Cập nhật lúc: 11:39 17-06-2015 Mục tin: Ngữ Pháp (Grammar)
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC
(Irregular verbs)
Động từ nguyên mẫu |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa của động từ |
|
1 |
abide |
abode/abided |
abode / abided |
lưu trú, lưu lại |
2 |
arise |
arose |
arisen |
phát sinh |
3 |
awake |
awoke |
awoken |
đánh thức, thức |
4 |
be |
was/were |
been |
thì, là, bị. ở |
5 |
bear |
bore |
borne |
mang, chịu dựng |
6 |
become |
became |
become |
trở nên |
7 |
befall |
befell |
befallen |
xảy đến |
8 |
begin |
began |
begun |
bắt đầu |
9 |
behold |
beheld |
beheld |
ngắm nhìn |
10 |
bend |
bent |
bent |
bẻ cong |
11 |
beset |
beset |
beset |
bao quanh |
12 |
bespeak |
bespoke |
bespoken |
chứng tỏ |
13 |
bid |
bid |
bid |
trả giá |
14 |
bind |
bound |
bound |
buộc, trói |
15 |
bleed |
bled |
bled |
chảy máu |
16 |
blow |
blew |
blown |
thổi |
17 |
break |
broke |
broken |
đập vỡ |
18 |
breed |
bred |
bred |
nuôi, dạy dỗ |
19 |
bring |
brought |
brought |
mang đến |
20 |
broadcast |
broadcast |
broadcast |
phát thanh |
21 |
build |
built |
built |
xây dựng |
22 |
burn |
burnt/burned |
burnt/burned |
đốt, cháy |
23 |
buy |
bought |
bought |
mua |
24 |
cast |
cast |
cast |
ném, tung |
25 |
catch |
caught |
caught |
bắt, chụp |
26 |
chide |
chid/ chided |
chid/ chidden/ chided |
mắng chửi |
27 |
choose |
chose |
chosen |
chọn, lựa |
28 |
cleave |
clove/ cleft/ cleaved |
cloven/ cleft/ cleaved |
chẻ, tách hai |
29 |
cleave |
clave |
cleaved |
dính chặt |
30 |
come |
came |
come |
đến, đi đến |
31 |
cost |
cost |
cost |
có giá là |
32 |
crow |
crew/crewed |
crowed |
gáy (gà) |
33 |
cut |
cut |
cut |
cắt, chặt |
34 |
deal |
dealt |
dealt |
giao thiệp |
35 |
dig |
dug |
dug |
dào |
36 |
dive |
dove/ dived |
dived |
lặn; lao xuống |
37 |
drew |
drew |
drawn |
vẽ; kéo |
38 |
dream |
dreamt/ dreamed |
dreamt/ dreamed |
mơ thấy |
39 |
drink |
drank |
drunk |
uống |
40 |
drive |
drove |
driven |
lái xe |
41 |
dwell |
dwelt |
dwelt |
trú ngụ, ở |
42 |
eat |
ate |
eaten |
ăn |
43 |
fall |
fell |
fallen |
ngã; rơi |
44 |
feed |
fed |
fed |
cho ăn; ăn; nuôi; |
45 |
feel |
felt |
felt |
cảm thấy |
46 |
fight |
fought |
fought |
chiến đấu |
47 |
find |
found |
found |
tìm thấy; thấy |
48 |
flee |
fled |
fled |
chạy trốn |
49 |
fling |
flung |
flung |
tung; quang |
50 |
fly |
flew |
flown |
bay |
51 |
forbear |
forbore |
forborne |
nhịn |
52 |
forbid |
forbade/ forbad |
forbidden |
cấm đoán; cấm |
53 |
forecast |
forecast/ forecasted |
forecast/ forecasted |
tiên đoán |
54 |
foresee |
foresaw |
foreseen |
thấy trước |
55 |
foretell |
foretold |
foretold |
đoán trước |
56 |
forget |
forgot |
forgotten |
quên |
57 |
forgive |
forgave |
forgiven |
tha thứ |
58 |
forsake |
forsook |
forsaken |
ruồng bỏ |
59 |
freeze |
froze |
frozen |
(làm) đông lại |
60 |
get |
got |
got/ gotten |
có được |
61 |
gild |
gilt/ gilded |
gilt/ gilded |
mạ vàng |
62 |
gird |
girt/ girded |
girt/ girded |
đeo vào |
63 |
give |
gave |
given |
cho |
64 |
go |
went |
gone |
đi |
65 |
grind |
ground |
ground |
nghiền; xay |
66 |
grow |
grew |
grown |
mọc; trồng |
67 |
hang |
hung |
hung |
móc lên; treo lên |
68 |
hear |
heard |
heard |
nghe |
69 |
heave |
hove/ heaved |
hove/ heaved |
trục lên |
70 |
hide |
hid |
hidden |
giấu; trốn; nấp |
71 |
hit |
hit |
hit |
đụng |
72 |
hurt |
hurt |
hurt |
làm đau |
73 |
inlay |
inlaid |
inlaid |
cẩn; khảm |
74 |
input |
input |
input |
đưa vào (máy điện toán) |
75 |
inset |
inset |
inset |
dát; ghép |
76 |
keep |
kept |
kept |
giữ |
77 |
kneel |
knelt/ kneeled |
knelt/ kneeled |
quỳ |
78 |
knit |
knit/ knitted |
knit/ knitted |
đan |
79 |
know |
knew |
known |
biết; quen biết |
80 |
lay |
laid |
laid |
đặt; để |
81 |
lead |
led |
led |
dẫn dắt; lãnh đạo |
82 |
leap |
leapt |
leapt |
nhảy; nhảy qua |
83 |
learn |
learnt/ learned |
learnt/ learned |
học; được biết |
84 |
leave |
left |
left |
ra đi; để lại |
85 |
lend |
lent |
lent |
cho mượn (vay) |
86 |
let |
let |
let |
cho phép; để cho |
87 |
lie |
lay |
lain |
nằm |
88 |
light |
lit/ lighted |
lit/ lighted |
thắp sáng |
89 |
lose |
lost |
lost |
làm mất; mất |
90 |
make |
made |
made |
chế tạo; sản xuất |
91 |
mean |
meant |
meant |
có nghĩa là |
92 |
meet |
met |
met |
gặp mặt |
93 |
mislay |
mislaid |
mislaid |
để lạc mất |
94 |
misread |
misread |
misread |
đọc sai |
95 |
misspell |
misspelt/misspelled |
misspelt/misspelled |
viết sai chính tả |
96 |
mistake |
mistook |
mistaken |
phạm lỗi, lầm lẫn |
97 |
misunderstand |
misunderstood |
misunderstood |
hiểu lầm |
98 |
mow |
mowed |
mown/ mowed |
cắt cỏ |
99 |
outbid |
outbid |
outbid |
trả hơn giá |
100 |
outdo |
outdid |
outdone |
làm giỏi hơn |
101 |
outgrow |
outgrew |
outgrown |
lớn nhanh hơn |
102 |
output |
output |
output |
cho ra (dữ kiện) |
103 |
outrun |
outran |
outrun |
chạy nhanh hơn; vượt quá |
104 |
outsell |
outsold |
outsold |
bán nhanh hơn |
105 |
overcome |
overcame |
overcome |
khắc phục |
106 |
overeat |
overate |
overeaten |
ăn quá nhiều |
107 |
overfly |
overflew |
overflown |
bay qua |
108 |
overhang |
overhung |
overhung |
nhô lên trên, treo lơ lửng |
109 |
overhear |
overheard |
overheard |
nghe trộm |
110 |
overlay |
overlaid |
overlaid |
phủ lên |
111 |
overpay |
overpaid |
overpaid |
trả quá tiền |
112 |
overrun |
overran |
overrun |
tràn ngập |
113 |
oversee |
oversaw |
overseen |
trông nom |
114 |
overshoot |
overshot |
overshot |
đi quá đích |
115 |
oversleep |
overslept |
overslept |
ngủ quên |
116 |
overtake |
overtook |
overtaken |
đuổi bắt kịp |
117 |
overthrow |
overthrew |
overthrown |
lật đổ |
118 |
pay |
paid |
paid |
trả (tiền) |
119 |
prove |
proved |
proven/proved |
chứng minh(tỏ) |
120 |
put |
put |
put |
đặt; để |
121 |
read |
read |
read |
đọc |
122 |
rebuild |
rebuilt |
rebuilt |
xây dựng lại |
123 |
redo |
redid |
redone |
làm lại |
124 |
remake |
remade |
remade |
làm lại; chế tạo lại |
125 |
rend |
rent |
rent |
toạc ra; xé |
126 |
repay |
repaid |
repaid |
hoàn tiền lại |
127 |
resell |
retold |
retold |
bán lại |
128 |
retake |
retook |
retaken |
chiếm lại; tái chiếm |
129 |
rewrite |
rewrote |
rewritten |
viết lại |
130 |
rid |
rid |
rid |
giải thoát |
131 |
ride |
rode |
ridden |
cưỡi |
132 |
ring |
rang |
rung |
rung chuông |
133 |
rise |
rose |
risen |
đứng dậy; mọc |
134 |
run |
ran |
run |
chạy |
135 |
saw |
sawed |
sawn |
cưa |
136 |
say |
said |
said |
nói |
137 |
see |
saw |
seen |
nhìn thấy |
138 |
seek |
sought |
sought |
tìm kiếm |
139 |
sell |
sold |
sold |
bán |
140 |
send |
sent |
sent |
gửi |
141 |
sew |
sewed |
sewn/sewed |
may |
142 |
shake |
shook |
shaken |
lay; lắc |
143 |
shear |
sheared |
shorn |
xén lông cừu |
144 |
shed |
shed |
shed |
rơi; rụng |
145 |
shine |
shone |
shone |
chiếu sáng |
146 |
shoot |
shot |
shot |
bắn |
147 |
show |
showed |
shown/ showed |
cho xem |
148 |
shrink |
shrank |
shrunk |
co rút |
149 |
shut |
shut |
shut |
đóng lại |
150 |
sing |
sang |
sung |
ca hát |
151 |
sink |
sank |
sunk |
chìm; lặn |
152 |
sit |
sat |
sat |
ngồi |
153 |
slay |
slew |
slain |
sát hại; giết hại |
154 |
sleep |
slept |
slept |
ngủ |
155 |
slide |
slid |
slid |
trượt; lướt |
156 |
sling |
slung |
slung |
ném mạnh |
157 |
slink |
slunk |
slunk |
lẻn đi |
158 |
smell |
smelt |
smelt |
ngửi |
159 |
smite |
smote |
smitten |
đập mạnh |
160 |
sow |
sowed |
sown/ sewed |
gieo; rải |
161 |
speak |
spoke |
spoken |
nói |
162 |
speed |
sped/ speeded |
sped/ speeded |
chạy vụt |
163 |
spell |
spelt/ spelled |
spelt/ spelled |
đánh vần |
164 |
spend |
spent |
spent |
tiêu sài |
165 |
spill |
spilt/ spilled |
spilt/ spilled |
tràn đổ ra |
166 |
spin |
spun/ span |
spun |
quay sợi |
167 |
spit |
spat |
spat |
khạc nhổ |
168 |
spoil |
spoilt/ spoiled |
spoilt/ spoiled |
làm hỏng |
169 |
spread |
spread |
spread |
lan truyền |
170 |
spring |
sprang |
sprung |
nhảy |
171 |
stand |
stood |
stood |
đứng |
172 |
stave |
stove/ staved |
stove/ staved |
đâm thủng |
173 |
steal |
stole |
stolen |
đánh cắp |
174 |
stick |
stuck |
stuck |
ghim vào; đính |
175 |
sting |
stung |
stung |
châm ; chích; đốt |
176 |
stink |
stunk/ stank |
stunk |
bốc muìi hôi |
177 |
strew |
strewed |
strewn/ strewed |
rắc , rải |
178 |
stride |
strode |
stridden |
bước sải |
179 |
strike |
struck |
struck |
đánh đập |
180 |
string |
strung |
strung |
gắn dây vào |
181 |
strive |
strove |
striven |
cố sức |
182 |
swear |
swore |
sworn |
tuyên thệ |
183 |
sweep |
swept |
swept |
quét |
184 |
swell |
swelled |
swollen/ swelled |
phồng ; sưng |
185 |
swim |
swam |
swum |
bơi; lội |
186 |
swing |
swung |
swung |
đong đưa |
187 |
take |
took |
taken |
cầm ; lấy |
188 |
teach |
taught |
taught |
dạy ; giảng dạy |
189 |
tear |
tore |
torn |
xé; rách |
190 |
tell |
told |
told |
kể ; bảo |
191 |
think |
thought |
thought |
suy nghĩ |
192 |
throw |
threw |
thrown |
ném ; liệng |
193 |
thrust |
thrust |
thrust |
thọc ;nhấn |
194 |
tread |
trod |
trodden/ trod |
giẫm ; đạp |
195 |
unbend |
unbent |
unbent |
làm thẳng lại |
196 |
undercut |
undercut |
undercut |
ra giá rẻ hơn |
197 |
undergo |
underwent |
undergone |
kinh qua |
198 |
underlie |
underlay |
underlain |
nằm dưới |
199 |
underpay |
undercut |
undercut |
trả lương thấp |
200 |
undersell |
undersold |
undersold |
bán rẻ hơn |
201 |
understand |
understood |
understood |
hiểu |
202 |
undertake |
undertook |
undertaken |
đảm nhận |
203 |
underwrite |
underwrote |
underwritten |
bảo hiểm |
204 |
undo |
undid |
undone |
tháo ra |
205 |
unfreeze |
unfroze |
unfrozen |
làm tan đông |
206 |
unwind |
unwound |
unwound |
tháo ra |
207 |
uphold |
upheld |
upheld |
ủng hộ |
208 |
upset |
upset |
upset |
đánh đổ; lật đổ |
209 |
wake |
woke/ waked |
woken/ waked |
thức giấc |
210 |
waylay |
waylaid |
waylaid |
mai phục |
211 |
wear |
wore |
worn |
mặc |
212 |
weave |
wove/ weaved |
woven/ weaved |
dệt |
213 |
wed |
wed/ wedded |
wed/ wedded |
kết hôn |
214 |
weep |
wept |
wept |
khóc |
215 |
wet |
wet / wetted |
wet / wetted |
làm ướt |
216 |
win |
won |
won |
thắng ; chiến thắng |
217 |
wind |
wound |
wound |
quấn |
218 |
withdraw |
withdrew |
withdrawn |
rút lui |
219 |
withhold |
withheld |
withheld |
từ khước |
220 |
withstand |
withstood |
withstood |
cầm cự |
221 |
work |
wrought / worked |
wrought / worked |
rèn (sắt) |
222 |
wring |
wrung |
wrung |
vặn ; siết chặt |
223 |
write |
wrote |
written |
viết |
Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
Các bài khác cùng chuyên mục
Cập nhật thông tin mới nhất của kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025