơ, đơn | 
 | |||
| 2542 rude | adj | ru:d | giản | 
 | |||
| 
 | 
 | 
 | 
 | làm hỏng, làm đổ nát, làm phá | |||
| 2544 | 
 | 
 | 
 | sản; sự hỏng, sự đổ nát, sự phá | |||
| 
 | ruin | v, n | ru:in | sản | |||
| 2545 | ruined | adj | ru:ind | bị hỏng, bị đổ nát, bị phá sản | |||
| 
 | 
 | 
 | quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ | ||||
| 2546 rule | n, v | ru:l | huy, điều khiển | ||||
| 2547 | ruler | n | ´ru:lə | người cai trị, người trị vì; thước kẻ | |||
| 2548 | rumour | n | ˈrumər | tin đồn, lời đồn | |||
| 2549 | run | v, n | rʌn | chạy; sự chạy | |||
| 2550 | runner | n | ´rʌnə | người chạy | |||
| 2551 | running | n | rʌniɳ | sự chạy, cuộc chạy đua | |||
| 2552 | rural | adj | ´ruərəl | (thuộc) nông thôn, vùng nông thôn | |||
| 
 | 
 | 
 | 
 | xông lên, lao vào, xô đẩy; sự xông | |||
| 2553 | rush | v, n | rʌ∫ | lên, sự lao vào, sự xô đẩy | 
 | ||
| 2554 | sack | n, v | sæk | bao tải; đóng bao, bỏ vào bao | 
 | ||
| 2555 | sad | adj | sæd | buồn, buồn bã | 
 | ||
| 
 | 
 | 
 | 
 | một cách buồn bã, đáng buồn là, | 
 | ||
| 2556 | sadly | adv | sædli | không may mà | 
 | ||
| 2557 | sadness | n | sædnis | sự buồn rầu, sự buồn bã | 
 | ||
| 2558 | safe | adj | seif | an toàn, chắc chắn, đáng tin | 
 | ||
| 2559 | safely | adv | seifli | an toàn, chắc chắn, đáng tin | 
 | ||
| 2560 | safety | n | seifti | sự an toàn, sự chắc chăn | 
 | ||
| 
 | 
 | 
 | 
 | đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, | 
 | ||
| 2561 | 
 | 
 | 
 | cánh buồm, chuyến đi bằng | 
 | ||
| 
 | sail | v, n | seil | thuyền buồm | 
 | ||
| 2562 | sailing | n | seiliɳ | sự đi thuyền | 
 | ||
| 2563 | sailor | n | seilə | thủy thủ | 
 | ||
| 2564 | 
 | 
 | 
 | sa lát (xà lách trộng dầu dấm); rau | |||
| 
 | salad | n | sæləd | sống | 
 | ||
| 2565 | salary | n | ˈsæləri | tiền lương | 
 | ||
| 2566 | sale | n | seil | việc bán hàng | 
 | ||
| 2567 | salt | n | sɔ:lt | muối | 
 | ||
| 2568 | salty | adj | ´sɔ:lti | chứa vị muối, có muối, mặn | 
 | ||
| 
 | 
 | 
 | đều đều, đơn điệu; cũng như thế, | 
 | |||
| 2569 same | adj, pron | seim | vẫn cái đó | 
 | |||
| 2570 | sample | n | ´sa:mpl | mẫu, hàng mẫu | 
 | ||
| 2571 | sand | n | sænd | cát | 
 | ||
| 2572 | satisfaction | n | ,sætis'fæk∫n | sự làm cho thỏa mãn, toại nguyện sự trả nợ, bồi thường | 
 | ||
| 2573 | satisfied | adj | sætisfaid | cảm thấy hài lòng, vưa ý, thoả mãn | 
 | ||
| 2574 | satisfy | v | sætisfai | làm thỏa mãn, hài lòng; trả (nợ), chuộc tội | 
 | ||
| 2575 | satisfying | adj | sætisfaiiη | đem lại sự thỏa mãn, làm thỏa mãn, làm vưa ý | 
 | ||
| 2576 | Saturday (abbr Sat) | n | sætədi | thứ 7 | 
 | ||
| 2577 | sauce | n | sɔ:s | nước xốt, nước chấm | 
 | ||
| 2578 | save | v | seiv | cứu, lưu | 
 | ||
| 2579 | saving | n | ´seiviη | sự cứu, sự tiết kiệm | 
 | ||
| 2580 | say | v | sei | nói | 
 | ||
| 2581 | scale | n | skeɪl | vảy (cá..), tỷ lệ | 
 | ||
| 2582 | scare | v, n | skɛə | làm kinh hãi, sợ hãi, dọa; sự sợ hãi, sự kinh hoàng | 
 | ||
| 2583 | scared | adj | skerd | bị hoảng sợ, bị sợ hãi | 
 | ||
| 2584 | scene | n | si:n | cảnh, phong cảnh | 
 | ||
| 2585 | schedule | n, v | ´ʃkedju:l | kế hoạch làm việc, bản liệt kê; lên thời khóa biểu, lên kế hoạch | 
 | ||
| 2586 | scheme | n | ski:m | sự sắp xếp, sự phối hợp; kế hoạch thực hiện; lược đồ, sơ đồ | 
 | ||
| 2587 | school | n | sku:l | đàn cá, bầy cá, trường học, học đường | 
 | ||
| 2588 | science | n | saiəns | khoa học, khoa học tự nhiên | 
 | ||
| 2589 | scientific | adj | ,saiən'tifik | (thuộc) khoa học, có tính khoa họ | 
 | ||
| 2590 | scientist | n | saiəntist | nhà khoa học | 
 | ||
| 2591 | scissors | n | ´sizəz | cái kéo | 
 | ||
| 2592 | score | n, v | skɔ: | điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm | 
 | ||
| 2593 | scratch | v, n | skrætʃ | cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da | 
 | ||
| 2594 | scream | v, n | skri:m | gào thét, kêu lên; tiếng thét, tiếng kêu to | 
 | ||
| 2595 | screen | n | skrin | màn che, màn ảnh, màn hình; phim ảnh nói chung | 
 | ||
| 2596 | screw | n, v | skru: | đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc | 
 | ||
| 2597 | sea | n | si: | biển | 
 | ||
| 2598 | seal | n, v | si:l | hải cẩu; săn hải cẩu | 
 | ||
| 2599 | search | n, v | sə:t∫ | sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra | 
 | ||
| 2600 | season | n | ´si:zən | mùa | 
 | ||
| 2601 | seat | n | si:t | ghế, chỗ ngồi | 
 | ||
| 2602 | second | det, adv, n | ˈsɛkənd | thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì | 
 | ||
| 2603 | secondary | adj | ´sekəndəri | trung học, thứ yếu | 
 | ||
| 2604 | secret | adj, n | si:krit | bí mật; điều bí mật | 
 | ||
| 2605 | secretary | n | sekrətri | thư ký | 
 | ||
| 2606 | secretly | adv | si:kritli | bí mật, riêng tư | 
 | ||
| 2607 | section | n | sekʃn | mục, phần | 
 | ||
| 2608 | sector | n | ˈsɛktər | khu vực, lĩnh vực | 
 | ||
| 2609 | secure | adj, v | si'kjuə | chắc chắn, đảm bảo; bảo đảm, giữ an ninh | 
 | ||
| 2610 | security | n | siˈkiuəriti | sự an toàn, sự an ninh | 
 | ||
| 2611 | see | v | si: | nhìn, nhìn thấy, quan sát | 
 | ||
| 2612 | seed | n | sid | hạt, hạt giống | 
 | ||
| 2613 | seek | v | si:k | tìm, tìm kiếm, theo đuổi | 
 | ||
| 2614 | seem linking | v | si:m | có vẻ như, dường như | 
 | ||
| 2615 | select | v | si´lekt | chọn lựa, chọn lọc | 
 | ||
| 2616 | selection | n | si'lekʃn | sự lựa chọn, sự chọc lọc | 
 | ||
| 2617 | self | n | self | bản thân mình | 
 | ||
| 2618 | self- | combiningform | 
 | tự bản thân mình, cái tôi | 
 | ||
| 2619 | sell | v | sel | bán | 
 | ||
| 2620 | senate | n | ´senit | thượng nghi viện, ban giám hiệu | 
 | ||
| 2621 | senator | n | ˈsɛnətər | thượng nghị sĩ | 
 | ||
| 2622 | send | v | send | gửi, phái đi | 
 | ||
| 2623 | senior | adj, n | si:niə | nhiều tuổi hơn, dành cho trẻ em trên 11t; người lớn tuổi hơn, sinh viên năm cuối trường trung học, cấo đẳng | 
 | ||
| 2624 | sense | n | sens | giác quan, tri giác, cảm giác | 
 | ||
| 2625 | sensible | adj | sensəbl | có óc xét đoán; hiểu, nhận biết được | 
 | ||
| 2626 | sensitive | adj | sensitiv | dễ bị thương, dễ bị hỏng; dễ bị xúc phạm | 
 | ||
| 2627 | sentence | n | sentəns | câu | 
 | ||
| 2628 | separate | adj, v | seprət | khác nhau, riêng biệt; làm rời, tác ra, chia tay | 
 | ||
| 2629 | separated | adj | seprətid | ly thân | 
 | ||
| 2630 | separately | adv | seprətli | không cùng nhau, thành người riêng, vật riêng | 
 | ||
| 2631 | separation | n | ¸sepə´reiʃən | sự chia cắt, phân ly, sự chia tay, l thân | 
 | ||
| 2632 | September | n | sep´tembə | tháng 9 | 
 | ||
| 2633 | series | n | ˈsɪəriz | loạt, dãy, chuỗi | 
 | ||
| 2634 | serious | adj | siəriəs | đứng đắn, nghiêm trang | 
 | ||
| 2635 | seriously | adv | siəriəsli | đứng đắn, nghiêm trang | 
 | ||
| 2636 | servant | n | sə:vənt | người hầu, đầy tớ | 
 | ||
| 2637 | serve | v | sɜ:v | phục vụ, phụng sự | 
 | ||
| 2638 | service | n | sə:vis | sự phục vụ, sự hầu hạ | 
 | ||
| 2639 | session | n | seʃn | buổi họp, phiên họp, buổi, phiên | 
 | ||
| 2640 | set | n, v | set | bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí | 
 | ||
| 2641 | settle | v | ˈsɛtl | giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí | 
 | ||
| 2642 | several | det, pron | sevrəl | vài | 
 | ||
| 2643 | severe | adj | səˈvɪər | khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan) | 
 | ||
| 2644 | severely | adv | sə´virli | khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc (kiểu cách, trang phục, dung nhan) | 
 | ||
| 2645 | sew | v | soʊ | may, khâu | 
 | ||
| 2646 | sewing | n | ´souiη | sự khâu, sự may vá | 
 | ||
| 2647 | sex | n | seks | giới, giống | 
 | ||
| 2648 | sexual | adj | seksjuəl | giới tính, các vấn đề sinh lý | 
 | ||
| 2649 | sexually | adv | sekSJli | giới tính, các vấn đề sinh lý | 
 | ||
| 2650 | shade | n | ʃeid | bóng, bóng tối | 
 | ||
| 2651 | shadow | n | ˈʃædəu | bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát | 
 | ||
| 2652 | shake | v, n | ʃeik | rung, lắc, giũ; sự rung, sự lắc, sự giũ | 
 | ||
| 2653 | shall | v, modal | ʃæl | dự đoán tương lai: sẽ | 
 | ||
| 2654 | shallow | adj | ʃælou | nông, cạn | 
 | ||
| 2655 | shame | n | ʃeɪm | sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượn | 
 | ||
| 2656 | shape | n, v | ʃeip | hình, hình dạng, hình thù | 
 | ||
| 2657 | shaped | adj | ʃeipt | có hình dáng được chỉ rõ | 
 | ||
| 2658 | share | v, n | ʃeə | đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ | 
 | ||
| 2659 | sharp | adj | ʃɑrp | sắc, nhọn, bén | 
 | ||
| 2660 | sharply | adv | ʃɑrpli | sắc, nhọn, bén | 
 | ||
| 2661 | shave | v | ʃeiv | cạo (râu), bào, đẽo (gỗ) | 
 | ||
| 2662 | she | n, pro | ʃi: | nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy... | 
 | ||
| 2663 | sheep | n | ʃi:p | con cừu | 
 | ||
| 2664 | sheet | n | ʃi:t | chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ | 
 | ||
| 2665 | shelf | n | ʃɛlf | kệ, ngăn, giá | 
 | ||
| 2666 | shell | n | ʃɛl | vỏ, mai; vẻ bề ngoài | 
 | ||
| 2667 | shelter | n, v | ʃeltə | sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ | 
 | ||
| 2668 | shift | v, n | ʃift | đổi chỗ, dời chỗ, chuyển, giao; sự thấy đổi, sự luân phiên | 
 | ||
| 2669 | shine | v | ʃain | chiếu sáng, tỏa sáng | 
 | ||
| 2670 | shiny | adj | ∫aini | sáng chói, bóng | 
 | ||
| 2671 | ship | n | ʃɪp | tàu, tàu thủy | 
 | ||
| 2672 | shirt | n | ʃɜːt | áo sơ mi | 
 | ||
| 2673 | shock | n, v | Sok | sự đụng chạm, va chạm, sự kích động, sự choáng; chạm mạnh, va mạnh, gây sốc | 
 | ||
| 2674 | shocked | adj | Sok | bị kích động, bị va chạm, bị sốc | 
 | ||
| 2675 | shocking | adj | ´ʃɔkiη | gây ra căm phẫn, tồi tệ, gây kích động | 
 | ||
| 2676 | shoe | n | ʃu: | giày | 
 | ||
| 2677 | shoot | v | ʃut | vụt qua, chạy qua, ném, phóng, bắn; đâm ra, trồi ra | 
 | ||
| 2678 | shooting | n | ∫u:tiη | sự bắn, sự phóng đi | 
 | ||
| 2679 | shop | n, v | ʃɔp | cửa hàng; đi mua hàng, đi chợ | 
 | ||
| 2680 | shopping | n | ʃɔpiɳ | sự mua sắm | 
 | ||
| 2681 | short | adj | ʃɔ:t | ngắn, cụt | 
 | ||
| 2682 | shortly | adv | ´ʃɔ:tli | trong thời gian ngắn, sớm | 
 | ||
| 2683 | shot | n | ʃɔt | đạn, viên đạn | 
 | ||
| 2684 | should | v, modal | ʃud, ʃəd, ʃd | nên | 
 | ||
| 2685 | shoulder | n | ʃouldə | vai | 
 | ||
| 2686 | shout | v, n | ʃaʊt | hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo | 
 | ||
| 2687 | show | v, n | ʃou | biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn sự bày tỏ | 
 | ||
| 2688 | shower | n | ´ʃouə | vòi hoa sen, sự tắm vòi hoa sen | 
 | ||
| 2689 | shut | v, adj | ʃʌt | đóng, khép, đậy; tính khép kín | 
 | ||
| 2690 | shy | adj | ʃaɪ | nhút nhát, e thẹn | 
 | ||
| 2691 | sick | adj | sick | ốm, đau, bệnh | 
 | ||
| 2692 | side | n | said | mặt, mặt phẳng | 
 | ||
| 2693 | side | n | sait | chỗ, vị trí | 
 | ||
| 2694 | sideways | adj, adv | ´saidwə:dz | ngang, từ một bên; sang bên | 
 | ||
| 2695 | sight | n | sait | cảnh đẹp; sự nhìn | 
 | ||
| 2696 | sign | n, v | sain | dấu, dấu hiệu, kí hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu | 
 | ||
| 2697 | signal | n, v | signəl | dấu hiệu, tín hiệu; ra hiệu, báo hiệu | 
 | ||
| 2698 | signature | n | ˈsɪgnətʃər ,ˈsɪgnəˌtʃʊər | chữ ký | 
 | ||
| 2699 | significant | adj | sɪgˈnɪfɪkənt | nhiều ý nghĩa, quan trọng | 
 | ||
| 2700 | significantly | adv | sig'nifikəntli | đáng kể | 
 | ||
Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:
>> 2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
|  |  |  |  | 
|  |  |  |  | 
Các bài khác cùng chuyên mục
Cập nhật thông tin mới nhất của kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025