Cập nhật lúc: 16:35 10-08-2016 Mục tin: TỪ VỰNG ( VOCABULARY)
Xem thêm:
VOCABULARY ABOUT CLOTHES AND ACCESSORIES
( TỪ VỰNG VỀ QUẦN ÁO VÀ PHỤ KIỆN)
|
Types of clothes( các loại quần áo) anorak |
áo khoác có mũ |
|
apron |
tạp dề |
|
baseball cap |
mũ lưỡi trai |
|
belt |
thắt lưng |
|
bikini |
bikini |
|
blazer |
áo khoác nam dạng vét |
|
blouse |
áo sơ mi nữ |
|
boots |
bốt |
|
bow tie |
nơ thắt cổ áo nam |
|
boxer shorts |
quần đùi |
|
bra |
áo lót nữ |
|
cardigan |
áo len cài đằng trước |
|
coat |
áo khoác |
|
dinner jacket |
com lê đi dự tiệc |
|
dress |
váy liền |
|
dressing gown |
áo choàng tắm |
|
gloves |
găng tay |
|
hat |
mũ |
|
high heels (viết tắt của high-heeled shoes) |
giày cao gót |
|
jacket |
áo khoác ngắn |
|
jeans |
quần bò |
|
jumper |
áo len |
|
knickers |
quần lót nữ |
|
leather jacket |
áo khoác da |
|
miniskirt |
váy ngắn |
|
nightie (viết tắt củanightdress) |
váy ngủ |
|
overalls |
quần yếm |
|
overcoat |
áo măng tô |
|
pullover |
áo len chui đầu |
|
pyjamas |
bộ đồ ngủ |
|
raincoat |
áo mưa |
|
sandals |
dép xăng-đan |
|
scarf |
khăn |
|
shirt |
áo sơ mi |
|
shoelace |
dây giày |
|
shoes |
giày |
|
pair of shoes |
đôi giày |
|
shorts |
quần soóc |
|
skirt |
chân váy |
|
slippers |
dép đi trong nhà |
|
socks |
tất |
|
stilettos |
giày gót nhọn |
|
stockings |
tất dài |
|
suit |
bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ |
|
sweater |
áo len |
|
swimming costume |
quần áo bơi |
|
swimming trunks |
quần bơi nam |
|
thong |
quần lót dây |
|
tie |
cà vạt |
|
tights |
quần tất |
|
top |
áo |
|
tracksuit |
bộ đồ thể thao |
|
trainers |
giầy thể thao |
|
trousers |
quần dài |
|
pair of trousers |
chiếc quần dài |
|
t-shirt |
áo phông |
|
underpants |
quần lót nam |
|
vest |
áo lót ba lỗ |
|
Wellingtons
Accessories( phụ kiện) |
ủng cao su |
|
bracelet |
vòng tay |
|
cufflinks |
khuy cài măng sét |
|
comb |
lược thẳng |
|
earrings |
khuyên tai |
|
engagement ring |
nhẫn đính hôn |
|
glasses |
kính |
|
handbag |
túi |
|
handkerchief |
khăn tay |
|
hair tie hoặc hair band |
dây buộc tóc |
|
hairbrush |
lược chùm |
|
keys |
chìa khóa |
|
keyring |
móc chìa khóa |
|
lighter |
bật lửa |
|
lipstick |
son môi |
|
makeup |
đồ trang điểm |
|
mirror |
gương |
|
necklace |
vòng cổ |
|
piercing |
khuyên |
|
purse |
ví nữ |
|
ring |
nhẫn |
|
sunglasses |
kính râm |
|
umbrella |
cái ô |
|
walking stick |
gậy đi bộ |
|
wallet |
ví nam |
|
watch |
đồng hồ |
|
wedding ring |
nhẫn cưới |
Other related words( Các từ có liên quan khác)
|
size |
kích cỡ |
|
loose |
lỏng |
|
tight |
chật |
|
to wear |
mặc/đeo |
|
to put on |
mặc vào |
|
to take off |
cởi ra |
|
to get dressed |
mặc đồ |
|
to get undressed |
cởi đồ |
|
button |
khuy |
|
|
túi quần áo |
|
zip |
khóa kéo |
|
to tie |
thắt/buộc |
|
to untie |
tháo/cởi |
|
to do up |
kéo khóa/cài cúc |
|
to undo |
cởi khóa/cởi cúc |
Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:
>> 2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Các bài khác cùng chuyên mục
Cập nhật thông tin mới nhất của kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025