Từ vựng tiếng Anh về Âm nhạc

Cập nhật lúc: 16:54 10-08-2016 Mục tin: TỪ VỰNG ( VOCABULARY)


Đầy đủ, chi tiết và phong phú từ vựng tiếng Anh về Âm nhạc giúp người học có vốn từ vựng nhất định để giao tiếp và phục vụ cho học tập hiệu quả.

VOCABULARY ABOUT MUSIC

( TỪ VỰNG VỀ ÂM NHẠC)

beat

nhịp trống

harmony

hòa âm

lyrics

lời bài hát

melody hoặc tune

giai điệu

note

nốt nhạc

rhythm

nhịp điệu

scale

gam

 

solo

solo/đơn ca

duet

biểu diễn đôi/song ca

 

in tune

đúng tông

out of tune

lệch tông

Musical appliances( thiết bị phát nhạc)

amp (viết tắt của amplifier)

bộ khuếch đại âm thanh

CD

CD

CD player

máy chạy CD

headphones

tai nghe

hi-fi hoặc hi-fi system

hi-fi

instrument

nhạc cụ

mic (viết tắt củamicrophone)

micrô

MP3 player

máy phát nhạc MP3

music stand

giá để bản nhạc

record player

máy thu âm

speakers

loa

Kinds of music( Các thể loại âm nhạc)

blues

nhạc blue

classical

nhạc cổ điển

country

nhạc đồng quê

dance

nhạc nhảy

easy listening

nhạc dễ nghe

electronic

nhạc điện tử

folk

nhạc dân ca

heavy metal

nhạc rock mạnh

hip hop

nhạc hip hop

jazz

nhạc jazz

Latin

nhạc Latin

opera

nhạc opera

pop

nhạc pop

rap

nhạc rap

reggae

nhạc reggae

rock

nhạc rock

techno

nhạc khiêu vũ

Kinds of bands( các loại nhóm nhạc)

band

ban nhạc

brass band

ban nhạc kèn đồng

choir

đội hợp xướng

concert band

ban nhạc biểu diễn trong buổi hòa nhạc

jazz band

ban nhạc jazz

orchestra

dàn nhạc giao hưởng

pop group

nhóm nhạc pop

rock band

ban nhạc rock

string quartet

nhóm nhạc tứ tấu đàn dây

Musical players (Những người chơi nhạc)

composer

nhà soạn nhạc

musician

nhạc công

performer

nghệ sĩ biểu diễn

 

bassist hoặc bass player

người chơi guitar bass

cellist

người chơi vi-ô-lông xen

conductor

người chỉ huy dàn nhạc

DJ

DJ/nguời phối nhạc

drummer

người chơi trống

flautist

người thổi sáo

guitarist

người chơi guitar

keyboard player

người chơi keyboard

organist

người chơi đàn organ

pianist

người chơi piano/nghệ sĩ dương cầm

pop star

ngôi sao nhạc pop

rapper

nguời hát rap

saxophonist

người thổi kèn saxophone

trumpeter

người thổi kèn trumpet

trombonist

người thổi kèn hai ống

violinist

người chơi vi-ô-lông

 

singer

ca sĩ

alto

giọng nữ cao

soprano

giọng nữ trầm

bass

giọng nam trầm

tenor

giọng nam cao

baritone

giọng nam trung

v Volume ( âm lượng)

loud

to

quiet

yên lặng

soft

nhỏ

Other related words(các từ hữu ích khác)

to listen to music

nghe nhạc

to play an instrument

chơi nhạc cụ

to record

thu âm

to sing

hát

 

audience

khán giả

concert

buổi hòa nhạc

hymn

thánh ca

love song

ca khúc trữ tình/tình ca

national anthem

quốc ca

symphony

nhạc giao hưởng

 

record

đĩa nhạc

record label

nhãn đĩa (nhãn tròn dán trên đĩa nhạc)

recording

bản thu âm, sự thu âm

recording studio

phòng thu

song

bài hát

stage

sân khấu

track

track (bài, phần trong đĩa)

voice

giọng hát

 

Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Cập nhật thông tin mới nhất của kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia 2021