Từ vựng về nhà cửa và đồ đạc

Cập nhật lúc: 15:29 10-08-2016 Mục tin: TỪ VỰNG ( VOCABULARY)


Đầy đủ và chi tiết từ vựng tiếng Anh về nhà và các vật dụng trong nhà giúp người học dễ tiếp thu và vận dụng hiệu quả.

VOCABULARY ABOUT HOUSE AND FURNITURE

( TỪ VỰNG VỀ NHÀ CỬA VÀ ĐỒ ĐẠC)

 

Kinds of rooms( các loại phòng)

-         living room: phòng  khách

-         bed room: phòng ngủ

-         bath room: phòng tắm

-         dining room: phòng ăn

-         kitchen: nhà bếp

-         yard: sân

-         garden: vườn

-         garage: nhà để xe

 Funiture( đồ đạc gia dụng)

-         armchair

ghế có tay vịn

-         bed

giường

-         bedside table

bàn để cạnh giường ngủ

-         bookcase

giá sách

-         bookshelf

giá sách

-         chair

ghế

-         chest of drawers

tủ ngăn kéo

-         clock

đồng hồ

-         coat stand

cây treo quần áo

-         coffee table

bàn uống nước

-         cupboard

tủ chén

-         desk

bàn

-         double bed

giường đôi

-         dressing table

bàn trang điểm

-         drinks cabinet

tủ rượu

-         filing cabinet

tủ đựng giấy tờ

-         mirror

gương

-         piano

đàn piano

-         sideboard

tủ ly

-         single bed

giường đơn

-         sofa

ghế sofa

-         sofa-bed

giường sofa

-         stool

ghế đẩu

-         table

bàn

-         wardrobe

tủ quần áo

 

-         alarm clock

đồng hồ báo thức

 

-         bathroom scales

cân sức khỏe

 

-         Blu-ray player

đầu đọc đĩa Blu-ray

 

-         CD player

máy chạy CD

 

-         DVD player

máy chạy DVD

 

-         electric fire

lò sưởi điện

 

-         games console

máy chơi điện tử

 

-         gas fire

lò sưởi ga

 

-         hoover hoặc vacuum cleaner

máy hút bụi

 

-         iron

bàn là

 

-         lamp

đèn bàn

 

-         radiator

lò sưởi

 

-         radio

đài

 

-         record player

máy hát

 

-         spin dryer

máy sấy quần áo

 

-         stereo

máy stereo

 

-         telephone

điện thoại

 

-         TV (viết tắt của television)

ti vi

 

-         washing machine

máy giặt

 

 

 

 

 

   
       

 

-         blanket

chăn

-         blinds

rèm chắn ánh sáng

-         carpet

thảm trải nền

-         curtains

rèm cửa

-         cushion

đệm

-         duvet

chăn

-         mattress

đệm

-         pillow

gối

-         pillowcase

vỏ gối

-         rug

thảm lau chân

-         sheet

ga trải giường

-         tablecloth

khăn trải bàn

-         towel

khăn tắm

-         wallpaper

giấy dán tường

 

-         bath

bồn tắm

-         bin

thùng rác

-         broom

chổi

-         bucket

cái xô

-         coat hanger

móc treo quần áo

-         cold tap

vòi nước lạnh

-         door handle

tay nắm cửa

-         door knob

núm cửa

-         doormat

thảm lau chân ở cửa

-         dustbin

thùng rác

-         dustpan and brush

hót  rác và chổi

-         flannel

khăn rửa mặt

-         fuse box

hộp cầu chì

-         hot tap

vòi nước nóng

-         houseplant

cây trồng trong nhà

-         ironing board

bàn kê khi là quần áo

-         lampshade

chụp đèn

-         light switch

công tác đèn

-         mop

cây lau nhà

-         ornament

đồ trang trí trong nhà

-         painting

bức họa

-         picture

bức tranh

-         plug

phích cắm

-         plug socket hoặc power socket

ổ cắm

-         plughole

lỗ thoát nước bồn tắm

-         poster

bức ảnh lớn

-         sponge

mút rửa bát

-         tap

vòi nước

-         torch

đèn pin

-         vase

bình hoa

-         waste paper basket

giỏ đựng giấy bỏ

 

Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Cập nhật thông tin mới nhất của kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia 2021