Cập nhật lúc: 15:43 18-08-2016 Mục tin: TỪ VỰNG ( VOCABULARY)
Xem thêm:
VOCABULARY ABOUT PARTS OF BODY
(TỪ VỰNG VỀ CÁC BỘ PHẬN CƠ THỂ NGƯỜI)
|
beard |
râu |
|
cheek |
má |
|
chin |
cằm |
|
head |
đầu |
|
hair |
tóc |
|
ear |
tai |
|
eye |
mắt |
|
eyebrow |
lông mày |
|
eardrum |
màng nhĩ |
|
earlobe |
dái tai |
|
eyelash |
lông mi |
|
eyelid |
mí mắt |
|
forehead |
trán |
|
freckles |
tàn nhang |
|
jaw |
quai hàm |
|
lip |
môi |
|
mouth |
miệng |
|
nose |
mũi |
|
nostril |
lỗ mũi |
|
moustache |
ria |
|
tongue |
lưỡi |
|
tooth (số nhiều: teeth) |
răng |
|
wrinkles |
nếp nhăn |
|
Adam's apple |
cục yết hầu |
|
arm |
tay |
|
armpit |
nách |
|
back |
lưng |
|
breast |
ngực phụ nữ |
|
chest |
ngực |
|
elbow |
khuỷu tay |
|
hand |
bàn tay |
|
finger |
ngón tay |
|
fingernail |
móng tay |
|
forearm |
cẳng tay |
|
knuckle |
khớp ngón tay |
|
navel hoặc belly button |
rốn |
|
neck |
cổ |
|
nipple |
núm vú |
|
palm |
lòng bàn tay |
|
shoulder |
vai |
|
throat |
cổ họng |
|
thumb |
ngón tay cái |
|
waist |
eo |
|
wrist |
cổ tay |
|
ankle |
mắt cá chân |
|
anus |
hậu môn |
|
belly |
bụng |
|
big toe |
ngón chân cái |
|
bottom (tiếng lóng: bum) |
mông |
|
buttocks |
mông |
|
calf |
bắp chân |
|
foot (số nhiều: feet) |
bàn chân |
|
genitals |
cơ quan sinh dục |
|
groin |
háng |
|
heel |
gót |
|
hip |
hông |
|
knee |
đầu gối |
|
leg |
chân |
|
penis |
dương vật |
|
pubic hair |
lông mu |
|
shin |
ống chân |
|
sole |
lòng bàn chân |
|
testicles |
hòn dái |
|
thigh |
đùi |
|
toe |
ngón chân |
|
toenail |
móng chân |
|
vagina |
âm đạo |
|
cornea |
giác mạc |
|
eye socket |
hốc mắt |
|
eyeball |
nhãn cầu |
|
iris |
mống mắt (lòng đen) |
|
retina |
võng mạc |
|
pupil |
con ngươi |
|
Achilles tendon |
gân gót chân |
|
artery |
động mạch |
|
appendix |
ruột thừa |
|
bladder |
bọng đái |
|
blood vessel |
mạch máu |
|
brain |
não |
|
cartilage |
sụn |
|
colon |
ruột kết |
|
gall bladder hoặcgallbladder |
túi mật |
|
heart |
tim |
|
intestines |
ruột |
|
large intestine |
ruột già |
|
small intestine |
ruột non |
|
kidneys |
thận |
|
ligament |
dây chằng |
|
liver |
gan |
|
lungs |
phổi |
|
oesophagus |
thực quản |
|
pancreas |
tụy |
|
organ |
cơ quan |
|
prostate gland hoặcprostate |
tuyến tiền liệt |
|
rectum |
ruột thẳng |
|
spleen |
lách |
|
stomach |
dạ dày |
|
tendon |
gân |
|
tonsils |
amiđan |
|
vein |
tĩnh mạch |
|
windpipe |
khí quản |
|
womb hoặc uterus |
tử cung |
|
collarbone hoặc clavicle |
xương đòn |
|
thigh bone hoặc femur |
xương đùn |
|
humerus |
xương cánh tay |
|
kneecap |
xương bánh chè |
|
pelvis |
xương chậu |
|
rib |
xuơng suờn |
|
rib cage |
khung xương sườn |
|
skeleton |
bộ xương |
|
skull |
xuơng sọ |
|
spine hoặc backbone |
xương sống |
|
vertebra (số nhiều:vertebrae) |
đốt sống |
|
bile |
dịch mật |
|
blood |
máu |
|
mucus |
nước nhầy mũi |
|
phlegm |
đờm |
|
saliva hoặc spit |
nước bọt |
|
semen |
tinh dịch |
|
sweat hoặc perspiration |
mồ hôi |
|
tears |
nước mắt |
|
urine |
nước tiểu |
|
vomit |
bãi nôn |
|
bone |
xương |
|
fat |
mỡ |
|
flesh |
thịt |
|
gland |
tuyến |
|
joint |
khớp |
|
limb |
chân tay |
|
muscle |
cơ bắp |
|
nerve |
dây thần kinh |
|
skin |
da |
|
digestive system |
hệ tiêu hóa |
|
nervous system |
hệ thần kinh |
|
to breathe |
thở |
|
to cry |
khóc |
|
to hiccup |
nấc |
|
to have the hiccups |
nấc |
|
to sneeze |
hắt xì |
|
to sweat hoặc to perspire |
toát mồ hôi |
|
to urinate |
đi tiểu |
|
to vomit |
nôn |
|
to yawn |
ngấp |
|
smell |
khứu giác |
|
touch |
xúc giác |
|
sight |
thị giác |
|
hearing |
thính giác |
|
taste |
vị giác |
|
to smell |
ngửi |
|
to touch |
sờ |
|
to see |
nhìn |
|
to hear |
nghe |
|
to taste |
nếm |
Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:
>> 2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Các bài khác cùng chuyên mục
Cập nhật thông tin mới nhất của kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025