Cập nhật lúc: 14:27 09-08-2016 Mục tin: TỪ VỰNG ( VOCABULARY)
Xem thêm: 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất
3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT ( PHẦN 7)
1801 |
mass |
n, adj |
mæs |
khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng |
1802 |
massive |
adj |
mæsiv |
to lớn, đồ sộ |
1803 |
master |
n |
mɑ:stə |
chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ |
1804 |
match |
n, v |
mætʃ |
trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được |
1805 |
matching |
adj |
´mætʃiη |
tính địch thù, thi đấu |
1806 |
mate |
n, v |
meit |
bạn, bạn nghề; giao phối |
1807 |
material |
n, adj |
mə´tiəriəl |
nguyên vật liệu; vật chất, hữu hìn |
1808 |
mathematics, also maths |
n |
,mæθi'mætiks |
toán học, môn toán |
1809 |
matter |
n, v |
mætə |
chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng |
1810 |
maximum |
adj, n |
´mæksiməm |
cực độ, tối đa; trị số cực đại, lượng cực đại, cực độ |
1811 |
may |
v, modal |
mei |
có thể, có lẽ |
1812 |
May |
n |
mei |
tháng 5 |
1813 |
maybe |
adv |
´mei¸bi: |
có thể, có lẽ |
1814 |
mayor |
n |
mɛə |
thị trưởng |
1815 |
me |
n, pro |
mi: |
tôi, tao, tớ |
1816 |
meal |
n |
mi:l |
bữa ăn |
1817 |
mean |
v |
mi:n |
nghĩa, có nghĩa là |
1818 |
meaning |
n |
mi:niɳ |
ý, ý nghĩa |
1819 |
means |
n |
mi:nz |
của cải, tài sản, phương tiện. by means: of bằng phương tiện |
1820 |
meanwhile |
adv |
miː(n)waɪl |
trong lúc đó, trong lúc ấy |
1821 |
measure |
v, n |
meʤə |
đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường |
1822 |
measurement |
n |
məʤəmənt |
sự đo lường, phép đo |
1823 |
meat |
n |
mi:t |
thịt |
1824 |
media |
n |
´mi:diə |
phương tiện truyền thông đại chúng |
1825 |
medical |
adj |
medikə |
(thuộc) y học |
1826 |
medicine |
n |
medisn |
y học, y khoa; thuốc |
1827 |
medium |
adj, n |
mi:djəm |
trung bình, trung, vưa; sự trung gian, sự môi giới |
1828 |
meet |
v |
mi:t |
gặp, gặp gỡ |
1829 |
meeting |
n |
mi:tiɳ |
cuộc mít tinh, cuộc biểu tình |
1830 |
melt |
v |
mɛlt |
tan ra, chảy ra; làm tan chảy ra |
1831 |
member |
n |
membə |
thành viên, hội viên |
1832 |
membership |
n |
membəʃip |
tư cách hội viên, địa vị hội viên |
1833 |
memory |
n |
meməri |
bộ nhớ, trí nhớ, kỉ niệm. in memory of: sự tưởng nhớ |
1834 |
mental |
adj |
mentl |
(thuộc) trí tuệ, trí óc; mất trí |
1835 |
mentally |
adv |
´mentəli |
về mặt tinh thần |
1836 |
mention |
v |
menʃn |
kể ra, nói đến, đề cập |
1837 |
menu |
n |
menju |
thực đơn |
1838 |
mere |
adj |
miə |
chỉ là |
1839 |
merely |
adv |
miəli |
chỉ, đơn thuần |
1840 |
mess |
n |
mes |
tình trạng bưa bộn, tình trạng lộn xộn; người nhếch nhác, bẩn thỉu |
1841 |
message |
n |
mɛsɪdʒ |
tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp |
1842 |
metal |
n |
metl |
kim loại |
1843 |
method |
n |
meθəd |
phương pháp, cách thức |
1844 |
metre |
n |
´mi:tə |
mét |
1845 |
mid- |
combiningform |
|
tiền tố: một nửa |
1846 |
midday |
n |
´mid´dei |
trưa, buổi trưa |
1847 |
middle |
n, adj |
midl |
giữa, ở giữa |
1848 |
midnight |
n |
midnait |
nửa đêm, 12h đêm |
1849 |
might |
modal, v |
mait |
qk. may có thể, có lẽ |
1850 |
mild |
adj |
maɪld |
nhẹ, êm dịu, ôn hòa |
1851 |
mile |
n |
|
dặm (đo lường) |
1852 |
military |
adj |
militəri |
(thuộc) quân đội, quân sự |
1853 |
milk |
n |
milk |
sữa |
1854 |
milligram, milligramme (abbr mg) |
n |
´mili¸græm |
mi-li-gam |
1855 |
millimetre, millimeter (abbr mm) |
n |
´mili¸mi:tə |
mi-li-met |
1856 |
mind |
n, v |
maid |
tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm |
1857 |
mine |
pron, n |
|
của tôi |
1858 |
mineral |
n, adj |
ˈmɪnərəl , ˈmɪnrəl |
công nhân, thợ mỏ; khoáng |
1859 |
minimum |
adj, n |
miniməm |
tối thiểu; số lượng tối thiểu, mức tối thiểu |
1860 |
minister |
n |
´ministə |
bộ trưởng |
1861 |
ministry |
n |
´ministri |
bộ |
1862 |
minor |
adj |
´mainə |
nhỏ hơn, thứ yếu, không quan trọng |
1863 |
minority |
n |
mai´nɔriti |
phần ít, thiểu số |
1864 |
minute |
n |
minit |
phút |
1865 |
mirror |
n |
ˈmɪrər |
gương |
1866 |
miss |
v, n |
mis |
lỡ, trượt; sự trượt, sự thiếu vắng |
1867 |
missing |
adj |
´misiη |
vắng, thiếu, thất lạc |
1868 |
mistake |
n, v |
mis'teik |
lỗi, sai lầm, lỗi lầm; phạm lỗi, phạm sai lầm |
1869 |
mistaken |
adj |
mis´teiken |
sai lầm, hiểu lầm |
1870 |
mix |
v, n |
miks |
pha, trộn lẫn; sự pha trộn |
1871 |
mixed |
adj |
mikst |
lẫn lộn, pha trộn |
1872 |
mixture |
n |
ˈmɪkstʃər |
sự pha trộn, sự hỗn hợp |
1873 |
mobile |
adj |
məʊbail; 'məʊbi:l |
chuyển động, di động |
1874 |
mobile phone (mobile) |
n |
|
điện thoại đi động |
1875 |
model |
n |
ˈmɒdl |
mẫu, kiểu mẫu |
1876 |
modern |
adj |
mɔdən |
hiện đại, tân tiến |
1877 |
moment |
n |
məum(ə)nt |
chốc, lát |
1878 |
Monday (abbr Mon) |
n |
mʌndi |
thứ 2 |
1879 |
money |
n |
mʌni |
tiền |
1880 |
monitor |
n, v |
mɔnitə |
lớp trưởng, màn hình máy tính; nghe, ghi phát thanh, giám sát |
1881 |
month |
n |
mʌnθ |
tháng |
1882 |
mood |
n |
mu:d |
lối, thức, điệu, tâm trạng, tính khí |
1883 |
moon |
n |
mu:n |
mặt trăng |
1884 |
moral |
adj |
mɔrəl , ˈmɒrəl |
(thuộc) đạo đức, luân lý, phẩm hạnh; có đạo đức |
1885 |
morally |
adv |
|
có đạo đức |
1886 |
more |
det, pron, adv |
mɔ: |
hơn, nhiều hơn |
1887 |
moreover |
adv |
mɔ:´rouvə |
hơn nữa, ngoài ra, vả lại |
1888 |
morning |
n |
mɔ:niɳ |
buổi sáng |
1889 |
most |
det, pro, n, adv |
moust |
lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả |
1890 |
mostly |
adv |
´moustli |
hầu hết, chủ yếu là |
1891 |
mother |
n |
mΔðз |
mẹ |
1892 |
motion |
n |
´mouʃən |
sự chuyển động, sụ di động |
1893 |
motor |
n |
´moutə |
động cơ mô tô |
1894 |
motorcycle |
n |
moutə,saikl |
xe mô tô |
1895 |
mount |
v, n |
maunt |
leo, trèo; núi |
1896 |
mountain |
n |
ˈmaʊntən |
núi |
1897 |
mouse |
n |
maus - mauz |
chuột |
1898 |
mouth |
n |
mauθ - mauð |
miệng |
1899 |
move |
v, n |
mu:v |
di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động |
1900 |
movement |
n |
mu:vmənt |
sự chuyển động, sự hoạt động; c động, động tác |
1901 |
movie |
n |
´mu:vi |
phim xi nê |
1902 |
movie theater |
n |
|
rạp chiếu phim |
1903 |
moving |
adj |
mu:viɳ |
động, hoạt động |
1904 |
Mr |
|
|
Ông, ngài |
1905 |
Mrs |
|
|
Cô |
1906 |
Ms |
|
|
Bà, Cô |
1907 |
much |
det, pron, adv |
mʌtʃ |
nhiều, lắm |
1908 |
mud |
n |
mʌd |
bùn |
1909 |
multiply |
v |
mʌltiplai |
nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở |
1910 |
mum |
n |
mʌm |
mẹ |
1911 |
murder |
n, v |
mə:də |
tội giết người, tội ám sát; giết người, ám sát |
1912 |
muscle |
n |
mʌsl |
cơ, bắp thịt |
1913 |
museum |
n |
mju:´ziəm |
bảo tàng |
1914 |
music |
n |
mju:zik |
nhạc, âm nhạc |
1915 |
musical |
adj |
ˈmyuzɪkəl |
(thuộc) nhạc, âm nhạc; du dương êm ái |
1916 |
musician |
n |
mju:'ziʃn |
nhạc sĩ |
1917 |
must |
v, modal |
mʌst |
phải, cần, nên làm |
1918 |
my |
det |
mai |
của tôi |
1919 |
myself |
pron |
mai'self |
tự tôi, chính tôi |
1920 |
mysterious |
adj |
mis'tiəriəs |
thần bí, huyền bí, khó hiểu |
1921 |
mystery |
n |
mistəri |
điều huyền bí, điều thần bí |
1922 |
nail |
n |
neil |
móng (tay, chân) móng vuốt |
1923 |
naked |
adj |
neikid |
trần, khỏa thân, trơ trụi |
1924 |
name |
n, v |
neim |
tên; đặt tên, gọi tên |
1925 |
narrow |
adj |
nærou |
hẹp, chật hẹp |
1926 |
nation |
n |
nei∫n |
dân tộc, quốc gia |
1927 |
national |
adj |
næʃən(ə)l |
(thuộc) quốc gia, dân tộc |
1928 |
natural |
adj |
nætʃrəl |
(thuộc) tự nhiên, thiên nhiên |
1929 |
naturally |
adv |
næt∫rəli |
vốn, tự nhiên, đương nhiên |
1930 |
nature |
n |
neitʃə |
tự nhiên, thiên nhiên |
1931 |
navy |
n |
neivi |
hải quân |
1932 |
near |
adj, adv, prep |
niə |
gần, cận; ở gần |
1933 |
nearby |
adj, adv |
´niə¸bai |
gần |
1934 |
nearly |
adv |
´niəli |
gần, sắp, suýt |
1935 |
neat |
adj |
ni:t |
sạch, ngăn nắp; rành mạch |
1936 |
neatly |
adv |
ni:tli |
gọn gàng, ngăn nắp |
1937 |
necessarily |
adv |
´nesisərili |
tất yếu, nhất thiết |
1938 |
necessary |
adj |
nesəseri |
cần, cần thiết, thiết yếu |
1939 |
neck |
n |
nek |
cổ |
1940 |
need |
v, modal verb, n |
ni:d |
cần, đòi hỏi; sự cần |
1941 |
needle |
n |
´ni:dl |
cái kim, mũi nhọn |
1942 |
negative |
adj |
´negətiv |
phủ định |
1943 |
neighbour |
n |
neibə |
hàng xóm |
1944 |
neighbourhood |
n |
´neibəhud |
hàng xóm, làng giềng |
1945 |
neither |
det, pron, adv |
naiðə |
không này mà cũng không kia |
1946 |
nephew |
n |
´nevju: |
cháu trai (con anh, chị, em) |
1947 |
nerve |
n |
nɜrv |
khí lực, thần kinh, can đảm |
1948 |
nervous |
adj |
nɜrvəs |
hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắng |
1949 |
nervously |
adv |
nз:vзstli |
bồn chồn, lo lắng |
1950 |
nest |
n, v |
nest |
tổ, ổ; làm tổ |
1951 |
net |
n |
net |
lưới, mạng |
1952 |
network |
n |
netwə:k |
mạng lưới, hệ thống |
1953 |
never |
adv |
nevə |
không bao giờ, không khi nào |
1954 |
nevertheless |
adv |
,nevəðə'les |
tuy nhiên, tuy thế mà |
1955 |
new |
adj |
nju: |
mới, mới mẻ, mới lạ |
1956 |
newly |
adv |
´nju:li |
mới |
1957 |
news |
n |
nju:z |
tin, tin tức |
1958 |
newspaper |
n |
nju:zpeipə |
báo |
1959 |
next |
adj, adv, n |
nekst |
sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa. next to: Gần |
1960 |
nice |
adj |
nais |
đẹp, thú vị, dễ chịu |
1961 |
nicely |
adv |
´naisli |
thú vị, dễ chịu |
1962 |
niece |
n |
ni:s |
cháu gái |
1963 |
night |
n |
nait |
đêm, tối |
1964 |
no |
exclamation, det |
nou |
không |
1965 |
nobody (noone) |
pron |
noubədi |
không ai, không người nào |
1966 |
noise |
n |
nɔiz |
tiếng ồn, sự huyên náo |
1967 |
noisily |
adv |
´nɔizili |
ồn ào, huyên náo |
1968 |
noisy |
adj |
´nɔizi |
ồn ào, huyên náo |
1969 |
non- |
prefix |
|
không |
1970 |
none |
n, pro |
nʌn |
không ai, không người, vật gì |
1971 |
nonsense |
n |
´nɔnsəns |
lời nói vô lý, vô nghĩa |
1972 |
nor |
adv, conj |
no: |
cũng không |
1973 |
normal |
adj, n |
nɔ:məl |
thường, bình thường; tình trạng bình thường |
1974 |
normally |
adv |
no:mзli |
thông thường, như thường lệ |
1975 |
north |
n, adj, adv |
nɔ:θ |
phía bắc, phương bắc |
1976 |
northern |
adj |
nɔ:ðən |
Bắc |
1977 |
nose |
n |
nouz |
mũi |
1978 |
not |
adv |
nɔt |
không |
1979 |
note |
n, v |
nout |
lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép |
1980 |
nothing |
pron |
ˈnʌθɪŋ |
không gì, không cái gì |
1981 |
notice |
n, v |
nəƱtis |
thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết. take notice of chú ý |
1982 |
noticeable |
adj |
ˈnoʊtɪsəbəl |
đáng chú ý, đáng để ý |
1983 |
novel |
n |
ˈnɒvəl |
tiểu thuyết, truyện |
1984 |
November (abbr Nov) |
n |
nou´vembə |
tháng 11 |
1985 |
now |
adv |
nau |
bây giờ, hiện giờ, hiện nay |
1986 |
nowhere |
adv |
´nou¸wɛə |
không nơi nào, không ở đâu |
1987 |
nuclear |
adj |
nju:kliз |
(thuộc) hạt nhân |
1988 |
number (abbr No) |
no, n |
´nʌmbə |
số |
1989 |
nurse |
n |
nə:s |
y tá |
1990 |
nut |
n |
nʌt |
quả hạch; đầu |
1991 |
o clock |
adv |
klɔk |
đúng giờ |
1992 |
obey |
v |
o'bei |
vâng lời, tuân theo, tuân lệnh |
1993 |
object |
n, v |
(n) ˈɒbdʒɛkt ; (v) əbˈdʒɛkt |
vật, vật thể, đối tượng; phản đối,chống lại |
1994 |
objective |
n, adj |
əb´dʒektiv |
mục tiêu, mục đích; (thuộc) mục tiêu, khách quan |
1995 |
observation |
n |
obzə:'vei∫(ə)n |
sự quan sát, sự theo dõi |
1996 |
observe |
v |
əbˈzə:v |
quan sát, theo dõi |
1997 |
obtain |
v |
əb'tein |
đạt được, giành được |
1998 |
obvious |
adj |
ɒbviəs |
rõ ràng, rành mạch, hiển nhiên |
1999 |
obviously |
adv |
ɔbviəsli |
một cách rõ ràng, có thể thấy được |
2000 |
occasion |
n |
əˈkeɪʒən |
dịp, cơ hội |
2001 |
occasionally |
adv |
з'keiЗnзli |
thỉnh thoảng, đôi khi |
2002 |
occupied |
adj |
ɔkjupaid |
đang sử dụng, đầy (người) |
2003 |
occupy |
v |
ɔkjupai |
giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ |
2004 |
occur |
v |
ə'kə: |
xảy ra, xảy đến, xuất hiện |
2005 |
ocean |
n |
əuʃ(ə)n |
đại dương |
2006 |
October (abbr Oct) |
n |
ɔk´toubə |
tháng 10 |
2007 |
odd |
adj |
ɔd |
kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số) |
2008 |
oddly |
adv |
´ɔdli |
kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số) |
2009 |
of |
prep |
ɔv |
của |
2010 |
off |
adv, prep |
ɔ:f |
tắt; khỏi, cách, rời |
2011 |
offence |
n |
ə'fens |
sự vi phạm, sự phạm tội |
2012 |
offend |
v |
ə´fend |
xúc phạm, làm bực mình, làm khó chịu |
2013 |
offensive |
n, adj |
ə´fensiv |
sự tấn công, cuộc tấn công, sỉ nhục |
2014 |
offer |
v, n |
´ɔfə |
biếu, tặng, cho; sự trả giá |
2015 |
office |
n |
ɔfis |
cơ quấn, văn phòng, bộ |
2016 |
officer |
n |
´ɔfisə |
viên chức, cảnh sát, sĩ quấn |
2017 |
official |
adj, n |
ə'fiʃəl |
(thuộc) chính quyền, văn phòng; viên chức, công chức |
2018 |
officially |
adv |
ə'fi∫əli |
một cách trịnh trọng, một cách chính thức |
2019 |
often |
adv |
ɔ:fn |
thường, hay, luôn |
2020 |
oh |
exclamation |
ou |
chao, ôi chao, chà, này.. |
2021 |
oil |
n |
ɔɪl |
dầu |
2022 |
OK (okay) |
exclamation, adj, adv |
əʊkei |
đồng ý, tán thành |
2023 |
old |
adj |
ould |
già |
2024 |
old-fashioned |
adj |
|
lỗi thời |
2025 |
on |
adv |
on, prep |
trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn |
2026 |
once |
adv, conj |
wʌns |
một lần; khi mà, ngay khi, một khi |
2027 |
one number |
det, pron |
wʌn |
một; một người, một vật nào đó |
2028 |
onion |
n |
ˈʌnjən |
củ hành |
2029 |
only |
adj, adv |
ounli |
chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới |
2030 |
onto |
prep |
´ɔntu |
về phía trên, lên trên |
2031 |
open |
adj, v |
oupən |
mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc |
2032 |
opening |
n |
´oupniη |
khe hở, lỗ; sự bắt đầu, sự khai mạc, lễ khánh thành |
2033 |
openly |
adv |
´oupənli |
công khai, thẳng thắn |
2034 |
operate |
v |
ɔpəreit |
hoạt động, điều khiển |
2035 |
operation |
n |
,ɔpə'reiʃn |
sự hoạt động, quá trình hoạt động |
2036 |
opinion |
n |
ə'pinjən |
ý kiến, quan điểm |
2037 |
opponent |
n |
əpəʊ.nənt |
địch thủ, đối thủ, kẻ thù |
2039 |
oppose |
v |
əˈpoʊz |
đối, phản đối |
2040 |
opposed to |
|
ə´pouzd |
chống lại, phản đối |
2041 |
opposing |
adj |
з'pouziη |
tính đối kháng, đối chọi |
|
|
|
|
đối nhau, ngược nhau; trước mặt, |
2042 opposite |
adj, adv, nprep |
ɔpəzit |
đối diện; điều trái ngược |
|
|
|
|
sự đối lập, sự đối nhau; sự chống |
|
2043 |
opposition |
n |
¸ɔpə´ziʃən |
lại, sự phản đối; phe đối lập |
2044 |
option |
n |
ɔpʃn |
sự lựa chọn |
2045 |
orange |
n, adj |
ɒrɪndʒ |
quả cam; có màu da cam |
|
|
|
|
thứ, bậc; ra lệnh. in order to hợp |
|
order |
n, v |
ɔ:də |
lệ |
2047 |
ordinary |
adj |
o:dinəri |
thường, thông thường |
2048 |
organ |
n |
ɔ:gən |
đàn óoc gan |
2049 |
organization |
n |
,ɔ:gənai'zeiʃn |
tổ chức, cơ quan; sự tổ chức |
2050 |
organize |
v |
´ɔ:gə¸naiz |
tổ chức, thiết lập |
|
|
|
|
có trật tự, ngăn nắp, được sắp |
2051 |
organized |
adj |
o:gзnaizd |
xếp, được tổ chức |
2052 |
origin |
n |
ɔridӡin |
gốc, nguồn gốc, căn nguyên |
2053 |
original |
adj, n |
ə'ridʒənl |
(thuộc) gốc, nguồn gốc, căn một cách sáng tạo, mới mẻ, độc |
2054 |
originally |
adv |
ə'ridʒnəli |
đáo; khởi đầu, đầu tiên |
2055 |
other |
adj, pron |
ˈʌðər |
khác |
|
|
|
|
khác, cách khác; nếu không thì...; |
2056 |
otherwise |
adv |
´ʌðə¸waiz |
mặt khác |
2057 |
ought to |
v, modal |
ɔ:t |
phải, nên, hẳn là |
2058 |
our |
det |
auə |
của chúng ta, thuộc chúng ta, của của chúng ta, thuộc chúng ta, của |
2059 |
ours |
n |
auəz, pro |
chúng tôi, của chúng mình |
|
|
|
|
bản thân chúng ta, bản thân |
2060 |
|
|
|
chúng tôi, bản thân chúng mình; |
|
ourselves |
pron |
´awə´selvz |
tự chúng mình |
2061 |
out |
of, adv, prep |
aut |
ngoài, ở ngoài, ra ngoài |
2062 |
outdoor |
adj |
autdɔ: |
ngoài trời, ở ngoài |
2063 |
outdoors |
adv |
¸aut´dɔ:z |
ở ngoài trời, ở ngoài nhà |
2064 |
outer |
adj |
|
ở phía ngoài, ở xa hơn |
2065 |
outline |
v, n |
´aut¸lain |
vẽ, phác tảo; đường nét, hình dáng, nét ngoài |
2066 |
output |
n |
autput |
sự sản xuất; sản phẩm, sản lượn |
2067 |
outside |
n, adj, prep, adv |
aut'said |
bề ngoài, bên ngoài; ở ngoài; ngoài |
2068 |
outstanding |
adj |
¸aut´stændiη |
nổi bật, đáng chú ý; còn tồn lại |
2069 |
oven |
n |
ʌvn |
lò (nướng) |
2070 |
over |
adv, prep |
ouvə |
bên trên, vượt qua; lên, lên trên |
2071 |
overall |
adj, adv |
(adv) ˈoʊvərˈɔl |
toàn bộ, toàn thể; tất cả, bao gồm |
2072 |
overcome |
v |
ˌoʊvərˈkʌm |
thắng, chiến thắng, khắc phục, đánh bại (khó khăn) |
2073 |
owe |
v |
ou |
nợ, hàm ơn; có được (cái gì) |
2074 |
own |
adj, pron, v |
oun |
của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận |
2075 |
owner |
n |
´ounə |
người chủ, chủ nhân |
2076 |
p.m. (PM) |
|
pip'emз |
quá trưa, chiều, tối |
2077 |
pace |
n |
peis |
bước chân, bước |
2078 |
pack |
v, n |
pæk |
gói, bọc; bó, gói |
2079 |
package |
n, v |
pæk.ɪdʒ |
gói đồ, bưu kiện; đóng gói, đóng kiện |
2080 |
packaging |
n |
"pækidzŋ |
bao bì |
2081 |
packet |
n |
pækit |
gói nhỏ |
2082 |
page |
n |
peidʒ |
trang (sách) |
2083 |
pain |
n |
pein |
sự đau đớn, sự đau khổ |
2084 |
painful |
adj |
peinful |
đau đớn, đau khổ |
2085 |
paint |
n, v |
peint |
sơn, vôi màu; sơn, quét sơn |
2086 |
painter |
n |
peintə |
họa sĩ |
2087 |
painting |
n |
peintiɳ |
sự sơn; bức họa, bức tranh |
2088 |
pair |
n |
pɛə |
đôi, cặp |
2089 |
palace |
n |
ˈpælɪs |
cung điện, lâu đài |
2090 |
pale |
adj |
peil |
taí, nhợt |
2091 |
pan |
n |
pæn - pɑ:n |
xoong, chảo |
2092 |
panel |
n |
pænl |
ván ô (cửa, tường), pa nô |
2093 |
pants |
n |
pænts |
quần lót, quần đùi dài |
2094 |
paper |
n |
´peipə |
giấy |
2095 |
parallel |
adj |
pærəlel |
song song, tương đương |
2096 |
parent |
n |
peərənt |
cha, mẹ |
2097 |
park |
n, v |
pa:k |
công viên, vườn hoa; khoanh vùng thành công viên |
2098 |
parliament |
n |
pɑ:ləmənt |
nghi viện, quốc hội |
2099 |
part |
n |
pa:t |
phần, bộ phận |
2100 |
particular |
adj |
pə´tikjulə |
riêng biệt, cá biệt |
Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
Các bài khác cùng chuyên mục
Cập nhật thông tin mới nhất của kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025