Cập nhật lúc: 15:22 01-08-2016 Mục tin: TỪ VỰNG ( VOCABULARY)
Xem thêm:
|
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT |
||||
|
No. |
Word |
Type |
Pronounce |
Meaning |
|
1 |
a |
det, pron |
|
nhỏ, một ít |
|
2 |
abandon |
v |
ə'bændən |
bỏ, từ bỏ |
|
3 |
abandoned |
adj |
ə'bændənd |
bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ |
|
4 |
ability |
n |
ə'biliti |
khả năng, năng lực |
|
5 |
able |
adj |
eibl |
có năng lực, có tài |
|
6 |
about |
adv, prep |
ə'baut |
khoảng, về |
|
7 |
above |
prep, adv |
ə'bʌv |
ở trên, lên trên |
|
8 |
abroad |
adv |
ə'brɔ:d |
ở, ra nước ngoài, ngoài trời |
|
9 |
absence |
n |
æbsəns |
sự vắng mặt |
|
10 |
absent |
adj |
æbsənt |
vắng mặt, nghỉ |
|
11 |
absolute |
adj |
æbsəlu:t |
tuyệt đối, hoàn toàn |
|
12 |
absolutely |
adv |
æbsəlu:tli |
tuyệt đối, hoàn toàn |
|
13 |
absorb |
v |
əb'sɔ:b |
thu hút, hấp thu, lôi cuốn |
|
14 |
abuse |
n, v |
ə'bju:s |
lộng hành, lạm dụng |
|
15 |
academic |
adj |
,ækə'demik |
thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm |
|
16 |
accent |
n |
æksənt |
trọng âm, dấu trọng âm |
|
17 |
accept |
v |
ək'sept |
chấp nhận, chấp thuận |
|
18 |
acceptable |
adj |
ək'septəbl |
có thể chấp nhận, chấp thuận |
|
19 |
access |
n |
ækses |
lối, cửa, đường vào |
|
20 |
accident |
n |
æksidənt |
tai nạn, rủi ro. by accident: tình cờ |
|
21 |
accidental |
adj |
,æksi'dentl |
tình cờ, bất ngờ |
|
22 |
accidentally |
adv |
,æksi'dentəli |
tình cờ, ngẫu nhiên |
|
23 |
accommodation |
n |
ə,kɔmə'deiʃn |
sự thích nghi, sự điều tiết, sự làm cho phù hợp |
|
24 |
accompany |
v |
ə'kʌmpəni |
đi theo, đi cùng, kèm theo. |
|
25 |
according to |
prep |
ə'kɔ:diɳ |
theo, y theo |
|
26 |
account |
n, v |
ə'kaunt |
tài khoản, kế toán; tính toán, tính đến |
|
27 |
accurate |
adj |
ækjurit |
đúng đắn, chính xác, xác đáng |
|
28 |
accurately |
adv |
ækjuritli |
đúng đắn, chính xác |
|
29 |
accuse |
v |
ə'kju:z |
tố cáo, buộc tội, kết tội |
|
30 |
achieve |
v |
ə'tʃi:v |
đạt được, dành được |
|
31 |
achievement |
n |
ə'tʃi:vmənt |
thành tích, thành tựu |
|
32 |
acid |
n |
æsid |
axit |
|
33 |
acknowledge |
v |
ək'nɔlidʤ |
công nhận, thừa nhận |
|
34 |
acquire |
v |
ə'kwaiə |
dành được, đạt được, kiếm được |
|
35 |
across |
adv, prep |
ə'krɔs |
qua, ngang qua |
|
36 |
act |
n, v |
ækt |
hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử |
|
37 |
action |
n |
ækʃn |
hành động, hành vi, tác động. Take action: hành động |
|
38 |
active |
adj |
æktiv |
tích cực hoạt động, nhanh nhẹn |
|
39 |
actively |
adv |
æktivli |
tích cực hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi; có hiệu lực |
|
40 |
activity |
n |
æk'tiviti |
sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi |
|
41 |
actor |
n |
æktə |
diễn viên nam |
|
42 |
actress |
n |
æktris |
diễn viên nữ |
|
43 |
actual |
adj |
æktjuəl |
thực tế, có thật |
|
44 |
actually |
adv |
æktjuəli |
hiện nay, hiện tại |
|
45 |
adapt |
v |
ə'dæpt |
tra, lắp vào |
|
46 |
add |
v |
æd |
cộng, thêm vào |
|
47 |
addition |
n |
ə'diʃn |
tính cộng, phép cộng |
|
48 |
additional |
adj |
ə'diʃənl |
thêm vào, tăng thêm |
|
49 |
address |
n, v |
ə'dres |
địa chỉ, đề địa chỉ |
|
50 |
adequate |
adj |
ædikwit |
đầy, đầy đủ |
|
51 |
adequately |
adv |
ædikwitli |
tương xứng, thỏa đáng |
|
52 |
adjust |
v |
ə'dʤʌst |
sửa lại cho đúng, điều chỉnh |
|
53 |
admiration |
n |
,ædmə'reiʃn |
sự khâm phục, thán phục |
|
54 |
admire |
v |
əd'maiə |
khâm phục, thán phục |
|
55 |
admit |
v |
əd'mit |
nhận vào, cho vào, kết hợp |
|
56 |
adopt |
v |
ə'dɔpt |
nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôi |
|
57 |
adult |
n, adj |
ædʌlt |
người lớn, người trưởng thành; trưởng thành |
|
58 |
advance |
n, v |
əd'vɑ:ns |
sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuat |
|
59 |
advanced |
adj |
əd'vɑ:nst |
tiên tiến, tiến bộ, cap cao. in advance trước, sớm |
|
60 |
advantage |
n |
əb'vɑ:ntidʤ |
sự thuận lợi, lợi ích, lợi thế. take advantage of lợi dụng |
|
61 |
adventure |
n |
əd'ventʃə |
sự phiêu lưu, mạo hiểm |
|
62 |
advertise |
v |
ædvətaiz |
báo cho biết, báo cho biết trước |
|
63 |
advertisement |
n |
əd'və:tismənt |
quảng cáo |
|
64 |
advertising |
n |
|
sự quảng cáo, nghề quảng cáo |
|
65 |
advice |
n |
əd'vais |
lời khuyên, lời chỉ bảo |
|
66 |
advise |
v |
əd'vaiz |
khuyên, khuyên bảo, răn bảo |
|
67 |
affair |
n |
ə'feə |
việc |
|
68 |
affect |
v |
ə'fekt |
làm ảnh hưởng, tác động đến |
|
69 |
affection |
n |
ə'fekʃn |
tình cảm, sự yêu mến |
|
70 |
afford |
v |
ə'fɔ:d |
có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì) |
|
71 |
afraid |
adj |
ə'freid |
sợ, sợ hãi, hoảng sợ |
|
72 |
after |
prep, conj, adv |
ɑ:ftə |
sau, đằng sau, sau khi |
|
73 |
afternoon |
n |
ɑ:ftə'nu:n |
buổi chiều |
|
74 |
afterwards |
adv |
ɑ:ftəwəd |
sau này, về sau, rồi thì, sau đây |
|
75 |
again |
adv |
ə'gen |
lại, nữa, lần nữa |
|
76 |
against |
prep |
ə'geinst |
chống lại, phản đối |
|
77 |
age |
n |
eidʤ |
tuổi |
|
78 |
aged |
adj |
eidʤid |
già đi |
|
79 |
agency |
n |
eidʤənsi |
tác dụng, lực; môi giới, trung gian |
|
80 |
agent |
n |
eidʤənt |
đại lý, tác nhân |
|
81 |
aggressive |
adj |
ə'gresiv |
xâm lược, hung hăng (US: xông xáo) |
|
82 |
ago |
adv |
ə'gou |
trước đây |
|
83 |
agree |
v |
ə'gri: |
đồng ý, tán thành |
|
84 |
agreement |
n |
ə'gri:mənt |
sự đồng ý, tán thành; hiệp định, hợp đồng |
|
85 |
ahead |
adv |
ə'hed |
trước, về phía trước |
|
86 |
aid |
n, v |
eid |
sự giúp đỡ; thêm vào, phụ vào |
|
87 |
aim |
n, v |
eim |
sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào |
|
88 |
air |
n |
eə |
không khí, bầu không khí, không gian |
|
89 |
aircraft |
n |
eəkrɑ:ft |
máy bay, khí cầu |
|
90 |
airport |
n |
|
sân bay, phi trường |
|
91 |
alarm |
n, v |
ə'lɑ:m |
báo động, báo nguy |
|
92 |
alarmed |
adj |
ə'lɑ:m |
báo động |
|
93 |
alarming |
adj |
ə'lɑ:miɳ |
làm lo sợ, làm hốt hoảng, làm sợ hãi |
|
94 |
alcohol |
n |
ælkəhɔl |
rượu cồn |
|
95 |
alcoholic |
adj, n |
,ælkə'hɔlik |
rượu; người nghiện rượu |
|
96 |
alive |
adj |
ə'laiv |
sống, vẫn còn sống, còn tồn tại |
|
97 |
all |
pron, adv |
ɔ:l |
tất cả |
|
98 |
all right |
adj, adv, exclamation |
ɔ:l'rait |
tốt, ổn, khỏe mạnh; được |
|
99 |
allied |
adj |
ə'laid |
liên minh, đồng minh, thông gia |
|
100 |
allow |
v |
ə'lau |
cho phép, để cho |
|
101 |
ally |
n, v |
æli |
nước đồng minh, liên minh; liên kết, kết thông gia |
|
102 |
almost |
adv |
ɔ:lmoust |
hầu như, gần như |
|
103 |
alone |
adj, adv |
ə'loun |
cô đơn, một mình |
|
104 |
along |
prep, adv |
ə'lɔɳ |
dọc theo, theo; theo chiều dài, suốt theo |
|
105 |
alongside |
prep, adv |
ə'lɔɳ'said |
sát cạnh, kế bên, dọc theo |
|
106 |
aloud |
adv |
ə'laud |
lớn tiếng, to tiếng |
|
107 |
alphabet |
n |
ælfəbit |
bảng chữ cái, bước đầu, điều cơ bản |
|
108 |
alphabetical |
adj |
,æflə'betikl |
thuộc bảng chứ cái |
|
109 |
alphabetically |
adv |
,ælfə'betikəli |
theo thứ tự abc |
|
110 |
already |
adv |
ɔ:l'redi |
đã, rồi, đã… rồi |
|
111 |
also |
adv |
ɔ:lsou |
cũng, cũng vậy, cũng thế |
|
112 |
alter |
v |
ɔ:ltə |
thay đổi, biến đổi, sửa đổi |
|
113 |
alternative |
n, adj |
ɔ:l'tə:nətiv |
sự lựa chọn; lựa chọn |
|
114 |
alternatively |
adv |
|
như một sự lựa chọn |
|
115 |
although |
conj |
ɔ:l'ðou |
mặc dù, dẫu cho |
|
116 |
altogether |
adv |
,ɔ:ltə'geðə |
hoàn toàn, hầu như; nói chung |
|
117 |
always |
adv |
ɔ:lwəz |
luôn luôn |
|
118 |
amaze |
v |
ə'meiz |
làm ngạc nhiên, làm sửng sốt |
|
119 |
amazed |
adj |
ə'meiz |
kinh ngạc, sửng sốt |
|
120 |
amazing |
adj |
ə'meiziɳ |
kinh ngạc, sửng sốt |
|
121 |
ambition |
n |
æm'biʃn |
hoài bão, khát vọng |
|
122 |
ambulance |
n |
æmbjuləns |
xe cứu thương, xe cấp cứu |
|
123 |
among, amongst |
prep |
ə'mʌɳ |
giữa, ở giữa |
|
124 |
amount |
n, v |
ə'maunt |
số lượng, số nhiều; lên tới (money) |
|
125 |
amuse |
v |
ə'mju:z |
làm cho vui, thích, làm buồn cười |
|
126 |
amused |
adj |
ə'mju:zd |
vui thích |
|
127 |
amusing |
adj |
ə'mju:ziɳ |
vui thích |
|
128 |
analyse, analyze |
v |
ænəlaiz |
phân tích |
|
129 |
analysis |
n |
ə'næləsis |
sự phân tích |
|
130 |
ancient |
adj |
einʃənt |
xưa, cổ |
|
131 |
and |
conj |
ænd, ənd, ən |
và |
|
132 |
anger |
n |
æɳgə |
sự tức giận, sự giận dữ |
|
133 |
angle |
n |
æɳgl |
góc |
|
134 |
angrily |
adv |
æɳgrili |
tức giận, giận dữ |
|
135 |
angry |
adj |
æɳgri |
giận, tức giận |
|
136 |
animal |
n |
æniməl |
động vật, thú vật |
|
137 |
ankle |
n |
æɳkl |
mắt cá chân |
|
138 |
anniversary |
n |
,æni'və:səri |
ngày, lễ kỉ niệm |
|
139 |
announce |
v |
ə'nauns |
báo, thông báo |
|
140 |
annoy |
v |
ə'nɔi |
chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy nhiễu |
|
141 |
annoyed |
adj |
ə'nɔid |
bị khó chịu, bực mình, bị quấy rầy |
|
142 |
annoying |
adj |
ə'nɔiiɳ |
chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quấy nhiễu |
|
143 |
annual |
adj |
ænjuəl |
hàng năm, từng năm |
|
144 |
annually |
adv |
ænjuəli |
hàng năm, từng năm |
|
145 |
another |
det, pron |
ə'nʌðə |
khác |
|
146 |
answer |
n, v |
ɑ:nsə |
sự trả lời; trả lời |
|
147 |
anti |
prefix |
|
chống lại |
|
148 |
anticipate |
v |
æn'tisipeit |
thấy trước, chặn trước, lường trước |
|
149 |
anxiety |
n |
æɳ'zaiəti |
mối lo âu, sự lo lắng |
|
150 |
anxious |
adj |
æɳkʃəs |
lo âu, lo lắng, băn khoăn |
|
151 |
anxiously |
adv |
æɳkʃəsli |
lo âu, lo lắng, băn khoăn |
|
152 |
any |
detpron, adv |
|
một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào |
|
153 |
anyone (anybod) |
pron |
eniwʌn |
người nào, bất cứ ai |
|
154 |
anything |
pron |
eniθiɳ |
việc gì, vật gì; bất cứ việc gì, vật gì |
|
155 |
anyway |
adv |
eniwei |
thế nào cũng được, dù sấo chăng nữa |
|
156 |
anywhere |
adv |
eniweə |
bất cứ chỗ nào, bất cứ nơi đâu |
|
157 |
apart |
adv |
ə'pɑ:t |
về một bên, qua một bên |
|
158 |
apart from |
prep |
ə'pɑ:t |
ngoài… ra |
|
159 |
apart from, aside from |
prep |
|
ngoài ra |
|
160 |
apartment |
n |
ə'pɑ:tmənt |
căn phòng, căn buồng |
|
161 |
apologize |
v |
ə'pɔlədʤaiz |
xin lỗi, tạ lỗi |
|
162 |
apparent |
adj |
ə'pærənt |
rõ ràng, rành mạch; bề ngoài, có vẻ |
|
163 |
apparently |
adv |
|
nhìn bên ngoài, hình như |
|
164 |
appeal |
n, v |
ə'pi:l |
sự kêu gọi, lời kêu gọi; kêu gọi, cầu khẩn |
|
165 |
appear |
v |
ə'piə |
xuất hiện, hiện ra, trình diện |
|
166 |
appearance |
n |
ə'piərəns |
sự xuất hiện, sự trình diện |
|
167 |
apple |
n |
æpl |
quả táo |
|
168 |
application |
n |
,æpli'keiʃn |
sự gắn vào, vật gắn vào; sự chuyên cần, chuyên tâm |
|
169 |
apply |
v |
ə'plai |
gắn vào, ghép vào, áp dụng vào |
|
170 |
appoint |
v |
ə'pɔint |
bổ nhiệm, chỉ định, chọn |
|
171 |
appointment |
n |
ə'pɔintmənt |
sự bổ nhiệm, người được bổ nhiệm |
|
172 |
appreciate |
v |
ə'pri:ʃieit |
thấy rõ; nhận thức |
|
173 |
approach |
v, n |
ə'proutʃ |
đến gần, lại gần; sự đến gần, sự lại gần |
|
174 |
appropriate (to, for) |
adj |
ə'proupriit |
thích hợp, thích đáng |
|
175 |
approval |
n |
ə'pru:vəl |
sự tán thành, đồng ý, sự chấp thuận |
|
176 |
approve |
of, v |
ə'pru:v |
tán thành, đồng ý, chấp thuận |
|
177 |
approving |
adj |
ə'pru:viɳ |
tán thành, đồng ý, chấp thuận |
|
178 |
approximate |
adj, to |
ə'prɔksimit |
giống với, giống hệt với |
|
179 |
approximately |
adv |
ə'prɔksimitli |
khoảng chừng, độ chừng |
|
180 |
April (abbr Apr) |
n |
eiprəl |
tháng Tư |
|
181 |
area |
n |
eəriə |
diện tích, bề mặt |
|
182 |
argue |
v |
ɑ:gju: |
chứng tỏ, chỉ rõ |
|
183 |
argument |
n |
ɑ:gjumənt |
lý lẽ |
|
184 |
arise |
v |
ə'raiz |
xuất hiện, nảy ra, nảy sinh ra |
|
185 |
arm |
n, v |
ɑ:m |
cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí) |
|
186 |
armed |
adj |
ɑ:md |
vũ trang |
|
187 |
arms |
n |
|
vũ khí, binh giới, binh khí |
|
188 |
army |
n |
ɑ:mi |
quân đội |
|
189 |
around |
adv, prep |
ə'raund |
xung quanh, vòng quanh |
|
190 |
arrange |
v |
ə'reindʤ |
sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn |
|
191 |
arrangement |
n |
ə'reindʤmənt |
sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn |
|
192 |
arrest |
v, n |
ə'rest |
bắt giữ, sự bắt giữ |
|
193 |
arrival |
n |
ə'raivəl |
sự đến, sự tới nơi |
|
194 |
arrive (at, in) |
v |
ə'raiv |
đến, tới nơi |
|
195 |
arrow |
n |
ærou |
tên, mũi tên |
|
196 |
art |
n |
ɑ:t |
nghệ thuật, mỹ thuật |
|
197 |
article |
n |
ɑ:tikl |
bài báo, đề mục |
|
198 |
artificial |
adj |
,ɑ:ti'fiʃəl |
nhân tạo |
|
199 |
artificially |
adv |
,ɑ:ti'fiʃəli |
nhân tạo |
|
200 |
artist |
n |
ɑ:tist |
nghệ sĩ |
|
201 |
artistic |
adj |
ɑ:'tistik |
thuộc nghệ thuật, thuộc mỹ thuật |
|
202 |
as |
adv, conj, prep |
æz, əz |
như (as you know…) |
|
203 |
as well |
|
|
cũng, cũng như |
|
204 |
ashamed |
adj |
ə'ʃeimd |
ngượng, xấu hổ |
|
205 |
aside |
adv |
ə'said |
về một bên, sang một bên. aside from: ngoài ra, trư ra |
|
206 |
ask |
v |
ɑ:sk |
hỏi |
|
207 |
asleep |
adj |
ə'sli:p |
ngủ, đang ngủ. fall asleep ngủ thiếp đi |
|
208 |
aspect |
n |
æspekt |
vẻ bề ngoài, diện mạo |
|
209 |
assist |
v |
ə'sist |
giúp, giúp đỡ; tham dự, có mặt |
|
210 |
assistance |
n |
ə'sistəns |
sự giúp đỡ |
|
211 |
assistant |
n, adj |
ə'sistənt |
người giúp đỡ, người phụ tá; giúp đỡ |
|
212 |
associate |
v |
ə'souʃiit |
kết giao, liên kết, kết hợp, cho cộng tác. associated with liên kết với |
|
213 |
association |
n |
ə,sousi'eiʃn |
sự kết hợp, sự liên kết |
|
214 |
assume |
v |
ə'sju:m |
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất…) |
|
215 |
assure |
v |
ə'ʃuə |
đảm bảo, cấm đoán |
|
216 |
atmosphere |
n |
ætməsfiə |
khí quyển |
|
217 |
atom |
n |
ætəm |
nguyên tử |
|
218 |
attach |
v |
ə'tætʃ |
gắn, dán, trói, buộc |
|
219 |
attached |
adj |
|
gắn bó |
|
220 |
attack |
n, v |
ə'tæk |
sự tấn công, sự công kích; tấn công, công kích |
|
221 |
attempt |
n, v |
ə'tempt |
sự cố gắng, sự thử; cố gắng, thử |
|
222 |
attempted |
adj |
ə'temptid |
cố gắng, thử |
|
223 |
attend |
v |
ə'tend |
dự, có mặt |
|
224 |
attention |
n |
ə'tenʃn |
sự chú ý |
|
225 |
attitude |
n |
ætitju:d |
thái độ, quan điểm |
|
226 |
attorney |
n |
ə'tə:ni |
người được ủy quyền |
|
227 |
attract |
v |
ə'trækt |
hút; thu hút, hấp dẫn |
|
228 |
attraction |
n |
ə'trækʃn |
sự hút, sức hút |
|
229 |
attractive |
adj |
ə'træktiv |
hút, thu hút, có duyên, lôi cuốn |
|
230 |
audience |
n |
ɔ:djəns |
thính, khan giả |
|
231 |
August (abbr Aug) |
n |
ɔ:gəst - ɔ:'gʌst |
tháng Tám |
|
232 |
aunt |
n |
ɑ:nt |
cô, dì |
|
233 |
author |
n |
ɔ:θə |
tác giả |
|
234 |
authority |
n |
ɔ:'θɔriti |
uy quyền, quyền lực |
|
235 |
automatic |
adj |
,ɔ:tə'mætik |
tự động |
|
236 |
automatically |
adv |
|
một cách tự động |
|
237 |
autumn |
n |
ɔ:təm |
mùa thu (US: mùa thu là fall) |
|
238 |
available |
adj |
ə'veiləbl |
có thể dùng được, có giá trị, hiệu lực |
|
239 |
average |
adj, n |
ævəridʤ |
trung bình, số trung bình, mức trung bình |
|
240 |
avoid |
v |
ə'vɔid |
tránh, tránh xa |
|
241 |
awake |
adj |
ə'weik |
đánh thức, làm thức dậy |
|
242 |
award |
n, v |
ə'wɔ:d |
phần thưởng; tặng, thưởng |
|
243 |
aware |
adj |
ə'weə |
biết, nhận thức, nhận thức thấy |
|
244 |
away |
adv |
ə'wei |
xa, xa cách, rời xa, đi xa |
|
245 |
awful |
adj |
ɔ:ful |
oai nghiêm, dễ sợ |
|
246 |
awfully |
adv |
|
tàn khốc, khủng khiếp |
|
247 |
awkward |
adj |
ɔ:kwəd |
vụng về, lung túng |
|
248 |
awkwardly |
adv |
|
vụng về, lung túng |
|
249 |
back |
n, adj, adv, v |
bæk |
lưng, sau, về phía sau, trở lại |
|
250 |
background |
n |
bækgraund |
phía sau; nền |
|
251 |
backward |
adj |
bækwəd |
về phía sau, lùi lại |
|
252 |
backwards |
adv |
bækwədz |
ngược |
|
253 |
bacteria |
n |
bæk'tiəriəm |
vi khuẩn |
|
254 |
bad |
adj |
bæd |
xấu, tồi. go bad bẩn thỉu, thối, hỏng |
|
255 |
badly |
adv |
bædli |
xấu, tồi |
|
256 |
bad-tempered |
adj |
bæd'tempəd |
xấu tính, dễ nổi cáu |
|
257 |
bag |
n |
bæg |
bao, túi, cặp xách |
|
258 |
baggage |
n |
bædidʤ |
hành lý |
|
259 |
bake |
v |
beik |
nung, nướng bằng lò |
|
260 |
balance |
n, v |
bæləns |
cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng |
|
261 |
ball |
n |
bɔ:l |
quả bóng |
|
262 |
ban |
v, n |
bæn |
cấm, cấm chỉ; sự cấm |
|
263 |
band |
n |
bænd |
băng, đai, nẹp |
|
264 |
bandage |
n, v |
bændidʤ |
dải băng; băng bó |
|
265 |
bank |
n |
bæɳk |
bờ (sông…) , đê |
|
266 |
bar |
n |
bɑ: |
quán bán rượu |
|
267 |
bargain |
n |
bɑ:gin |
sự mặc cả, sự giao kèo mua bán |
|
268 |
barrier |
n |
bæriə |
đặt chướng ngại vật |
|
269 |
base |
n, v |
beis |
cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì. based on dựa trên |
|
270 |
basic |
adj |
beisik |
cơ bản, cơ sở |
|
271 |
basically |
adv |
beisikəli |
cơ bản, về cơ bản |
|
272 |
basis |
n |
beisis |
nền tảng, cơ sở |
|
273 |
bath |
n |
bɑ:θ |
sự tắm |
|
274 |
bathroom |
n |
|
buồng tắm, nhà vệ sinh |
|
276 |
battle |
n |
bætl |
trận đánh, chiến thuật |
|
277 |
bay |
n |
bei |
gian (nhà), nhịp (cầu), chuồng (ngựa); bays: vòng nguyệt quế, vịnh |
|
278 |
be sick |
|
|
bị ốm |
|
279 |
beach |
n |
bi:tʃ |
bãi biển |
|
280 |
beak |
n |
bi:k |
mỏ chim |
|
281 |
bear |
v |
beə |
mang, cầm, vác, đeo, ôm |
|
282 |
beard |
n |
biəd |
râu |
|
283 |
beat |
n, v |
bi:t |
tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm |
|
284 |
beautiful |
adj |
bju:təful |
đẹp |
|
285 |
beautifully |
adv |
bju:təfuli |
tốt đẹp, đáng hài lòng |
|
286 |
beauty |
n |
bju:ti |
vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp |
|
287 |
because |
conj |
bi'kɔz |
bởi vì, vì. because of prep. vì, do bởi |
|
288 |
become |
v |
bi'kʌm |
trở thành, trở nên |
|
289 |
bed |
n |
bed |
cái giường |
|
290 |
bedroom |
n |
bedrum |
phòng ngủ |
|
291 |
beef |
n |
bi:f |
thịt bò |
|
292 |
beer |
n |
bi:ə |
rượu bia |
|
293 |
before |
prep, conj, adv |
bi'fɔ: |
trước, đằng trước |
|
294 |
begin |
v |
bi'gin |
bắt đầu, khởi đầu |
|
295 |
beginning |
n |
bi'giniɳ |
phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu |
|
296 |
behalf |
n |
bi:hɑ:f |
sự thay mặt. on behalf of sb thay mặt cho ai, nhân danh ai |
|
297 |
behalf, on sb’s behalf |
|
|
nhân danh cá nhân ai |
|
298 |
behave |
v |
bi'heiv |
đối xử, ăn ở, cư xử |
|
299 |
behaviour, behavior |
n |
|
thái độ, cách đối xử; cách cư xử, cách ăn ở; tư cách đạo đức |
|
300 |
behind |
prep, adv |
bi'haind |
sau, ở đằng sau |
Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:
>> 2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Các bài khác cùng chuyên mục
Cập nhật thông tin mới nhất của kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025