Cập nhật lúc: 15:22 01-08-2016 Mục tin: TỪ VỰNG ( VOCABULARY)
Xem thêm: 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT |
||||
No. |
Word |
Type |
Pronounce |
Meaning |
1 |
a |
det, pron |
|
nhỏ, một ít |
2 |
abandon |
v |
ə'bændən |
bỏ, từ bỏ |
3 |
abandoned |
adj |
ə'bændənd |
bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ |
4 |
ability |
n |
ə'biliti |
khả năng, năng lực |
5 |
able |
adj |
eibl |
có năng lực, có tài |
6 |
about |
adv, prep |
ə'baut |
khoảng, về |
7 |
above |
prep, adv |
ə'bʌv |
ở trên, lên trên |
8 |
abroad |
adv |
ə'brɔ:d |
ở, ra nước ngoài, ngoài trời |
9 |
absence |
n |
æbsəns |
sự vắng mặt |
10 |
absent |
adj |
æbsənt |
vắng mặt, nghỉ |
11 |
absolute |
adj |
æbsəlu:t |
tuyệt đối, hoàn toàn |
12 |
absolutely |
adv |
æbsəlu:tli |
tuyệt đối, hoàn toàn |
13 |
absorb |
v |
əb'sɔ:b |
thu hút, hấp thu, lôi cuốn |
14 |
abuse |
n, v |
ə'bju:s |
lộng hành, lạm dụng |
15 |
academic |
adj |
,ækə'demik |
thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm |
16 |
accent |
n |
æksənt |
trọng âm, dấu trọng âm |
17 |
accept |
v |
ək'sept |
chấp nhận, chấp thuận |
18 |
acceptable |
adj |
ək'septəbl |
có thể chấp nhận, chấp thuận |
19 |
access |
n |
ækses |
lối, cửa, đường vào |
20 |
accident |
n |
æksidənt |
tai nạn, rủi ro. by accident: tình cờ |
21 |
accidental |
adj |
,æksi'dentl |
tình cờ, bất ngờ |
22 |
accidentally |
adv |
,æksi'dentəli |
tình cờ, ngẫu nhiên |
23 |
accommodation |
n |
ə,kɔmə'deiʃn |
sự thích nghi, sự điều tiết, sự làm cho phù hợp |
24 |
accompany |
v |
ə'kʌmpəni |
đi theo, đi cùng, kèm theo. |
25 |
according to |
prep |
ə'kɔ:diɳ |
theo, y theo |
26 |
account |
n, v |
ə'kaunt |
tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến |
27 |
accurate |
adj |
ækjurit |
đúng đắn, chính xác, xác đáng |
28 |
accurately |
adv |
ækjuritli |
đúng đắn, chính xác |
29 |
accuse |
v |
ə'kju:z |
tố cáo, buộc tội, kết tội |
30 |
achieve |
v |
ə'tʃi:v |
đạt được, dành được |
31 |
achievement |
n |
ə'tʃi:vmənt |
thành tích, thành tựu |
32 |
acid |
n |
æsid |
axit |
33 |
acknowledge |
v |
ək'nɔlidʤ |
công nhận, thừa nhận |
34 |
acquire |
v |
ə'kwaiə |
dành được, đạt được, kiếm được |
35 |
across |
adv, prep |
ə'krɔs |
qua, ngang qua |
36 |
act |
n, v |
ækt |
hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử |
37 |
action |
n |
ækʃn |
hành động, hành vi, tác động. Take action: hành động |
38 |
active |
adj |
æktiv |
tích cực hoạt động, nhanh nhẹn |
39 |
actively |
adv |
æktivli |
tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi; có hiệu lực |
40 |
activity |
n |
æk'tiviti |
sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi |
41 |
actor |
n |
æktə |
diễn viên nam |
42 |
actress |
n |
æktris |
diễn viên nữ |
43 |
actual |
adj |
æktjuəl |
thực tế, có thật |
44 |
actually |
adv |
æktjuəli |
hiện nay, hiện tại |
45 |
adapt |
v |
ə'dæpt |
tra, lắp vào |
46 |
add |
v |
æd |
cộng, thêm vào |
47 |
addition |
n |
ə'diʃn |
tính cộng, phép cộng |
48 |
additional |
adj |
ə'diʃənl |
thêm vào, tăng thêm |
49 |
address |
n, v |
ə'dres |
địa chỉ, đề địa chỉ |
50 |
adequate |
adj |
ædikwit |
đầy, đầy đủ |
51 |
adequately |
adv |
ædikwitli |
tương xứng, thỏa đáng |
52 |
adjust |
v |
ə'dʤʌst |
sửa lại cho đúng, điều chỉnh |
53 |
admiration |
n |
,ædmə'reiʃn |
sự khâm phục, thán phục |
54 |
admire |
v |
əd'maiə |
khâm phục, thán phục |
55 |
admit |
v |
əd'mit |
nhận vào, cho vào, kết hợp |
56 |
adopt |
v |
ə'dɔpt |
nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi |
57 |
adult |
n, adj |
ædʌlt |
người lớn, người trưởng thành; trưởng thành |
58 |
advance |
n, v |
əd'vɑ:ns |
sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuat |
59 |
advanced |
adj |
əd'vɑ:nst |
tiên tiến, tiến bộ, cap cao. in advance trước, sớm |
60 |
advantage |
n |
əb'vɑ:ntidʤ |
sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế. take advantage of lợi dụng |
61 |
adventure |
n |
əd'ventʃə |
sự phiêu lưu, mạo hiểm |
62 |
advertise |
v |
ædvətaiz |
báo cho biết, báo cho biết trước |
63 |
advertisement |
n |
əd'və:tismənt |
quảng cáo |
64 |
advertising |
n |
|
sự quảng cáo, nghề quảng cáo |
65 |
advice |
n |
əd'vais |
lời khuyên, lời chỉ bảo |
66 |
advise |
v |
əd'vaiz |
khuyên, khuyên bảo, răn bảo |
67 |
affair |
n |
ə'feə |
việc |
68 |
affect |
v |
ə'fekt |
làm ảnh hưởng, tác động đến |
69 |
affection |
n |
ə'fekʃn |
tình cảm, sự yêu mến |
70 |
afford |
v |
ə'fɔ:d |
có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì) |
71 |
afraid |
adj |
ə'freid |
sợ, sợ hãi, hoảng sợ |
72 |
after |
prep, conj, adv |
ɑ:ftə |
sau, đằng sau, sau khi |
73 |
afternoon |
n |
ɑ:ftə'nu:n |
buổi chiều |
74 |
afterwards |
adv |
ɑ:ftəwəd |
sau này, về sau, rồi thì, sau đây |
75 |
again |
adv |
ə'gen |
lại, nữa, lần nữa |
76 |
against |
prep |
ə'geinst |
chống lại, phản đối |
77 |
age |
n |
eidʤ |
tuổi |
78 |
aged |
adj |
eidʤid |
già đi |
79 |
agency |
n |
eidʤənsi |
tác dụng, lực; môi giới, trung gian |
80 |
agent |
n |
eidʤənt |
đại lý, tác nhân |
81 |
aggressive |
adj |
ə'gresiv |
xâm lược, hung hăng (US: xông xáo) |
82 |
ago |
adv |
ə'gou |
trước đây |
83 |
agree |
v |
ə'gri: |
đồng ý, tán thành |
84 |
agreement |
n |
ə'gri:mənt |
sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng |
85 |
ahead |
adv |
ə'hed |
trước, về phía trước |
86 |
aid |
n, v |
eid |
sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào |
87 |
aim |
n, v |
eim |
sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào |
88 |
air |
n |
eə |
không khí, bầu không khí, không gian |
89 |
aircraft |
n |
eəkrɑ:ft |
máy bay, khí cầu |
90 |
airport |
n |
|
sân bay, phi trường |
91 |
alarm |
n, v |
ə'lɑ:m |
báo động, báo nguy |
92 |
alarmed |
adj |
ə'lɑ:m |
báo động |
93 |
alarming |
adj |
ə'lɑ:miɳ |
làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi |
94 |
alcohol |
n |
ælkəhɔl |
rượu cồn |
95 |
alcoholic |
adj, n |
,ælkə'hɔlik |
rượu; người nghiện rượu |
96 |
alive |
adj |
ə'laiv |
sống, vẫn còn sống, còn tồn tại |
97 |
all |
pron, adv |
ɔ:l |
tất cả |
98 |
all right |
adj, adv, exclamation |
ɔ:l'rait |
tốt, ổn, khỏe mạnh; được |
99 |
allied |
adj |
ə'laid |
liên minh, đồng minh, thông gia |
100 |
allow |
v |
ə'lau |
cho phép, để cho |
101 |
ally |
n, v |
æli |
nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia |
102 |
almost |
adv |
ɔ:lmoust |
hầu như, gần như |
103 |
alone |
adj, adv |
ə'loun |
cô đơn, một mình |
104 |
along |
prep, adv |
ə'lɔɳ |
dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo |
105 |
alongside |
prep, adv |
ə'lɔɳ'said |
sát cạnh, kế bên, dọc theo |
106 |
aloud |
adv |
ə'laud |
lớn tiếng, to tiếng |
107 |
alphabet |
n |
ælfəbit |
bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản |
108 |
alphabetical |
adj |
,æflə'betikl |
thuộc bảng chứ cái |
109 |
alphabetically |
adv |
,ælfə'betikəli |
theo thứ tự abc |
110 |
already |
adv |
ɔ:l'redi |
đã, rồi, đã… rồi |
111 |
also |
adv |
ɔ:lsou |
cũng, cũng vậy, cũng thế |
112 |
alter |
v |
ɔ:ltə |
thay đổi, biến đổi, sửa đổi |
113 |
alternative |
n, adj |
ɔ:l'tə:nətiv |
sự lựa chọn; lựa chọn |
114 |
alternatively |
adv |
|
như một sự lựa chọn |
115 |
although |
conj |
ɔ:l'ðou |
mặc dù, dẫu cho |
116 |
altogether |
adv |
,ɔ:ltə'geðə |
hoàn toàn, hầu như; nói chung |
117 |
always |
adv |
ɔ:lwəz |
luôn luôn |
118 |
amaze |
v |
ə'meiz |
làm ngạc nhiên, làm sửng sốt |
119 |
amazed |
adj |
ə'meiz |
kinh ngạc, sửng sốt |
120 |
amazing |
adj |
ə'meiziɳ |
kinh ngạc, sửng sốt |
121 |
ambition |
n |
æm'biʃn |
hoài bão, khát vọng |
122 |
ambulance |
n |
æmbjuləns |
xe cứu thương, xe cấp cứu |
123 |
among, amongst |
prep |
ə'mʌɳ |
giữa, ở giữa |
124 |
amount |
n, v |
ə'maunt |
số lượng, số nhiều; lên tới (money) |
125 |
amuse |
v |
ə'mju:z |
làm cho vui, thích, làm buồn cười |
126 |
amused |
adj |
ə'mju:zd |
vui thích |
127 |
amusing |
adj |
ə'mju:ziɳ |
vui thích |
128 |
analyse, analyze |
v |
ænəlaiz |
phân tích |
129 |
analysis |
n |
ə'næləsis |
sự phân tích |
130 |
ancient |
adj |
einʃənt |
xưa, cổ |
131 |
and |
conj |
ænd, ənd, ən |
và |
132 |
anger |
n |
æɳgə |
sự tức giận, sự giận dữ |
133 |
angle |
n |
æɳgl |
góc |
134 |
angrily |
adv |
æɳgrili |
tức giận, giận dữ |
135 |
angry |
adj |
æɳgri |
giận, tức giận |
136 |
animal |
n |
æniməl |
động vật, thú vật |
137 |
ankle |
n |
æɳkl |
mắt cá chân |
138 |
anniversary |
n |
,æni'və:səri |
ngày, lễ kỉ niệm |
139 |
announce |
v |
ə'nauns |
báo, thông báo |
140 |
annoy |
v |
ə'nɔi |
chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu |
141 |
annoyed |
adj |
ə'nɔid |
bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy |
142 |
annoying |
adj |
ə'nɔiiɳ |
chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quấy nhiễu |
143 |
annual |
adj |
ænjuəl |
hàng năm, từng năm |
144 |
annually |
adv |
ænjuəli |
hàng năm, từng năm |
145 |
another |
det, pron |
ə'nʌðə |
khác |
146 |
answer |
n, v |
ɑ:nsə |
sự trả lời; trả lời |
147 |
anti |
prefix |
|
chống lại |
148 |
anticipate |
v |
æn'tisipeit |
thấy trước, chặn trước, lường trước |
149 |
anxiety |
n |
æɳ'zaiəti |
mối lo âu, sự lo lắng |
150 |
anxious |
adj |
æɳkʃəs |
lo âu, lo lắng, băn khoăn |
151 |
anxiously |
adv |
æɳkʃəsli |
lo âu, lo lắng, băn khoăn |
152 |
any |
detpron, adv |
|
một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào |
153 |
anyone (anybod) |
pron |
eniwʌn |
người nào, bất cứ ai |
154 |
anything |
pron |
eniθiɳ |
việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì |
155 |
anyway |
adv |
eniwei |
thế nào cũng được, dù sấo chăng nữa |
156 |
anywhere |
adv |
eniweə |
bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu |
157 |
apart |
adv |
ə'pɑ:t |
về một bên, qua một bên |
158 |
apart from |
prep |
ə'pɑ:t |
ngoài… ra |
159 |
apart from, aside from |
prep |
|
ngoài ra |
160 |
apartment |
n |
ə'pɑ:tmənt |
căn phòng, căn buồng |
161 |
apologize |
v |
ə'pɔlədʤaiz |
xin lỗi, tạ lỗi |
162 |
apparent |
adj |
ə'pærənt |
rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ |
163 |
apparently |
adv |
|
nhìn bên ngoài, hình như |
164 |
appeal |
n, v |
ə'pi:l |
sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn |
165 |
appear |
v |
ə'piə |
xuất hiện, hiện ra, trình diện |
166 |
appearance |
n |
ə'piərəns |
sự xuất hiện, sự trình diện |
167 |
apple |
n |
æpl |
quả táo |
168 |
application |
n |
,æpli'keiʃn |
sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm |
169 |
apply |
v |
ə'plai |
gắn vào, ghép vào, áp dụng vào |
170 |
appoint |
v |
ə'pɔint |
bổ nhiệm, chỉ định, chọn |
171 |
appointment |
n |
ə'pɔintmənt |
sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm |
172 |
appreciate |
v |
ə'pri:ʃieit |
thấy rõ; nhận thức |
173 |
approach |
v, n |
ə'proutʃ |
đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần |
174 |
appropriate (to, for) |
adj |
ə'proupriit |
thích hợp, thích đáng |
175 |
approval |
n |
ə'pru:vəl |
sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận |
176 |
approve |
of, v |
ə'pru:v |
tán thành, đồng ý, chấp thuận |
177 |
approving |
adj |
ə'pru:viɳ |
tán thành, đồng ý, chấp thuận |
178 |
approximate |
adj, to |
ə'prɔksimit |
giống với, giống hệt với |
179 |
approximately |
adv |
ə'prɔksimitli |
khoảng chừng, độ chừng |
180 |
April (abbr Apr) |
n |
eiprəl |
tháng Tư |
181 |
area |
n |
eəriə |
diện tích, bề mặt |
182 |
argue |
v |
ɑ:gju: |
chứng tỏ, chỉ rõ |
183 |
argument |
n |
ɑ:gjumənt |
lý lẽ |
184 |
arise |
v |
ə'raiz |
xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra |
185 |
arm |
n, v |
ɑ:m |
cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí) |
186 |
armed |
adj |
ɑ:md |
vũ trang |
187 |
arms |
n |
|
vũ khí, binh giới, binh khí |
188 |
army |
n |
ɑ:mi |
quân đội |
189 |
around |
adv, prep |
ə'raund |
xung quanh, vòng quanh |
190 |
arrange |
v |
ə'reindʤ |
sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn |
191 |
arrangement |
n |
ə'reindʤmənt |
sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn |
192 |
arrest |
v, n |
ə'rest |
bắt giữ, sự bắt giữ |
193 |
arrival |
n |
ə'raivəl |
sự đến, sự tới nơi |
194 |
arrive (at, in) |
v |
ə'raiv |
đến, tới nơi |
195 |
arrow |
n |
ærou |
tên, mũi tên |
196 |
art |
n |
ɑ:t |
nghệ thuật, mỹ thuật |
197 |
article |
n |
ɑ:tikl |
bài báo, đề mục |
198 |
artificial |
adj |
,ɑ:ti'fiʃəl |
nhân tạo |
199 |
artificially |
adv |
,ɑ:ti'fiʃəli |
nhân tạo |
200 |
artist |
n |
ɑ:tist |
nghệ sĩ |
201 |
artistic |
adj |
ɑ:'tistik |
thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật |
202 |
as |
adv, conj, prep |
æz, əz |
như (as you know…) |
203 |
as well |
|
|
cũng, cũng như |
204 |
ashamed |
adj |
ə'ʃeimd |
ngượng, xấu hổ |
205 |
aside |
adv |
ə'said |
về một bên, sang một bên. aside from: ngoài ra, trư ra |
206 |
ask |
v |
ɑ:sk |
hỏi |
207 |
asleep |
adj |
ə'sli:p |
ngủ, đang ngủ. fall asleep ngủ thiếp đi |
208 |
aspect |
n |
æspekt |
vẻ bề ngoài, diện mạo |
209 |
assist |
v |
ə'sist |
giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt |
210 |
assistance |
n |
ə'sistəns |
sự giúp đỡ |
211 |
assistant |
n, adj |
ə'sistənt |
người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ |
212 |
associate |
v |
ə'souʃiit |
kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác. associated with liên kết với |
213 |
association |
n |
ə,sousi'eiʃn |
sự kết hợp, sự liên kết |
214 |
assume |
v |
ə'sju:m |
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…) |
215 |
assure |
v |
ə'ʃuə |
đảm bảo, cấm đoán |
216 |
atmosphere |
n |
ætməsfiə |
khí quyển |
217 |
atom |
n |
ætəm |
nguyên tử |
218 |
attach |
v |
ə'tætʃ |
gắn, dán, trói, buộc |
219 |
attached |
adj |
|
gắn bó |
220 |
attack |
n, v |
ə'tæk |
sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích |
221 |
attempt |
n, v |
ə'tempt |
sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử |
222 |
attempted |
adj |
ə'temptid |
cố gắng, thử |
223 |
attend |
v |
ə'tend |
dự, có mặt |
224 |
attention |
n |
ə'tenʃn |
sự chú ý |
225 |
attitude |
n |
ætitju:d |
thái độ, quan điểm |
226 |
attorney |
n |
ə'tə:ni |
người được ủy quyền |
227 |
attract |
v |
ə'trækt |
hút; thu hút, hấp dẫn |
228 |
attraction |
n |
ə'trækʃn |
sự hút, sức hút |
229 |
attractive |
adj |
ə'træktiv |
hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn |
230 |
audience |
n |
ɔ:djəns |
thính, khan giả |
231 |
August (abbr Aug) |
n |
ɔ:gəst - ɔ:'gʌst |
tháng Tám |
232 |
aunt |
n |
ɑ:nt |
cô, dì |
233 |
author |
n |
ɔ:θə |
tác giả |
234 |
authority |
n |
ɔ:'θɔriti |
uy quyền, quyền lực |
235 |
automatic |
adj |
,ɔ:tə'mætik |
tự động |
236 |
automatically |
adv |
|
một cách tự động |
237 |
autumn |
n |
ɔ:təm |
mùa thu (US: mùa thu là fall) |
238 |
available |
adj |
ə'veiləbl |
có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực |
239 |
average |
adj, n |
ævəridʤ |
trung bình, số trung bình, mức trung bình |
240 |
avoid |
v |
ə'vɔid |
tránh, tránh xa |
241 |
awake |
adj |
ə'weik |
đánh thức, làm thức dậy |
242 |
award |
n, v |
ə'wɔ:d |
phần thưởng; tặng, thưởng |
243 |
aware |
adj |
ə'weə |
biết, nhận thức, nhận thức thấy |
244 |
away |
adv |
ə'wei |
xa, xa cách, rời xa, đi xa |
245 |
awful |
adj |
ɔ:ful |
oai nghiêm, dễ sợ |
246 |
awfully |
adv |
|
tàn khốc, khủng khiếp |
247 |
awkward |
adj |
ɔ:kwəd |
vụng về, lung túng |
248 |
awkwardly |
adv |
|
vụng về, lung túng |
249 |
back |
n, adj, adv, v |
bæk |
lưng, sau, về phía sau, trở lại |
250 |
background |
n |
bækgraund |
phía sau; nền |
251 |
backward |
adj |
bækwəd |
về phía sau, lùi lại |
252 |
backwards |
adv |
bækwədz |
ngược |
253 |
bacteria |
n |
bæk'tiəriəm |
vi khuẩn |
254 |
bad |
adj |
bæd |
xấu, tồi. go bad bẩn thỉu, thối, hỏng |
255 |
badly |
adv |
bædli |
xấu, tồi |
256 |
bad-tempered |
adj |
bæd'tempəd |
xấu tính, dễ nổi cáu |
257 |
bag |
n |
bæg |
bao, túi, cặp xách |
258 |
baggage |
n |
bædidʤ |
hành lý |
259 |
bake |
v |
beik |
nung, nướng bằng lò |
260 |
balance |
n, v |
bæləns |
cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng |
261 |
ball |
n |
bɔ:l |
quả bóng |
262 |
ban |
v, n |
bæn |
cấm, cấm chỉ; sự cấm |
263 |
band |
n |
bænd |
băng, đai, nẹp |
264 |
bandage |
n, v |
bændidʤ |
dải băng; băng bó |
265 |
bank |
n |
bæɳk |
bờ (sông…) , đê |
266 |
bar |
n |
bɑ: |
quán bán rượu |
267 |
bargain |
n |
bɑ:gin |
sự mặc cả, sự giao kèo mua bán |
268 |
barrier |
n |
bæriə |
đặt chướng ngại vật |
269 |
base |
n, v |
beis |
cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì. based on dựa trên |
270 |
basic |
adj |
beisik |
cơ bản, cơ sở |
271 |
basically |
adv |
beisikəli |
cơ bản, về cơ bản |
272 |
basis |
n |
beisis |
nền tảng, cơ sở |
273 |
bath |
n |
bɑ:θ |
sự tắm |
274 |
bathroom |
n |
|
buồng tắm, nhà vệ sinh |
276 |
battle |
n |
bætl |
trận đánh, chiến thuật |
277 |
bay |
n |
bei |
gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế, vịnh |
278 |
be sick |
|
|
bị ốm |
279 |
beach |
n |
bi:tʃ |
bãi biển |
280 |
beak |
n |
bi:k |
mỏ chim |
281 |
bear |
v |
beə |
mang, cầm, vác, đeo, ôm |
282 |
beard |
n |
biəd |
râu |
283 |
beat |
n, v |
bi:t |
tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm |
284 |
beautiful |
adj |
bju:təful |
đẹp |
285 |
beautifully |
adv |
bju:təfuli |
tốt đẹp, đáng hài lòng |
286 |
beauty |
n |
bju:ti |
vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp |
287 |
because |
conj |
bi'kɔz |
bởi vì, vì. because of prep. vì, do bởi |
288 |
become |
v |
bi'kʌm |
trở thành, trở nên |
289 |
bed |
n |
bed |
cái giường |
290 |
bedroom |
n |
bedrum |
phòng ngủ |
291 |
beef |
n |
bi:f |
thịt bò |
292 |
beer |
n |
bi:ə |
rượu bia |
293 |
before |
prep, conj, adv |
bi'fɔ: |
trước, đằng trước |
294 |
begin |
v |
bi'gin |
bắt đầu, khởi đầu |
295 |
beginning |
n |
bi'giniɳ |
phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu |
296 |
behalf |
n |
bi:hɑ:f |
sự thay mặt. on behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai |
297 |
behalf, on sb’s behalf |
|
|
nhân danh cá nhân ai |
298 |
behave |
v |
bi'heiv |
đối xử, ăn ở, cư xử |
299 |
behaviour, behavior |
n |
|
thái độ, cách đối xử; cách cư xử, cách ăn ở; tư cách đạo đức |
300 |
behind |
prep, adv |
bi'haind |
sau, ở đằng sau |
Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
Các bài khác cùng chuyên mục
Cập nhật thông tin mới nhất của kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025