Cập nhật lúc: 14:45 09-08-2016 Mục tin: TỪ VỰNG ( VOCABULARY)
Xem thêm: 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT ( PHẦN 8)
2101 |
particularly |
adv |
pə´tikjuləli |
một cách đặc biệt, cá biệt, riêng biệt |
2102 |
partly |
adv |
´pa:tli |
đến chừng mực nào đó, phần nào đó |
2103 |
partner |
n |
pɑ:tnə |
đối tác, cộng sự |
2104 |
partnership |
n |
´pa:tnəʃip |
sự chung phần, sự cộng tác |
2105 |
party |
n |
ˈpɑrti |
tiệc, buổi liên hoan; đảng |
2106 |
pass |
v |
´pa:s |
qua, vượt qua, ngang qua |
2107 |
passage |
n |
ˈpæsɪdʒ |
sự đi qua, sự trôi qua; hành lang |
2108 |
passenger |
n |
pæsindʤə |
hành khách |
2109 |
passing |
n, adj |
´pa:siη |
sự đi qua, sự trôi qua; thoáng qua ngắn ngủi |
2110 |
passport |
n |
´pa:spɔ:t |
hộ chiếu |
2111 |
past |
adj, n, prep, adv |
pɑ:st |
quá khứ, dĩ vãng; quá, qua |
2112 |
path |
n |
pɑ:θ |
đường mòn; hướng đi |
2113 |
patience |
n |
´peiʃəns |
tính kiên nhẫn, nhẫn nại, kiên trì, sự chịu đựng |
2114 |
patient |
n, adj |
peiʃənt |
bệnh nhân; kiên nhẫn, nhẫn nại, bền chí |
2115 |
pattern |
n |
pætə(r)n |
mẫu, khuôn mẫu |
2116 |
pause |
v, n |
pɔ:z |
tạm nghỉ, dưng; sự tạm nghỉ, sự tạm ngưng |
2117 |
pay |
v, n |
pei |
trả, thanh toán, nộp; tiền lương |
2118 |
pay attention to |
|
|
chú ý tới |
2119 |
payment |
n |
peim(ə)nt |
sự trả tiền, số tiền trả, tiền bồi thường |
2120 |
peace |
n |
pi:s |
hòa bình, sự hòa thuận |
2121 |
peaceful |
adj |
pi:sfl |
hòa bình, thái bình, yên tĩnh |
2122 |
peak |
n |
pi:k |
lưỡi trai; đỉnh, chóp |
2123 |
pen |
n |
pen |
bút |
2124 |
pence |
n |
pens |
đồng xu |
2125 |
pencil |
n |
´pensil |
bút chì |
2126 |
penny |
n |
´peni |
đồng xu |
2127 |
pension |
n |
penʃn |
tiền trợ cấp, lương hưu |
2128 |
people |
n |
ˈpipəl |
dân tộc, dòng giống; người |
2129 |
pepper |
n |
´pepə |
hạt tiêu, cây ớt |
2130 |
per |
prep |
pə: |
cho mỗi |
2131 |
per cent (percent) |
usn, adj, adv |
|
phần trăm |
2132 |
perfect |
adj |
pə'fekt |
hoàn hảo |
2133 |
perfectly |
adv |
´pə:fiktli |
một cách hoàn hảo |
2134 |
perform |
v |
pə´fɔ:m |
biểu diễn; làm, thực hiện |
2135 |
performance |
n |
pə'fɔ:məns |
sự làm, sự thực hiện, sự thi hành, sự biểu diễn |
2136 |
performer |
n |
pə´fɔ:mə |
người biểu diễn, người trình diễn |
2137 |
perhaps |
adv |
pə'hæps |
có thể, có lẽ |
2138 |
period |
n |
piəriəd |
kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại |
2139 |
permanent |
adj |
pə:mənənt |
lâu dài, vĩnh cửu, thường xuyên |
2140 |
permanently |
adv |
pə:mənəntli |
cách thường xuyên, vĩnh cửu |
2141 |
permission |
n |
pə'miʃn |
sự cho phép, giấy phép |
2142 |
permit |
v |
pə:mit |
cho phép, cho cơ hội |
2143 |
person |
n |
ˈpɜrsən |
con người, người |
2144 |
personal |
adj |
pə:snl |
cá nhân, tư, riêng tư |
2145 |
personality |
n |
pə:sə'næləti |
nhân cách, tính cách; nhân phẩm, cá tính |
2146 |
personally |
adv |
´pə:sənəli |
đích thân, bản thân, về phần tôi, đối với tôi |
2147 |
persuade |
v |
pə'sweid |
thuyết phục |
2148 |
pet |
n |
pet |
cơn nóng giận; vật cưng, người được yêu thích |
2149 |
petrol |
n |
ˈpɛtrəl |
xăng dầu |
2150 |
phase |
n |
feiz |
tuần trăng; giai đoạn, thời kỳ |
2151 |
philosophy |
n |
fɪˈlɒsəfi |
triết học, triết lý |
2152 |
photocopy |
n, v |
´foutə¸kɔpi |
bản sao chụp; sao chụp |
2153 |
photograph (photo) |
n, v |
´foutə¸gra:f |
ảnh, bức ảnh; chụp ảnh |
2154 |
photographer |
n |
fə´tɔgrəfə |
thợ chụp ảnh, nhà nhiếp ảnh |
2155 |
photography |
n |
fə´tɔgrəfi |
thuật chụp ảnh, nghề nhiếp ảnh |
2156 |
phrase |
n |
freiz |
câu; thành ngữ, cụm tư |
2157 |
physical |
adj |
´fizikl |
vật chất; (thuộc) cơ thể, thân thể |
2158 |
physically |
adv |
´fizikli |
về thân thể, theo luật tự nhiên |
2159 |
physics |
n |
fiziks |
vật lý học |
2160 |
piano |
n |
pjænou |
đàn pianô, dương cầm |
2161 |
pick |
v |
pik |
cuốc (đất); đào, khoét (lỗ). pick st up cuốc, vỡ, xé |
2162 |
picture |
n |
piktʃə |
bức vẽ, bức họa |
2163 |
piece |
n |
pi:s |
mảnh, mẩu; đồng tiền |
2164 |
pig |
n |
pig |
con lợn |
2165 |
pile |
n, v |
paɪl |
cọc, chồng, đống, pin; đóng cọc, chất chồng |
2166 |
pill |
n |
´pil |
viên thuốc |
2167 |
pilot |
n |
´paiələt |
phi công |
2168 |
pin |
n, v |
pin |
đinh ghim; ghim., kẹp |
2169 |
pink |
adj, n |
piηk |
màu hồng; hoa cẩm chướng, tình trạng tốt, hoàn hảo |
2170 |
pint |
n |
paint |
Panh (đơn vị (đo lường) ở Anh bằng 0, 58 lít; ở Mỹ bằng 0, 473 lít); panh, lít (bia, sữa) a pint of beer + một panh bia |
2171 |
pipe |
n |
paip |
ống dẫn (khí, nước...) |
2172 |
pitch |
n |
pit∫ |
sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín |
2173 |
pity |
n |
´piti |
lòng thương hại, điều đáng tiếc, đáng thương |
2174 |
place |
n, v |
pleis |
nơi, địa điểm; quảng trường. take place: xảy ra, được cử hành, được tổ chức |
2175 |
plain |
adj |
plein |
ngay thẳng, đơn giản, chất phác |
2176 |
plan |
n, v |
plæn |
bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến |
2177 |
plane |
n |
plein |
mặt phẳng, mặt bằng, máy bay |
2178 |
planet |
n |
´plænit |
hành tinh |
2179 |
planning |
n |
plænniη |
sự lập kế hoạch, sự quy hoạch |
2180 |
plant |
n, v |
plænt , plɑnt |
thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo |
2181 |
plastic |
n, adj |
plæstik |
chất dẻo, làm bằng chất dẻo |
2182 |
plate |
n |
pleit |
bản, tấm kim loại |
2183 |
platform |
n |
plætfɔ:m |
nền, bục, bệ; thềm, sân ga |
2184 |
play |
v, n |
plei |
chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu |
2185 |
player |
n |
pleiз |
người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ) |
2186 |
pleasant |
adj |
pleznt |
vui vẻ, dễ thương; dịu dàng, thân mật |
2187 |
pleasantly |
adv |
plezəntli |
vui vẻ, dễ thương; thân mật |
2188 |
please |
exclamation, v |
pli:z |
làm vui lòng, vưa lòng, mong... vui lòng, xin mời |
2189 |
pleased |
adj |
pli:zd |
hài lòng |
2190 |
pleasing |
adj |
´pli:siη |
mang lại niềm vui thích; dễ chịu |
2191 |
pleasure |
n |
ˈplɛʒuə(r) |
niềm vui thích, điều thích thú, điề thú vị; ý muốn, ý thích |
2192 |
plenty |
n, adv, n, det, pro |
plenti |
nhiều (s.k.lượng); chỉ sự thưa; sự sung túc, sự p.phú |
2193 |
plot |
n, v |
plɔt |
mảnh đất nhỏ, sơ đồ, đồ thị, đồ án; vẽ sơ đồ, dựng đồ án |
2194 |
plug |
n |
plʌg |
nút (thùng, chậu, bồ(n)..), cái phíc cắm |
2195 |
plus |
n, adj ,conj, prep |
plʌs |
cộng với (số, người...); dấu cộng; cộng, thêm vào |
2196 |
|
n |
pɔkit |
túi (quần áo, trong xe hơi), túi tiền |
2197 |
poem |
n |
pouim |
bài thơ |
2198 |
poetry |
n |
pouitri |
thi ca; chất thơ |
2199 |
point |
n, v |
|
mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..) |
2200 |
pointed |
adj |
´pɔintid |
nhọn, có đầu nhọn |
2201 |
poison |
n, v |
ˈpɔɪzən |
chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc |
2202 |
poisonous |
adj |
pɔɪ.zə(n)əs |
độc, có chất độc, gây chết, bệnh |
2203 |
pole |
n |
poul |
người Ba Lan; cực (nam châm, trái đat...) |
2204 |
police |
n |
pə'li:s |
cảnh sát, công an |
2205 |
policy |
n |
pol.ə si |
chính sách |
2206 |
polish |
n, v |
pouliʃ |
nước bóng, nước láng; đánh bóng, làm cho láng |
2207 |
polite |
adj |
pəˈlaɪt |
lễ phép, lịch sự |
2208 |
politely |
adv |
pəˈlaɪtli |
lễ phép, lịch sự |
2209 |
political |
adj |
pə'litikl |
về chính trị, về chính phủ, có tính chính trị |
2210 |
politically |
adv |
pə'litikəli |
về mặt chính trị; khôn ngoan, thận trọng; sảo quyệt |
2211 |
politician |
n |
¸pɔli´tiʃən |
nhà chính trị, chính khách |
2212 |
politics |
n |
pɔlitiks |
họat động chính trị, đời sống chính trị, quan điểm chính trị |
2213 |
pollution |
n |
pəˈluʃən |
sự ô nhiễm |
2214 |
pool |
n |
pu:l |
vũng nước; bể bơi, hồ bơi |
2215 |
poor |
adj |
puə |
nghèo |
2216 |
pop |
n, v |
pɒp; NAmE pɑːp |
tiếp bốp, phong cách dân gian hiện đại; nổ bốp |
2217 |
popular |
adj |
´pɔpjulə |
có tính đại chúng, (thuộc) nhân dân; được nhiều người ưa chuộn |
2218 |
population |
n |
,pɔpju'leiʃn |
dân cư, dân số; mật độ dân số |
2219 |
port |
n |
pɔ:t |
cảng |
2220 |
pose |
v, n |
pouz |
đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra |
2221 |
position |
n |
pəˈzɪʃən |
vị trí, chỗ |
2222 |
positive |
adj |
pɔzətiv |
khẳng định, xác thực, rõ ràng, tích cực, lạc quan |
2223 |
possess |
v |
pə'zes |
có, chiếm hữu |
2224 |
possession |
n |
pə'zeʃn |
quyền sở hữu, vật sở hữu |
2225 |
possibility |
n |
¸pɔsi´biliti |
khả năng, triển vọng |
2226 |
possible |
adj |
pɔsibəl |
có thể, có thể thực hiện |
2227 |
possibly |
adv |
´pɔsibli |
có lẽ, có thể, có thể chấp nhận được |
2228 |
post |
n, v |
poʊst |
thư, bưu kiện; gửi thư |
2229 |
post office |
n |
ɔfis |
bưu điện |
2230 |
pot |
n |
pɒt |
can, bình, lọ... |
2231 |
potato |
n |
pə'teitou |
khoai tây |
2232 |
potential |
adj, n |
pəˈtɛnʃəl |
tiềm năng; khả năng, tiềm lực |
2233 |
potentially |
adv |
pəˈtɛnʃəlli |
tiềm năng, tiềm ẩn |
2234 |
pound |
n |
paund |
pao - đơn vị đo lường |
2235 |
pour |
v |
pɔ: |
rót, đổ, giội |
2236 |
powder |
n |
paudə |
bột, bụi |
2237 |
power |
n |
ˈpauə(r) |
khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực |
2238 |
powerful |
adj |
´pauəful |
hùng mạnh, hùng cường |
2239 |
practical |
adj |
ˈpræktɪkəl |
thực hành; thực tế |
2240 |
practically |
adv |
´præktikəli |
về mặt thực hành; thực tế |
2241 |
practice |
n |
´præktis |
thực hành, thực tiễn |
2242 |
practise |
v |
´præktis |
thực hành, tập luyện |
2243 |
praise |
n, v |
preiz |
sự ca ngợi, sự tán dương, lòng tôn kính, tôn thờ; khen ngợi, tán dương |
2244 |
prayer |
n |
prɛər |
sự cầu nguyện |
2245 |
precise |
adj |
pri´sais |
rõ ràng, chính xác; tỉ mỉ, kỹ tính |
2246 |
precisely |
adv |
pri´saisli |
đúng, chính xác, cần thận |
2247 |
predict |
v |
pri'dikt |
báo trước, tiên đoán, dự báo |
2248 |
prefer |
v |
pri'fə: |
thích hơn |
2249 |
preference |
n |
prefərəns |
sự thích hơn, sự ưa hơn; cái đượ ưa thích hơn |
2250 |
pregnant |
adj |
pregnənt |
mang thai; giàu trí tưởng tượng, sáng tạo |
2251 |
premises |
n |
premis |
biệt thự |
2252 |
preparation |
n |
¸prepə´reiʃən |
sự sửa soạn, sự chuẩn bị |
2253 |
prepare |
v |
pri´peə |
sửa soạn, chuẩn bị |
2254 |
prepared |
adj |
pri'peəd |
đã được chuẩn bị |
2255 |
presence |
n |
prezns |
sự hiện diện, sự có mặt; người, vât hiện diện |
2256 |
present |
adj, n, v |
(v)pri'zent |
có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình bày |
2257 |
presentation |
n |
,prezen'teiʃn |
bài thuyết trình, sự trình diện, sự giới thiệu |
2258 |
preserve |
v |
pri'zə:v |
bảo quản, giữ gìn |
2259 |
president |
n |
´prezidənt |
hiệu trưởng, chủ tịnh, tổng thống |
2260 |
press |
n, v |
pres |
sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn |
2261 |
pressure |
n |
preʃə |
sức ép, áp lực, áp suất |
2262 |
presumably |
adv |
pri'zju:məbli |
có thể được, có lẽ |
2263 |
pretend |
v |
pri'tend |
giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ |
2264 |
pretty |
adv, adj |
priti |
khá, vưa phải; xinh, xinh xắn;, đẹ |
2265 |
prevent |
v |
pri'vent |
ngăn cản, ngăn chặn, ngăn ngưa |
2266 |
previous |
adj |
ˈpriviəs |
vội vàng, hấp tấp; trước (vd. ngày hôm trước), ưu tiên |
2267 |
previously |
adv |
´pri:viəsli |
trước, trước đây |
2268 |
price |
n |
prais |
giá |
2269 |
pride |
n |
praid |
sự kiêu hãnh, sự hãnh diện; tính kiêu căng, tự phụ |
2270 |
priest |
n |
pri:st |
linh mục, thầy tu |
2271 |
primarily |
adv |
´praimərili |
trước hết, đầu tiên |
2272 |
primary |
adj |
praiməri |
nguyên thủy, đầu tiên; thời cổ đại, nguyên sinh; sơ cấp, tiểu học |
2273 |
prime minister |
n |
´ministə |
thủ tướng |
2274 |
prince |
n |
prins |
hoàn tử |
2275 |
princess |
n |
prin'ses |
công chúa |
2276 |
principle |
n |
ˈprɪnsəpəl |
cơ bản, chủ yếu; nguyên lý, nguyên tắc |
2277 |
|
v, n |
|
in, xuất bản; sự in ra |
2278 |
printer |
n |
´printə |
máy in, thợ in |
2279 |
printing |
n |
´printiη |
sự in, thuật in, kỹ sảo in |
2280 |
prior |
adj |
praɪə(r) |
trước, ưu tiên |
2281 |
priority |
n |
prai´ɔriti |
sự ưu tế, quyền ưu tiên |
2282 |
prison |
n |
ˈprɪzən |
nhà tù |
2283 |
prisoner |
n |
ˈprɪzənə(r) |
tù nhân |
2284 |
private |
adj |
ˈpraɪvɪt |
cá nhân, riêng |
2285 |
privately |
adv |
ˈpraɪvɪtli |
riêng tư, cá nhân |
2286 |
prize |
n |
praiz |
giải, giải thưởng |
2287 |
probable |
adj |
´prɔbəbl |
có thể, có khả năng |
2288 |
probably |
adv |
´prɔbəbli |
hầu như chắc chắn |
2289 |
problem |
n |
prɔbləm |
vấn đề, điều khó giải quyết |
2290 |
procedure |
n |
prə´si:dʒə |
thủ tục |
2291 |
proceed |
v |
proceed |
tiến lên, theo duổi, tiếp diễn |
2292 |
process |
n, v |
prouses |
quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý |
2293 |
produce |
v |
prɔdju:s |
sản xuất, chế tạo |
2294 |
producer |
n |
prə´dju:sə |
nhà sản xuất |
2295 |
product |
n |
´prɔdʌkt |
sản phẩm |
2296 |
production |
n |
prə´dʌkʃən |
sự sản xuất, chế tạo |
2297 |
profession |
n |
prə´feʃ(ə)n |
nghề, nghề nghiệp |
2298 |
professional |
adj, n |
prə'feʃənl |
(thuộc) nghề, nghề nghiệp; chuyên nghiệp |
2299 |
professor |
n |
prəˈfɛsər |
giáo sư, giảng viên |
2300 |
profit |
n |
ˈprɒfɪt |
thuận lợi, lợi ích, lợi nhuận |
2301 |
program |
n, v |
´prougræm |
chương trình; lên chương trình |
2302 |
programme |
n |
´prougræm |
chương trình |
2303 |
progress |
n, v |
prougres |
sự tiến tới, sự tiến triển; tiến bộ, tiến triển, phát triển |
2304 |
project |
n, v |
(n) ˈprɒdʒɛkt |
đề án, dự án, kế hoạch; dự kiến, kế hoạch |
2305 |
promise |
v, n |
|
hứa, lời hứa |
2306 |
promote |
v |
prəˈmoʊt |
thăng chức, thăng cấp |
2307 |
promotion |
n |
prə'mou∫n |
sự thăng chức, sự thăng cấp |
2308 |
prompt |
adj, v |
prɒmpt |
mau lẹ, nhanh chóng; xúi, giục, nhắc nhở |
2309 |
promptly |
adv |
´prɔmptli |
mau lẹ, ngay lập tức |
2310 |
pronounce |
v |
prəˈnaʊns |
tuyên bố, thông báo, phát âm |
2311 |
pronunciation |
n |
prə¸nʌnsi´eiʃən |
sự phát âm |
2312 |
proof |
n |
pru:f |
chứng, chứng cớ, bằng chứng; s kiểm chứng |
2313 |
proper |
adj |
prɔpə |
đúng, thích đáng, thích hợp |
2314 |
properly |
adv |
´prɔpəli |
một cách đúng đắn, một cách thích đáng |
2315 |
property |
n |
prɔpəti |
tài sản, của cải; đất đấi, nhà cửa, bất động sản |
2316 |
proportion |
n |
prə'pɔ:ʃn |
sự cân xứng, sự cân đối |
2317 |
proposal |
n |
prə'pouzl |
sự đề nghị, đề xuất |
2318 |
propose |
v |
prǝ'prouz |
đề nghị, đề xuat, đưa ra |
2319 |
prospect |
n |
´prɔspekt |
viễn cảnh, toàn cảnh; triển vọng, mong chờ |
2320 |
protect |
v |
prə'tekt |
bảo vệ, che chở |
2321 |
protection |
n |
prə'tek∫n |
sự bảo vệ, sự che chở |
2322 |
protest |
n, v |
ˈprəʊ.test |
sự phản đối, sự phản kháng; phả đối, phản kháng |
2323 |
proud |
adj |
praud |
tự hào, kiêu hãnh |
2324 |
proudly |
adv |
proudly |
một cách tự hào, một cách hãnh diện |
2325 |
prove |
v |
pru:v |
chứng tỏ, chứng minh |
2326 |
provide |
v |
prə'vaid |
chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp |
2327 |
provided, providing |
conj |
prə´vaidid |
với điều kiện là, miễn là |
2328 |
pub, publicyhouse |
n |
|
quán rượu, tiệm rượu |
2329 |
public |
adj, n |
pʌblik |
chung, công cộng; công chúng, nhân dân. in public giữa công chúng, công khai |
2330 |
publication |
n |
ˌpʌblɪˈkeɪʃən |
sự công bố; sự xuất bản |
2331 |
publicity |
n |
pʌb'lɪsətɪ |
sự công khai, sự quảng cáo |
2332 |
publicly |
adv |
pΔblikli |
công khai, công cộng |
2333 |
publish |
v |
pʌbli∫ |
công bố, ban bố; xuất bản |
2334 |
publishing |
n |
´pʌbliʃiη |
công việc, nghề xuất bản |
2335 |
pull |
v, n |
pul |
lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật |
2336 |
punch |
v, n |
pʌntʃ |
đấm, thụi; quả đấm, cú thụi |
2337 |
punish |
v |
pʌniʃ |
phạt, trưng phạt |
2338 |
punishment |
n |
pʌniʃmənt |
sự trưng phạt, sự trưng trị |
2339 |
pupil |
n |
ˈpju:pl |
học sinh |
2340 |
purchase |
n, v |
pə:t∫əs |
sự mua, sự tậu; mua, sắm, tậu |
2341 |
pure |
adj |
pjuə(r) |
nguyên chất, tinh khiết, trong lành |
2342 |
purely |
adv |
´pjuəli |
hoàn toàn, chỉ là |
2343 |
purple |
adj, n |
ˈpɜrpəl |
tía, có màu tía; màu tía |
2344 |
purpose |
n |
pə:pəs |
mục đích, ý định. on purpose cố tình, cố ý, có chủ tâm |
2345 |
pursue |
v |
pə'sju: |
đuổi theo, đuổi bắt |
2346 |
push |
v, n |
puʃ |
xô đẩy; sự xô đẩy |
2347 |
put |
v |
put |
đặt, để, cho vào |
2348 |
put sth on |
|
|
mặc (áo), đội (mũ), đi (giày). put sth out tắt, dập tắt |
2349 |
qualification |
n |
,kwalifi'keiSn |
phẩm chất, năng lực; khả năng chuyên môn |
2350 |
qualified |
adj |
ˈkwɒləˌfaɪd |
đủ tư cách, điều kiện, khả năng |
2351 |
qualify |
v |
´kwɔli¸fai |
đủ khả năng, đủ tư cách, điều kiệ |
2352 |
quality |
n |
kwɔliti |
chất lượng, phẩm chất |
2353 |
quantity |
n |
ˈkwɒntɪti |
lượng, số lượng |
2354 |
quarter |
n |
kwɔ:tə |
1/4, 15 phút |
2355 |
queen |
n |
kwi:n |
nữ hoàng |
2356 |
question |
n, v |
ˈkwɛstʃən |
câu hỏi; hỏi, chất vấn |
2357 |
quick |
adj |
kwik |
nhanh |
2358 |
quickly |
adv |
´kwikli |
nhanh |
2359 |
quiet |
adj |
kwaiət |
lặng, yên lặng, yên tĩnh |
2360 |
quietly |
adv |
kwiətli |
lặng, yên lặng, yên tĩnh |
2361 |
quit |
v |
kwit |
thoát, thoát ra |
2362 |
quite |
adv |
kwait |
hoàn toàn, hầu hết |
2363 |
quote |
v |
kwout |
trích dẫn |
2364 |
race |
n, v |
reis |
loài, chủng, giống; cuộc đua; đua |
2365 |
racing |
n |
´reisiη |
cuộc đua |
2366 |
radio |
n |
´reidiou |
sóng vô tuyến, radio |
2367 |
rail |
n |
reil |
đường ray |
2368 |
railway |
n |
reilwei |
đường sắt |
2369 |
rain |
n, v |
rein |
mưa, cơn mưa; mưa |
2370 |
raise |
v |
reiz |
nâng lên, đưa lên, ngẩng lên |
2371 |
range |
n |
reɪndʒ |
dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ |
2372 |
rank |
n, v |
ræɳk |
hàng, dãy; sắp xếp thành hàng, dãy |
2373 |
rapid |
adj |
ræpid |
nhanh, nhanh chóng |
2374 |
rapidly |
adv |
ræpidli |
nhanh, nhanh chóng |
2375 |
rare |
adj |
reə |
hiếm, ít |
2376 |
rarely |
adv |
reзli |
hiếm khi, ít khi |
2377 |
rate |
n, v |
reit |
tỷ lệ, tốc độ |
2378 |
rather |
adv |
rɑ:ðə |
thà.. còn hơn, thích... Hơn. Rather: than hơn là |
2379 |
raw |
adj |
rɔ: |
sống (# chín), thô, còn nguyên chất |
2380 |
re- |
prefix |
|
lại, nữa |
2381 |
reach |
v |
ri:tʃ |
đến, đi đến, tới |
2382 |
react |
v |
ri´ækt |
tác động trở lại, phản ứng |
2383 |
reaction |
n |
ri:'ækʃn |
sự phản ứng; sự phản tác dụng |
2384 |
read |
v |
ri:d |
đọc |
2385 |
reader |
n |
´ri:də |
người đọc, độc giả |
2386 |
reading |
n |
´ri:diη |
sự đọc |
2387 |
ready |
adj |
redi |
sẵn sàng |
2388 |
real |
adj |
riəl |
thực, thực tế, có thật |
2389 |
realistic |
adj |
ri:ə'listik; BrE also riə- |
hiện thực |
2390 |
reality |
n |
ri:'æliti |
sự thật, thực tế, thực tại |
2391 |
realize |
v |
riəlaiz |
thực hiện, thực hành; thấy rõ, hiể rõ, nhận thức rõ (việc gì...) |
2392 |
really |
adv |
riəli |
thực, thực ra, thực sự |
2393 |
rear |
n, adj |
rɪər |
phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau |
2394 |
reason |
n |
ri:zn |
lý do, lý lẽ |
2395 |
reasonable |
adj |
´ri:zənəbl |
có lý, hợp lý |
2396 |
reasonably |
adv |
´ri:zənəblli |
hợp lý |
2397 |
recall |
v |
ri´kɔ:l |
gọi về, triệu hồi; nhắc lại, gợi lại |
2398 |
receipt |
n |
ri´si:t |
công thức; đơn thuốc |
2399 |
receive |
v |
ri'si:v |
nhận, lĩnh, thu |
2400 |
recent |
adj |
´ri:sənt |
gần đây, mới đây |
Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
Các bài khác cùng chuyên mục
Cập nhật thông tin mới nhất của kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025