Cập nhật lúc: 09:00 11-08-2016 Mục tin: TỪ VỰNG ( VOCABULARY)
Xem thêm:
VOCABULARY ABOUT SPORTS
( TỪ VỰNG VỀ CÁC MÔN THỂ THAO)
|
aerobics |
thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu |
|
American football |
bóng đá Mỹ |
|
archery |
bắn cung |
|
athletics |
điền kinh |
|
badminton |
cầu lông |
|
baseball |
bóng chày |
|
basketball |
bóng rổ |
|
beach volleyball |
bóng rổ bãi biển |
|
bowls |
trò ném bóng gỗ |
|
boxing |
đấm bốc |
|
canoeing |
chèo thuyền ca-nô |
|
climbing |
leo núi |
|
cricket |
crikê |
|
cycling |
đua xe đạp |
|
darts |
trò ném phi tiêu |
|
diving |
lặn |
|
fishing |
câu cá |
|
football |
bóng đá |
|
go-karting |
đua xe kart (ô tô nhỏ không mui) |
|
golf |
đánh gôn |
|
gymnastics |
tập thể hình |
|
handball |
bóng ném |
|
hiking |
đi bộ đường dài |
|
hockey |
khúc côn cầu |
|
horse racing |
đua ngựa |
|
horse riding |
cưỡi ngựa |
|
hunting |
đi săn |
|
ice hockey |
khúc côn cầu trên sân băng |
|
ice skating |
trượt băng |
|
inline skating hoặcrollerblading |
trượt pa-tanh |
|
jogging |
chạy bộ |
|
judo |
võ judo |
|
karate |
võ karate |
|
kick boxing |
võ đối kháng |
|
lacrosse |
bóng vợt |
|
martial arts |
võ thuật |
|
motor racing |
đua ô tô |
|
mountaineering |
leo núi |
|
netball |
bóng rổ nữ |
|
pool |
bi-a |
|
rowing |
chèo thuyền |
|
rugby |
bóng bầu dục |
|
running |
chạy đua |
|
sailing |
chèo thuyền |
|
scuba diving |
lặn có bình khí |
|
shooting |
bắn súng |
|
skateboarding |
trượt ván |
|
skiing |
trượt tuyết |
|
snooker |
bi-a |
|
snowboarding |
trượt tuyết ván |
|
squash |
bóng quần |
|
surfing |
lướt sóng |
|
swimming |
bơi lội |
|
table tennis |
bóng bàn |
|
ten-pin bowling |
bowling |
|
tennis |
tennis |
|
volleyball |
bóng chuyền |
|
walking |
đi bộ |
|
water polo |
bóng nước |
|
water skiing |
lướt ván nước do tàu kéo |
|
weightlifting |
cử tạ |
|
windsurfing |
lướt ván buồm |
|
wrestling |
môn đấu vật |
|
yoga |
yoga |
|
booking |
thẻ phạt |
|
corner kick hoặc corner |
phạt góc |
|
crossbar hoặc bar |
vượt xà |
|
fan |
cổ động viên |
|
foul |
phạm luật |
|
football club |
câu lạc bộ bóng đá |
|
free kick |
đá phạt trực tiếp |
|
goal |
khung thành |
|
goal kick |
đá trả lại bóng vào sân |
|
goalkeeper |
thủ môn |
|
goalpost hoặc post |
cột khung thành |
|
half-way line |
vạch giữa sân |
|
half-time |
giờ nghỉ hết hiệp một |
|
header |
cú đánh đầu |
|
linesman |
trọng tài biên |
|
net |
lưới |
|
offside |
việt vị |
|
pass |
truyền bóng |
|
player |
cầu thủ |
|
penalty |
phạt đền |
|
penalty area |
vòng cấm địa |
|
penalty spot |
chấm phạt đền |
|
red card |
thẻ đỏ |
|
referee |
trọng tài |
|
shot |
đá |
|
supporter |
nguời hâm mộ |
|
tackle |
pha phá bóng (chặn, cướp bóng) |
|
throw-in |
ném biên |
|
touchline |
đường biên |
|
yellow card |
thẻ vàng |
|
World Cup |
Giải vô địch bóng đá thế giới |
|
to kick the ball |
đá |
|
to head the ball |
đánh đầu |
|
to pass the ball |
truyền bóng |
|
to score a goal |
ghi bàn |
|
to send off |
đuổi khỏi sân |
|
to book |
phạt |
|
to be sent off |
bị đuổi khỏi sân |
|
to shoot |
sút bóng |
|
to take a penalty |
sút phạt đền |
|
boxing ring |
võ đài quyền anh |
|
cricket ground |
sân crikê |
|
football pitch |
sân bóng đá |
|
golf course |
sân gôn |
|
gym |
phòng tập |
|
ice rink |
sân trượt băng |
|
racetrack |
đường đua |
|
running track |
đường chạy đua |
|
squash court |
sân chơi bóng quần |
|
swimming pool |
hồ bơi |
|
tennis court |
sân tennis |
|
stand |
khán đài |
|
bell |
chuông |
|
bicycle pump |
bơm xe đạp |
|
brake |
phanh |
|
chain |
xích |
|
gears |
líp xe/bánh răng |
|
handlebars |
ghi đông |
|
inner tube |
xăm |
|
pedal |
bàn đạp |
|
puncture |
thủng xăm |
|
puncture repair kit |
bộ sửa thủng xăm |
|
saddle |
yên xe |
|
spokes |
nan hoa |
|
tyre |
lốp |
|
wheel |
bánh xe |
|
to have a puncture |
bị thủng xăm |
|
to ride a bicycle hoặc to ride a bike |
đạp xe |
|
badminton racquet |
vợt cầu lông |
|
ball |
quả bóng |
|
baseball bat |
gầy bóng chày |
|
cricket bat |
gậy crikê |
|
boxing glove |
găng tay đấm bốc |
|
fishing rod |
cần câu cá |
|
football |
quả bóng đá |
|
football boots |
giày đá bóng |
|
golf club |
gậy đánh gôn |
|
hockey stick |
gậy chơi khúc côn cầu |
|
ice skates |
giầy trượt băng |
|
pool cue |
gậy chơi bi-a |
|
rugby ball |
quả bóng bầu dục |
|
running shoes |
giày chạy |
|
skateboard |
ván trượt |
|
skis |
ván trượt tuyết |
|
squash racquet |
vợt đánh quần |
|
tennis racquet |
vợt tennis |
|
board game |
trò chơi xúc xắc |
|
backgammon |
cờ thỏ cáo |
|
chess |
cờ vua |
|
dominoes |
đô-mi-nô |
|
draughts |
cờ đam |
|
go |
cờ vây |
|
table football |
bi lắc |
|
blackjack |
trò đánh bài blackjack (chơi ở casino) |
|
bridge |
trò đánh bài brit |
|
poker |
trò đánh bài xì/tú lơ khơ |
|
card |
quân bài |
|
pack of cards |
bộ bài |
|
hand |
xấp bài có trên tay |
|
trick |
ván bài |
|
to cut the cards |
chia bài thành 2 phần rồi trộn |
|
to deal the cards |
chia bài |
|
to shuffle the cards |
trộn bài |
|
suit |
bộ bài |
|
hearts |
quân cơ |
|
clubs |
quân nhép |
|
diamonds |
quân rô |
|
spades |
quân bích |
|
ace |
quân Át |
|
king |
quân K/quân Già |
|
queen |
quân Q/quân Đầm |
|
jack |
quân J/quân Bồi |
|
joker |
quân phăng teo |
|
your turn! |
lượt của bạn! |
|
chessboard |
bàn cờ |
|
piece |
quân cờ |
|
king |
quân vua |
|
queen |
quân hậu |
|
bishop |
quân tượng |
|
knight |
quân mã |
|
rook hoặc castle |
quân xe |
|
pawn |
quân tốt |
|
move |
nước cờ |
|
check |
chiếu tướng |
|
checkmate |
chiếu bí |
|
stalemate |
hết nước đi |
|
to take hoặc to capture |
bắt quân |
|
to castle |
nhập thành |
|
to move |
đi quân |
|
to resign |
xin thua |
|
your move! |
đến lượt bạn! |
|
good move! |
nước cờ hay! |
|
100 metres |
100 mét |
|
1500 metres |
1500 mét |
|
discus throw |
ném đĩa |
|
hammer throw |
ném búa |
|
high jump |
nhảy cao |
|
hurdles |
chạy vượt rào |
|
javelin throw |
ném lao |
|
long jump |
nhảy xa |
|
marathon |
chạy ma-ra-tông |
|
pole vault |
nhảy sào |
|
shot put |
đẩy tạ |
|
triple jump |
nhảy tam cấp |
|
to play |
chơi |
|
to win |
thắng |
|
to lose |
thua |
|
to draw |
hòa |
|
to watch |
xem |
|
game |
trò chơi |
|
fixture |
cuộc thi đấu |
|
match |
trận đấu |
|
competition |
cuộc thi đấu |
|
league table |
bảng xếp hạng |
|
score |
tỉ số |
|
result |
kết quả |
|
winner |
người thắng cuộc |
|
loser |
người thua cuộc |
|
opponent |
đối thủ |
|
umpire |
trọng tài |
|
spectator |
khán giả |
|
win |
thắng |
|
loss |
thua |
|
victory |
chiến thắng |
|
defeat |
đánh bại/thua trận |
|
draw |
hòa |
|
to play away |
chơi sân khách |
|
to play at home |
chơi sân nhà |
|
Olympic Games |
Thế vận hội Olympic |
Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:
>> 2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Các bài khác cùng chuyên mục
Cập nhật thông tin mới nhất của kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025