Cập nhật lúc: 12:39 09-08-2016 Mục tin: TỪ VỰNG ( VOCABULARY)
Xem thêm: 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT |
||||
improve |
v |
im'pru:v |
cải thiện, cái tiến, mở mang |
|
improvement |
n |
im'pru:vmənt |
sự cải thiện, sự cải tiến, sự mở mang |
|
in |
prep, adv |
in |
ở, tại, trong; vào |
|
in addition |
to |
|
thêm vào |
|
in case of |
|
|
nếu...... |
|
in control of |
|
|
trong sự điều khiển của. under control dưới sự điều khiển của |
|
in exchange for |
|
|
trong việc trao đổi về |
|
inability |
n |
¸inə´biliti |
sự bất lực, bất tài |
|
inch |
n |
intʃ |
insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm) |
|
incident |
n |
´insidənt |
việc xảy ra, việc có liên quan |
|
include |
v |
in'klu:d |
bao gồm, tính cả |
|
including |
prep |
in´klu:diη |
bao gồm, kể cả |
|
income |
n |
inkəm |
lợi tức, thu nhập |
|
increase |
v, n |
in'kri:s |
tăng, tăng thêm; sự tăng, sự tăng thêm |
|
increasingly |
adv |
in´kri:siηli |
tăng thêm |
|
indeed |
adv |
ɪnˈdid |
thật vậy, quả thật |
|
independence |
n |
,indi'pendəns |
sự độc lập, nền độc lập |
|
independent |
adj |
,indi'pendənt |
độc lập |
|
independently |
adv |
,indi'pendзntli |
độc lập |
|
index |
n |
indeks |
chỉ số, sự biểu thị |
|
indicate |
v |
´indikeit |
chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn |
|
indication |
n |
,indi'kei∫n |
sự chỉ, sự biểu thị, sự biểu lộ |
|
indirect |
adj |
¸indi´rekt |
gián tiếp |
|
indirectly |
adv |
,indi'rektli |
gián tiếp |
|
individual |
adj, n |
indivídʤuəl |
riêng, riêng biệt; cá nhân |
|
indoor |
adj |
´in¸dɔ: |
trong nhà |
|
indoors |
adv |
¸in´dɔ:z |
ở trong nhà |
|
industrial |
adj |
in´dʌstriəl |
(thuộc) công nghiệp, kỹ nghệ |
|
industry |
n |
indəstri |
công nghiệp, kỹ nghệ |
|
inevitable |
adj |
in´evitəbl |
không thể tránh được, chắc chắn xảy ra; vẫn thường thấy, nghe |
|
1533 |
inevitably |
adv |
in’evitəbli |
chắc chắn, chắc hẳn |
1534 |
infect |
v |
in'fekt |
nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền |
1535 |
infected |
adj |
|
bị nhiễm, bị đầu độc |
1536 |
infection |
n |
in'fekʃn |
sự nhiễm, sự đầu độc |
1537 |
infectious |
adj |
in´fekʃəs |
lây, nhiễm |
1538 |
influence |
n, v |
ˈɪnfluəns |
sự ảnh hưởng, sự tác dụng; ảnh hưởng, tác động |
1539 |
inform |
v |
in'fo:m |
báo cho biết, cung cấp tin tức |
1540 |
informal |
adj |
in´fɔ:məl |
không chính thức, không nghi thức |
1541 |
information |
n |
,infə'meinʃn |
tin tức, tài liệu, kiến thức |
1542 |
ingredient |
n |
in'gri:diənt |
phần hợp thành, thành phần |
1543 |
initial |
adj, n |
i'ni∫зl |
ban đầu, lúc đầu; chữ đầu (của 1 tên gọi) |
1544 |
initially |
adv |
i´niʃəli |
vào lúc ban đầu, ban đầu |
1545 |
initiative |
n |
ɪˈnɪʃiətɪv , ɪˈnɪʃətɪv |
bước đầu, sự khởi đầu |
1546 |
injure |
v |
in'dӡə(r) |
làm tổn thương, làm hại, xúc phạm |
1547 |
injured |
adj |
´indʒə:d |
bị tổn thương, bị xúc phạm |
1548 |
injury |
|
indʤəri |
sự làm tổn thương, làm hại; điều hại, điều tổn hại |
1549 |
ink |
n |
iηk |
mực |
1550 |
inner |
adj |
inə |
ở trong, nội bộ; thân cận |
1551 |
innocent |
adj |
inəsnt |
vô tội, trong trắng, ngây thơ |
1552 |
insect |
n |
insekt |
sâu bọ, côn trùng |
1553 |
insert |
v |
insə:t |
chèn vào, lồng vào |
1554 |
inside |
prep, adv, n, adj |
in'said |
mặt trong, phía, phần trong; ở trong, nội bộ |
1555 |
insist |
on, v |
in'sist |
cứ nhất định, cứ khăng khăng |
1556 |
install |
v |
in'stɔ:l |
đặt (hệ thống máy móc, thiết bị...) |
1557 |
instance |
n |
instəns |
thí dị, ví dụ; trường hợp cá biệt. for instance ví dụ chẳng hạn |
1558 |
instead |
adv |
in'sted |
để thay thế. instead of thay cho |
1559 |
institute |
n |
ˈ´institju:t |
viện, học viện |
1560 |
institution |
n |
insti'tju:ʃn |
sự thành lập, lập; cơ quan, trụ sở |
1561 |
instruction |
n |
ɪn'strʌkʃn |
sự dạy, tài liệu cung cấp |
1562 |
instrument |
n |
instrumənt |
dụng cụ âm nhạc khí |
1563 |
insult |
v, n |
insʌlt |
lăng mạ, xỉ nhục; lời lăng mạ, sự xỉ nhục |
1564 |
insulting |
adj |
in´sʌltiη |
lăng mạ, xỉ nhục |
1565 |
insurance |
n |
in'ʃuərəns |
sự bảo hiểm |
1566 |
intelligence |
n |
in'telidʒəns |
sự hiểu biết, trí thông minh |
1567 |
intelligent |
adj |
in,teli'dЗen∫зl |
thông minh, sáng trí |
1568 |
intend |
v |
in'tend |
ý định, có ý định |
1569 |
intended |
adj |
in´tendid |
có ý định, có dụng ý |
1570 |
intention |
n |
in'tenʃn |
ý định, mục đích |
1571 |
interest |
n, v |
ˈɪntərest |
sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý |
1572 |
interested |
adj |
|
có thích thú, có quan tâm, có chú ý |
1573 |
interesting |
adj |
intristiŋ |
làm thích thú, làm quan tâm, làm chú ý |
1574 |
interior |
n, adj |
in'teriə |
phần trong, phía trong; ở trong, ở phía trong |
1575 |
internal |
adj |
in'tə:nl |
ở trong, bên trong, nội địa |
1576 |
international |
adj |
intə'næʃən(ə)l |
quốc tế |
1577 |
internet |
n |
intə,net |
liên mạng |
1578 |
interpret |
v |
in'tз:prit |
giải thích |
1579 |
interpretation |
n |
in,tə:pri'teiʃn |
sự giải thích |
1580 |
interrupt |
v |
ɪntǝ'rʌpt |
làm gián đoạn, ngắt lời |
1581 |
interruption |
n |
,intə'rʌp∫n |
sự gián đoạn, sự ngắt lời |
1582 |
interval |
n |
ˈɪntərvəl |
khoảng (khoãng thời gian), khoảng cách |
1583 |
interview |
n, v |
intəvju: |
cuộc phỏng vấn, sự gặp mặt; phỏng vấn, nói chuyện riêng |
1584 |
into |
prep |
intu |
vào, vào trong |
1585 |
introduce |
v |
intrədju:s |
giới thiệu |
1586 |
introduction |
n |
¸intrə´dʌkʃən |
sự giới thiệu, lời giới thiệu |
1587 |
invent |
v |
in'vent |
phát minh, sáng chế |
1588 |
invention |
n |
ɪnˈvɛnʃən |
sự phát minh, sự sáng chế |
1589 |
invest |
v |
in'vest |
đầu tư |
1590 |
investigate |
v |
in'vestigeit |
điều tra, nghiên cứu |
1591 |
investigation |
n |
in¸vesti´geiʃən |
sự điều tra, nghiên cứu |
1592 |
investment |
n |
in'vestmənt |
sự đầu tư, vốn đầu tư |
1593 |
invitation |
n |
,invi'teiʃn |
lời mời, sự mời |
1594 |
invite |
v |
in'vait |
mời |
1595 |
involve |
v |
ɪnˈvɒlv |
bao gồm, bao hàm; thu hút, dồn tâm trí. involved in để hết tâm trí vào |
1596 |
involvement |
n |
in'vɔlvmənt |
sự gồm, sự bao hàm; sự để, dồn hết tâm trí vào |
1597 |
iron |
n, v |
aɪən |
sắt; bọc sắt |
1598 |
irritate |
v |
´iri¸teit |
làm phát cáu, chọc tức |
1599 |
irritated |
adj |
iriteitid |
tức giận, cáu tiết |
1600 |
irritating |
adj |
´iriteitiη |
làm phát cáu, chọc tức |
1601 |
island |
n |
´ailənd |
hòn đảo |
1602 |
issue |
n, v |
ʃuː; also ɪsjuː |
sự phát ra, sự phát sinh; phát hành, đưa ra |
1603 |
it |
n, det, pro |
it |
cái đó, điều đó, con vật đó |
1604 |
item |
n |
aitəm |
tin tức; khoả(n)., mó(n).., tiết mục |
1605 |
its |
det |
its |
của cái đó, của điều đó, của con vật đó; cái của điều đó, cái của con vật đó |
1606 |
itself |
pron |
it´self |
chính cái đó, chính điều đó, chính con vật đó |
1607 |
jacket |
n |
dʤækit |
áo vét |
1608 |
jam |
n |
dʒæm |
mứt, sự mắc kẹt, sự kẹt (máy...) |
1609 |
January (abbrJan) |
n |
ʤænjuəri |
tháng giêng |
1610 |
jealous |
adj |
ʤeləs |
ghen,, ghen tị |
1611 |
jeans |
n |
dЗeins |
quần bò, quần zin |
1612 |
jelly |
n |
´dʒeli |
thạch |
1613 |
jewellery |
n |
dʤu:əlri |
nữ trang, kim hoàn |
1614 |
job |
n |
dʒɔb |
việc, việc làm |
1615 |
join |
v |
ʤɔin |
gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép |
1616 |
joint |
adj, n |
dʒɔɪnt |
chung (giữa 2 người hoặc hơn); chỗ nối, đầu nối |
1617 |
jointly |
adv |
ˈdʒɔɪntli |
cùng nhau, cùng chung |
1618 |
joke |
n, v |
dʒouk |
trò cười, lời nói đùa; nói đùa, giễu cợt |
1619 |
journalist |
n |
´dʒə:nəlist |
nhà báo |
1620 |
journey |
n |
dʤə:ni |
cuộc hành trình (đường bộ); quãng đường, chặng đường đi |
1621 |
joy |
n |
dʒɔɪ |
niềm vui, sự vui mừng |
1622 |
judge |
n, v |
dʒʌdʒ |
xét xử, phân xử; quan tòa, thẩm phán |
1623 |
judgement |
n |
dʤʌdʤmənt |
sự xét xử |
1624 |
juice |
n |
ʤu:s |
nước ép (rau, củ, quả) |
1625 |
July (abbr Jul) |
n |
dʒu´lai |
tháng 7 |
1626 |
jump |
v, n |
dʒʌmp |
nhảy; sự nhảy, bước nhảy |
1627 |
June (abbr Jun) |
n |
dЗu:n |
tháng 6 |
1628 |
junior |
adj, n |
´dʒu:niə |
trẻ hơn, ít tuổi hơn; người ít tuổi hơn |
1629 |
just |
adv |
dʤʌst |
đúng, vưa đủ; vưa mới, chỉ |
1630 |
justice |
n |
dʤʌstis |
sự công bằng |
1631 |
justified |
adj |
dʒʌstɪfaɪd |
hợp lý, được chứng minh là đúng |
1632 |
justify |
v |
´dʒʌsti¸fai |
bào chữa, biện hộ |
1633 |
keen |
adj |
ki:n |
sắc, bén. keen on: say mê, ưa thích |
1634 |
keep |
v |
ki:p |
giữ, giữ lại |
1635 |
key |
n, adj |
ki: |
chìa khóa, khóa, thuộc (khóa) |
1636 |
keyboard |
n |
ki:bɔ:d |
bàn phím |
1637 |
kick |
v, n |
kick |
đá; cú đá |
1638 |
kid |
n |
kid |
con dê non |
1639 |
kill |
v |
kil |
giết, tiêu diệt |
1640 |
killing |
n |
´kiliη |
sự giết chóc, sự tàn sát |
1641 |
kilogram, kilogramme, kilo (abbr kg) |
n |
´kilou¸græm |
Kilôgam |
1642 |
kilometre |
n |
´kilə¸mi:tə |
Kilômet |
1643 |
kilometre, kilometer (abbr k, km) |
n |
´kilə¸mi:tə |
Kilômet |
1644 |
kind |
n, adj |
kaind |
loại, giống; tử tế, có lòng tốt |
1645 |
kindly |
adv |
´kaindli |
tử tế, tốt bụng |
1646 |
kindness |
n |
kaindnis |
sự tử tế, lòng tốt |
1647 |
king |
n |
kiɳ |
vua, quốc vương |
1648 |
kiss |
v, n |
kis |
hôn, cái hôn |
1649 |
kitchen |
n |
´kitʃin |
bếp |
1650 |
knee |
n |
ni: |
đầu gối |
1651 |
knife |
n |
naif |
con dao |
1652 |
knit |
v |
nit |
đan, thêu |
1653 |
knitted |
adj |
nitid |
được đan, được thêu |
1654 |
knitting |
n |
´nitiη |
việc đan; hàng dệt kim |
1655 |
knock |
v, n |
nɔk |
đánh, đập; cú đánh |
1656 |
knot |
n |
nɔt |
cái nơ; điểm nút, điểm trung tâm |
1657 |
know |
v |
nou |
biết |
1658 |
knowledge |
n |
nɒliʤ |
sự hiểu biết, tri thức |
1659 |
label |
n, v |
leibl |
nhãn, mác; dán nhãn, ghi mác |
1660 |
laboratory, lab |
n |
ˈlæbrəˌtɔri |
phòng thí nghiệm |
1661 |
labour |
n |
leibз |
lao động; công việc |
1662 |
lack |
of, n, v |
læk |
sự thiếu; thiếu |
1663 |
lacking |
adj |
lækiη |
ngu đần, ngây ngô |
1664 |
lady |
n |
ˈleɪdi |
người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư |
1665 |
lake |
n |
leik |
hồ |
1666 |
lamp |
n |
læmp |
đèn |
1667 |
land |
n, v |
lænd |
đất, đất canh tác, đất đai |
1668 |
landscape |
n |
lændskeip |
phong cảnh |
1669 |
lane |
n |
lein |
đường nhỏ (làng, hẻm phố) |
1670 |
language |
n |
ˈlæŋgwɪdʒ |
ngôn ngữ |
1671 |
large |
adj |
la:dʒ |
rộng, lớn, to |
1672 |
largely |
adv |
´la:dʒli |
phong phú, ở mức độ lớn |
1673 |
last |
det, , adv, n, v |
lɑ:st |
lần cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài |
1674 |
late |
adj, adv |
leit |
trễ, muộn |
1675 |
later |
adv, adj |
leɪtə(r) |
chậm hơn |
1676 |
latest |
adj, n |
leitist |
muộn nhất, chậm nhất, gần đây nhất |
1677 |
latter |
adj, n |
´lætə |
sau cùng, gần đây, mới đây |
1678 |
laugh |
v, n |
lɑ:f |
cười; tiếng cười |
1679 |
launch |
v, n |
lɔ:ntʃ |
hạ thủy (tàu); khai trương; sự hạ thủy, buổi giới thiệu sản phầm |
1680 |
law |
n |
lo: |
luật |
1681 |
lawyer |
n |
ˈlɔyər , ˈlɔɪər |
luật sư |
1682 |
lay |
v |
lei |
xếp, đặt, bố trí |
1683 |
layer |
n |
leiə |
lớp |
1684 |
lazy |
adj |
leizi |
lười biếng |
1685 |
lead |
v, n |
li:d |
lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, s hướng dẫn |
1686 |
leader |
n |
´li:də |
người lãnh đạo, lãnh tụ |
1687 |
leading |
adj |
´li:diη |
lãnh đạo, dẫn đầu |
1688 |
leaf |
n |
li:f |
lá cây, lá (vàng...) |
1689 |
league |
n |
li:g |
liên minh, liên hoàn |
1690 |
lean |
v |
li:n |
nghiêng, dựa, ỷ vào |
1691 |
learn |
v |
lə:n |
học, nghiên cứu |
1692 |
least |
det, pron, adv |
li:st |
tối thiểu; ít nhất. at least: ít ra, ít nhất, chí ít |
1693 |
leather |
n |
leðə |
da thuộc |
1694 |
leave |
v |
li:v |
bỏ đi, rời đi, để lại. leave out bỏ quên, bỏ sót |
1695 |
lecture |
n |
lekt∫ə(r) |
bài diễn thuyết, bài thuyết trình, bài nói chuyện |
1696 |
left |
adj, adv, n |
left |
bên trái; về phía trái |
1697 |
leg |
n |
´leg |
chân (người, thú, bà(n)..) |
1698 |
legal |
adj |
ˈligəl |
hợp pháp |
1699 |
legally |
adv |
li:gзlizm |
hợp pháp |
1700 |
lemon |
n |
´lemən |
quả chanh |
1701 |
lend |
v |
lend |
cho vay, cho mượn |
1702 |
length |
n |
leɳθ |
chiều dài, độ dài |
1703 |
less |
det, pron, adv |
les |
nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn |
1704 |
lesson |
n |
lesn |
bài học |
1705 |
let |
v |
lεt |
cho phép, để cho |
1706 |
letter |
n |
letə |
thư; chữ cái, mẫu tự |
1707 |
level |
n, adj |
levl |
trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng |
1708 |
library |
n |
laibrəri |
thư viện |
1709 |
licence |
n |
ˈlaɪsəns |
bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân; sự cho phép |
1710 |
license |
v |
laisзns |
cấp chứng chỉ, cấp bằng, cho phép |
1711 |
lid |
n |
lid |
nắp, vung (xoong, nồi..); mi mắt (eyelid) |
1712 |
lie |
v, n |
lai |
nói dối; lời nói dối, sự dối trá |
1713 |
life |
n |
laif |
đời, sự sống |
1714 |
lift |
v, n |
lift |
giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên |
1715 |
light |
n, adj, v |
lait |
ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng |
1716 |
lightly |
adv |
´laitli |
nhẹ nhàng |
1717 |
like |
prep, vconj |
laik |
giống như; thích; như |
1718 |
likely |
adj, adv |
´laikli |
có thể đúng, có thể xảy ra, có khả năng; có thể, chắc vậy |
1719 |
limit |
n, v |
limit |
giới hạn, ranh giới; giới hạn, hạn chế |
1720 |
limited |
adj |
ˈlɪmɪtɪd |
hạn chế, có giới hạn |
1721 |
line |
n |
lain |
dây, đường, tuyến |
1722 |
link |
n, v |
lɪɳk |
mắt xích, mối liên lạc; liên kết, kết nối |
1723 |
lip |
n |
lip |
môi |
1724 |
liquid |
n, adj |
likwid |
chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững |
1725 |
list |
n, v |
list |
danh sách; ghi vào danh sách |
1726 |
listen |
to, v |
lisn |
nghe, lắng nghe |
1727 |
literature |
n |
ˈlɪtərətʃər |
văn chương, văn học |
1728 |
litre |
n |
´li:tə |
lít |
1729 |
little |
adj, det, pron, adv |
lit(ə)l |
nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút |
1730 |
live |
adj, adv |
liv |
sống, hoạt động |
1731 |
lively |
adj |
laivli |
sống, sinh động |
1732 |
living |
adj |
liviŋ |
sống, đang sống |
1733 |
load |
n, v |
loud |
gánh nặng, vật nặng; chất, chở |
1734 |
loan |
n |
ləʊn |
sự vay mượn |
1735 |
local |
adj |
ləʊk(ə)l |
địa phương, bộ phận, cục bộ |
1736 |
locally adv ˈloʊkəli có tính chat địa phương, cục bộ |
|||
1737 |
locate |
v |
loʊˈkeɪt |
xác định vị trí, định vị |
1738 |
located |
adj |
loʊˈkeɪtid |
định vị |
1739 |
location |
n |
louk´eiʃən |
vị trí, sự định vị |
1740 |
lock |
v, n |
lɔk |
khóa; khóa |
1741 |
logic |
n |
lɔdʤik |
lô gic |
1742 |
logical |
adj |
lɔdʤikəl |
hợp lý, hợp logic |
1743 |
lonely |
adj |
´lounli |
cô đơn, bơ vơ |
1744 |
long |
adj, adv |
lɔɳ |
dài, xa; lâu |
1745 |
look |
v, n |
luk |
nhìn; cái nhìn |
1746 |
look after |
|
|
trông nom, chăm sóc. look at: |
|
|
|
|
nhìn, ngắm, xem. look for tìm |
|
|
|
|
kiếm. look |
|
|
|
|
forward to: mong đợi cách hân |
|
|
|
|
hoan |
1747 |
loose |
adj |
lu:s |
lỏng, không chặt |
1748 |
loosely |
adv |
´lu:sli |
lỏng lẻo |
1749 |
lord |
n |
lɔrd |
Chúa, vua |
1750 |
lorry |
n |
´lɔ:ri |
xe tải |
1751 |
lose |
v |
lu:z |
mất, thua, lạc |
1752 |
loss |
n |
lɔs , lɒs |
sự mất, sự thua |
1753 |
lost |
adj |
lost |
thua, mất |
1754 |
lot, a lot |
pron, det, , adv |
lɒt |
số lượng lớn; rất nhiều |
1755 |
loud |
adj, adv |
laud |
to, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói) |
1756 |
loudly |
adv |
laudili |
ầm ĩ, inh ỏi |
|
|
|
|
tình yêu, lòng yêu thương; yêu, |
1757 |
love |
n, v |
lʌv |
thích |
1758 |
lovely |
adj |
ˈlʌvli |
đẹp, xinh xắn, có duyên |
1759 |
lover |
n |
´lʌvə |
người yêu, người tình |
1760 |
low |
adj, adv |
lou |
thấp, bé, lùn |
1761 |
loyal |
adj |
lɔiəl |
trung thành, trung kiên |
1762 |
luck |
n |
lʌk |
may mắn, vận may |
|
|
|
|
gặp may, gặp may mắn, hạnh |
1763 |
lucky |
adj |
lʌki |
phúc |
1764 |
luggage |
n |
lʌgiʤ |
hành lý |
1765 |
lump |
n |
lΛmp |
cục, tảng, miếng; cái bướu |
1766 |
lunch |
n |
lʌntʃ |
bữa ăn trưa |
1767 |
lung |
n |
lʌη |
phổi |
1768 |
machine |
n |
mə'ʃi:n |
máy, máy móc |
1769 |
machinery |
n |
mə'ʃi:nəri |
máy móc, thiết bị |
1770 |
mad |
adj |
mæd |
điên, mất trí; bực điên người |
1771 |
magazine |
n |
,mægə'zi:n |
tạp chí |
1772 |
magic |
n, adj |
mæʤik |
ma thuật, ảo thuật; (thuộc) ma thuật, ảo thuật |
1773 |
|
n, v |
meil |
thư tư, bưu kiện; gửi qua bưu điệ |
1774 |
main |
adj |
mein |
chính, chủ yếu, trọng yếu nhất |
1775 |
mainly |
adv |
´meinli |
chính, chủ yếu, phần lớn |
1776 |
maintain |
v |
mein´tein |
giữ gìn, duy trì, bảo vệ |
1777 |
major |
adj |
ˈmeɪdʒər |
lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu |
1778 |
majority |
n |
mə'dʒɔriti |
phần lớn, đa số, ưu thế |
1779 |
make |
v, n |
meik |
làm, chế tạo; sự chế tạo. make st up: làm thành, cấu thành, gộp thành |
1780 |
make friends with |
|
|
kết bạn với |
1781 |
make-up |
n |
´meik¸ʌp |
đồ hóa trang, son phấn |
1782 |
male |
adj, n |
meil |
trai, trống, đực; con trai, đàn ông, con trống, đực |
1783 |
mall |
n |
mɔ:l |
búa |
1784 |
man |
n |
mæn |
con người; đàn ông |
1785 |
manage |
v |
mæniʤ |
quản lý, trông nom, điều khiển |
1786 |
management |
n |
mænidʒmənt |
sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển |
1787 |
manager |
n |
ˈmænɪdʒər |
người quản lý, giám đốc |
1788 |
manner |
n |
mænз |
cách, lối, kiểu; dáng, vẻ, thái độ |
1789 |
manufacture |
v, n |
,mænju'fæktʃə |
sản xuất, chế tạo |
1790 |
manufacturer |
n |
¸mæni´fæktʃərə |
người chế tạo, người sản xuất |
1791 |
manufacturing |
n |
¸mænju´fæktʃəriη |
sự sản xuất, sự chế tạo |
1792 |
many |
det, pron |
meni |
nhiều |
1793 |
map |
n |
mæp |
bản đồ |
1794 |
March (abbr Mar) |
n |
mɑ:tʃ |
tháng ba |
1795 |
mark |
n, v |
mɑ:k |
dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu |
1796 |
market |
n |
mɑ:kit |
chợ, thị trường |
1797 |
marketing |
n |
mα:kitiη |
ma-kết-tinh |
1798 |
marriage |
n |
ˈmærɪdʒ |
sự cưới xin, sự kết hôn, lễ cưới |
1799 |
married |
adj |
´mærid |
cưới, kết hôn |
1800 |
marry |
v |
mæri |
cưới (vợ), lấy (chồng) |
Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
Các bài khác cùng chuyên mục
Cập nhật thông tin mới nhất của kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025