Cập nhật lúc: 16:42 08-08-2016 Mục tin: TỪ VỰNG ( VOCABULARY)
Xem thêm: 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT |
||||
complicate |
v |
komplikeit |
làm phức tạp, rắc rối |
|
complicated |
adj |
komplikeitid |
phức tạp, rắc rối |
|
computer |
n |
kəm'pju:tə |
máy tính |
|
concentrate |
v |
kɔnsentreit |
tập trung |
|
concentration |
n |
,kɒnsn'trei∫n |
sự tập trung, nơi tập trung |
|
concept |
n |
ˈkɒnsept |
khái niệm |
|
concern |
v, n |
kən'sз:n |
liên quan, dính líu tới; sự liên quan, sự dính líu tới |
|
concerned |
adj |
kən´sə:nd |
có liên quan, có dính líu |
|
concerning |
n |
kən´sə:niη |
có liên quan, dính líu tới |
|
concert |
n |
kən'sə:t |
buổi hòa nhạc |
|
conclude |
v |
kənˈklud |
kết luận, kết thúc, chấm dứt (công việc) |
|
conclusion |
n |
kənˈkluʒən |
sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận |
|
concrete |
adj, n |
kɔnkri:t |
bằng bê tông; bê tông |
|
condition |
n |
kən'di∫ən |
điều kiện, tình cảnh, tình thế |
|
conduct |
v, n |
kən'dʌkt |
điều khiển, chỉ đạo, chỉ huy; sự điều khiển, chỉ huy |
|
conference |
n |
ˈkɒnfrəns |
hội nghị, sự bàn bạc |
|
confidence |
n |
konfid(ə)ns |
lòng tin tưởng, sự tin cậy |
|
confident |
adj |
kɔnfidənt |
tin tưởng, tin cậy, tự tin |
|
confidently |
adv |
kɔnfidəntli |
tự tin |
|
confine |
v |
kən'fain |
giam giữ, hạn chế |
|
confined |
adj |
kən'faind |
hạn chế, giới hạn |
|
confirm |
v |
kən'fə:m |
xác nhận, chứng thực |
|
conflict |
n, v |
ˈkɒnflɪkt |
xung đột, va chạm; sự xung đột, sự va chạm |
|
confront |
v |
kən'frʌnt |
đối mặt, đối diện, đối chiếu |
|
confuse |
v |
|
làm lộn xộn, xáo trộn |
|
confused |
adj |
kən'fju:zd |
bối rối, lúng túng, ngượng |
|
confusing |
adj |
kən'fju:ziη |
khó hiểu, gây bối rối |
|
confusion |
n |
kən'fju:ʒn |
sự lộn xộn, sự rối loạn |
|
congratulations |
n |
kən,grætju'lei∫n |
sự chúc mưng, khen ngợi; lời chúc mưng, khen ngợi (s) |
|
congress |
n |
kɔɳgres |
đại hội, hội nghị, Quốc hội |
|
|
625 |
connect |
v |
kə'nekt |
kết nối, nối |
|||||
|
626 |
connection |
n |
kə´nekʃən, |
sự kết nối, sự giao kết |
|||||
|
627 |
conscious |
adj |
ˈkɒnʃəs |
tỉnh táo, có ý thức, biết rõ |
|||||
|
628 |
consequence |
n |
kɔnsikwəns |
kết quả, hậu quả |
|||||
|
629 |
conservative |
adj |
kən´sə:vətiv |
thận trọng, dè dặt, bảo thủ |
|||||
|
630 |
consider |
v |
kən´sidə |
cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến |
|||||
|
631 |
considerable |
adj |
kən'sidərəbl |
lớn lao, to tát, đáng kể |
|||||
|
632 |
considerably |
adv |
kən'sidərəbly |
đáng kể, lớn lao, nhiều |
|||||
|
633 |
consideration |
n |
kənsidə'reiʃn |
sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý sự quan tâm |
|||||
|
634 |
consist of |
v |
kən'sist |
gồm có |
|||||
|
635 |
constant |
adj |
kɔnstənt |
kiên trì, bền lòng |
|||||
|
636 |
constantly |
adv |
kɔnstəntli |
kiên định |
|||||
|
637 |
construct |
v |
kən´strʌkt |
xây dựng |
|||||
|
638 |
construction |
n |
kən'strʌkʃn |
sự xây dựng |
|||||
|
639 |
consult |
v |
kən'sʌlt |
tra cứu, tham khảo, thăm dò, hỏi kiến |
|||||
|
640 |
consumer |
n |
kən'sju:mə |
người tiêu dùng |
|||||
|
641 |
contact |
n, v |
ˈkɒntækt |
sự liên lạc, sự giao thiệp; tiếp xúc |
|||||
|
642 |
contain |
v |
kən'tein |
bao hàm, chứa đựng, bao gồm |
|||||
|
643 |
container |
n |
kən'teinə |
cái đựng, chứa; công te nơ |
|||||
|
644 |
contemporary |
adj |
kən'tempərəri |
đương thời, đương đại |
|||||
|
645 |
content |
n |
kən'tent |
nội dung, sự hài lòng |
|||||
|
646 |
contest |
n |
kən´test |
cuộc thi, trận đấu, cuộc tranh luận cuộc chiến đấu, chiến tranh |
|||||
|
647 |
context |
n |
kɔntekst |
văn cảnh, khung cảnh, phạm vi |
|||||
|
648 |
continent |
n |
kɔntinənt |
lục địa, đại lục (lục địa Bắc Mỹ) |
|||||
|
649 |
continue |
v |
kən´tinju: |
tiếp tục, làm tiếp |
|||||
|
650 |
continuous |
adj |
kən'tinjuəs |
liên tục, liên tiếp |
|||||
|
651 |
continuously |
adv |
kən'tinjuəsli |
liên tục, liên tiếp |
|||||
|
652 |
contract |
n, v |
kɔntrækt |
hợp đồng, sự ký hợp đồng; ký kết |
|||||
|
653 |
contrast |
n, v |
kən'træst |
sự tương phản; làm tương phản, làm trái ngược |
|||||
|
654 |
contrasting |
adj |
kən'træsti |
tương phản |
|||||
|
655 |
contribute |
v |
kən'tribju:t |
đóng góp, ghóp phần |
|||||
|
656 |
contribution |
n |
¸kɔntri´bju:ʃən |
sự đóng góp, sự góp phần |
|||||
|
657 |
control |
n, v |
kən'troul |
sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy |
|||||
|
658 |
controlled |
adj |
kən'trould |
được điều khiển, được kiểm tra |
|||||
|
659 |
convenient |
adj |
kən´vi:njənt |
tiện lợi, thuận lợi, thích hợp |
|||||
|
660 |
convention |
n |
kən'ven∫n |
hội nghị, hiệp định, quy ước |
|||||
|
661 |
conventional |
adj |
kən'ven∫ənl |
quy ước |
|||||
|
662 |
conversation |
n |
,kɔnvə'seiʃn |
cuộc đàm thoại, cuộc trò chuyện |
|||||
|
663 |
convert |
v |
kən'və:t |
đổi, biến đổi |
|||||
|
664 |
convince |
v |
kən'vins |
làm cho tin, thuyết phục; làm cho nhận thức thấy |
|||||
|
665 |
cook |
v, n |
kʊk |
nấu ăn, người nấu ăn |
|||||
|
666 |
cooker |
n |
´kukə |
lò, bếp, nồi nấu |
|||||
|
667 |
cookie |
n |
´kuki |
bánh quy |
|||||
|
668 |
cooking |
n |
kʊkiɳ |
sự nấu ăn, cách nấu ăn |
|||||
|
669 |
cool |
adj, v |
ku:l |
mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát, |
|||||
|
670 |
cope (+ with) |
v |
koup |
đối phó, đương đầu |
|||||
|
671 |
copy |
n, v |
kɔpi |
bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước |
|||||
|
672 |
core |
n |
kɔ: |
nòng cốt, hạt nhân; đáy lòng |
|||||
|
673 |
corner |
n |
´kɔ:nə |
góc (tường, nhà, phố...) |
|||||
|
674 |
correct |
adj, v |
kə´rekt |
đúng, chính xác; sửa, sửa chữa |
|||||
|
675 |
correctly |
adv |
kə´rektli |
đúng, chính xác |
|||||
|
676 |
cost |
n, v |
kɔst , kɒst |
giá, chi phí; trả giá, phải trả |
|||||
|
677 |
cottage |
n |
kɔtidʤ |
nhà tranh |
|||||
|
678 |
cotton |
n |
ˈkɒtn |
bông, chỉ, sợi |
|||||
|
679 |
cough |
v, n |
kɔf |
ho, sự ho, tiếng hoa |
|||||
|
680 |
coughing |
n |
´kɔfiη |
ho |
|||||
|
681 |
could |
modal, v |
kud |
có thể |
|||||
|
682 |
council |
n |
kaunsl |
hội đồng |
|||||
|
683 |
count |
v |
kaunt |
đếm, tính |
|||||
|
684 |
counter |
n |
ˈkaʊntər |
quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm |
|||||
|
685 |
country |
n |
ˈkʌntri |
nước, quốc gia, đất nước |
|||||
|
686 |
countryside |
n |
kʌntri'said |
miền quê, miền nông thôn |
|||||
|
687 |
county |
n |
koun'ti |
hạt, tỉnh |
|||||
|
688 |
couple |
n |
kʌpl |
đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ. a couple một cặp, một đôi |
|||||
|
689 |
courage |
n |
kʌridʤ |
sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí |
|||||
|
690 |
course |
n |
kɔ:s |
tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua. of course dĩ nhiên, loạt; khoá; đợt; lớp |
|||||
|
691 |
court |
n |
kɔrt , koʊrt |
sân, sân (tennis...), tòa án, quan tòa, phiên tòa |
|||||
|
692 |
cousin |
n |
ˈkʌzən |
anh em họ |
|||||
|
693 |
cover |
v, n |
kʌvə |
bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc |
|||||
|
694 |
covered |
adj |
kʌvərd |
có mái che, kín đáo |
|||||
|
695 |
covering |
n |
´kʌvəriη |
sự bao bọc, sự che phủ, cái bao, bọc |
|||||
|
696 |
cow |
n |
kaʊ |
con bò cái |
|||||
|
697 |
crack |
n, v |
kræk |
cừ, xuất sắc; làm nứt, làm vỡ, nứt nẻ, rạn nứt |
|||||
|
698 |
cracked |
adj |
krækt |
rạn, nứt |
|||||
|
699 |
craft |
n |
kra:ft |
nghề, nghề thủ công |
|||||
|
700 |
crash |
n, v |
kræʃ |
vải thô; sự rơi (máy bấy), sự phá sản, sụp đổ; phá tan tành, phá vụ |
|||||
|
701 |
crazy |
adj |
kreizi |
điên, mất trí |
|||||
|
702 |
cream |
n |
kri:m |
kem |
|||||
|
703 |
create |
v |
kri:'eit |
sáng tạo, tạo nên |
|||||
|
704 |
creature |
n |
kri:tʃə |
sinh vật, loài vật |
|||||
|
705 |
credit |
n |
ˈkrɛdɪt |
sự tin, lòng tin, danh tiếng; tiền g ngân hàng |
|||||
|
706 |
credit card |
n |
|
thẻ tín dụng |
|||||
|
707 |
crime |
n |
kraim |
tội, tội ác, tội phạm |
|||||
|
708 |
criminal |
adj, n |
ˈkrɪmənl |
có tội, phạm tội; kẻ phạm tội, tội phạm |
|||||
|
709 |
crisis |
n |
ˈkraɪsɪs |
sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng |
|||||
|
710 |
crisp |
adj |
krips |
giòn |
|||||
|
711 |
criterion |
n |
kraɪˈtɪəriən |
tiêu chuẩn |
|||||
|
712 |
critical |
adj |
ˈkrɪtɪkəl |
phê bình, phê phán; khó tính |
|||||
|
713 |
criticism |
n |
´kriti¸sizəm |
sự phê bình, sự phê phán, lời phê bình, lời phê phán |
|||||
|
714 |
criticize |
v |
ˈkrɪtəˌsaɪz |
phê bình, phê phán, chỉ trích |
|||||
|
715 |
crop |
n |
krop |
vụ mùa |
|||||
|
716 |
cross |
n, v |
krɔs |
cây Thánh Giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua |
|||||
|
717 |
crowd |
n |
kraud |
đám đông |
|||||
|
718 |
crowded |
adj |
kraudid |
đông đúc |
|||||
|
719 |
crown |
n |
kraun |
vương miện, vua, ngai vàng; đỉnh cao nhất |
|||||
|
720 |
crucial |
adj |
´kru:ʃəl |
quyết định, cốt yếu, chủ yếu |
|||||
|
721 |
cruel |
adj |
kru:ə(l) |
độc ác, dữ tợn, tàn nhẫn |
|||||
|
722 |
crush |
v |
krᴧ∫ |
ép, vắt, đè nát, đè bẹp |
|||||
|
723 |
cry |
v, |
krai |
khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sự kêu la |
|||||
|
724 |
cultural |
adj |
ˈkʌltʃərəl |
(thuộc) văn hóa |
|||||
|
725 |
culture |
n |
ˈkʌltʃər |
văn hóa, sự mở mang, sự giáo dục |
|||||
|
726 |
cup |
n |
kʌp |
tách, chén |
|||||
|
727 |
cupboard |
n |
kʌpbəd |
1 loại tủ có ngăn |
|||||
|
728 |
curb |
v |
kə:b |
kiềm chế, nén lại, hạn chế |
|||||
|
729 |
cure |
v, n |
kjuə |
chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị; thuốc |
|||||
|
730 |
curious |
adj |
kjuəriəs |
ham muốn, tò mò, lạ lùng |
|||||
|
731 |
curiously |
adv |
kjuəriəsli |
tò mò, hiếu kỳ, lạ kỳ |
|||||
|
732 |
curl |
v, n |
kə:l |
quăn, xoắn, uốn quăn, làm xoắn; sự uốn quăn |
|||||
|
733 |
curly |
adj |
´kə:li |
quăn, xoắn |
|||||
|
734 |
current |
adj, n |
kʌrənt |
hiện hành, phổ biến, hiện nấy; dòng (nước), luống (gió) |
|||||
|
735 |
currently |
adv |
kʌrəntli |
hiện thời, hiện nay |
|||||
|
736 |
curtain |
n |
kə:tn |
màn (cửa, rạp hát, khói, sương) |
|||||
|
737 |
curve |
n, v |
kə:v |
đường cong, đường vòng; cong, uốn cong, bẻ cong |
|||||
|
738 |
curved |
adj |
kə:vd |
cong |
|||||
|
739 |
custom |
n |
kʌstəm |
phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán |
|||||
|
740 |
customer |
n |
´kʌstəmə |
khách hàng |
|||||
|
741 |
customs |
n |
´kʌstəmz |
thuế nhập khẩu, hải quan |
|||||
|
742 |
cut |
v, n |
kʌt |
cắt, chặt; sự cắt |
|||||
|
743 |
cycle |
n, v |
saikl |
chu kỳ, chu trình, vòng; quay vòng theo chu kỳ, đi xe đạp |
|||||
|
744 |
cycling |
n |
saikliŋ |
sự đi xe đạp |
|||||
|
745 |
dad |
n |
dæd |
bố, cha |
|||||
|
746 |
daily |
adj |
deili |
hàng ngày |
|||||
|
747 |
damage |
n, v |
dæmidʤ |
mối hạn, điều hại, sự thiệt hại; là hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại |
|||||
|
748 |
damp |
adj |
dæmp |
ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp |
|||||
|
749 |
dance |
n, v |
dɑ:ns |
sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ |
|||||
|
750 |
dancer |
n |
dɑ:nsə |
diễn viên múa, người nhảy múa |
|||||
|
751 |
dancing |
n |
dɑ:nsiɳ |
sự nhảy múa, sự khiêu vũ |
|||||
|
752 |
danger |
n |
deindʤə |
sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa |
|||||
|
753 |
dangerous |
adj |
´deindʒərəs |
nguy hiểm |
|||||
|
754 |
dare |
v |
deər |
dám, dám đương đầu với; thách |
|||||
|
755 |
dark |
adj, n |
dɑ:k |
tối, tối tăm; bóng tối, ám muội |
|||||
|
756 |
data |
n |
´deitə |
số liệu, dữ liệu |
|||||
|
757 |
date |
n, v |
deit |
ngày, kỳ, kỳ hạn, thời kỳ, thời đại; đề ngày tháng, ghi niên hiệu |
|||||
|
758 |
daughter |
n |
ˈdɔtər |
con gái |
|||||
|
759 |
day |
n |
dei |
ngày, ban ngày |
|||||
|
760 |
dead |
adj |
ded |
chết, tắt |
|||||
|
761 |
deaf |
adj |
def |
điếc, làm thinh, làm ngơ |
|||||
|
762 |
deal |
v, n |
di:l |
phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán. deal with giải quyết |
|||||
|
763 |
dear |
adj |
diə |
thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa |
|||||
|
764 |
death |
n |
deθ |
sự chết, cái chết |
|||||
|
765 |
debate |
n, v |
dɪˈbeɪt |
cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi; tranh luận, bàn cãi |
|||||
|
766 |
debt |
n |
det |
nợ |
|||||
|
767 |
decade |
n |
dekeid |
thập kỷ, bộ mười, nhóm mười |
|||||
|
768 |
decay |
n, v |
di'kei |
tình trạng suy tàn, suy sụp, tình trạng đổ nát |
|||||
|
769 |
December (abbr Dec) |
n |
di'sembə |
tháng mười hai, tháng Chạp |
|||||
|
770 |
decide |
v |
di'said |
quyết định, giải quyết, phân xử |
|||||
|
771 |
decision |
n |
diˈsiʒn |
sự quyết định, sự giải quyết, sự phân xử |
|||||
|
772 |
declare |
v |
di'kleə |
tuyên bố, công bố |
|||||
|
773 |
decline |
n, v |
di'klain |
sự suy tàn, sự suy sụp; suy sụp, suy tàn |
|||||
|
774 |
decorate |
v |
´dekə¸reit |
trang hoàng, trang trí |
|||||
|
775 |
decoration |
n |
¸dekə´reiʃən |
sự trang hoàng, đồ trang hoàng, trang trí |
|||||
|
776 |
decorative |
adj |
´dekərətiv |
để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh |
|||||
|
777 |
decrease |
v, n |
di:kri:s |
giảm bớt, làm suy giảm, sự giảm đi, sự giảm sút |
|||||
|
778 |
deep |
adj, adv |
di:p |
sâu, khó lường, bí ẩn |
|||||
|
779 |
deeply |
adv |
´di:pli |
sâu, sâu xa, sâu sắc |
|||||
|
780 |
defeat |
v, n |
di'fi:t |
đánh thắng, đánh bại; sự thất bại (1 kế hoạch), sự tiêu tan (hyvọng..) |
|||||
|
781 |
defence |
n |
di'fens |
cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, sự che chở |
|||||
|
782 |
defend |
v |
di'fend |
che chở, bảo vệ, bào chữa |
|||||
|
783 |
define |
v |
di'fain |
định nghĩa |
|||||
|
784 |
definite |
adj |
də'finit |
xác định, định rõ, rõ ràng |
|||||
|
785 |
definitely |
adv |
definitli |
rạch ròi, dứt khoát |
|||||
|
786 |
definition |
n |
defini∫n |
sự định nghĩa, lời định nghĩa |
|||||
|
787 |
degree |
n |
dɪˈgri: |
mức độ, trình độ; bằng cấp; độ |
|||||
|
788 |
delay |
n, v |
dɪˈleɪ |
sự chậm trễ, sự trì hoãn, sự cản trở; làm chậm trễ |
|||||
|
789 |
deliberate |
adj |
di'libəreit |
thận trọng, có tính toán, chủ tâm, có suy nghĩ cân nhắc |
|||||
|
790 |
deliberately |
adv |
di´libəritli |
thận trọng, có suy nghĩ cân nhắc |
|||||
|
791 |
delicate |
adj |
delikeit |
thanh nhã, thanh tú, tế nhị, khó x |
|||||
|
816 |
desk |
n |
desk |
bàn (học sinh, viết, làm việc) |
|||||
|
817 |
desperate |
adj |
despərit |
liều mạng, liều lĩnh; tuyệt vọng |
|||||
|
818 |
desperately |
adv |
despəritli |
liều lĩnh, liều mạng |
|||||
|
819 |
despite |
prep |
dis'pait |
dù, mặc dù, bất chấp |
|||||
|
820 |
destroy |
v |
dis'trɔi |
phá, phá hoại, phá huỷ, tiêu diệt, triệt phá |
|||||
|
821 |
destruction |
n |
dis'trʌk∫n |
sự phá hoại, sự phá hủy, sự tiêu diệt |
|||||
|
822 |
detail |
n |
(n) ˈditeɪl ; (v) dɪˈteɪl |
chi tiết. in detail: tường tận, tỉ mỉ |
|||||
|
823 |
detailed |
adj |
di:teild |
cặn kẽ, tỉ mỉ, nhiều chi tiết |
|||||
|
824 |
determination |
n |
di,tə:mi'neiʃn |
sự xác định, sự định rõ; sự quyết định |
|||||
|
825 |
determine |
v |
di'tз:min |
xác định, định rõ; quyết định |
|||||
|
826 |
determined |
adj |
di´tə:mind |
đã được xác định, đã được xác định rõ |
|||||
|
827 |
develop |
v |
di'veləp |
phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ |
|||||
|
828 |
development |
n |
di’veləpmənt |
sự phát triển, sự trình bày, sự bày tỏ |
|||||
|
829 |
device |
n |
di'vais |
kế sách; thiết bị, dụng cụ, máy móc |
|||||
|
830 |
devote |
v |
di'vout |
hiến dâng, dành hết cho |
|||||
|
831 |
devoted |
adj |
di´voutid |
hiến cho, dâng cho, dành cho; hết lòng, nhiệt tình |
|||||
|
832 |
diagram |
n |
ˈdaɪəˌgræm |
biểu đồ |
|||||
|
833 |
diamond |
n |
´daiəmənd |
kim cương |
|||||
|
834 |
diary |
n |
daiəri |
sổ nhật ký; lịch ghi nhớ |
|||||
|
835 |
dictionary |
n |
dikʃənəri |
từ điển |
|||||
|
836 |
die |
v |
daɪ |
chết, tư trần, hy sinh |
|||||
|
837 |
diet |
n |
daiət |
chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng |
|||||
|
838 |
difference |
n |
ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns |
sự khác nhau |
|||||
|
839 |
different |
adj |
difrзnt |
khác, khác biệt, khác nhau |
|||||
|
840 |
differently |
adv |
difrзntli |
khác, khác biệt, khác nhau |
|||||
|
841 |
difficult |
adj |
difik(ə)lt |
khó, khó khăn, gấy go |
|||||
|
842 |
difficulty |
n |
difikəlti |
sự khó khăn, nỗi khó khăn, điều cản trở |
|||||
|
843 |
dig |
v |
dɪg |
đào bới, xới |
|||||
|
844 |
dinner |
n |
dinə |
bữa trưa, chiều |
|||||
|
845 |
direct |
adj, v |
di'rekt; dai'rekt |
trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển |
|||||
|
846 |
direction |
n |
di'rek∫n |
sự điều khiển, sự chỉ huy |
|||||
|
847 |
directly |
adv |
dai´rektli |
trực tiếp, thẳng |
|||||
|
848 |
director |
n |
di'rektə |
giám đốc, người điều khiển, chỉ huy |
|||||
|
849 |
dirt |
n |
də:t |
đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, vật rác rưởi |
|||||
|
850 |
dirty |
adj |
´də:ti |
bẩn thỉu, dơ bẩn |
|||||
|
851 |
disabled |
adj |
dis´eibld |
bất lực, không có khả năng |
|||||
|
852 |
disadvantage |
n |
dɪsədˈvɑntɪdʒ |
sự bất lợi, sự thiệt hại |
|||||
|
853 |
disagree |
v |
disə´gri: |
bất đồng, không đồng ý, khác, không giống; không hợp |
|||||
|
854 |
disagreement |
n |
¸disəg´ri:mənt |
sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau |
|||||
|
855 |
disappear |
v |
disə'piə |
biến mất, biến đi |
|||||
|
856 |
disappoint |
v |
dɪsəˈpɔɪnt |
không làm thỏa ước nguyện, ý mong đợi; thất ước, làm thất bại |
|||||
|
857 |
disappointed |
adj |
,disз'pointid |
thất vọng |
|||||
|
858 |
disappointing |
adj |
¸disə´pɔintiη |
làm chán ngán, làm thất vọng |
|||||
|
859 |
disappointment |
n |
¸disə´pɔintmənt |
sự chán ngán, sự thất vọng |
|||||
|
860 |
disapproval |
n |
¸disə´pru:vl |
sự phản đổi, sự không tán thành |
|||||
|
861 |
disapprove |
of, v |
¸disə´pru:v |
không tán thành, phản đối, chê |
|||||
|
862 |
disapproving |
adj |
¸disə´pru:viη |
phản đối |
|||||
|
863 |
disaster |
n |
di'zɑ:stə |
tai họa, thảm họa |
|||||
|
864 |
disc, disk |
n |
disk |
đĩa |
|||||
|
865 |
discipline |
n |
disiplin |
kỷ luật |
|||||
|
866 |
discount |
n |
diskaunt |
sự bớt giá, sự chiết khấu, tiền bớt chiết khấu |
|||||
|
867 |
discover |
v |
dis'kʌvə |
khám phá, phát hiện ra, nhận ra |
|||||
|
868 |
discovery |
n |
dis'kʌvəri |
sự khám phá, sự tìm ra, sự phát hiện ra |
|||||
|
869 |
discuss |
v |
dis'kΛs |
thảo luận, tranh luận |
|||||
|
870 |
discussion |
n |
dis'kʌʃn |
sự thảo luận, sự tranh luận |
|||||
|
871 |
disease |
n |
di'zi:z |
căn bệnh, bệnh tật |
|||||
872 |
disgust |
v, n |
dis´gʌst |
làm ghê tởm, làm kinh tởm, làm phẫn nộ |
|
|||||
873 |
disgusted |
adj |
dis´gʌstid |
chán ghét, phẫn nộ |
|
|||||
874 |
disgusting |
adj |
dis´gʌstiη |
làm ghê tởm, kinh tởm |
|
|||||
875 |
dish |
n |
diʃ |
đĩa (đựng thức ăn) |
|
|||||
876 |
dishonest |
adj |
dis´ɔnist |
bất lương, không thành thật |
|
|||||
877 |
dishonestly |
adv |
dis'onistli |
bất lương, không lương thiện |
|
|||||
878 |
disk |
n |
disk |
đĩa, đĩa hát |
|
|||||
879 |
dislike |
v, n |
dis'laik |
sự không ưa, không thích, sự ghé |
|
|||||
880 |
dismiss |
v |
dis'mis |
giải tán (quân đội, đám đông); sa thải (người làm) |
|
|||||
881 |
display |
v, n |
dis'plei |
bày tỏ, phô trương, trưng bày; sự bày ra, phô bày, trưng bày |
|
|||||
882 |
dissolve |
v |
dɪˈzɒlv |
tan rã, phân hủy, giải tán |
|
|||||
883 |
distance |
n |
distəns |
khoảng cách, tầm xa |
|
|||||
884 |
distinguish |
v |
dis´tiηgwiʃ |
phân biệt, nhận ra, nghe ra |
|
|||||
885 |
distribute |
v |
dis'tribju:t |
phân bổ, phân phối, sắp xếp, phâ loại |
|
|||||
886 |
distribution |
n |
,distri'bju:ʃn |
sự phân bổ, sự phân phối, phân phát, sự sắp xếp |
|
|||||
887 |
district |
n |
distrikt |
huyện, quận |
|
|||||
888 |
disturb |
v |
dis´tə:b |
làm mất yên tĩnh, làm náo động, quấy rầy |
|
|||||
889 |
disturbing |
adj |
dis´tə:biη |
xáo trộn |
|
|||||
890 |
divide |
v |
di'vaid |
chia, chia ra, phân ra |
|
|||||
891 |
division |
n |
dɪ'vɪʒn |
sự chia, sự phân chia, sự phân loại |
|
|||||
892 |
divorce |
n, v |
di´vɔ:s |
sự ly dị |
|
|||||
893 |
divorced |
adj |
di'vo:sd |
đã ly dị |
|
|||||
894 |
do |
vauxiliary, v |
du:, du |
làm |
|
|||||
895 |
doctor (abbr Dr) |
n |
dɔktə |
bác sĩ y khoa, tiến sĩ |
|
|||||
896 |
document |
n |
dɒkjʊmənt |
văn kiện, tài liệu, tư liệu |
|
|||||
897 |
dog |
n |
dɔg |
chó |
|
|||||
898 |
dollar |
n |
´dɔlə |
đô la Mỹ |
|
|||||
899 |
domestic |
adj |
də'mestik |
vật nuôi trong nhà, (thuộc) nội trợ, quốc nội |
|
|||||
|
900 |
dominate |
v |
dɒməˌneɪt |
chiếm ưu thế, có ảnh hưởng, chi phối; kiềm chế |
|||||
Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
Các bài khác cùng chuyên mục
Cập nhật thông tin mới nhất của kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025