Cập nhật lúc: 09:25 09-08-2017 Mục tin: TỪ VỰNG ( VOCABULARY)
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh lớp 6 đến 12
UNIT 1. LOCAL ENVIRONMENT
artisan (n) /ɑːtɪˈzæn/ thơ làm nghề thủ công
attraction (n) /əˈtrækʃn/ điểm hấp dẫn
authenticity (n) /ɔːθenˈtɪsəti/ thật
cast (v) /kɑːst/ đúc (đồng…)
craft (n) /krɑːft/ nghề thu công, kĩ năng làm nghề thủ công
craftsman (n) /ˈkrɑːftsmən/ thơ làm đồ thủ công
cross (v) /krɒs/ đan chéo
drumhead (n) /drʌmhed/ mặt trống
embroider (v) /ɪmˈbrɔɪdə/ thêu
frame (n) /freɪm/ khung
handicraft (n) /ˈhændɪkrɑːft/ sản phẩm thu công
lacquerware (n) /ˈlækəweə/ đồ sơn mài
layer (n) /ˈleɪə/ lơp (lá…)
mould (v) /məʊld/ đổ khuôn, tạo khuôn
preserve (v) /prɪˈzɜːv/ bảo vệ, bảo tồn
remind (v) /rɪˈmaɪnd/ gơi nhơ
sculpture (n) /ˈskʌlptʃə/ điêu khắc, đồ điêu khắc
set off (ph.v) /set ɒf/ khởi hành
strip (n) /strɪp/ dải
surface (n) /ˈsɜːfɪs/ bề mặt
team-building (adj) /tiːm-ˈbɪldɪŋ/ xây dựng đội ngũ
thread (n) /θred/ sơi
treat (v) /triːt/ xử lí (chất thải…)
turn up (ph.v) /tɜːn ʌp/ xuất hiện, đến
weave (v) /wiːv/ đan (rổ, rá…), dệt (vải…)
workshop (n) /ˈwɜːkʃɒp/ công xưởng, xưởng
UNIT 2. CITY LIFE
fabulous (adj) /ˈfæbjələs/ tuyệt vời, tuyệt diệu
reliable (adj) /rɪˈlaɪəbl/ đáng tin cậy
metropolitan (adj) /ˌmetrəˈpɒlɪtən/ (thuộc về) đô thị, thu phu
multicultural (adj) /ˌmʌltiˈkʌltʃərəl/ đa văn hóa
variety (n) /vəˈraɪəti/ sự phong phu, đa dạng
grow up (ph.v) /ɡrəʊ ʌp/ lơn lên, trưởng thành
packed (adj) /pækt/ chật ních người
urban (adj) /ˈɜːbən/ (thuộc) đô thị, thành thị
Oceania (n) /ˌəʊsiˈɑːniə/ châu Đại Dương
medium-sized (adj) /ˈmiːdiəm-saɪzd/ cỡ vưa, cỡ trung
forbidden (adj) /fəˈbɪdn/ bị cấm
easy-going (adj) /ˈiːzi-ˈɡəʊɪŋ/ thoải mái, dễ tính
downtown (adj) /ˌdaʊnˈtaʊn/ (thuộc) trung tâm thành phố, khu thương mại
skyscraper (n) /ˈskaɪskreɪpə/ nhà cao chọc trời
stuck (adj) /stʌk/ mắc ket, không di chuyển đươc
wander (v) /ˈwɒndə/ đi lang thang
affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ (giá cả) phải chăng
conduct (v) /kənˈdʌkt/ thực hiện
determine (v) /dɪˈtɜːmɪn/ xác định
factor (n) /ˈfæktə/ yếu tố
confl ict (n) /ˈkɒnfl ɪkt/ xung đột
indicator (n) /ˈɪndɪkeɪtə/ chỉ số
asset (n) /ˈæset/ tài sản
urban sprawl /ˈɜːbən sprɔːl/ sự đô thị hóa
index (n) /ˈɪndeks/ chỉ số
metro (n) /ˈmetrəʊ/ tàu điện ngầm
dweller (n) /ˈdwelə/ cư dân
negative (adj) /ˈneɡətɪv/ tiêu cực
for the time being /fə(r) ðə taɪm ˈbiːɪŋ/ hiện thời, trong lúc này
UNIT 3. TEEN STRESS AND PRESSURE
adolescence (n) /ˌædəˈlesns/ giai đoạn vị thành niên
adulthood (n) /ˈædʌlthʊd/ giai đoạn trưởng thành
calm (adj) /kɑːm/ bình tĩnh
cognitive skill /ˈkɒɡnətɪv skɪl/ kĩ năng tư duy
concentrate (v) /kɒnsntreɪt/ tập trung
confi dent (adj) /ˈkɒnfɪdənt/ tự tin
delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/ vui sương
depressed (adj) /dɪˈprest/ tuyệt vọng
embarrassed (adj) /ɪmˈbærəst/ xấu hổ
emergency (n) /iˈmɜːdʒənsi/ tình huống khẩn cấp
frustrated (adj) /frʌˈstreɪtɪd/ bực bội (vì không giải quyết được việc gì)
helpline (n) /ˈhelplaɪn/ đường dây nóng trợ giup
house-keeping skill /haʊs-ˈkiːpɪŋ skɪl/ kĩ năng làm việc nhà
independence (n) /ˌɪndɪˈpendəns/ sự độc lập, tự lập
informed decision (n) /ɪnˈfɔːmd dɪˈsɪʒn/ quyết định có cân nhắc
left out (adj) /left aʊt/ cảm thấy bị bỏ rơi, bị cô lập
life skill /laɪf skɪl/ kĩ năng sống
relaxed (adj) /rɪˈlækst/ thoải mái, thư giãn
resolve conflict (v) /rɪˈzɒlv ˈkɒnflɪkt/ giải quyết xung đột
risk taking (n) /rɪsk teɪkɪŋ/ liều lĩnh
self-aware (adj) /self-əˈweə(r)/ tự nhận thức, ngộ ra
self-disciplined (adj) /self-ˈdɪsəplɪnd/ tự rèn luyện
stressed (adj) /strest/ căng thẳng, mệt mỏi
tense (adj) /tens/ căng thẳng
worried (adj) /ˈwɜːrid/ lo lắng
UNIT 4. LIFE IN THE PAST
act out (v) /ækt aʊt/ đóng vai, diễn
arctic (adj) /ˈɑːktɪk/ (thuộc về) Bắc cực
bare-footed (adj) /beə(r)-fʊtɪd/ chân đất
behave (v) (+oneself) /bɪˈheɪv/ ngoan, biết cư xử
dogsled (n) /ˈdɒɡsled/ xe chó kéo
domed (adj) /dəʊmd/ hình vòm
downtown (adv) /ˌdaʊnˈtaʊn/ vào trung tâm thành phố
eat out (v) /iːt aʊt/ ăn ngoài
entertain (v) /ˌentəˈteɪn/ giải trí
event (n) /ɪˈvent/ sự kiện
face to face (adv) /feɪs tʊ feɪs/ trực diện, mặt đối mặt
facility (n) /fəˈsɪləti/ phương tiện, thiết bị
igloo (n) /ˈɪɡluː/ lều tuyết
illiterate (adj) /ɪˈlɪtərət/ thất học
loudspeaker (n) /ˌlaʊdˈspiːkə(r)/ loa
occasion (n) /əˈkeɪʒn/ dịp
pass on (ph.v) /pɑːs ɒn/ truyền lại, kể lại
post (v) /pəʊst/ đăng tải
snack (n) /snæk/ đồ ăn vặt
street vendor (n) /striːt ˈvendə(r)/ người bán hàng rong
strict (adj) /strɪkt/ nghiêm khắc
treat (v) /triːt/ cư xử
UNIT 5. WONDERS OF VIET NAM
administrative (adj) /ədˈmɪnɪstrətɪv/ thuộc về hoặc liên quan đến việc quản ly; hành chính
astounding (adj) /əˈstaʊndɪŋ/ làm sưng sờ, làm sửng sốt
cavern (n) /ˈkævən/ hang lơn, động
citadel (n) /ˈsɪtədəl/ thành luy, thành trì
complex (n) /ˈkɒmpleks/ khu liên hơp, quần thể
contestant (n) /kənˈtestənt/ đấu thu, thí sinh
fortress (n) /ˈfɔːtrəs/ pháo đài
geological (adj) /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ (thuộc) địa chất
limestone (n) /ˈlaɪmstəʊn/ đá vôi
measure (n) /ˈmeʒə(r)/ biện pháp, phương sách
paradise (n) /ˈpærədaɪs/ thiên đường
picturesque (adj) /ˌpɪktʃəˈresk/ đep, gây ấn tương mạnh (phong cảnh)
recognition (n) /ˌrekəɡˈnɪʃn/ sự công nhận, sự thưa nhận
rickshaw (n) /ˈrɪkʃɔː/ xe xích lô, xe kéo
round (in a game) (n) /raʊnd/ hiệp, vòng (trong trò chơi)
sculpture (n) /ˈskʌlptʃə(r)/ bức tương (điêu khắc)
setting (n) /ˈsetɪŋ/ khung cảnh, môi trường
spectacular (adj) /spekˈtækjələ(r)/ đep mắt, ngoạn muc, hùng vĩ
structure (n) /ˈstrʌktʃə(r)/ công trình kiến truc, công
trình xây dựng
tomb (n) /tuːm/ ngôi mộ
UNIT 6. VIET NAM: THEN AND NOW
annoyed (adj) /əˈnɔɪd/ bực mình, khó chịu
astonished (adj) /əˈstɒnɪʃt/ kinh ngạc
boom (n) /buːm/ bùng nổ
compartment (n) /kəmˈpɑːtmənt/ toa xe
clanging (adj) /klæŋɪŋ/ tiếng leng keng
cooperative (adj) /kəʊˈɒpərətɪv/ hơp tác
elevated walkway (n) /ˈelɪveɪtɪd
ˈwɔːkweɪ/ lối đi dành cho người đi bộ
exporter (n) /ekˈspɔːtə(r)/ nươc xuất khẩu,
người xuất khẩu
extended family (n) /ɪkˈstendɪd ˈfæməli/ gia đình nhiều thế hệ cùng sống chung
flyover (n) /ˈflaɪəʊvə(r)/ cầu vươt (cho xe máy, ôtô)
manual (adj) /ˈmænjuəl/ làm (gì đó) bằng tay
mushroom (v) /ˈmʌʃrʊm/ mọc lên như nấm
noticeable (adj) /ˈnəʊtɪsəbl/ gây chu y, đáng chu y
nuclear family (n) /ˈnjuːkliə(r) ˈfæməli/ gia đình hạt nhân
photo exhibition (n) /ˈfəʊtəʊ ˌeksɪˈbɪʃn/ triển lãm ảnh
pedestrian (n) /pəˈdestriən/ người đi bộ
roof (n) /ruːf/ mái nhà
rubber (n) /ˈrʌbə(r)/ cao su
sandals (n) /ˈsændlz/ dép
thatched house (n) /θætʃt haʊs/ nhà tranh mái lá
tiled (adj) /taɪld/ lơp ngói, bằng ngói
tram (n) /træm/ xe điện, tàu điện
trench (n) /trentʃ/ hào giao thông
tunnel (n) /ˈtʌnl/ đường hầm, cống ngầm
underpass (n) /ˈʌndəpɑːs/ đường hầm cho người đi bộ qua đường
UNIT 7. RECIPES AND EATING HABITS
chop (v) /tʃɒp/ chặt
cube (n) /kjuːb/ miếng hình lập phương
deep-fry (v) /diːp-fraɪ/ rán ngập mỡ
dip (v) /dɪp/ nhúng
drain (v) /dreɪn/ làm ráo nước
garnish (v) /ˈɡɑːrnɪʃ/ trang trí (món ăn)
grate (v) /ɡreɪt/ nạo
grill (v) /ɡrɪl/ nướng
marinate (v) /ˈmærɪneɪt/ ướp
peel (v) /piːl/ gọt vỏ, bóc vỏ
purée (v) /ˈpjʊəreɪ/ xay nhuyễn
roast (v) /rəʊst/ quay
shallot (n) /ʃəˈlɒt/ hành khô
simmer (v) /ˈsɪmə(r)/ om
spread (v) /spred/ phết
sprinkle (v) /ˈsprɪŋkl/ rắc
slice (v) /slaɪs/ cắt lát
staple (n) /ˈsteɪpl/ lương thực chính
starter (n) /ˈstɑːtə(r)/ món khai vị
steam (v) /stiːm/ hấp
stew (v) /stjuː/ hầm
stir-fry (v) /stɜː(r)-fraɪ/ xào
tender (adj) /ˈtendə(r)/ mềm
versatile (adj) /ˈvɜːsətaɪl/ đa dụng
whisk (v) /wɪsk/ đánh (trứng…)
UNIT 8. TOURISM
affordable (adj) /əˈfɔːdəbl/ có thể chi trả được, hợp túi tiền
air (v) /eə(r)/ phát sóng (đài, vô tuyến)
breathtaking (adj) /ˈbreθteɪkɪŋ/ ấn tượng, hấp dẫn
check-in (n) /tʃek-ɪn/ việc làm thủ tục lên máy bay
checkout (n) /ˈtʃekaʊt/ thời điểm rời khỏi khách sạn
confusion (n) /kənˈfjuːʒn/ sự hoang mang, bối rối
erode away (v) /ɪˈrəʊd əˈweɪ/ mòn đi
exotic (adj) /ɪɡˈzɒtɪk/ kì lạ
explore (v) /ɪkˈsplɔː(r)/ thám hiểm
hyphen (n) /ˈhaɪfn/ dấu gạch ngang
imperial (adj) /ɪmˈpɪəriəl/ (thuộc về) hoàng đế
inaccessible (adj) /ˌɪnækˈsesəbl/ không thể vào/tiếp cận được
lush (adj) /lʌʃ/ tươi tốt, xum xuê
magnif cence (n) /mæɡˈnɪfɪsns/ sự nguy nga, lộng lẫy, tráng lệ
not break the bank (idiom) /nɒt breɪk ðə bæŋk/ không tốn nhiều tiền
orchid (n) /ˈɔːkɪd/ hoa lan
package tour (n) /ˈpækɪdʒ tʊə(r)/ chuyến du lịch trọn gói
pile-up (n) /paɪl-ʌp/ vụ tai nạn do nhiều xe đâm nhau
promote (v) /prəˈməʊt/ giúp phát triển, quảng bá
pyramid (n) /ˈpɪrəmɪd/ kim tự tháp
safari (n) /səˈfɑːri/ cuộc đi săn, cuộc hành trình (bằng đường bộ nhất là ở đông và nam phi)
stalagmite (n) /stəˈlæɡmaɪt/ măng đá
stimulating (adj) /ˈstɪmjuleɪtɪŋ/ thú vị, đầy phấn khích
touchdown (n) /ˈtʌtʃdaʊn/ sự hạ cánh
varied (adj) /ˈveərid/ đa dạng
UNIT 9. ENGLISH IN THE WORLD
accent (n) /ˈæksent/ giọng điệu
bilingual (adj) /ˌbaɪˈlɪŋɡwəl/ người sử dụng được hai thứ tiếng; sử dụng được hai thứ tiếng
dialect (n) /ˈdaɪəlekt/ tiếng địa phương
dominance (n) /ˈdɒmɪnəns/ chiếm ưu thế
establishment (n) /ɪˈstæblɪʃmənt/ việc thành lập, thiết lập
factor (n) /ˈfæktə(r)/ yếu tố
get by in (a language) (v) /get baɪ ɪn/ cố gắng sử dụng được một ngôn ngữ với với những gì mình có
global (adj) /ˈɡləʊbl/ toàn cầu
flexibility (n) /ˌfl eksəˈbɪləti/ tính linh hoạt
fluent (adj) /ˈfl uːənt/ trôi chảy
imitate (v) /ˈɪmɪteɪt/ bắt chước
immersion school (n) /ɪˈmɜːʃn skuːl/ trường học nơi một ngôn ngữ khác tiếng mẹ đẻ được sử dụng hoàn toàn
massive (adj) /ˈmæsɪv/ to lớn
mother tongue (n) /ˈmʌðə tʌŋ/ tiếng mẹ đẻ
mutinational (adj) /ˈmʌːtiˈnæʃnəl/ đa quốc gia
off cial (adj) /əˈfɪʃl/ (thuộc về) hành chính; chính thức
openness (n) /ˈəʊpənnəs/ độ mở
operate (v) /ˈɒpəreɪt/ đóng vai trò
pick up (a language) (v) /pɪk ʌp/ học một ngôn ngữ theo cách tự nhiên từ môi trường xung quanh
punctual (adj) /ˈpʌŋktʃuəl/ đúng giờ
rusty (adj) /ˈrʌsti/ giảm đi do lâu không thực
hành/sử dụng
simplicity (n) /sɪmˈplɪsəti/ sự đơn giản
variety (n) /vəˈraɪəti/ thể loại
UNIT 10. SPACE TRAVEL
astronaut (n) /ˈæstrənɔːt/ phi hành gia
astronomy (n) /əˈstrɒnəmi/ thiên văn học
attach (v) /əˈtætʃ/ buộc, gài
float (v) /fləʊt/ trôi (trong không gian)
habitable (adj) /ˈhæbɪtəbl/ có đủ điều kiện cho sự sống
International Space
Station (ISS) (n) /ˌɪntəˈnæʃnəl speɪs ˈsteɪʃn/ Trạm vũ trụ quốc tế ISS
galaxy (n) /ˈɡæləksi/ thiên hà
land (v) /lænd/ hạ cánh
launch (v, n) /lɔːntʃ/ phóng
meteorite (n) /ˈmiːtiəraɪt/ thiên thạch
microgravity (n) /ˈmaɪkrəʊ
ˈɡrævəti/ tình trạng không trọng lực
mission (n) /ˈmɪʃn/ chuyến đi, nhiệm vụ
operate (v) /ˈɒpəreɪt/ vận hành
orbit (v, n) /ˈɔːbɪt/ xoay quanh, đi theo quỹ đạo
parabolic flight (n) /ˌpærəˈbɒlɪk flaɪt/ chuyến bay tạo môi trường không trọng lực
rocket (n) /ˈrɒkɪt/ tên lửa
rinseless (adj) /rɪnsles/ không cần xả nước
satellite (n) /ˈsætəlaɪt/ vệ tinh
space tourism (n) /speɪs ˈtʊərɪzəm/ ngành du lịch vũ trụ
spacecraft (n) /ˈspeɪskrɑːft/ tàu vũ trụ
spaceline (n) /ˈspeɪslaɪn/ hãng hàng không vũ trụ
spacesuit (n) /ˈspeɪssuːt/ trang phục du hành vũ trụ
spacewalk (n) /ˈspeɪswɔːk/ chuyến đi bộ trong không gian
telescope (n) /ˈtelɪskəʊp/ kính thiên văn
universe (n) /ˈjuːnɪvɜːs/ vũ trụ
UNIT 11. CHANGING ROLES IN SOCIETY
application (n) /ˌæplɪˈkeɪʃn/ việc áp dụng, ứng dụng
attendance (n) /əˈtendəns/ sự tham gia
breadwinner (n) /ˈbredwɪnə(r)/ trụ cột gia đình
burden (n) /ˈbɜːdn/ gánh nặng
consequently (adj) /ˈkɒnsɪkwəntli/ vì vậy
content (adj) /kənˈtent/ hài lòng
externally (v) /ɪkˈstɜːnəli/ bên ngoài
facilitate (v) /fəˈsɪlɪteɪt/ tạo điều kiện dễ dàng; điều phối
fnancial (adj) /faɪˈnænʃl/ (thuộc về) tài chính
hands-on (adj) /hændz-ɒn/ thực hành, thực tế, ngay tại chỗ
individually-oriented (adj) /ˌɪndɪˈvɪdʒuəli- ˈɔːrientɪd/ có xu hướng cá nhân
leave (n) /liːv/ nghỉ phép
male-dominated (adj) /meɪl-ˈdɒmɪneɪtɪd/ do nam giới áp đảo
real-life (adj) /rɪəl-laɪf/ cuộc sống thực
responsive (to) (adj) /rɪˈspɒnsɪv/ phản ứng nhanh nhạy
role (n) /rəʊl/ vai trò
sector (n) /ˈsektə(r)/ mảng, lĩnh vực
sense (of) (n) /sens/ tính
sole (adj) /səʊl/ độc nhất
tailor (v) /ˈteɪlə(r)/ biến đổi theo nhu cầu
virtual (adj) /ˈvɜːtʃuəl/ ảo
vision (n) /ˈvɪʒn/ tầm nhìn
UNIT 12. MY FUTURE CAREER
academic (adj) /ˌækəˈdemɪk/ học thuật, thuộc nhà trường
alternatively (adv) /ɔːlˈtɜːnətɪvli/ lựa chọn khác
applied (adj) /əˈplaɪd/ ứng dụng
approach (n) /əˈprəʊtʃ/ phương pháp, cách tiếp cận
behind the scenes (idiom) /bɪˈhaɪnd ðə siːns/ một cách thầm lặng
burn the midnight oil (idiom) /bɜːn ðə ˈmɪdnaɪt ɔɪl/ học hoặc làm việc muộn
career (n) /kəˈrɪə(r)/ sự nghiệp
career path (n) / kəˈrɪə pɑːθ/ con đường sự nghiệp
chef (n) /ʃef/ đầu bếp
certifcate (n) /səˈtɪfɪkət/ chứng chỉ
cultivation (n) /ˌkʌltɪˈveɪʃn/ canh tác
customer service (n) /ˈkʌstəmə(r) ˈsɜːvɪs/ phòng (dịch vụ) chăm sóc khách hàng
CV (n) /ˌsiː ˈviː/ sơ yếu lý lịch
flexitime (adv) /ˈfleksitaɪm/ (làm việc) theo giờ linh hoạt
fashion designer (n) /ˈfæʃn dɪˈzaɪnə(r)/ thiết kế thời trang
enrol (v) /ɪnˈrəʊl/ đăng ký học
housekeeper (n) /ˈhaʊskiːpə(r)/ nghề dọn phòng (trong khách sạn)
lodging manager (n) /ˈlɒdʒɪŋ ˈmænɪdʒə(r)/ người phân phòng
make a bundle (idiom) /meɪk ə ˈbʌndl/ kiếm bộn tiền
nine-to-fve (adj) /naɪn-tə-faɪv/ giờ hành chính (9 giờ sáng đến 5 giờ chiều)
ongoing (adj) /ˈɒnɡəʊɪŋ/ liên tục
profession (n) /prəˈfeʃn/ nghề
take into account (verb phrase - idiom) /teɪk ˈɪntə əˈkaʊnt/ cân nhắc kỹ
sector (n) /ˈsektə(r)/ thành phần
Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:
>> Lộ Trình Sun 2025 - 3IN1 - 1 lộ trình ôn 3 kì thi (Luyện thi TN THPT & ĐGNL; ĐGTD) tại Tuyensinh247.com. Đầy đủ theo 3 đầu sách, Thầy Cô giáo giỏi, 3 bước chi tiết: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng đáp ứng mọi kì thi.
Các bài khác cùng chuyên mục
Cập nhật thông tin mới nhất của kỳ thi tốt nghiệp THPT 2025