Cập nhật lúc: 10:26 09-08-2016 Mục tin: TỪ VỰNG ( VOCABULARY)
Xem thêm: 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
901 |
door |
n |
dɔ: |
cửa, cửa ra vào |
902 |
dot |
n |
dɔt |
chấm nhỏ, điểm; của hồi môn |
903 |
double |
adj, det, adv, n, v |
dʌbl |
đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi |
904 |
doubt |
n, v |
daut |
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; nghi ngờ, ngờ vực |
905 |
down |
adv, prep |
daun |
xuống |
906 |
downstairs |
adv, adj, n |
daun'steзz |
ở dưới nhà, ở tầng dưới; xống gác; tầng dưới |
907 |
downward |
adj |
´daun¸wəd |
xuống, đi xuống |
908 |
downwards |
adv |
´daun¸wədz |
xuống, đi xuống |
909 |
dozen |
ndet |
dʌzn |
tá (12) |
910 |
draft |
n, adj, v |
dra:ft |
bản phác thảo, sơ đồ thiết kế; phác thảo, thiết kế |
911 |
drag |
v |
drӕg |
lôi kéo, kéo lê |
912 |
drama |
n |
drɑː.mə |
kịch, tuồng |
913 |
dramatic |
adj |
drə´mætik |
như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu |
914 |
dramatically |
adv |
drə'mætikəli |
đột ngột |
915 |
draw |
v |
dro: |
vẽ, kéo |
916 |
drawer |
n |
´drɔ:ə |
người vẽ, người kéo |
917 |
drawing |
n |
dro:iŋ |
bản vẽ, bức vẽ, sự kéo |
918 |
dream |
n, v |
dri:m |
giấc mơ, mơ |
919 |
dress |
n, v |
dres |
quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc |
920 |
dressed |
adj |
|
cách ăn mặc |
921 |
drink |
n, v |
driɳk |
đồ uống; uống |
922 |
drive |
v, n |
draiv |
lái , đua xe; cuộc đua xe (điều khiển) |
923 |
driver |
n |
draivə(r) |
người lái xe |
924 |
driving |
n |
draiviɳ |
sự lái xe, cuộc đua xe |
925 |
drop |
v, n |
drɒp |
chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...) |
926 |
drug |
n |
drʌg |
thuốc, dược phẩm; ma túy |
927 |
drugstore |
n |
drʌgstɔ: |
hiệu thuốc, cửa hàng dược phẩm |
928 |
drum |
n |
drʌm |
cái trống, tiếng trống |
929 |
drunk |
adj |
drʌŋk |
say rượu |
930 |
dry |
adj, v |
drai |
khô, cạn; làm khô, sấy khô |
931 |
due |
adj |
du, dyu |
đến kỳ hạn (trả nợ); xứng đáng, thích đáng. due to vì, do, tại, nhờ có |
932 |
dull |
adj |
dʌl |
chậm hiểu, ngu đần |
933 |
dump |
v, n |
dʌmp |
đổ rác; đống rác, nơi đổ rác |
934 |
during |
prep |
djuəriɳ |
trong lúc, trong thời gian |
935 |
dust |
n, v |
dʌst |
bụi, rác; rắc (bụi, phấn), quét bụi, phủi bụi |
936 |
duty |
n |
dju:ti |
sự tôn kính, kính trọng; bồn phận, trách nhiệm |
937 |
DVD |
n |
|
đĩa DVD |
938 |
dying |
adj |
ˈdaɪɪŋ |
sự chết |
939 |
e.g. |
abbr |
|
Viết tắt của cụm tư La tinh exempl gratia (for example) |
940 |
each |
det, pron |
i:tʃ |
mỗi |
941 |
each other |
n, pro |
|
nhau, lẫn nhau |
942 |
each other |
|
|
nhau, lẫn nhau |
943 |
ear |
n |
iə |
tai |
944 |
early |
adj, adv |
´ə:li |
sớm |
945 |
earn |
v |
ə:n |
kiếm (tiền), giành (phần thưởng) |
946 |
earth |
n |
ə:θ |
đất, trái đất |
947 |
ease |
n, v |
i:z |
sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu |
948 |
easily |
adv |
i:zili |
dễ dàng |
949 |
east |
n, adj, adv |
i:st |
hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông |
950 |
eastern |
adj |
i:stən |
đông |
951 |
easy |
adj |
i:zi |
dễ dàng, dễ tính, ung dung |
952 |
eat |
v |
i:t |
ăn |
953 |
economic |
adj |
¸i:kə´nɔmik |
(thuộc) Kinh tế |
954 |
economy |
n |
ɪˈkɒnəmi |
sự tiết kiệm, sự quản lý kinh tế |
955 |
edge |
n |
edӡ |
lưỡi, cạnh sắc |
956 |
edition |
n |
i'diʃn |
nhà xuất bản, sự xuất bản |
957 |
editor |
n |
´editə |
người thu thập và xuất bản, chủ bút |
958 |
educate |
v |
edju:keit |
giáo dục, cho ăn học; rèn luyện |
959 |
educated |
adj |
edju:keitid |
được giáo dục, được đào tạo |
960 |
education |
n |
,edju:'keiʃn |
sự giáo dục, sự rèn luyện (kỹ năng) |
961 |
effect |
n |
i'fekt |
hiệu ứng, hiệu quả, kết quả |
962 |
effective |
adj |
ifektiv |
có kết quả, có hiệu lực |
963 |
effectively |
adv |
i'fektivli |
có kết quả, có hiệu lực |
964 |
efficient |
adj |
i'fiʃənt |
có hiệu lực, có hiệu quả |
965 |
efficiently |
adv |
i'fiʃəntli |
có hiệu quả, hiệu nghiệm |
966 |
effort |
n |
´efə:t |
sự cố gắng, sự nỗ lực |
967 |
egg |
n |
eg |
trứng |
968 |
either |
det, pron, adv |
´aiðə |
mỗi, một; cũng phải thế |
969 |
elbow |
n |
elbou |
khuỷu tay |
970 |
elderly |
adj |
´eldəli |
có tuổi, cao tuổi |
971 |
elect |
v |
i´lekt |
bầu, quyết định |
972 |
election |
n |
i´lekʃən |
sự bầu cử, cuộc tuyển cử |
973 |
electric |
adj |
ɪˈlɛktrɪk |
(thuộc) điện, có điện, phát điện |
974 |
electrical |
adj |
i'lektrikəl |
(thuộc) điện |
975 |
electricity |
n |
ilek'trisiti |
điện, điện lực; điện lực học |
976 |
electronic |
adj |
ɪlɛkˈtrɒnɪk ,ilɛkˈtrɒnɪk |
(thuộc) điện tử |
977 |
elegant |
adj |
´eligənt |
thanh lịch, tao nhã |
978 |
element |
n |
ˈɛləmənt |
yếu tố, nguyên tố |
979 |
elevator |
n |
ˈɛləˌveɪtər |
máy nâng, thang máy |
980 |
else |
adv |
els |
khác, nữa; nếu không |
981 |
elsewhere |
adv |
¸els´wɛə |
ở một nơi nào khác |
982 |
email, e-mail |
n, v |
imeil |
thư điện tử; gửi thư điện tử |
983 |
embarrass |
v |
im´bærəs |
lúng túng, làm ngượng nghịu; làm rắc rối, gây khó khăn |
984 |
embarrassed |
adj |
im´bærəst |
lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợ |
985 |
embarrassing |
adj |
im´bærəsiη |
làm lúng túng, ngăn trở |
986 |
embarrassment |
n |
im´bærəsmənt |
sự lúng túng, sự bối rối |
987 |
emerge |
v |
i´mə:dʒ |
nổi lên, hiện ra; nổi bật lên |
988 |
emergency |
n |
i'mз:dЗensi |
tình trạng khẩn cấp |
989 |
emotion |
n |
i'moƱʃ(ə)n |
xự xúc động, sự cảm động, mối xác cảm |
990 |
emotional |
adj |
i´mouʃənəl |
cảm động, xúc động, xúc cảm; dễ cảm động, dễ xúc cảm |
991 |
emotionally |
adv |
i´mouʃənəli |
xúc động |
992 |
emphasis |
n |
´emfəsis |
sự nhấn mạnh, tầm quan trọng |
993 |
emphasize |
v |
ˈɛmfəˌsaɪz |
nhấn mạnh, làm nổi bật |
994 |
empire |
n |
empaiə |
đế chế, đế quốc |
995 |
employ |
v |
im'plɔi |
dùng, thuê ai làm gì |
996 |
employee |
n |
¸emplɔi´i: |
người lao động, người làm công |
997 |
employer |
n |
em´plɔiə |
chủ, người sử dụng lao động |
998 |
employment |
n |
im'plɔimənt |
sự thuê mướn |
999 |
empty |
adj, v |
empti |
trống, rỗng; đổ, dốc; uống, làm cạn |
1000 |
enable |
v |
i'neibl |
làm cho có thể, có khả năng; cho phép ai làm gì |
1001 |
encounter |
v, n |
in'kautə |
chạm chán, bắt gặp; sự chạm trán, sự bắt gặp |
1002 |
encourage |
v |
in'kΔridЗ |
động viên, ủng hộ, giúp đỡ, làm cấn đảm, mạnh dạn |
1003 |
encouragement |
n |
in´kʌridʒmənt |
niềm cổ vũ, động viên, khuyến khích |
1004 |
end |
n, v |
end |
giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt. in the end cuối cùng, v sau |
1005 |
ending |
n |
´endiη |
sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, kết cục |
1006 |
enemy |
n |
enəmi |
kẻ thù, quân địch |
1007 |
energy |
n |
ˈɛnərdʒi |
năng lượng, nghị lực, sinh lực |
1008 |
engage |
v |
in'geidʤ |
hứa hẹn, cam kết, đính ước |
1009 |
engaged |
adj |
in´geidʒd |
đã đính ước, đã hứa hôn; đã có người |
1010 |
engine |
n |
en'ʤin |
máy, động cơ |
1011 |
engineer |
n |
endʒi'niər |
kỹ sư |
1012 |
engineering |
n |
,enʤɪ'nɪərɪŋ |
nghề kỹ sư, công việc của kỹ sư |
1013 |
enjoy |
v |
in'dЗoi |
thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được |
1014 |
enjoyable |
adj |
in´dʒɔiəbl |
thú vị, thích thú |
1015 |
enjoyment |
n |
in´dʒɔimənt |
sự thích thú, sự có được, được hưởng |
1016 |
enormous |
adj |
i'nɔ:məs |
to lớn, khổng lồ |
1017 |
enough |
det, pron, adv |
i'nʌf |
đủ |
1018 |
enquiry |
n |
in'kwaiəri |
sự điều tra, sự thẩm vấn |
1019 |
ensure |
v |
ɛnˈʃʊər , ɛnˈʃɜr |
bảo đảm, chắc chắn |
1020 |
enter |
v |
´entə |
đi vào, gia nhập |
1021 |
entertain |
v |
,entə'tein |
giải trí, tiếp đón, chiêu đãi |
1022 |
entertainer |
n |
¸entə´teinə |
người quản trò, người tiếp đãi, chiêu đãi |
1023 |
entertaining |
adj |
,entə'teiniɳ |
giải trí |
1024 |
entertainment |
n |
entə'teinm(ə)nt |
sự giải trí, sự tiếp đãi, chiêu đãi |
1025 |
enthusiasm |
n |
ɛnˈθuziˌæzəm |
sự hăng hái, sự nhiệt tình |
1026 |
enthusiastic |
adj |
ɛnˌθuziˈæstɪk |
hăng hái, say mê, nhiệt tình |
1027 |
entire |
adj |
in'taiə |
toàn thể, toàn bộ |
1028 |
entirely |
adv |
in´taiəli |
toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ |
1029 |
entitle |
v |
in'taitl |
cho tiêu đề, cho tên (sách); cho quyền làm gì |
1030 |
entrance |
n |
entrəns |
sự đi vào, sự nhậm chức |
1031 |
entry |
n |
ˈɛntri |
sự ghi vào sổ sách, sự đi vào, sự tiếp nhận (pháp lý) |
1032 |
envelope |
n |
enviloup |
phong bì |
1033 |
environment |
n |
in'vaiərənmənt |
môi trường, hoàn cảnh xung quanh |
1034 |
environmental |
adj |
in,vairən'mentl |
thuộc về môi trường |
1035 |
equal |
adj, n, v |
´i:kwəl |
ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang |
1036 |
equally |
adv |
i:kwзli |
bằng nhau, ngang bằng |
1037 |
equipment |
n |
i'kwipmənt |
trang, thiết bị |
1038 |
equivalent |
adj, n |
i´kwivələnt |
tương đương; tư, vật tương đương |
1039 |
error |
n |
erə |
lỗi, sự sai sót, sai lầm |
1040 |
escape |
v, n |
is'keip |
trốn thoát, thoát khỏi; sự trốn thoát, lỗi thoát |
1041 |
especially |
adv |
is'peʃəli |
đặc biệt là, nhất là |
1042 |
essay |
n |
ˈɛseɪ |
bài tiểu luận |
1043 |
essential |
adj, n |
əˈsɛnʃəl |
bản chất, thực chất, cốt yếu; yếu tố cần thiết |
1044 |
essentially |
adv |
e¸senʃi´əli |
về bản chất, về cơ bản |
1045 |
establish |
v |
ɪˈstæblɪʃ |
lập, thành lập |
1046 |
estate |
n |
ɪˈsteɪt |
tài sản, di sản, bất động sản |
1047 |
estimate |
n, v |
estimit - 'estimeit |
sự ước lượng, đánh giá; ước lượng, đánh giá |
1048 |
etc., et cetera |
|
et setərə |
vân vân |
1049 |
euro |
n |
´ju:rou |
đơn vị tiền tệ của liên minh châu Âu |
1050 |
even |
adv, adj |
i:vn |
ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng |
1051 |
evening |
n |
i:vniɳ |
buổi chiều, tối |
1052 |
event |
n |
i'vent |
sự việc, sự kiện |
1053 |
eventually |
adv |
i´ventjuəli |
cuối cùng |
1054 |
ever |
adv |
evə(r) |
từng, từ trước tới giờ |
1055 |
every |
det |
evəri |
mỗi, mọi |
1056 |
everyone, everybody |
pron |
´evri¸wʌn |
mọi người |
1057 |
everything |
pron |
evriθiɳ |
mọi vật, mọi thứ |
1058 |
everywhere |
adv |
´evri¸weə |
mọi nơi |
1059 |
evidence |
n |
evidəns |
điều hiển nhiên, điều rõ ràng |
1060 |
evil |
adj, n |
i:vl |
xấu, ác; điều xấu, điều ác, điều tai hại |
1061 |
ex- |
prefix |
|
tiền tố chỉ bên ngoài |
1062 |
exact |
adj |
ig´zækt |
chính xác, đúng |
1063 |
exactly |
adv |
ig´zæktli |
chính xác, đúng đắn |
1064 |
exaggerate |
v |
ig´zædʒə¸reit |
cường điệu, phóng đại |
1065 |
exaggerated |
adj |
ig'zædЗзreit |
cường điệu, phòng đại |
1066 |
exam |
n |
ig´zæm |
viết tắt của Examination (xem nghĩa phía dưới) |
1067 |
examination |
n |
ig¸zæmi´neiʃən |
sự thi cử, kỳ thi |
1068 |
examine |
v |
ɪgˈzæmɪn |
thẩm tra, khám xét, hỏi han (thí sinh) |
1069 |
example |
n |
ig´za:mp(ə)l |
thí dụ, ví dụ |
1070 |
excellent |
adj |
ˈeksələnt |
xuất sắc, xuất chúng |
1071 |
except |
prep, conj |
ik'sept |
trừ ra, không kể; trừ phi |
1072 |
exception |
n |
ik'sepʃn |
sự trừ ra, sự loại ra |
1073 |
exchange |
v, n |
iks´tʃeindʒ |
trao đổi; sự trao đổi |
1074 |
excite |
v |
ik'sait |
kích thích, kích động |
1075 |
excited |
adj |
ɪkˈsaɪtɪd |
bị kích thích, bị kích động |
1076 |
excitement |
n |
ik´saitmənt |
sự kích thích, sự kích động |
1077 |
exciting |
adj |
ik´saitiη |
hứng thú, thú vị |
1078 |
exclude |
v |
iks´klu:d |
ngăn chặn, loại trừ |
1079 |
excluding |
prep |
iks´klu:diη |
ngoài ra, trư ra |
1080 |
excuse |
n, v |
iks´kju:z |
lời xin lỗi, bào chữa; xin lỗi, tha thứ, tha lỗi |
1081 |
executive |
n, adj |
ɪgˈzɛkyətɪv |
sự thi hành, chấp hành; (thuộc) s thi hành, chấp hành |
1082 |
exercise |
n, v |
eksəsaiz |
bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện |
1083 |
exhibit |
v, n |
ɪgˈzɪbɪt |
trưng bày, triển lãm; vật trưng bày vật triển lãm |
1084 |
exhibition |
n |
ˌɛksəˈbɪʃən |
cuộc triển lãm, trưng bày |
1085 |
exist |
v |
ig'zist |
tồn tại, sống |
1086 |
existence |
n |
ig'zistəns |
sự tồn tại, sự sống |
1087 |
exit |
n |
´egzit |
lỗi ra, sự đi ra, thoát ra |
1088 |
expand |
v |
iks'pænd |
mở rộng, phát triển, nở, giãn ra |
1089 |
expect |
v |
ik'spekt |
chờ đợi, mong ngóng; liệu trước |
1090 |
expectation |
n |
,ekspek'tei∫n |
sự mong chờ, sự chờ đợi |
1091 |
expected |
adj |
iks´pektid |
được chờ đợi, được hy vọng |
1092 |
expense |
n |
ɪkˈspɛns |
chi phí |
1093 |
expensive |
adj |
iks'pensiv |
đắt |
1094 |
experience |
n, v |
iks'piəriəns |
kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi |
1095 |
experienced |
adj |
eks´piəriənst |
có kinh nghiệm, tưng trải, giàu kinh nghiệm |
1096 |
experiment |
n, v |
(n)ɪkˈspɛrəmənt |
cuộc thí nghiệm; thí nghiệm |
1097 |
expert |
n, adj |
,ekspз'ti:z |
chuyên gia; chuyên môn, thành thạo |
1098 |
explain |
v |
iks'plein |
giải nghĩa, giải thích |
1099 |
explanation |
n |
,eksplə'neiʃn |
sự giải nghĩa, giải thích |
1100 |
explode |
v |
iks'ploud |
đập tan (hy vọng...), làm nổ, nổ |
1101 |
explore |
v |
iks´plɔ: |
thăm dò, thám hiểm |
1102 |
explosion |
n |
iks'plouʤn |
sự nổ, sự phát triển ồ ạt |
1103 |
export |
v, n |
iks´pɔ:t |
xuất khẩu; hàng xuất khẩu, sự xuất khẩu |
1104 |
expose |
v |
ɪkˈspoʊz |
trưng bày, phơi bày |
1105 |
express |
v, adj |
iks'pres |
diễn tả, biểu lộ, bày tỏ; nhanh, tốc hành |
1106 |
expression |
n |
iks'preʃn |
sự diễn tả, sự bày tỏ, biểu lộ, sự diễn đạt |
1107 |
extend |
v |
iks'tend |
giơ, duỗi ra (tay, châ(n).); kéo dài (thời gia(n).), dành cho, gửi lời |
1108 |
extension |
n |
ɪkstent ʃən |
sự giơ, duỗi; sự kéo dài, sự dành cho, gửi lời |
1109 |
extensive |
adj |
iks´tensiv |
rộng rãi, bao quát |
1110 |
extent |
nv |
ɪkˈstɛnt |
quy mô, phạm vi |
1111 |
extra |
adj, n, adv |
ekstrə |
thêm, phụ, ngoại; thứ thêm, phụ |
1112 |
extraordinary |
adj |
iks'trɔ:dnri |
đặc biệt, lạ thường, khác thường |
1113 |
extreme |
adj, n |
iks'tri:m |
vô cùng, khắc nghiệt, quá khích, cực đoan; sự quá khích |
1114 |
extremely |
adv |
iks´tri:mli |
vô cùng, cực độ |
1115 |
eye |
n |
ai |
mắt |
1116 |
face |
n, v |
feis |
mặt, thể diện; đương đầu, đối phó đối mặt |
1117 |
facility |
n |
fəˈsɪlɪti |
điều kiện dễ dàng, sự dễ dàng, thuận lợi |
1118 |
fact |
n |
fækt |
việc, sự việc, sự kiện |
1119 |
factor |
n |
fæktə |
nhân tố |
1120 |
factory |
n |
fæktəri |
nhà máy, xí nghiệp, xưởng |
1121 |
fail |
v |
feil |
sai, thất bại |
1122 |
failure |
n |
ˈfeɪlyər |
sự thất bại, người thất bại |
1123 |
faint |
adj |
feɪnt |
nhút nhát, yếu ớt |
1124 |
faintly |
adv |
feintli |
nhút nhát, yếu ớt |
1125 |
fair |
adj |
feə |
hợp lý, công bằng; thuận lợi |
1126 |
fairly |
adv |
feəli |
hợp lý, công bằng |
1127 |
faith |
n |
feiθ |
sự tin tưởng, tin cậy; niềm tin, vật đảm bảo |
1128 |
faithful |
adj |
feiθful |
trung thành, chung thủy, trung thực |
1129 |
faithfully |
adv |
feiθfuli |
trung thành, chung thủy, trung thực. yours faithfully bạn chân thành |
1130 |
fall |
v, n |
fɔl |
rơi, ngã, sự rơi, ngã. fall over ngã lộn nhào, bị đổ |
1131 |
FALSE |
adj |
fo:ls |
sai, nhầm, giả dối |
1132 |
fame |
n |
feim |
tên tuổi, danh tiếng |
1133 |
familiar |
adj |
fəˈmiliər |
thân thiết, quen thộc |
1134 |
family |
n, adj |
ˈfæmili |
gia đình, thuộc gia đình |
1135 |
famous |
adj |
feiməs |
nổi tiếng |
1136 |
fan |
n |
fæn |
người hâm mộ |
1137 |
fancy |
v, adj |
fænsi |
tưởng tượng, cho, nghĩ rằng; tưởng tượng |
1138 |
far |
adv, adj |
fɑ: |
xa |
1139 |
farm |
n |
fa:m |
trang trại |
1140 |
farmer |
n |
fɑ:mə(r) |
nông dân, người chủ trại |
1141 |
farming |
n |
fɑ:miɳ |
công việc trồng trọt, đồng áng |
1142 |
fashion |
n |
fæ∫ən |
mốt, thời trang |
1143 |
fashionable |
adj |
fæʃnəbl |
đúng mốt, hợp thời trang |
1144 |
fast |
adj, adv |
fa:st |
nhanh |
1145 |
fasten |
v |
fɑ:sn |
buộc, trói |
1146 |
fat |
adj, n |
fæt |
béo, béo bở; mỡ, chất béo |
1147 |
father |
n |
fɑ:ðə |
cha (bố) |
1148 |
faucet |
n |
ˈfɔsɪt |
vòi (ở thùng rượu....) |
1149 |
fault |
n |
fɔ:lt |
sự thiết sót, sai sót |
1150 |
favour |
n |
feivз |
thiện ý, sự quý mến; sự đồng ý; sự chiếu cố. in favour/favor (of): ủng hộ cái gì (to be in favour of something) |
1151 |
favourite |
adj, n |
feivзrit |
được ưa thích; người (vật) được ưa thích |
1152 |
fear |
n, v |
fɪər |
sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại |
1153 |
feather |
n |
feðə |
lông chim |
1154 |
feature |
n, v |
fi:tʃə |
nét đặt biệt, điểm đặc trưng; mô t nét đặc biệt, đặc trưng của… |
1155 |
February (abbr Feb) |
n |
´februəri |
tháng 2 |
1156 |
federal |
adj |
fedərəl |
liên bang |
1157 |
fee |
n |
fi: |
tiền thù lao, học phí |
1158 |
feed |
v |
fid |
cho ăn, nuôi |
1159 |
feel |
v |
fi:l |
cảm thấy |
1160 |
feel sick |
|
|
buồn nôn |
1161 |
feeling |
n |
fi:liɳ |
sự cảm thấy, cảm giác |
1162 |
fellow |
n |
felou |
anh chàng (đáng yêu), đồng chí |
1163 |
female |
adj, n |
´fi:meil |
thuộc giống cái; giống cái |
1164 |
fence |
n |
fens |
hàng rào |
1165 |
festival |
n |
festivəl |
lễ hội, đại hội liên hoan |
1166 |
fetch |
v |
fetʃ |
tìm về, đem về; làm bực mình; là say mê, quyến rũ |
1167 |
fever |
n |
fi:və |
cơn sốt, bệnh sốt |
1168 |
few |
det, adj, pron |
fju: |
ít,vài; một ít, một vài. a few một ít, một vài |
1169 |
field |
n |
fi:ld |
cánh đồng, bãi chiến trường |
1170 |
fight |
v, n |
fait |
đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu |
1171 |
fighting |
n |
´faitiη |
sự chiến đấu, sự đấu tranh |
1172 |
figure |
n, v |
figə(r) |
hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả |
1173 |
file |
n |
fail |
hồ sơ, tài liệu |
1174 |
fill |
v |
fil |
làm đấy, lấp kín |
1175 |
film |
n, v |
film |
phim, được dựng thành phim |
1176 |
final |
adj, n |
fainl |
cuối cùng, cuộc đấu chung kết |
1177 |
finally |
adv |
´fainəli |
cuối cùng, sau cùng |
1178 |
finance |
n, v |
fɪˈnæns , ˈfaɪnæns |
tài chính; tài trợ, cấp vốn |
1179 |
financial |
adj |
fai'næn∫l |
thuộc (tài chính) |
1180 |
find |
v |
faind |
tìm, tìm thấy. find out sth: khám phá, tìm ra |
1181 |
fine |
adj |
fain |
tốt, giỏi |
1182 |
finely |
adv |
´fainli |
đẹp đẽ, tế nhị, cao thượng |
1183 |
finger |
n |
fiɳgə |
ngón tay |
1184 |
finish |
v, n |
|
kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối |
1185 |
finished |
adj |
ˈfɪnɪʃt |
hoàn tất, hoàn thành |
1186 |
fire |
n, v |
faiə |
lửa; đốt cháy. set fire to: đốt cháy cái gì |
1187 |
firm |
n, adj, adv |
fə:m |
hãng, công ty; chắc, kiên quyết, vũng vàng, mạnh mẽ |
1188 |
firmly |
adv |
´fə:mli |
vững chắc, kiên quyết |
1189 |
first |
det, adv, n |
fə:st |
thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất. at first trực tiếp |
1190 |
fish |
n, v |
fɪʃ |
cá, món cá; câu cá, bắt cá |
1191 |
fishing |
n |
´fiʃiη |
sự câu cá, sự đánh cá |
1192 |
fit |
v, adj |
fit |
hợp, vưa; thích hợp, xứng đáng |
1193 |
fix |
v |
fiks |
đóng, gắn, lắp; sửa chữa, sửa sang |
1194 |
fixed |
adj |
|
đứng yên, bất động |
1195 |
flag |
n |
flæg |
quốc kỳ |
1196 |
flame |
n |
fleim |
ngọn lửa |
1197 |
flash |
v, n |
flæ∫ |
loé sáng, vụt sáng; ánh sáng lóe lên, đèn nháy |
1198 |
flat |
adj, n |
flæt |
bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng |
1199 |
flavour |
n, v |
fleivə |
vị, mùi; cho gia vị, làm tăng thêm mùi vị |
1200 |
flesh |
n |
fle∫ |
thịt |
Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
Các bài khác cùng chuyên mục
Cập nhật thông tin mới nhất của kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025