Cập nhật lúc: 17:16 01-08-2016 Mục tin: TỪ VỰNG ( VOCABULARY)
Xem thêm: 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT(P2) |
||||
301 |
belief |
n |
bi'li:f |
lòng tin, đức tin, sự tin tưởng |
302 |
believe |
v |
bi'li:v |
tin, tin tưởng |
303 |
bell |
n |
bel |
cái chuông, tiếng chuông |
304 |
belong |
v |
bi'lɔɳ |
thuộc về, của, thuộc quyền sở hữu |
305 |
below |
prep, adv |
bi'lou |
ở dưới, dưới thấp, phía dưới |
306 |
belt |
n |
belt |
dây lưng, thắt lưng |
307 |
bend |
v, n |
bentʃ |
chỗ rẽ, chỗ uốn; khuỷu tay; cúi xuống, uốn cong |
308 |
beneath |
prep, adv |
bi'ni:θ |
ở dưới, dưới thấp |
309 |
benefit |
n, v |
benifit |
lợi, lợi ích; giúp ích, làm lợi cho |
310 |
bent |
adj |
bent |
khiếu, sở thích, khuynh hướng |
311 |
beside |
prep |
bi'said |
bên cạnh, so với |
312 |
bet |
v, n |
bet |
đánh cuộc, cá cược; sự đánh cuộc |
313 |
better, best |
adj |
betə, best |
tốt hơn, tốt nhất |
314 |
betting |
n |
beting |
sự đánh cuộc |
315 |
between |
prep, adv |
bi'twi:n |
giữa, ở giữa |
316 |
beyond |
prep, adv |
bi'jɔnd |
ở xa, phía bên kia |
317 |
bicycle (bike) |
n |
baisikl |
xe đạp |
318 |
bid |
v, n |
bid |
đặt giá, trả giá; sự đặt giá, sự trả giá |
319 |
big |
adj |
big |
to, lớn |
320 |
bill |
n |
bil |
hóa đơn, giấy bạc |
321 |
bin |
n |
bin |
thùng, thùng đựng rượu |
322 |
biology |
n |
bai'ɔlədʤi |
sinh vật học |
323 |
bird |
n |
bə:d |
chim |
324 |
birth |
n |
bə:θ |
sự ra đời, sự sinh đẻ |
325 |
birthday |
n |
bə:θdei |
ngày sinh, sinh nhật |
326 |
biscuit |
n |
biskit |
bánh quy |
327 |
bit |
n |
bit |
miếng, mảnh. a bit một chút, một |
328 |
bite |
v, n |
bait |
cắn, ngoạm; sự cắn, sự ngoạm |
329 |
bitter |
adj |
bitə |
đắng; đắng cay, chua xót |
330 |
bitterly |
adv |
bitəli |
đắng, đắng cay, chua xót |
331 |
black |
adj, n |
blæk |
đen; màu đen |
332 |
blade |
n |
bleid |
lưỡi (dao, kiếm); lá (cỏ, cây); mái (chèo); cánh (chong chóng) |
333 |
blame |
v, n |
bleim |
khiển trách, mắng trách; sự khiển trách, sự mắng trách |
334 |
blank |
adj, n |
blæɳk |
trống, để trắng; sự trống rỗng |
335 |
blankly |
adv |
blæɳkli |
ngây ra, không có thần |
336 |
blind |
adj |
blaind |
đui, mù |
337 |
block |
n, v |
blɔk |
khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn |
338 |
blonde (blond) |
adj, n, adj |
blɔnd |
hoe vàng, mái tóc hoe vàng |
339 |
blood |
n |
blʌd |
máu, huyết; sự tàn sát, chem giết |
340 |
blow |
v, n |
blou |
nở hoa; sự nở hoa |
341 |
blue |
adj, n |
blu: |
xanh, màu xanh |
342 |
board |
n, v |
bɔ:d |
tấm ván; lát ván, lót ván. on board trên tàu thủy |
343 |
boat |
n |
bout |
tàu, thuyền |
344 |
body |
n |
bɔdi |
thân thể, thân xác |
345 |
boil |
v |
bɔil |
sôi, luộc |
346 |
bomb |
n, v |
bɔm |
quả bom; oánh bom, thả bom |
347 |
bone |
n |
boun |
xương |
348 |
book |
n, v |
buk |
sách; ghi chép |
349 |
boot |
n |
bu:t |
giày ống |
350 |
border |
n |
bɔ:də |
bờ, mép, vỉa, lề (đường) |
351 |
bore |
v |
bɔ: |
buồn chán, buồn tẻ |
352 |
bored |
adj |
|
buồn chán |
353 |
boring |
adj |
bɔ:riɳ |
buồn chán |
354 |
born ( be born) |
v |
bɔ:n |
sinh, đẻ |
355 |
borrow |
v |
bɔrou |
vay, mượn |
356 |
boss |
n |
bɔs |
ông chủ, thủ trưởng |
357 |
both |
det, pron |
bouθ |
cả hai |
358 |
bother |
v |
bɔðə |
làm phiền, quấy rầy, làm bực mìn |
359 |
bottle |
n |
bɔtl |
chai, lọ |
360 |
bottom |
n, adj |
bɔtəm |
phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng |
361 |
bound (bound to) |
adj |
baund |
nhất định, chắc chắn |
362 |
bowl |
n |
boul |
cái bát |
363 |
box |
n |
bɔks |
hộp, thùng |
364 |
boy |
n |
bɔi |
con trai, thiếu niên |
365 |
boyfriend |
n |
|
bạn trai |
366 |
brain |
n |
brein |
óc não; đầu óc, trí não |
367 |
branch |
n |
brɑ:ntʃ |
ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường |
368 |
brand |
n |
brænd |
nhãn (hàng hóa) |
369 |
brave |
adj |
breiv |
gan dạ, can đảm |
370 |
bread |
n |
bred |
bánh mỳ |
371 |
break |
v, n |
breik |
bẻ gẫy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ |
372 |
breakfast |
n |
brekfəst |
bữa điểm tâm, bữa sáng |
373 |
breast |
n |
brest |
ngực, vú |
374 |
breath |
n |
breθ |
hơi thở, hơi |
375 |
breathe |
v |
bri:ð |
hít, thở |
376 |
breathing |
n |
bri:ðiɳ |
sự hô hấp, sự thở |
377 |
breed |
v, n |
bri:d |
nuôi dưỡng, chăm sóc, giáo dục; sinh đẻ; nòi giống |
378 |
brick |
n |
brik |
gạch |
379 |
bridge |
n |
bridʤ |
cái cầu |
380 |
brief |
adj |
bri:f |
ngắn, gọn, vắn tắt |
381 |
briefly |
adv |
bri:fli |
ngắn, gọn, vắn tắt, tóm tắt |
382 |
bright |
adj |
brait |
sáng, sáng chói |
383 |
brightly |
adv |
braitli |
sáng chói, tươi |
384 |
brilliant |
adj |
briljənt |
tỏa sáng, rực rỡ, chói lọi |
385 |
bring |
v |
briɳ |
mang, cầm , xách lại |
386 |
broad |
adj |
broutʃ |
rộng |
387 |
broadcas |
v, n |
brɔ:dkɑ:st |
tung ra khắp nơi,truyền rộng rãi; phát thanh, quảng bá |
388 |
broadly |
adv |
brɔ:dli |
rộng, rộng rãi |
389 |
broken |
adj |
broukən |
bị gãy, bị vỡ |
390 |
brother |
n |
brΔðз |
anh, em trai |
391 |
brown |
adj, n |
braun |
nâu, màu nâu |
392 |
brush |
n, v |
brΔ∫ |
bàn chải; chải, quét |
393 |
bubble |
n |
bΔbl |
bong bóng, bọt, tăm |
394 |
budget |
n |
ˈbʌdʒɪt |
ngân sách |
395 |
build |
v |
bild |
xây dựng |
396 |
building |
n |
bildiŋ |
sự xây dựng, công trình xây dựng tòa nhà |
397 |
bullet |
n |
bulit |
đạn (súng trường, súng lục) |
398 |
bunch |
n |
bΛnt∫ |
búi, chùm, bó, cụm, buồng; bầy, đàn |
399 |
burn |
v |
bə:n |
đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu |
400 |
burnt |
adj |
bə:nt |
bị đốt, bị cháy, khê; rám nắng, sạm (da) |
401 |
burst |
v |
bə:st |
nổ, nổ tung (bom, đạn); nổ, vỡ (bong bóng); háo hức |
402 |
bury |
v |
beri |
chôn cất, mai táng |
403 |
bus |
n |
bʌs |
xe buýt |
404 |
bush |
n |
bu∫ |
bụi cây, bụi rậm |
405 |
business |
n |
bizinis |
việc buôn bán, thương mại, kinh doanh |
406 |
businessman, businesswoman |
n |
|
thương nhân |
407 |
busy |
adj |
´bizi |
bận, bận rộn |
408 |
but |
conj |
bʌt |
nhưng |
409 |
butter |
n |
bʌtə |
bơ |
410 |
button |
n |
bʌtn |
cái nút, cái khuy, cúc |
411 |
buy |
v |
bai |
mua |
412 |
buyer |
n |
´baiə |
người mua |
413 |
by |
prep, adv |
bai |
bởi, bằng |
414 |
bye |
exclamation |
bai |
tạm biệt |
415 |
cabinet |
n |
kæbinit |
tủ có nhiều ngăn đựng đồ |
416 |
cable |
n |
keibl |
dây cáp |
417 |
cake |
n |
keik |
bánh ngọt |
418 |
calculate |
v |
kælkjuleit |
tính toán |
419 |
calculation |
n |
,kælkju'lei∫n |
sự tính toán |
420 |
call |
v, n |
kɔ:l |
gọi; tiếng kêu, tiếng gọi. be called: được gọi, bị gọi |
421 |
calm |
adj, v, n |
kɑ:m |
yên lặng, làm dịu đi; sự yên lặng, sự êm ả |
422 |
calmly |
adv |
kɑ:mli |
yên lặng, êm ả; bình tĩnh, điềm tĩnh |
423 |
camera |
n |
kæmərə |
máy ảnh |
424 |
camp |
n, v |
kæmp |
trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại |
425 |
campaign |
n |
kæmˈpeɪn |
chiến dịch, cuộc vận động |
426 |
camping |
n |
kæmpiη |
sự cắm trại |
427 |
can |
modal, v, n |
kæn |
có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng. cannot không thể |
428 |
cancel |
v |
´kænsəl |
hủy bỏ, xóa bỏ |
429 |
cancer |
n |
kænsə |
bệnh ung thư |
430 |
candidate |
n |
kændidit |
người ứng cử, thí sinh, người dự thi |
431 |
candy |
n |
´kændi |
kẹo |
432 |
cap |
n |
kæp |
mũ lưỡi trai, mũ vải |
433 |
capable |
of, adj |
keipəb(ə)l |
có tài, có năng lực; có khả năng, cả gan |
434 |
capacity |
n |
kə'pæsiti |
năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất |
435 |
capital |
n, adj |
kæpɪtl |
thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản |
436 |
captain |
n |
kæptin |
người cầm đầu, người chỉ huy, th lĩnh |
437 |
capture |
v, n |
kæptʃə |
bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt |
438 |
car |
n |
kɑ: |
xe hơi |
439 |
card |
n |
kɑ:d |
thẻ, thiếp |
440 |
cardboard |
n |
´ka:d¸bɔ:d |
bìa cứng, các tông |
441 |
care |
n, v |
kɛər |
sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc |
442 |
career |
n |
kə'riə |
nghề nghiệp, sự nghiệp |
443 |
careful |
adj |
keəful |
cẩn thận, cẩn trọng, biết giữ gìn |
444 |
carefully |
adv |
´kɛəfuli |
cẩn thận, chu đáo |
445 |
careless |
adj |
´kɛəlis |
sơ suất, cầu thả |
446 |
carelessly |
adv |
|
cẩu thả, bất cẩn |
447 |
carpet |
n |
kɑ:pit |
tấm thảm, thảm (cỏ) |
448 |
carrot |
n |
´kærət |
củ cà rốt |
449 |
carry |
v |
ˈkæri |
mang, vác, khuân chở |
451 |
cash |
n |
kæʃ |
tiền, tiền mặt |
|
|
|
|
|
quăng, ném, thả, đánh gục; sự |
|
452 |
|
|
|
quăng, sự ném (lưới), sự thả |
|
|
cast |
v, n |
kɑ:st |
(neo) |
|
453 |
castle |
n |
kɑ:sl |
thành trì, thành quách |
|
454 |
cat |
n |
kæt |
con mèo |
|
455 |
catch |
v |
kætʃ |
bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy |
|
456 |
category |
n |
kætigəri |
hạng, loại; phạm trù |
|
|
|
|
|
nguyên nhân, nguyên do; gây ra, |
|
457 |
cause |
n, v |
kɔ:z |
gây nên |
|
458 |
CD |
n |
|
đĩa CD |
|
459 |
cease |
v |
si:s |
dừng, ngưng, ngớt, thôi, hết, tạnh |
|
460 |
ceiling |
n |
ˈsilɪŋ |
trần nhà |
|
461 |
celebrate |
v |
selibreit |
kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm; tán sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán |
|
462 |
celebration |
n |
,seli'breiʃn |
dương, sự ca tụng |
|
463 |
cell |
n |
sel |
ô, ngăn |
|
464 |
cellphone, cellular phone |
n |
|
điện thoại di động |
|
465 |
cent |
|
sent |
đồng xu (bằng 1/100 đô la) |
|
466 |
centimetre |
n |
senti,mi:tз |
xen ti mét |
|
467 |
centimetre, centimeter |
n |
|
xen ti met |
|
468 |
central |
adj |
´sentrəl |
trung tâm, ở giữa, trung ương |
|
469 |
centre |
n |
sentə |
điểm giữa, trung tâm, trung ương |
|
470 |
century |
n |
sentʃuri |
thế kỷ |
|
471 |
ceremony |
n |
´seriməni |
nghi thức, nghi lễ |
|
472 |
certain |
adj, pron |
sə:tn |
chắc chắn |
|
473 |
certainly |
adv |
´sə:tnli |
chắc chắn, nhất định |
|
474 |
certificate |
n |
sə'tifikit |
giấy chứng nhận, bằng, chứng ch |
|
475 |
chain |
n, v |
tʃeɪn |
dây, xích; xính lại, trói lại |
|
476 |
chair |
n |
tʃeə |
ghế |
|
477 478 |
chairman, chairwoman challenge |
n n, v |
tʃeəmən, 'tʃeə,wumən tʃælindʤ |
chủ tịch, chủ tọa sự thử thách, sự thách thức; thác thức, thử thách |
|
479 |
chamber |
n |
ˈtʃeɪmbər |
buồng, phòng, buồng ngủ |
|
480 |
chance |
n |
tʃæns , tʃɑ:ns |
sự may rủi, sự tình cờ, ngẫu nhiê |
|
481 |
change |
v, n |
tʃeɪndʒ |
thấy đổi, sự thấy đổi, sự biến đổi |
|
482 |
channel |
n |
tʃænl |
kênh (TV, radio), eo biển |
|
483 |
chapter |
n |
t∫æptə(r) |
chương (sách) |
|
484 |
character |
n |
kæriktə |
tính cách, đặc tính, nhân vật |
|
485 |
characteristic |
adj, n |
kærəktə´ristik |
riêng, riêng biệt, đặc trưng, đặc tính, đặc điểm |
|
486 |
charge |
n, v |
tʃɑ:dʤ |
nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc. in charg of phụ trách |
|
487 |
charity |
n |
´tʃæriti |
lòng tư thiện, lòng nhân đức; sự bố thí |
|
488 |
chart |
n, v |
tʃa:t |
đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ |
|
489 |
chase |
v, n |
tʃeis |
săn bắt; sự săn bắt |
|
490 |
chat |
v, n |
tʃæt |
nói chuyện, tán gẫu; chuyện phiếm, chuyện gẫu |
|
491 |
cheap |
adj |
tʃi:p |
rẻ |
|
492 |
cheaply |
adv |
|
rẻ, rẻ tiền |
|
493 |
cheat |
v, n |
tʃit |
lưa, lưa đảo; trò lưa đảo, trò gian lận |
|
494 |
check |
v, n |
tʃek |
kiểm tra; sự kiểm tra |
|
495 |
cheek |
n |
´tʃi:k |
má |
|
496 |
cheerful |
adj |
´tʃiəful |
vui mưng, phấn khởi, hồ hởi |
|
497 |
cheerfully |
adv |
|
vui vẻ, phấn khởi |
|
498 |
cheese |
n |
tʃi:z |
pho mát |
|
499 |
chemical |
adj, n |
kɛmɪkəl |
thuộc hóa học; chất hóa học, hóa chất |
|
500 |
chemist |
n |
´kemist |
nhà hóa học |
|
501 |
chemist’s |
n |
|
nhà hóa học |
|
502 |
chemistry |
n |
´kemistri |
hóa học, môn hóa học, ngành hóa học |
|
503 |
cheque |
n |
t∫ek |
séc |
|
504 |
chest |
n |
tʃest |
tủ, rương, hòm |
|
505 |
chew |
v |
tʃu: |
nhai, ngẫm nghĩ |
|
506 |
chicken |
n |
ˈtʃɪkin |
gà, gà con, thịt gà |
507 |
chief |
adj, n |
tʃi:f |
trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãn tụ, người đứng đầu, xếp |
508 |
child |
n |
tʃaild |
đứa bé, đứa trẻ |
509 |
chin |
n |
tʃin |
cằm |
510 |
chip |
n |
tʃip |
vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ |
511 |
chocolate |
n |
ˈtʃɒklɪt |
sô cô la |
512 |
choice |
n |
tʃɔɪs |
sự lựa chọn |
513 |
choose |
v |
t∫u:z |
chọn, lựa chọn |
514 |
chop |
v |
tʃɔp |
chặt, đốn, chẻ |
515 |
church |
n |
tʃə:tʃ |
nhà thờ |
516 |
cigarette |
n |
¸sigə´ret |
điếu thuốc lá |
517 |
cinema |
n |
ˈsɪnəmə |
rạp xi nê, rạp chiếu bóng |
518 |
circle |
n |
sə:kl |
đường tròn, hình tròn |
519 |
circumstance |
n |
ˈsɜrkəmˌstəns |
hoàn cảnh, trường hợp, tình huống |
520 |
citizen |
n |
´sitizən |
người thành thị |
521 |
city |
n |
si:ti |
thành phố |
522 |
civil |
adj |
sivl |
(thuộc) công dân |
523 |
claim |
v, n |
kleim |
đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu |
524 |
clap |
v, n |
klæp |
vỗ, vỗ tay; tiếng nổ, tiếng vỗ tay |
525 |
class |
n |
klɑ:s |
lớp học |
526 |
classic |
adj, n |
klæsik |
cổ điển, kinh điển |
527 |
classroom |
n |
klα:si |
lớp học, phòng học |
528 |
clean |
adj, v |
kli:n |
sạch, sạch sẽ; |
529 |
clear |
adj, v |
|
lau chùi, quét dọn |
530 |
clearly |
adv |
´kliəli |
rõ ràng, sáng sủa |
531 |
clerk |
n |
kla:k |
thư ký, linh mục, mục sư |
532 |
clever |
adj |
klevə |
lanh lợi, thông minh. tài giỏi, khéo léo |
533 |
click |
v, n |
klik |
làm thành tiếng lách cách; tiếng lách cách, cú nhắp (chuột) |
534 |
client |
n |
´klaiənt |
khách hàng |
535 |
climate |
n |
klaimit |
khí hậu, thời tiết |
536 |
climb |
v |
klaim |
leo, trèo |
537 |
climbing |
n |
´klaimiη |
sự leo trèo |
538 |
clock |
n |
klɔk |
đồng hồ |
539 |
close |
adj |
klouz |
đóng kín, chật chội, che đậy |
540 |
closed |
adj |
klouzd |
bảo thủ, không cởi mở, khép kín |
541 |
closely |
adv |
´klousli |
chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ |
542 |
closet |
n |
klozit |
buồng, phòng để đồ, phòng kho |
543 |
cloth |
n |
klɔθ |
vải, khăn trải bàn, áo thầy tu |
544 |
clothes |
n |
klouðz |
quần áo |
545 |
clothing |
n |
´klouðiη |
quần áo, y phục |
546 |
cloud |
n |
klaud |
mây, đám mây |
547 |
club |
n |
´klʌb |
câu lạc bộ; gậy, dùi cui |
548 |
coach |
n |
koʊtʃ |
huấn luyện viên |
549 |
coal |
n |
koul |
than đá |
550 |
coast |
n |
koust |
sự lao dốc; bờ biển |
551 |
coat |
n |
koʊt |
áo choàng |
552 |
code |
n |
koud |
mật mã, luật, điều lệ |
553 |
coffee |
n |
kɔfi |
cà phê |
554 |
coin |
n |
kɔin |
tiền kim loại |
555 |
cold |
adj, n |
kould |
lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt |
556 |
coldly |
adv |
kouldli |
lạnh nhạt, hờ hững, vô tâm |
557 |
collapse |
v, n |
kз'læps |
đổ, sụp đổ; sự đổ nát, sự sụp đổ |
558 |
colleague |
n |
ˈkɒlig |
bạn đồng nghiệp |
559 |
collect |
v |
kə´lekt |
sưu tập, tập trung lại |
560 |
collection |
n |
kəˈlɛkʃən |
sự sưu tập, sự tụ họp |
561 |
college |
n |
kɔlidʤ |
trường cấo đẳng, trường đại học |
562 |
color, colour |
n, v |
kʌlə |
màu sắc; tô màu |
563 |
coloured |
adj |
´kʌləd |
mang màu sắc, có màu sắc |
564 |
column |
n |
kɔləm |
cột , mục (báo) |
565 |
combination |
n |
,kɔmbi'neiʃn |
sự kết hợp, sự phối hợp |
566 |
combine |
v |
kɔmbain |
kết hợp, phối hợp |
567 |
come |
v |
kʌm |
đến, tới, đi đến, đi tới |
568 |
comedy |
n |
´kɔmidi |
hài kịch |
569 |
comfort |
n, v |
kΔmfзt |
sự an ủi, khuyên giải, lời động viên, sự an nhàn; dỗ dành, an ủi |
570 |
comfortable |
adj |
kΔmfзtзbl |
thoải mái, tiện nghi, đầy đủ |
571 |
comfortably |
adv |
´kʌmfətəbli |
dễ chịu, thoải mái, tiện nghi, ấm cúng |
572 |
command |
v, n |
kə'mɑ:nd |
ra lệnh, chỉ huy; lệnh, mệnh lệnh, quyền ra lệnh, quyền chỉ huy |
573 |
comment |
n, v |
ˈkɒment |
lời bình luận, lời chú giải; bình luận, phê bình, chú thích, dẫn giải |
574 |
commercial |
adj |
kə'mə:ʃl |
buôn bán, thương mại |
575 |
commission |
n, v |
kəˈmɪʃən |
hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, s ủy thác; ủy nhiệm, ủy thác |
576 |
commit |
v |
kə'mit |
giao, gửi, ủy nhiệm, ủy thác; tống giam, bỏ tù |
577 |
commitment |
n |
kə'mmənt |
sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm |
578 |
committee |
n |
kə'miti |
ủy ban |
579 |
common |
adj |
kɔmən |
công, công cộng, thông thường, phổ biến. in common sự chung, của chung |
580 |
commonly |
adv |
´kɔmənli |
thông thường, bình thường |
581 |
communicate |
v |
kə'mju:nikeit |
truyền, truyền đạt; giao thiệp, liên lạc |
582 |
communication |
n |
kə,mju:ni'keiʃn |
sự giao tiếp, liên lạc, sự truyền đạt, truyền tin |
583 |
community |
n |
kə'mju:niti |
dân chúng, nhân dân |
584 |
company |
n |
´kʌmpəni |
công ty |
585 |
compare |
v |
kəm'peə(r) |
so sánh, đối chiếu |
586 |
comparison |
n |
kəm'pærisn |
sự so sánh |
587 |
compete |
v |
kəm'pi:t |
đua tranh, ganh đua, cạnh tranh |
588 |
competition |
n |
,kɔmpi'tiʃn |
sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đau |
589 |
competitive |
adj |
kəm´petitiv |
cạnh tranh, đua tranh |
590 |
complain |
v |
kəm´plein |
phàn nàn, kêu ca |
591 |
complaint |
n |
kəmˈpleɪnt |
lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện |
592 |
complete |
adj, v |
kəm'pli:t |
hoàn thành, xong; |
593 |
completely |
adv |
kзm'pli:tli |
hoàn thành, đầy đủ, trọn vẹn |
594 |
complex |
adj |
kɔmleks |
phức tạp, rắc rối |
595 |
complicate |
v |
komplikeit |
làm phức tạp, rắc rối |
596 |
complicated |
adj |
komplikeitid |
phức tạp, rắc rối |
597 |
computer |
n |
kəm'pju:tə |
máy tính |
598 |
concentrate |
v |
kɔnsentreit |
tập trung |
599 |
concentration |
n |
,kɒnsn'trei∫n |
sự tập trung, nơi tập trung |
600 |
concept |
n |
ˈkɒnsept |
khái niệm |
Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
Các bài khác cùng chuyên mục
Cập nhật thông tin mới nhất của kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025