Cập nhật lúc: 09:27 11-08-2016 Mục tin: TỪ VỰNG ( VOCABULARY)
Xem thêm:
VOCABULARY ABOUT TREES AND FLOWERS
( TỪ VỰNG VỀ CÂY VÀ HOA)
| bracken | cây dương xỉ diều hâu | 
| brambles | cây mâm xôi | 
| bush | bụi rậm | 
| cactus (số nhiều:cacti) | cây xương rồng | 
| corn | ngô | 
| fern | cây dương xỉ | 
| flower | hoa | 
| fungus (số nhiều:fungi) | nấm nói chung | 
| grass | cỏ trồng | 
| heather | cây thạch nam | 
| herb | thảo mộc | 
| ivy | cây thường xuân | 
| moss | rêu | 
| mushroom | nấm ăn | 
| nettle | cây tầm ma | 
| shrub | cây bụi | 
| thistle | cây kế | 
| toadstool | nấm độc | 
| tree | cây | 
| weed | cỏ dại | 
| wheat | lúa mì | 
| wild flower | hoa dại | 
| alder | cây tổng quán sủi | 
| ash | cây tần bì | 
| beech | cây sồi | 
| birch | cây gỗ bulô | 
| cedar | cây tuyết tùng | 
| elm | cây đu | 
| fir | cây linh sam | 
| hazel | cây phỉ | 
| hawthorn | cây táo gai | 
| holly | cây nhựa ruồi | 
| lime | cây đoan | 
| maple | cây thích | 
| oak | cây sồi | 
| plane | cây tiêu huyền | 
| pine | cây thông | 
| poplar | cây bạch dương | 
| sycamore | cây sung dâu | 
| weeping willow | cây liễu rủ | 
| willow | cây liễu | 
| yew | cây thủy tùng | 
| apple tree | cây táo | 
| cherry tree | cây anh đảo | 
| chestnut tree | cây dẻ | 
| coconut tree | cây dừa | 
| fig tree | cây sung | 
| horse chestnut tree | cây dẻ ngựa | 
| olive tree | cây ô-liu | 
| pear tree | cây lê | 
| plum tree | cây mận | 
| bluebell | hoa chuông xanh | 
| buttercup | hoa mao lương vàng | 
| carnation | hoa cẩm chướng | 
| chrysanthemum | hoa cúc | 
| crocus | hoa nghệ tây | 
| daffodil | hoa thủy tiên vàng | 
| dahlia | hoa thược dược | 
| daisy | hoa cúc | 
| dandelion | hoa bồ công anh | 
| forget-me-not | hoa lưu ly | 
| foxglove | hoa mao địa hoàng | 
| geranium | hoa phong lữ | 
| lily | hoa loa kèn | 
| orchid | hoa lan | 
| pansy | hoa păng-xê/hoa bướm | 
| poppy | hoa anh túc | 
| primrose | hoa anh thảo | 
| rose | hoa hồng | 
| snowdrop | hoa giọt tuyết | 
| sunflower | hoa hướng dương | 
| tulip | hoa tulip | 
| waterlily | hoa súng | 
| bouquet of flowershoặc flower bouquet | bó hoa | 
| bunch of flowers | bó hoa | 
| berry | quả mọng | 
| blossom | hoa nhỏ mọc thành chùm | 
| bud | chồi | 
| flower | hoa | 
| leaf | lá | 
| petal | cánh hoa | 
| pollen | phấn hoa | 
| root | rễ cây | 
| stalk | cuống hoa/cành hoa | 
| stem | thân cây hoa | 
| thorn | gai | 
| bark | vỏ cây | 
| branch | cành cây | 
| pine cone | quả thông | 
| sap | nhựa cây | 
| tree stump hoặcstump | gốc cây | 
| trunk | thân cây to | 
| twig | cành cây con | 
| fruit tree | cây ăn quả | 
| palm tree | cây cọ | 
| evergreen | mãi xanh | 
| coniferous | thuộc họ tùng bách | 
| deciduous | rụng lá hàng năm | 
Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:
>> 2K8 Chú ý! Lộ Trình Sun 2026 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi 26+ TN THPT, 90+ ĐGNL HN, 900+ ĐGNL HCM, 70+ ĐGTD - Click xem ngay) tại Tuyensinh247.com.Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, luyện thi theo 3 giai đoạn: Nền tảng lớp 12, Luyện thi chuyên sâu, Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
|  |  |  |  | 
|  |  |  |  | 
Các bài khác cùng chuyên mục
Cập nhật thông tin mới nhất của kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025