Từ vựng tiếng Anh lớp 8( full)

Cập nhật lúc: 14:25 15-08-2016 Mục tin: TỪ VỰNG ( VOCABULARY)


Từ vựng tiếng Anh lớp 8 đầy đủ và chi tiết bám sát nội dung chương trình SGK giúp học sinh dễ tra từ, soạn bài thuận tiện hơn và học từ dễ dàng hơn.

 


 

UNIT 1. MY FRIENDS

I. Vocabulary

 

- public (n)

công cộng

- look like

trông giống như

- laugh (v)

cười

- photograph (n)

bức ảnh

- humorous (a)

có tính hài hước

- enough

đủ

- introduce (v)

giới thiệu

- blond (a)

vàng hoe

- set (v)

lặn (mặt trời)

- slim (a)

người thanh, mảnh dẻ

- rise (v)

mọc (mặt trời)

- straight (a)

thẳng

- planet (n)

hành tinh

- curly (a)

quăn, xoăn

- earth (n)

trái đất

- bold (a)

hói

- moon (n)

mặt trăng

- fair (a)

trắng (da), vàng nhạt (tóc)

- silly (a)

ngu xuẩn

- cousin (n)

anh, chị em họ

- Mercury (n)

sao Thủy

- principal (n)

người đứng đầu

- Mars (n)

sao Hỏa

- lucky (a)

may mắn

- grocery (n)

cửa hàng tạp hóa

- character (n)

tính nết, tính cách

- carry (v)

mang, vác

- sociable (a)

dễ gần gũi, hòa đồng

- lift (v)

nâng lên, giơ lên ...

- extremely (a)

cực kì

II. Structures

 

- volunteer (a)

tình nguyện

- What does she look like?

- local (a)

địa phương

Cô ấy trông thế nào?

 

- orphanage (n)

trại mồ côi

- She’s beautiful

Cô ấy đẹp

- unlike (prep)

không giống

- What a lovely smile!

 

- reserved (a)

kín đáo dè dặt

Thật là một nụ cười dễ thươ ng

- library (n)

thư viện

- She wasn’t old enough to be in my class

- outgoing (a)

cởi mỏ, thân thiện

Cô ấy không đủ tuổi để học cùng lớp với tôi

- tell joke

nói đùa

- What do you know about the sun?

- sense of humour (n)

vui tính

Bạn biết gì về mặt trời?

 

- annoy (v)

làm phiền, làm khó chịu

 

 

- cause (v)

gây ra

 

 

- affect (v)

ảnh hưởng

 

 

UNIT 2. MAKING ARRANGEMENTS

I. Vocabulary

 

- rackets (n)

vợt (bóng bàn, cầu lông)

- fax machine (n)

máy FAX

- fishing rod (n)

cần câu

- mobile phone (n)

điện thoại di động

- hide and seek (n)

trò chơi trốn tìm

- downstairs (n)

dưới gác

- upstairs (n)

trên gác

- hold on

giữ máy

- perhaps

có lẽ

- tobe on

trình chiếu

II. Structures

 

- agree (v)

đồng ý

- Can I speak to Hoa, please?

- Scotsman (n)

người Scotland

Làm ơn cho tôi nói chuyện với cô Hoa?

- emigrate (v)

xuất cảnh, di cư

- This is Nga

Nga đây

- deaf-mute (n)

tật vừa câm vừa điếc

- I’m going to a pop concert at the city concert center tonight

- transmit (v)

truyền, phát tín hiệu

Tối nay tôi sẽ đi đến buổi hòa nhạc ở TT hòa nhạc TP

- speech (n)

giọng nó, lời nóii

- Would you like to come?

- distance (n)

khoảng cách

Bạn có muốn đi không?

 

- led to (v)

dẫn đến

- You like it, don’t you?

 

- assistant (n)

người giúp đỡ, phụ tá

Bạn thích nó phải không?

 

- conduct (v)

thực hiện, tiến hành

- Would you like to leave a message?

- divice (n)

thiết bị, dụng cụ, máy móc

Bạn có muốn để lại lời nhắn không?

- message (n)

thông điệp, lời nhắn

- Can you tell her I’ll come over to pick her up?

- demonstrate (v)

biểu diễn

Bạn có thể nói với cô ấy là tôi sẽ đi qua và đón cô

- exhibition (n)

cuộc triểm lãm

ấy?

 

- commercial (a)

buôn bán, thương mại

 

 

- furniture (n)

đồ đạc

 

 

- delivery (v)

giao

 

 

- midday (adv)

nửa ngày

 

 

- customer (n)

khách hàng

 

 

- stationery (n)

đồ dùng văn phòng

 

 

- leave the message

để lại lời nhắn

 

 

- pick up (v)

đón

 

 

UNIT 3. AT HOME

I. Vocabulary

 

- counter (n)

quầy hàng, cửa hàng

- chore (n)

công việc trong nhà

- beneath (prep, adv)

dưới, phía dưới

- yourself

chính bạn

- jar (n)

hũ, lọ

- steamer (n)

nồi hấp, nồi đun hơi

- flour (n)

bột

- saucepan (n)

cái chảo

- vase (n)

bình hoa

- cooker (n)

nồi nấu cơm

- description (n)

sự mô tả

- rug (n)

thảm, tấm thảm trải sàn

- feed (v)

cho ăn

- cushion (n)

cái nệm

- empty (v, a)

rỗng, làm cho rỗng

- safety (n)

sự an toàn

- tidy (a)

gọn gàng

- precaution (n)

lời cảnh báo

- sweep (v)

quét

- chemical (n)

hóa chất

- dust (v)

phủi bụi, đất

- drug (n)

thuốc

- tank (n)

bình

- locked (a)

được khóa

- garbage (n)

rác

- match (n)

diêm

- fail (v)

thất bại, thua

- fire (n)

lửa

- ache (v)

làm đau

- destroy (v)

phá hủy

- repairman (n)

thợ sửa chữa

- injure (v)

làm bị thương

- kill (v)

giết chết

- cover (n)

phủ lên, bao phủ

* Reflexive pronouns

Đại từ phản thân

- electrical socket (n)

ổ cắm điện

- myself

chính tôi

- electricity (n)

điện

- yourself

chính bạn

- out of children’s reach

xa tầm với của trẻ con

- himself

chính anh ấy

- scissors (n)

cái kéo

- herself

chính cô ấy

- bead (n)

hạt, vật tròn nhỏ

- ourselves

chính chúng tôi

- folder (n)

ngăn

- themselves

chính họ

- wardrobe (n)

tủ đựng quần áo

- yourselves

chính các bạn

- corner (n)

góc

II. Structures

 

- oven (n)

lò nướng

- It is safe to keep medicine in locked cupboards.

- towel rack (n)

 

Để thuốc trong tủ có khóa thì rất là an toàn

- You must put all chemicals and drugs in locked cupboards

Bạn phải để tất cả thuốc vào trong tủ có khóa

- You must not let children play in the kitchen

Bạn không được để bọn trẻ chơi trong bếp

- You have to make sure children do not play with matches

Bạn phải chắc chắn là bọn trẻ không chơi với diêm

- Why must we cover electrical sockets?

Tại sao chúng ta phải đậy ổ cắm điện?

- You ought to study harder

Bạn nên học chăm hơn

- Why did Hoa go to school late this morning?

Tại sao sáng nay Hoa đi học muộn?

- Because she watched TV late last night.

Bởi vì tối qua cô ấy xem ti vi muộn


UNIT 4. OUR PAST

I. Vocabulary

- used to (v)                              đã từng

- life (n)                                      cuộc sống

- have to " had to                phải

- look after (v)                         trông nom

- great grandma (n)               cụ bà

- electricity (n)                        điện

- modern (a)                             hiện đại

- lit (v) (qk của light)           đốt, thắp, tình cờ gặp

- folktale (n)                             chuyện dân gian

- tale (n)                                      chuyện kể, chuyện nói xấu

- conversation (n)                  cuộc đàm thoại

- moral (a)                                  thuộc về tinh thần

- foolish (a)                               ngốc nghếch

- greedy (a)                               tham lam, hám ăn

- unfortunately                        không may

- cruel (a)                                   tàn ác

- upset (a)                                  buồn phiền, thất vọng

-   broken heart (n) trái tim tan nát

-   prince (n) hoàng tử

-   fairy (n) nàng tiên

-   magically (adv) một cách nhiệm màu

-   change (v) thay đổi

-   rag (n) giẻ rách

-   immediately (adv) ngay lập tức

-   fall in love with: phải lòng ai/ yêu thích ai

-   marry (v) kết hôn, cưới

-   graze (v) gặm cỏ

-   nearby (adv) gần đó

-   tiger (n) con hổ

-   servant (n) nô lệ

-   master (n) ông chủ

-   wisdom (n) trí khôn

-   rope (n) dây thừng

-   straw (n) rơm

-   stripes (n)sọc vằn

- appear (v)

xuất hiện

- Which subject did you have yesterday?

- tie (v)

buộc chặt, trói buộc

Hôm qua bạn có môn học gì?

II. Structures

 

- Don’t kill chickens.

- I used to live on a farm when I was a young girl

Đừng giết mấy con gà đó

Tôi đã từng sống ở trang trại khi còn là một cô bé

- Mom had to do everything without the help of modern equipment

- How did you get to school yesterday?

Hôm qua bạn đi học bằng phương tiện gì?

Mẹ phải làm mọi thứ mà không có sự giúp đỡ của các thiết bị hiện đại

 

 

Unit 5:

STUDY HABITS

 

I. Vocabulary

 

- come across (v)

 

- report card (n)

phiếu báo kết quả học tập

- underline (v)

gạch chân

- excellent (a)

xuất sắc

- highlight (v)

làm nổi bật

- proud of (a)

tự hào về

- revision (n)

ôn tập, xem lại

- improve (v)

cải thiện, nâng cao

- necessary (a)

cần thiết

- Spanish (n)

tiếng, người Tây Ban Nha

- revise (n)

bản in thử lần thứ 2

- pronounciation (n)

cách phát âm

- find out (v)

nhận ra, tìm ra

- dictionary (n)

từ điển

- body (n)

phần thân, cơ thể

- sound (n)

âm

- heading (n)

phần đầu

- try one’s best

cố gắng hết sức

- Lunar New Year

tết âm lịch

- believe (v)

tin tưởng

- behave (v)

cư xử, đối xử

- promise (v)

hứa

- sore throat (n)

đau họng

- participation

sự tham gia

- replant (v)

trồng lại

- cooperation (n)

sự hợp tác

- mend (v)

sửa chữa

- satisfactory (a)

thảo mãn, hài lòng

- roof (n)

mái nhà

- signature (n)

chữ ký

- report (v)

thông báo

- mother tongue (n)

tiếng mẹ đẻ

II. Structures

 

- piece of paper (n)

một mảnh giấy

- Miss Jackson asked me to give you this dictionary

- stick (v)

dán

Cô Jackson bảo tôi đưa cuốn từ điển này cho bạn

- Tim should work harder on his Spanish pronounciation

- Does Nga speak English?

Tim nên chăm chỉ hơn trong việc phát âm tiếng TBN

Nga nói tiếng Anh phải không?

- Miss Jackson said you should work harder

- She speaks English well

Cô Jackson nói bạn nên học hành chăm chỉ hơn

Cô ấy nói tiếng Anh rất giỏi

 

 

UNIT  6:

THE YOUNG PIONEERS CLUB

I. Vocabulary

 

 

- encourage (v)

động viên, khuyến khích

- blind (a)

 

- citizenship (n)

quyền công dân

- handicapped (a)

tàn tật

 

- businessman (n)

thương gia

- enroll (v)

đăng kí vào học

 

- explain (v)

giải thích

- application (n)

việc nộp đơn

 

- similar (a)

giống nhau

- fill out (v)

điền (vào mẫu đơn)

 

- coeducational (a)

giáo dục chung cho cả nam và

 

nữ

- act (v)

hành động

 

- differ (v)

khác, phân biệt được ...

- sign (v)

kí tên

 

- Atlantic (n)

Đại tây dương

- sex (n)

giới tính

 

- aim (n)

mục đích

- interest (n)

sở thích

 

- natural resource (n)

năng lượng tự nhiên

- favor (n)

ân huệ

 

- earn (v)

kiến được

- ask for (v)

hỏi xin

 

- possible (a)

có thể

- respond (v)

trả lời, phản ứng lại

 

- raise (v)

nuôi

- do one’s a favor

ban cho ai một ân huệ

- fund (n)

quỹ

- offer (v)

trao tặng

 

- register (v)

đăng kí

- assistance (n)

người giúp việc

 

- gardening (n)

công việc vườn

- hurt (v)

làm đau

 

- ticket (n)

- lost (v)

mất

 

- academic (a)

thuộc về học tập

- money (n)

tiền

 

- position (n)

vị trí

- broken leg (n)

cái chân bị gãy

 

- recycle (v)

tái chế

- flat tire (n)

cái lốp xe bị xẹp

 

- tutor (v,n)

(người) dạy phụ đạo

- build (v)

xây dựng

 

- unite (v)

đàon kết

II. Structures 

 - What can I do for you?

 Tôi giúp gì được cho bạn

- I’m enrolling for the activities for this summer           

Tôi sẽ đăng ký vào các hoạt động trong mùa hè này

- Could you do me a favor, please?

Bạn làm ơn hãy ban cho tôi một ân huệ

 

UNIT 7:

MY NEIGHBORHOOD

 

 

I. Vocabulary

 

- discuss (v)

thảo luận

 

- wet market (n)

chợ cá tươi sống

- situation (n)

tình huống

 

- area (n)

vùng, khu vực

- discount (n)

sự giảm giá

 

- pancake (n)

bánh bột mì

- facility (n)

cơ sở vật chất

 

- tasty (a)

ngon, hợp khẩu vị

- available (a)

có sẵn

 

- parcel (n)

gói hàng, bưu kiện

- contact (v)

liên hệ, tiếp xúc

 

- airmail (n)

thư gửi bằng đường hàng

- a period of time

một khoảng thời gian

 

không

 

 

 

 

 

- surface mail (n)

Thư gửi bằng đường bộ,

- a point of time

một điểm thời gian

 

thủy

 

 

 

 

 

- exhibition (n)

cuộc triển lãm

- company (n)

công ty

 

- contest (n)

cuộc thi

- air-conditioned (a)

có điều hòa nhiệt độ

 

- fan (n)

người hâm mộ

- product (n)

sản phẩm

 

- mall (n)

khu thương mại

- serve (v)

phục vụ

 

- convenient (a)

tiện lợi, thuận tiện

II. Structures:

 

 

- especially (adv)

đặc biệt

- How long have you lived here?

 

- humid (a)

ẩm ướt

Bạn đã ở đây được bao lâu rồi?

 

- comfort (n)

sự thoải mái

- We’ve lived here for about 10 years.

 

- offer (v)

trao tặng

Chúng tôi sống ở đây khoảng 10 năm rồi

 

- resident (n)

cư dân

- The magazine is not as large as the newspaper.

 

- concern about (v)

lo lắng về

Tạp chí này không lớn bằng báo

 

- organize (v)

tổ chức

 

 

 

- in order to

để

 

 

 

 

 


UNIT 8: 

COUNTRY LIFE AND CITY LÌE

I. Vocabulary

 

 

- urban (n)

thuộc về thành thị, TP

- fresh air (n)

Không khí trong lành

- government (n)

chính phủ

- goods (n)

hàng hóa

 

- migrant (n)

dân di cư

- traffic jam (n)

tắc nghẽn giao thông

- opportunity (n)

cơ hội

- tobe away

đi xa

 

- create (v)

tạo ra

- relative (n)

họ hàng, bà con

 

- adequate (a)

đầy đủ

- permanently (adv)

vĩnh viễn, mãi mãi

 

- pressure (n)

áp lực

- nothing

không có gì

 

- event (n)

sự kiện

- remote (a)

xa xôi

 

- delay (v)

hoãn lại

- refrigerator (n)

tủ lạnh

 

- boat (n)

thuyền

- medical facility (n)

cơ sở vật chất về y tế

- rainforest (n)

rừng mưa nhiệt đới

- accessible (a)

có thể sử dụng

 

- violin (n)

vi ô lông

- province (n)

tỉnh

 

- computer (n)

máy vi tính

- definitely (a)

xác định

 

- transport (n)

giao thông

- opinion (n)

quan điểm, ý kiến

 

- villa (n)

biệt thự

- mean (v)

có nghĩa

 

- balcony (n)

ban công

- mention (v)

đề cập đến

 

II. Structures

 

- rural (n)

thuộc nông thôn

 

- Many remote areas are getting electricity.

- plentiful (a)

nhiều

 

Nhiều vùng xa xôi sẽ có điện

- struggle (v)

đấu tranh

 

- The town is becoming busier.

- typhoon (n)

trận bão lớn

 

Thành thị đang trở nên bận rộn hơn

- flood (n)

lũ lụt

 

- The house is more expensive than the apartment.

- drought (n)

nạn hạn hán

 

một ngôi hhà thì đắt hơn một căn hộ

- increase (n)

sự gia tăng

 

- The villa is the oldest home.

- overcrowding (n)

đông đúc, đông người

 

 

- strain (n)

sự quá tải (dân số)

 

- Do you prefer the city or the countryside?

- human (n)

con người

 

Bạn thích thành phố hay nông thôn hơn?

- tragedy (n)

bi kịch

 

 

 

 


UNIT 9:

A FIRST AID COURSE

I. Vocabulary

 

- victim (n)

nạn nhân

- nose bleed (n)

chảy máu mũi

- revive (v)

xem lại, xét lại, đọc lại

- bee sting (n)

vết ong đốt

- shock (n)

cơn sốc

- emergency (n)

cấp cứu, tình trạng khẩn cấp

- overheat (v)

quá nóng

- ambulance (n)

xe cứu thương

- blanket (n)

cái chăn

- calm down

bình tĩnh

- drug (n)

thuốc

- fall off (v)

ngã xuống

- alcohol (n)

rượu

- hit (v)

đụng, đánh

- minimize (v)

giảm đến mức tối thiểu

- conscious (a)

tỉnh táo

- tissue (n)

- bleed (v)

chảy máu

- tap (n)

vòi nước

- handkerchief (n)

khăn tay

- pack (n)

túi

- wound (n)

vết thương

- sterile (a)

vô trùng

- tight (a)

chặt

- cheer up (v)

làm cho vui

- lane (n)

đường

- first aid (n)

sơ cứu

- promise (v)

hứa

- ease (v)

làm giảm

- fall asleep (v)

ngủ

- anxiety (v)

mối lo lắng

- awake (a)

thức

- inform (v)

thông báo

- condition (n)

điều kiện

- schedule (n)

kế hoạch

- injured (a)

bị thương

- burn (n)

chỗ bỏng, vết bỏng

- bandage (n)

băng

- injection (n)

mũi tiêm

- stretcher (n)

cái cáng

II. Structures

 

- crutch (n)

cái nạng

- Can you tell me what happen?

- wheelchair (n)

xe đẩy

Bạn có thể nói cho tôi điều gì đã xảy ra?

- scale (n)

cái cân

- The ambulance will be there in about 10 minutes

- eye chart (n)

bảng đo thị lực

Xe cứu thương sẽ đến đó trong khoảng 10 phút nũa

- case (n)

trường hợp

- I promise I will keep her awake.

- fainting (n)

cơn ngất (xỉu)

Tôi hứa tôi sẽ giữ để cô ấy thức

- elevate (v)

nâng lên

- Will you open the window, please?


UNIT 10:

RECYCLING

 

I. Vocabulary

 

- dry (v)

sấy khô

- reuse (v)

sử dụng lại, tái sử dụng

- press (v)

nhấn, đẩy

- representative (n)

đại diện

- bucket (n)

xô, gàu

- natural resources (n)

năng lượng tự nhiên

- wooden (a)

bằng gỗ, giống như gỗ

- reduce (v)

làm giảm

- mash (v)

nghiền, ép

- explain (v)

giải thích

- mixture (n)

sự pha trộn, hỗn hợp

- overpackaged (a)

được đóng gói

- pull out (v)

đi khỏi, rời đi

- look for (v)

tìm kiếm

- sunlight (n)

ánh nắng mặt trời

- metal (n)

kim loại

- scatter (v)

rải, rắc, phân tán

- vegetable matter (n)

vấn đề về rau

- passive form

hình thức bị động

- fabric (n)

sợi (vải)

- detergent liquid (n)

dung dịch giặt tẩy

- leather (n)

da

- dip (v)

nhúng, nhận chìm vào

- belong to (v)

thuộc về

- intended shape (n)

hình dạng định sẵn

- compost (n)

phân xanh

- mankind (n)

nhân loại

- grain product (n)

sản phẩm từ ngũ cốc

- delighted (a)

vui sướng, vui mừng

- heap (n)

một đống

- congratulation (n)

lời chúc mừng

- car tire (n)

lốp xe

- confirm (v)

xác định

- pipe (n)

ống nước

- glassware (n)

đồ dùng bằng thủy tinh

- sandal (n)

dép xăng đan

II. Structures

 

- milkman (n)

người đưa sữa

- We should use cloth bags instead of plastic bags

- refill (v)

làm đầy lại

Chúng ta nên sử dụng túi vải thay thế cho túi nilông

- industry (n)

công nghiệp

- The glass is broken into small pieces.

- melt (v)

tan ra, chảy ra

Chiếc cốc bị vỡ thành nhiều mảnh nhỏ

- deposit

tiền đặt cọc

- It’s difficult to follow your directions

- dung (n)

phân bón

Thật là khó mà theo sự chỉ dẫn của bạn

- soak (n)

nhúng nước, ngâm

- I am pleased that you want to know more

 

nước

 

 

- wrap (v)

gói, bọc

Tôi rất mừng vì bạn muốn biết nhiều hơn

- mix (v)

trộn

 

 

 

 

 

 


 

 

 

 

                                                                                         

 

 

 


 

 


UNIT 11:

TRAVELING AROUND VIETNAM

I. Vocabulary

 

 

- recognize (v)

nhận ra

- habour (n)

cảng

 

- UNESCO

tổ chức UNESCO

- corn (n)

bắp, ngô

 

- heritage (n)

di sản

- sugar cane (n)

cây mía

 

- magnificent (n)

lộng lẫy, đầy ấn tượng

- luggage (n)

hành lý

 

- cave (n)

cái hang

- tourist (n)

du lịch

 

- limestone (n)

đá vôi

- expression (n)

sự diễn tả

 

- sand (n)

cát

- mind (v)

phiền

 

- sunbathe (v)

tắm nắng

- suggest (v)

gợi ý

 

- florist (n)

người bán hoa

- suggestion (n)

sự gợi ý

 

- import (v)

nhập khẩu

- revolutionary (n)

cánh mạng

 

- adventure (n)

cuộc phiêu lưu

- seaside (n)

bờ biển

 

- canoe (n)

ca nô, xuồng

- resort (n)

vùng, khu nghỉ mát

- hire (v)

thuê

- oceanic (a)

thuộc về đại dương

- rescue (v)

cứu hộ

- institute (n)

học viện, viện nghiên cứu

- wind (n)

gió

- giant (a)

to lớn, khổng lồ

 

- blow (v)

thổi

- buddha (n)

phật

 

- lean (v)

nghiêng đi, dựa, tựa

- offshore (n)

ngoài khơi

 

- overturn (v)

lật đổ, lật úp

- island (n)

hòn đảo

 

- deep (a)

sâu

- accomodation (n)

chỗ ở

 

- stumble (v)

vấp, ngã

- daily (adv)

hàng ngày

 

- realize (v)

nhận ra

- northern (n)

phí bắc

 

- alarm clock (n)

đồng hồ báo thức

- southern (n)

phía nam

 

- make in (v)

sản xuất tại

- eternal (n)

vĩnh cửu

 

- keep in (v)

giữ

- waterfall (n)

thác nước

 

- wrap in (v)

gói, bọc, quấn

- tribe (n)

bộ tộc, bộ lạc

 

- cigarette (n)

thuốc lá

- slope (n)

sườn, dốc

 

II. Structures

 

- jungle stream (n)

suối trong rừng

 

 

 

- Would you mind sitting in the front seat of the taxi? Bạn có phiền khi ngồi phía trước của xe taxi không?

-  Would you mind if I took a photo? Bạn có phiền nếu tôi chụp một bức ảnh không?

-  This is the first time Hoa has met Tim’s family.Đây là lần đầu tiền Hoa gặp gia đình Tim Làm ơn cho tôi biết một ít thông tin

-  Could you give me some information, please? 

-  Do you mind suggesting one?Bạn có phiền khi gợi ý ?

-  That sounds interesting: Nghe có vẻ hay đấy

-  I suggest going to Ben Thanh Market: Gợi ý của tôi là đi chợ Bến Thành 

-  The boy reading a book is Ba:Cậu bé đang đọc sách là Ba

-  The old lamp made in China is five dollars:Chiếc đèn cũ được sản xuất tại Trung Quốc này giá 5 đo la

 

UNIT 12:

A VACATION ABROAD

 

I. Vocabulary

 

- prison (n)

nhà tù

- friendly (a)

thân thiện

- carve (v)

khắc, chạm

- surprise (n)

sự ngạc nhiên

- hospitable (a)

lòng hiếu khách

- tour (n)

một vòng

- mailman (n)

người đưa thư

- include (v)

bao gồm

- drum (n)

trống

- ticket (n)

- crowd (n)

đám đông

- pick up (v)

đón

- bother (v)

làm phiền, bận tâm

- itinerary (n)

lộ trình

- gallery (n)

phòng trưng bày

- brochure (n)

tờ rơi, giới thiệu

- overhead (adv)

ở phía trên đầu

- gym (n)

phòng tập thể dục

- pour (v)

đổ ra

- single (n)

đơn

- sightseeing (n)

đi ngắm cảnh, tham quan

- double (n)

đôi

- valley (n)

thung lũng

- facility (n)

cơ sở vật chất

- wharf (n)

cầu tầu, cầu cảng

- humid (a)

ẩm ướt

II. Structures

 

- volcano (n)

núi lửa

- Ba was taking a shower at eight o’clock last night

- lava (n)

nham thạch

 

 

-  The Le family was sleeping when the mailman came: Gia đình nhà Lê đang ngủ thì người đưa thư tới 

-  Bao is always forgetting his homework: Bao lúc nào cũng quên làm bài tập về nhà

-  Which country do you want to visit?Bạn muốn thăm nứơc nào?

-  I’d like to visit Australia:Tôi thích thăm úc

-  Would you like to come and stay with us while you’re in town?Bạn hãy đến ở với chúng tôi khi bạn ở thị xã nhé

 

UNIT 13:

FESTIVALS

 

I. Vocabulary

 

- council (n)

hội đồng

- keen on (v)

duy trì

- leader (n)

người đứng đầu

- pottery (n)

đồ gốm

- tidy (v)

gọn gàng

- tobe fond of

thích

- pomegranate (n)

quả lựu

- festival (n)

lễ hội

- preparation (n)

sự chuẩn bị

- fetch (v)

đi lấy, mang về

- marigold (n)

cúc vạn thọ

- fire-making (n)

nhóm , đốt lửa

- spread (v)

lan rộng

- rice-cooking (n)

nấu ăn

- throughout (adv)

thông qua

- upset (a)

bồn chồn

- jolly (n)

vui nhộn, vui vẻ

- yell (v)

hét to, la to

- professor (n)

giáo sư

- urge (v)

thúc giục

- description (n)

sự miêu tả

- teammate (n)

đồng đội

- perform (v)

trình diễn

- faster (adv)

nhanh hơn

- communal (a)

công cộng, chung

- rub (v)

cọ xát

- break (v)

làm vỡ

- bamboo (n)

cây tre

- jumble (v)

trộn lẫn, làm lộn xộn

- participate in (v)

tham gia vào

- scatter (v)

rải, rắc, phân tán

- separate (v)

tách rời

- mushroom (n)

nấm

- husk (n)

vỏ trấu

- export (v)

xuất khẩu

- judge (n)

sự đánh giái

- plumber (n)

thợ (lắp, sửa) ống nước

- grand prize (n)

giải nhất

- award (v)

tặng quà

- patron saint (n)

 

- He said he was a plumber

- carol (n)

bài hát vui, thánh ca

Anh ấy nói anh ấy là thợ sửa ống nước

II. Structures

 

- The fire is made in the traditional way.

- Have you tidied the bedrooms?

Lửa được lấy theo cách truyền thống

Bạn đã dọn dẹp phòng ngủ chưa?

 

- It is a rice-cooking contest :

Đây là một cuộc thi nấu ăn

 

 

UNIT 14:

WONDERS OF THE WORLD

 

I. Vocabulary

 

- construct (v)

kiến trúc

 

- stonehenge (n)

tượng đài kỉ niệm bằng

- reach (v)

đạt đến

 

đá

 

 

 

 

 

- pyramid (n)

kim tự tháp

- design (v)

thiết kế

 

- opera house (n)

nhà hòa nhạc Opera

- summit (n)

đỉnh cao nhất, thượng đỉnh

 

- clue (n)

gợi ý

- expedition (n)

viễn chinh, thám hiểm

 

- bored (a)

chán, buồn

- shelter (n)

chỗ ẩn, che chở

 

- mistake (n)

lỗi

- edge (n)

rìa, mép, hàng rào

 

- advertisement (n)

quảng cáo

- god (n)

vị thần

 

- paragraph (n)

đoạn

- heritage (n)

di sản

 

- Coconut Palm Inn

quán cây cọ dừa

- jungle (n)

rừng rậm nhiệt đới

 

- crystal-clear (a)

trong suốt (như pha lê)

- marine (a)

thuộc biển, hàng hải

 

- century (n)

thế kỷ

- memorial (n)

tượng đài, đài tưởng niệm

 

- compile (v)

biên soạn, tập hợp

- ranger (n)

kiểm lâm

 

- honor (v)

thật thà

- snorkel (v)

bơi lặn có sử dụng ống thở

 

- religious (a)

tôn giáo

- wonder (n)

kì quan

 

- royal (a)

hoàng gia

II. Structures

 

 

- originally (adv)

một cách độc đáo sáng tạo

- Sydney Opera House was completed in 1973

 

- inhabitant (n)

dân cư

Nhà hát Opera ở Sydney được hoàn thành năm 1973

 

- distance (n)

khoảng cách

- Nhi asked Nga if/ whether she knew My Son

 

- Nga told Nhi how to go there                                              Nga nói với Nhi làm cách nào để đến đó

- Do you want to visit My Son one day?                          Bạn có muốn một ngày nào đó đến Mỹ Sơn không?

 

UNIT 15:

COMPUTERS

 

I. Vocabulary

 

- have access (v)

truy cập

- computer (n)

máy vi tính

- requirement (n)

sự yêu cầu

- printer (n)

máy in

- campus (n)

ký túc xá

- turn on (v)

bật lên

- restrict (v)

giới hạn, hạn chế

- yet (adv)

chưa

- bulletin board (n)

bảng tin

- connect (v)

nối, kết nối

- technology (n)

công nghệ

- properly (adv)

hoàn hiện, hoàn chỉnh

- skeptical (a)

có tư tưởng hoài nghi

- plug (n)

cắm

- method (n)

phương pháp

- socket (n)

- impact (n)

ảnh hưởng

- manual (n)

sách hướng dẫn sử dụng

- jack (n)

ổ cắm

- guarantee (n)

bảo hành

- internet (n)

internet

- company (n)

công ty

- tray (n)

khay

- disagree (v)

không đồng ý

- button (n)

nút

- jam (n)

sự tắc nghẽn

- icon (n)

biểu tượng

- challenging (a)

mang tính thách thức

- path (n)

đường

- post (v)

đưa thông tin lên mạng

- paper (n)

giấy

- monitor (n)

màn hình

- remove (v)

di chuyển

- mouse (n)

con chuột (máy tính)

- load (v)

đặt vào

- screen (n)

màn hình

- depart (v)

bắt đầu

- adjust (v)

điều chỉnh

- degree (n)

bằng cấp

- knob (n)

núm điều chỉnh

- document (n)

tài liệu, văn bản

- message (n)

thông điệp, lời nhắn

- freshman (n)

SV năm thứ nhất

- line (n)

đường (dây)

- install (v)

cài đặt

II. Structures

-  Have you finished your homework yet?

-  Yes, I have already done it

Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa? Tôi đã làm xong rồi

 

 

UNIT 16:

INVENTIONS

 

I. Vocabulary

 

- microphone (n)

mi crô

- Egyptian (n)

người Ai cập

- X-ray (n)

tia X

- plant (n)

nhà máy, thực vật

- loudspeaker (n)

loa phóng thanh

- papyus (n)

cây cói giấy, giấy cói

- helicopter (n)

máy bay lên thẳng

- pulp (n)

bột giấy

- laser (n)

tia la de

- Arab (n)

người ả rập

- procedure (n)

tiến trình

- foreman (n)

quản đốc

- drain (v)

làm rút nước, tháo nước

- cacao (n)

ca cao

- fiber (n)

Sợi, chất xơ

- manufacture (v)

sản xuất, chế biến

- smooth (v)

làm nhẵn

- touch (v)

chạm vào

- microwave (n)

vi sóng

- shell (n)

vỏ

- vacuum (n)

máy hút bụi, chân không

- crush (v)

nghiền nát

- rinse (v)

giũ (quần áo)

- liquify (v)

làm cho thành nước

- utensil (v)

đồ dùng (nhà bếp)

- add (v)

thêm vào

- defrost (v)

làm tan giá đông

- vanilla (n)

vani

- chip (n)

miếng nhỏ, mảnh nhỏ

- mixture (v)

trộn

- acid (n)

a xít

- roll (v)

cán ra

- refine (v)

lọc trong, tinh luyện, tinh chế

- mold (n)

cái khuôn đúc

- liquor (n)

rượu, nước dùng

- conveyor-belt (n)

băng tải, băng truyền

- ferment (v)

lên men

- sample (n)

vật mẫu, mẫu vật

- bak (v)

 

- ingredient (n)

thành phần

- zipper (AE), zip (BE)

khóa kéo

- facsimile (n)

máy fax

- maize (n)

bắp ngô, cây ngô                                                              

-  ballpoint pen (n) bút bi

-  xerography (n) quy trình in ấn khô

-  thresh (v)đập (lúa)

-  mortar (n)cối giã (gạo)

-  winnow (v)sàng sẩy, thổi bay

-  mill (n)cối xay

-  grind(v): xay nhỏ

- process

qui trình, quá trình

- reinforced concrete (n)

bê tông cốt thép

II. Structures

 

 

- The letter was written by Miss Lien

 

Lá thư này được cô Liên viết

 

- The facsimile was invented by Alexander Bain in 1843

 

 

Máy fax được Alexander Bain phát minh ra vào năm 1843


 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Cập nhật thông tin mới nhất của kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia 2021