Cập nhật lúc: 10:26 09-08-2016 Mục tin: TỪ VỰNG ( VOCABULARY)
Xem thêm:
|
901 |
door |
n |
dɔ: |
cửa, cửa ra vào |
|
902 |
dot |
n |
dɔt |
chấm nhỏ, điểm; của hồi môn |
|
903 |
double |
adj, det, adv, n, v |
dʌbl |
đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi |
|
904 |
doubt |
n, v |
daut |
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực |
|
905 |
down |
adv, prep |
daun |
xuống |
|
906 |
downstairs |
adv, adj, n |
daun'steзz |
ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới |
|
907 |
downward |
adj |
´daun¸wəd |
xuống, đi xuống |
|
908 |
downwards |
adv |
´daun¸wədz |
xuống, đi xuống |
|
909 |
dozen |
ndet |
dʌzn |
tá (12) |
|
910 |
draft |
n, adj, v |
dra:ft |
bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế |
|
911 |
drag |
v |
drӕg |
lôi kéo, kéo lê |
|
912 |
drama |
n |
drɑː.mə |
kịch, tuồng |
|
913 |
dramatic |
adj |
drə´mætik |
như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu |
|
914 |
dramatically |
adv |
drə'mætikəli |
đột ngột |
|
915 |
draw |
v |
dro: |
vẽ, kéo |
|
916 |
drawer |
n |
´drɔ:ə |
người vẽ, người kéo |
|
917 |
drawing |
n |
dro:iŋ |
bản vẽ, bức vẽ, sự kéo |
|
918 |
dream |
n, v |
dri:m |
giấc mơ, mơ |
|
919 |
dress |
n, v |
dres |
quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc |
|
920 |
dressed |
adj |
|
cách ăn mặc |
|
921 |
drink |
n, v |
driɳk |
đồ uống; uống |
|
922 |
drive |
v, n |
draiv |
lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển) |
|
923 |
driver |
n |
draivə(r) |
người lái xe |
|
924 |
driving |
n |
draiviɳ |
sự lái xe, cuộc đua xe |
|
925 |
drop |
v, n |
drɒp |
chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...) |
|
926 |
drug |
n |
drʌg |
thuốc, dược phẩm; ma túy |
|
927 |
drugstore |
n |
drʌgstɔ: |
hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm |
|
928 |
drum |
n |
drʌm |
cái trống, tiếng trống |
|
929 |
drunk |
adj |
drʌŋk |
say rượu |
|
930 |
dry |
adj, v |
drai |
khô, cạn; làm khô, sấy khô |
|
931 |
due |
adj |
du, dyu |
đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng. due to vì, do, tại, nhờ có |
|
932 |
dull |
adj |
dʌl |
chậm hiểu, ngu đần |
|
933 |
dump |
v, n |
dʌmp |
đổ rác; đống rác, nơi đổ rác |
|
934 |
during |
prep |
djuəriɳ |
trong lúc, trong thời gian |
|
935 |
dust |
n, v |
dʌst |
bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi |
|
936 |
duty |
n |
dju:ti |
sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm |
|
937 |
DVD |
n |
|
đĩa DVD |
|
938 |
dying |
adj |
ˈdaɪɪŋ |
sự chết |
|
939 |
e.g. |
abbr |
|
Viết tắt của cụm tư La tinh exempl gratia (for example) |
|
940 |
each |
det, pron |
i:tʃ |
mỗi |
|
941 |
each other |
n, pro |
|
nhau, lẫn nhau |
|
942 |
each other |
|
|
nhau, lẫn nhau |
|
943 |
ear |
n |
iə |
tai |
|
944 |
early |
adj, adv |
´ə:li |
sớm |
|
945 |
earn |
v |
ə:n |
kiếm (tiền), giành (phần thưởng) |
|
946 |
earth |
n |
ə:θ |
đất, trái đất |
|
947 |
ease |
n, v |
i:z |
sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu |
|
948 |
easily |
adv |
i:zili |
dễ dàng |
|
949 |
east |
n, adj, adv |
i:st |
hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông |
|
950 |
eastern |
adj |
i:stən |
đông |
|
951 |
easy |
adj |
i:zi |
dễ dàng, dễ tính, ung dung |
|
952 |
eat |
v |
i:t |
ăn |
|
953 |
economic |
adj |
¸i:kə´nɔmik |
(thuộc) Kinh tế |
|
954 |
economy |
n |
ɪˈkɒnəmi |
sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế |
|
955 |
edge |
n |
edӡ |
lưỡi, cạnh sắc |
|
956 |
edition |
n |
i'diʃn |
nhà xuất bản, sự xuất bản |
|
957 |
editor |
n |
´editə |
người thu thập và xuất bản, chủ bút |
|
958 |
educate |
v |
edju:keit |
giáo dục, cho ăn học; rèn luyện |
|
959 |
educated |
adj |
edju:keitid |
được giáo dục, được đào tạo |
|
960 |
education |
n |
,edju:'keiʃn |
sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng) |
|
961 |
effect |
n |
i'fekt |
hiệu ứng, hiệu quả, kết quả |
|
962 |
effective |
adj |
ifektiv |
có kết quả, có hiệu lực |
|
963 |
effectively |
adv |
i'fektivli |
có kết quả, có hiệu lực |
|
964 |
efficient |
adj |
i'fiʃənt |
có hiệu lực, có hiệu quả |
|
965 |
efficiently |
adv |
i'fiʃəntli |
có hiệu quả, hiệu nghiệm |
|
966 |
effort |
n |
´efə:t |
sự cố gắng, sự nỗ lực |
|
967 |
egg |
n |
eg |
trứng |
|
968 |
either |
det, pron, adv |
´aiðə |
mỗi, một; cũng phải thế |
|
969 |
elbow |
n |
elbou |
khuỷu tay |
|
970 |
elderly |
adj |
´eldəli |
có tuổi, cao tuổi |
|
971 |
elect |
v |
i´lekt |
bầu, quyết định |
|
972 |
election |
n |
i´lekʃən |
sự bầu cử, cuộc tuyển cử |
|
973 |
electric |
adj |
ɪˈlɛktrɪk |
(thuộc) điện, có điện, phát điện |
|
974 |
electrical |
adj |
i'lektrikəl |
(thuộc) điện |
|
975 |
electricity |
n |
ilek'trisiti |
điện, điện lực; điện lực học |
|
976 |
electronic |
adj |
ɪlɛkˈtrɒnɪk ,ilɛkˈtrɒnɪk |
(thuộc) điện tử |
|
977 |
elegant |
adj |
´eligənt |
thanh lịch, tao nhã |
|
978 |
element |
n |
ˈɛləmənt |
yếu tố, nguyên tố |
|
979 |
elevator |
n |
ˈɛləˌveɪtər |
máy nâng, thang máy |
|
980 |
else |
adv |
els |
khác, nữa; nếu không |
|
981 |
elsewhere |
adv |
¸els´wɛə |
ở một nơi nào khác |
|
982 |
email, e-mail |
n, v |
imeil |
thư điện tử; gửi thư điện tử |
|
983 |
embarrass |
v |
im´bærəs |
lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn |
|
984 |
embarrassed |
adj |
im´bærəst |
lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ |
|
985 |
embarrassing |
adj |
im´bærəsiη |
làm lúng túng, ngăn trở |
|
986 |
embarrassment |
n |
im´bærəsmənt |
sự lúng túng, sự bối rối |
|
987 |
emerge |
v |
i´mə:dʒ |
nổi lên, hiện ra; nổi bật lên |
|
988 |
emergency |
n |
i'mз:dЗensi |
tình trạng khẩn cấp |
|
989 |
emotion |
n |
i'moƱʃ(ə)n |
xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm |
|
990 |
emotional |
adj |
i´mouʃənəl |
cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm |
|
991 |
emotionally |
adv |
i´mouʃənəli |
xúc động |
|
992 |
emphasis |
n |
´emfəsis |
sự nhấn mạnh, tầm quan trọng |
|
993 |
emphasize |
v |
ˈɛmfəˌsaɪz |
nhấn mạnh, làm nổi bật |
|
994 |
empire |
n |
empaiə |
đế chế, đế quốc |
|
995 |
employ |
v |
im'plɔi |
dùng, thuê ai làm gì |
|
996 |
employee |
n |
¸emplɔi´i: |
người lao động, người làm công |
|
997 |
employer |
n |
em´plɔiə |
chủ, người sử dụng lao động |
|
998 |
employment |
n |
im'plɔimənt |
sự thuê mướn |
|
999 |
empty |
adj, v |
empti |
trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn |
|
1000 |
enable |
v |
i'neibl |
làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì |
|
1001 |
encounter |
v, n |
in'kautə |
chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp |
|
1002 |
encourage |
v |
in'kΔridЗ |
động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm cấn đảm, mạnh dạn |
|
1003 |
encouragement |
n |
in´kʌridʒmənt |
niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích |
|
1004 |
end |
n, v |
end |
giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt. in the end cuối cùng, v sau |
|
1005 |
ending |
n |
´endiη |
sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục |
|
1006 |
enemy |
n |
enəmi |
kẻ thù, quân địch |
|
1007 |
energy |
n |
ˈɛnərdʒi |
năng lượng, nghị lực, sinh lực |
|
1008 |
engage |
v |
in'geidʤ |
hứa hẹn, cam kết, đính ước |
|
1009 |
engaged |
adj |
in´geidʒd |
đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người |
|
1010 |
engine |
n |
en'ʤin |
máy, động cơ |
|
1011 |
engineer |
n |
endʒi'niər |
kỹ sư |
|
1012 |
engineering |
n |
,enʤɪ'nɪərɪŋ |
nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư |
|
1013 |
enjoy |
v |
in'dЗoi |
thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được |
|
1014 |
enjoyable |
adj |
in´dʒɔiəbl |
thú vị, thích thú |
|
1015 |
enjoyment |
n |
in´dʒɔimənt |
sự thích thú, sự có được, được hưởng |
|
1016 |
enormous |
adj |
i'nɔ:məs |
to lớn, khổng lồ |
|
1017 |
enough |
det, pron, adv |
i'nʌf |
đủ |
|
1018 |
enquiry |
n |
in'kwaiəri |
sự điều tra, sự thẩm vấn |
|
1019 |
ensure |
v |
ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr |
bảo đảm, chắc chắn |
|
1020 |
enter |
v |
´entə |
đi vào, gia nhập |
|
1021 |
entertain |
v |
,entə'tein |
giải trí, tiếp đón, chiêu đãi |
|
1022 |
entertainer |
n |
¸entə´teinə |
người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi |
|
1023 |
entertaining |
adj |
,entə'teiniɳ |
giải trí |
|
1024 |
entertainment |
n |
entə'teinm(ə)nt |
sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi |
|
1025 |
enthusiasm |
n |
ɛnˈθuziˌæzəm |
sự hăng hái, sự nhiệt tình |
|
1026 |
enthusiastic |
adj |
ɛnˌθuziˈæstɪk |
hăng hái, say mê, nhiệt tình |
|
1027 |
entire |
adj |
in'taiə |
toàn thể, toàn bộ |
|
1028 |
entirely |
adv |
in´taiəli |
toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ |
|
1029 |
entitle |
v |
in'taitl |
cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì |
|
1030 |
entrance |
n |
entrəns |
sự đi vào, sự nhậm chức |
|
1031 |
entry |
n |
ˈɛntri |
sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý) |
|
1032 |
envelope |
n |
enviloup |
phong bì |
|
1033 |
environment |
n |
in'vaiərənmənt |
môi trường, hoàn cảnh xung quanh |
|
1034 |
environmental |
adj |
in,vairən'mentl |
thuộc về môi trường |
|
1035 |
equal |
adj, n, v |
´i:kwəl |
ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang |
|
1036 |
equally |
adv |
i:kwзli |
bằng nhau, ngang bằng |
|
1037 |
equipment |
n |
i'kwipmənt |
trang, thiết bị |
|
1038 |
equivalent |
adj, n |
i´kwivələnt |
tương đương; tư, vật tương đương |
|
1039 |
error |
n |
erə |
lỗi, sự sai sót, sai lầm |
|
1040 |
escape |
v, n |
is'keip |
trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát |
|
1041 |
especially |
adv |
is'peʃəli |
đặc biệt là, nhất là |
|
1042 |
essay |
n |
ˈɛseɪ |
bài tiểu luận |
|
1043 |
essential |
adj, n |
əˈsɛnʃəl |
bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết |
|
1044 |
essentially |
adv |
e¸senʃi´əli |
về bản chất, về cơ bản |
|
1045 |
establish |
v |
ɪˈstæblɪʃ |
lập, thành lập |
|
1046 |
estate |
n |
ɪˈsteɪt |
tài sản, di sản, bất động sản |
|
1047 |
estimate |
n, v |
estimit - 'estimeit |
sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá |
|
1048 |
etc., et cetera |
|
et setərə |
vân vân |
|
1049 |
euro |
n |
´ju:rou |
đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu |
|
1050 |
even |
adv, adj |
i:vn |
ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng |
|
1051 |
evening |
n |
i:vniɳ |
buổi chiều, tối |
|
1052 |
event |
n |
i'vent |
sự việc, sự kiện |
|
1053 |
eventually |
adv |
i´ventjuəli |
cuối cùng |
|
1054 |
ever |
adv |
evə(r) |
từng, từ trước tới giờ |
|
1055 |
every |
det |
evəri |
mỗi, mọi |
|
1056 |
everyone, everybody |
pron |
´evri¸wʌn |
mọi người |
|
1057 |
everything |
pron |
evriθiɳ |
mọi vật, mọi thứ |
|
1058 |
everywhere |
adv |
´evri¸weə |
mọi nơi |
|
1059 |
evidence |
n |
evidəns |
điều hiển nhiên, điều rõ ràng |
|
1060 |
evil |
adj, n |
i:vl |
xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại |
|
1061 |
ex- |
prefix |
|
tiền tố chỉ bên ngoài |
|
1062 |
exact |
adj |
ig´zækt |
chính xác, đúng |
|
1063 |
exactly |
adv |
ig´zæktli |
chính xác, đúng đắn |
|
1064 |
exaggerate |
v |
ig´zædʒə¸reit |
cường điệu, phóng đại |
|
1065 |
exaggerated |
adj |
ig'zædЗзreit |
cường điệu, phòng đại |
|
1066 |
exam |
n |
ig´zæm |
viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới) |
|
1067 |
examination |
n |
ig¸zæmi´neiʃən |
sự thi cử, kỳ thi |
|
1068 |
examine |
v |
ɪgˈzæmɪn |
thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh) |
|
1069 |
example |
n |
ig´za:mp(ə)l |
thí dụ, ví dụ |
|
1070 |
excellent |
adj |
ˈeksələnt |
xuất sắc, xuất chúng |
|
1071 |
except |
prep, conj |
ik'sept |
trừ ra, không kể; trừ phi |
|
1072 |
exception |
n |
ik'sepʃn |
sự trừ ra, sự loại ra |
|
1073 |
exchange |
v, n |
iks´tʃeindʒ |
trao đổi; sự trao đổi |
|
1074 |
excite |
v |
ik'sait |
kích thích, kích động |
|
1075 |
excited |
adj |
ɪkˈsaɪtɪd |
bị kích thích, bị kích động |
|
1076 |
excitement |
n |
ik´saitmənt |
sự kích thích, sự kích động |
|
1077 |
exciting |
adj |
ik´saitiη |
hứng thú, thú vị |
|
1078 |
exclude |
v |
iks´klu:d |
ngăn chặn, loại trừ |
|
1079 |
excluding |
prep |
iks´klu:diη |
ngoài ra, trư ra |
|
1080 |
excuse |
n, v |
iks´kju:z |
lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi |
|
1081 |
executive |
n, adj |
ɪgˈzɛkyətɪv |
sự thi hành, chấp hành; (thuộc) s thi hành, chấp hành |
|
1082 |
exercise |
n, v |
eksəsaiz |
bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện |
|
1083 |
exhibit |
v, n |
ɪgˈzɪbɪt |
trưng bày, triển lãm; vật trưng bày vật triển lãm |
|
1084 |
exhibition |
n |
ˌɛksəˈbɪʃən |
cuộc triển lãm, trưng bày |
|
1085 |
exist |
v |
ig'zist |
tồn tại, sống |
|
1086 |
existence |
n |
ig'zistəns |
sự tồn tại, sự sống |
|
1087 |
exit |
n |
´egzit |
lỗi ra, sự đi ra, thoát ra |
|
1088 |
expand |
v |
iks'pænd |
mở rộng, phát triển, nở, giãn ra |
|
1089 |
expect |
v |
ik'spekt |
chờ đợi, mong ngóng; liệu trước |
|
1090 |
expectation |
n |
,ekspek'tei∫n |
sự mong chờ, sự chờ đợi |
|
1091 |
expected |
adj |
iks´pektid |
được chờ đợi, được hy vọng |
|
1092 |
expense |
n |
ɪkˈspɛns |
chi phí |
|
1093 |
expensive |
adj |
iks'pensiv |
đắt |
|
1094 |
experience |
n, v |
iks'piəriəns |
kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi |
|
1095 |
experienced |
adj |
eks´piəriənst |
có kinh nghiệm, tưng trải, giàu kinh nghiệm |
|
1096 |
experiment |
n, v |
(n)ɪkˈspɛrəmənt |
cuộc thí nghiệm; thí nghiệm |
|
1097 |
expert |
n, adj |
,ekspз'ti:z |
chuyên gia; chuyên môn, thành thạo |
|
1098 |
explain |
v |
iks'plein |
giải nghĩa, giải thích |
|
1099 |
explanation |
n |
,eksplə'neiʃn |
sự giải nghĩa, giải thích |
|
1100 |
explode |
v |
iks'ploud |
đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ |
|
1101 |
explore |
v |
iks´plɔ: |
thăm dò, thám hiểm |
|
1102 |
explosion |
n |
iks'plouʤn |
sự nổ, sự phát triển ồ ạt |
|
1103 |
export |
v, n |
iks´pɔ:t |
xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu |
|
1104 |
expose |
v |
ɪkˈspoʊz |
trưng bày, phơi bày |
|
1105 |
express |
v, adj |
iks'pres |
diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành |
|
1106 |
expression |
n |
iks'preʃn |
sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt |
|
1107 |
extend |
v |
iks'tend |
giơ, duỗi ra (tay, châ(n).); kéo dài (thời gia(n).), dành cho, gửi lời |
|
1108 |
extension |
n |
ɪkstent ʃən |
sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời |
|
1109 |
extensive |
adj |
iks´tensiv |
rộng rãi, bao quát |
|
1110 |
extent |
nv |
ɪkˈstɛnt |
quy mô, phạm vi |
|
1111 |
extra |
adj, n, adv |
ekstrə |
thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ |
|
1112 |
extraordinary |
adj |
iks'trɔ:dnri |
đặc biệt, lạ thường, khác thường |
|
1113 |
extreme |
adj, n |
iks'tri:m |
vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích |
|
1114 |
extremely |
adv |
iks´tri:mli |
vô cùng, cực độ |
|
1115 |
eye |
n |
ai |
mắt |
|
1116 |
face |
n, v |
feis |
mặt, thể diện; đương đầu, đối phó đối mặt |
|
1117 |
facility |
n |
fəˈsɪlɪti |
điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi |
|
1118 |
fact |
n |
fækt |
việc, sự việc, sự kiện |
|
1119 |
factor |
n |
fæktə |
nhân tố |
|
1120 |
factory |
n |
fæktəri |
nhà máy, xí nghiệp, xưởng |
|
1121 |
fail |
v |
feil |
sai, thất bại |
|
1122 |
failure |
n |
ˈfeɪlyər |
sự thất bại, người thất bại |
|
1123 |
faint |
adj |
feɪnt |
nhút nhát, yếu ớt |
|
1124 |
faintly |
adv |
feintli |
nhút nhát, yếu ớt |
|
1125 |
fair |
adj |
feə |
hợp lý, công bằng; thuận lợi |
|
1126 |
fairly |
adv |
feəli |
hợp lý, công bằng |
|
1127 |
faith |
n |
feiθ |
sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo |
|
1128 |
faithful |
adj |
feiθful |
trung thành, chung thủy, trung thực |
|
1129 |
faithfully |
adv |
feiθfuli |
trung thành, chung thủy, trung thực. yours faithfully bạn chân thành |
|
1130 |
fall |
v, n |
fɔl |
rơi, ngã, sự rơi, ngã. fall over ngã lộn nhào, bị đổ |
|
1131 |
FALSE |
adj |
fo:ls |
sai, nhầm, giả dối |
|
1132 |
fame |
n |
feim |
tên tuổi, danh tiếng |
|
1133 |
familiar |
adj |
fəˈmiliər |
thân thiết, quen thộc |
|
1134 |
family |
n, adj |
ˈfæmili |
gia đình, thuộc gia đình |
|
1135 |
famous |
adj |
feiməs |
nổi tiếng |
|
1136 |
fan |
n |
fæn |
người hâm mộ |
|
1137 |
fancy |
v, adj |
fænsi |
tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng |
|
1138 |
far |
adv, adj |
fɑ: |
xa |
|
1139 |
farm |
n |
fa:m |
trang trại |
|
1140 |
farmer |
n |
fɑ:mə(r) |
nông dân, người chủ trại |
|
1141 |
farming |
n |
fɑ:miɳ |
công việc trồng trọt, đồng áng |
|
1142 |
fashion |
n |
fæ∫ən |
mốt, thời trang |
|
1143 |
fashionable |
adj |
fæʃnəbl |
đúng mốt, hợp thời trang |
|
1144 |
fast |
adj, adv |
fa:st |
nhanh |
|
1145 |
fasten |
v |
fɑ:sn |
buộc, trói |
|
1146 |
fat |
adj, n |
fæt |
béo, béo bở; mỡ, chất béo |
|
1147 |
father |
n |
fɑ:ðə |
cha (bố) |
|
1148 |
faucet |
n |
ˈfɔsɪt |
vòi (ở thùng rượu....) |
|
1149 |
fault |
n |
fɔ:lt |
sự thiết sót, sai sót |
|
1150 |
favour |
n |
feivз |
thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố. in favour/favor (of): ủng hộ cái gì (to be in favour of something) |
|
1151 |
favourite |
adj, n |
feivзrit |
được ưa thích; người (vật) được ưa thích |
|
1152 |
fear |
n, v |
fɪər |
sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại |
|
1153 |
feather |
n |
feðə |
lông chim |
|
1154 |
feature |
n, v |
fi:tʃə |
nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô t nét đặc biệt, đặc trưng của… |
|
1155 |
February (abbr Feb) |
n |
´februəri |
tháng 2 |
|
1156 |
federal |
adj |
fedərəl |
liên bang |
|
1157 |
fee |
n |
fi: |
tiền thù lao, học phí |
|
1158 |
feed |
v |
fid |
cho ăn, nuôi |
|
1159 |
feel |
v |
fi:l |
cảm thấy |
|
1160 |
feel sick |
|
|
buồn nôn |
|
1161 |
feeling |
n |
fi:liɳ |
sự cảm thấy, cảm giác |
|
1162 |
fellow |
n |
felou |
anh chàng (đáng yêu), đồng chí |
|
1163 |
female |
adj, n |
´fi:meil |
thuộc giống cái; giống cái |
|
1164 |
fence |
n |
fens |
hàng rào |
|
1165 |
festival |
n |
festivəl |
lễ hội, đại hội liên hoan |
|
1166 |
fetch |
v |
fetʃ |
tìm về, đem về; làm bực mình; là say mê, quyến rũ |
|
1167 |
fever |
n |
fi:və |
cơn sốt, bệnh sốt |
|
1168 |
few |
det, adj, pron |
fju: |
ít,vài; một ít, một vài. a few một ít, một vài |
|
1169 |
field |
n |
fi:ld |
cánh đồng, bãi chiến trường |
|
1170 |
fight |
v, n |
fait |
đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu |
|
1171 |
fighting |
n |
´faitiη |
sự chiến đấu, sự đấu tranh |
|
1172 |
figure |
n, v |
figə(r) |
hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả |
|
1173 |
file |
n |
fail |
hồ sơ, tài liệu |
|
1174 |
fill |
v |
fil |
làm đấy, lấp kín |
|
1175 |
film |
n, v |
film |
phim, được dựng thành phim |
|
1176 |
final |
adj, n |
fainl |
cuối cùng, cuộc đấu chung kết |
|
1177 |
finally |
adv |
´fainəli |
cuối cùng, sau cùng |
|
1178 |
finance |
n, v |
fɪˈnæns , ˈfaɪnæns |
tài chính; tài trợ, cấp vốn |
|
1179 |
financial |
adj |
fai'næn∫l |
thuộc (tài chính) |
|
1180 |
find |
v |
faind |
tìm, tìm thấy. find out sth: khám phá, tìm ra |
|
1181 |
fine |
adj |
fain |
tốt, giỏi |
|
1182 |
finely |
adv |
´fainli |
đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng |
|
1183 |
finger |
n |
fiɳgə |
ngón tay |
|
1184 |
finish |
v, n |
|
kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối |
|
1185 |
finished |
adj |
ˈfɪnɪʃt |
hoàn tất, hoàn thành |
|
1186 |
fire |
n, v |
faiə |
lửa; đốt cháy. set fire to: đốt cháy cái gì |
|
1187 |
firm |
n, adj, adv |
fə:m |
hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ |
|
1188 |
firmly |
adv |
´fə:mli |
vững chắc, kiên quyết |
|
1189 |
first |
det, adv, n |
fə:st |
thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất. at first trực tiếp |
|
1190 |
fish |
n, v |
fɪʃ |
cá, món cá; câu cá, bắt cá |
|
1191 |
fishing |
n |
´fiʃiη |
sự câu cá, sự đánh cá |
|
1192 |
fit |
v, adj |
fit |
hợp, vưa; thích hợp, xứng đáng |
|
1193 |
fix |
v |
fiks |
đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang |
|
1194 |
fixed |
adj |
|
đứng yên, bất động |
|
1195 |
flag |
n |
flæg |
quốc kỳ |
|
1196 |
flame |
n |
fleim |
ngọn lửa |
|
1197 |
flash |
v, n |
flæ∫ |
loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy |
|
1198 |
flat |
adj, n |
flæt |
bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng |
|
1199 |
flavour |
n, v |
fleivə |
vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị |
|
1200 |
flesh |
n |
fle∫ |
thịt |
Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:
>> 2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Các bài khác cùng chuyên mục
Cập nhật thông tin mới nhất của kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025