Từ vựng tiếng Anh lớp 6 (HKI)

Cập nhật lúc: 12:43 16-08-2016 Mục tin: TỪ VỰNG ( VOCABULARY)


Từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kỳ 1 đầy đủ, chi tiết và cô động những từ quan trọng nhất giúp học sinh dễ soạn bài, học từ và tổng hợp kiến thức tốt hơn.

UNIT 1: GREETINGS

- Hi / Hello: chào

- a name: tên

- I : tôi

- My: của tôi

- Am / is / are: là

Numbers:

- Oh: 0

- One: 1

- Two: 2

- Three: 3

- Four: 4

- Five: 5

- Six: 6

- Seven: 7

- Eight: 8

- Nine: 9

- Ten: 10

- Fine (adj): tốt, khỏe

- Thanks: cảm ơn

- Miss : cô

- Mr: ông

- Good morning: chào buổi sáng

Good afternoon: chào buổi chiều

- Good evening: chào buổi tối

- Good night: chúc ngủ ngon

- Goodbye: tạm biệt

- Children: những đứa trẻ

Numbers: 11 - 15

- Eleven = 11

- Twelve = 12

- Thirteen = 13

- Fourteen = 14

- Fifteen = 15

- Sixteen = 16

- Seventeen = 17

- Eighteen = 18

- Nineteen = 19

- Twenty = 20

 

UNIT 2: AT SCHOOL

- ( to ) come in : đi vào.

- ( to ) sit down : ngồi xuống

- ( to ) stand up : đứng lên

- ( to ) open your book : mở sách ra

- ( to) close your book: đóng sách lại

- ( to ) live : sống

- ( in ) a house : (trong) căn nhà.

- ( on ) a treet : (trên) con đường.

- ( in ) a city : (ở) thành phố.

- ( to ) spell : đánh vần

- How : bằng cách nào

- Name : tên

- a student : học  sinh

- a school : trường.

- a teacher : giáo viên

- a desk : bàn học

- This / That is my ……………….

- Is this / that your ……………?

- Yes, it is.

- No, it is’nt.

- a door : cửa cái

- a window : cửa sổ

- a board : tấm bảng

- a waste basket : giỏ rác.

- a school bag : cặp đi học.

- a pencil : bút chì.

- a pen : bút mực.

- a ruler : cây thước

- an eraser : cục tẩy.

- What is this / that ?

- It is a / an ………………..

- Đây / kia là cái gì?

- Đó là ……………………… 

UNIT 3: AT HOME

- My : của tôi

- His : của cậu ấy

- Her : của cô ấy

- Family : gia đình

- Father : cha

- Mother : mẹ

- Brother : anh, em trai

- Twenty one: 21                                                      - Seventy: 70

- Thirty: 30                                                                - Eighty: 80

- Forty: 40                                                                 - Ninety: 90

- Fifty: 50                                                                  - One hundred:100

- Sixty: 60

- a lamp: đèn

- a bookshelf: giá sách   

- a chair: ghế tựa   

- a couch: ghế sa-lông

- an armchair: ghế bành

- a table: cái bàn  

- a stool: ghế đẩu

  • There is a / an / one …………

- There are ………………..

- Có ……………………………………………

-> Dùng để nói về số lượng

- people: người

- a bookcase: tủ sách

- a stereo: máy nghe nhạc.

- How many: Bao nhiêu.

- an engineer: kỹ sư

- a doctor: bác sĩ

- a nurse: y tá.

UNIT 4: BIG OR SMALL

- Big (ajd): to, lớn.

- Small (ajd): nhỏ.

- In the city: ở thành phố.

- In the country: ở miền quê.

- And : và

- a floor : tầng/ sàn nhà.

- Grade : lớp (trình độ).

- a class : lớp học.

- (to) get up : thức dậy

- (to) get dressed : mặc quần áo

- (to) brush your teeth : đánh răng

- (to) wash your face : rửa mặt

- (to) have breakfast : ăn sáng

- (to) go to school : đi học

- The time : thời gian.

- [ten ] o’clock : [10 ] giờ.

- Half past [ten ] : [10 ] giờ 30.

- ( to ) be late for : tr, muộn.

- ( to ) go home : về nhà

  • What time is it / the time?

It is + số giờ + o’clock.

It is + số phút + past + số giờ

è Mấy giờ rồi? -> Dùng để hỏi giờ.

UNIT 5: THING I DO

-(to) do your homework: làm bài tập về nhà

- Every day : mỗi ngày

- (to) play games : chơi trò chơi

- (to) listen to music : nghe nhạc.

- (to) do the housework: làm việc nhà

- (to) read : đọc.

- (to) watch TV : xem TV.

What + does + Tên/he/she+ do …?

Tên/he/she + động từ thêm “s / es”

-(to)play volleyball: chơi bóng chuyền

- Football : bóng đá

- Sports : thể thao

-Do you / they + động từ ( hoạt động)?

+ Yes, I / they do - No, I / they don’t.

- Does he / she + động từ (hoạt  động)?

+Yes, he/she does - No, he/she doesn’t.

- (to) take a shower : tắm vòi sen.

- (to) eat : ăn

- (to) start : bắt đầu

- (to) finish : kết thúc

- (to) have lunch : ăn trưa

- (to) go to bed : đi ngủ

- a timetable : thời khóa biểu

- English : tiếng  Anh.

- Math : toán.

- Literature : văn.

- history : kịch sử

- geography : địa lí.

- Monday : thứ hai.

- Tuesday : thứ ba.

- Wenesday : thứ tư.

- Thursday : thứ  năm.

- Friday : thứ sáu.

- Saturday : thứ  bảy.

- Sunday : chủ  nhật. 

UNIT 6: PLACES

- a lake : cái hồ

- a river : con sông.

- Trees : cây cối.

- Flowers : bông hoa.

- a rice paddy : cánh đồng

- a park : công viên.

- a town : thị trấn, xã

- a village : làng, xã.

- a city : thành  phố.

- the country: miền quê/ đất nước

- a store : cửa hàng

- a restaurant nhà hàng

- a temple : đền, miếu

- a hospital : bệnh  viện.

- a factory : nhà máy.

- a museum : nhà bảo tàng

- a stadium : sân vận động.

- in front of : phía trước.

- behind : phía sau.

- the drugstore: hiệu thuốc tây

- the stoystore: cửa hàng đồ chơi

- the movie theater: rạp chiếu  phim.

- the police station: đồn công an.

- the bakery: lò / tiệm bánh mì.

- Between: ở giữa

- Oposite: đối diện

Where is / are the ………………………?

It is …………… / They are ……………...

-> Hỏi vị trí…

UNIT 7: YOUR HOUSE

- a garden : khu vườn.

- a vegetable : rau.

- a photo : bức ảnh

- a bank : ngân hàng

- a clinic : phòng khám

- a post office : bưu điện.

- a suppermarket : siêu thị.

- Shops : cửa hàng.

  • Is there a ……………………………… ?

- Yes, there is / No, there isn’t.

- Are there any ………………………?

- Yes, there are / No, there aren’t.

-> Dùng để hỏi đoán

- Noisy : ồn ào .

- Quiet : yên lặng.

- an aparment : căn hộ .

- a market : chợ.

- a zoo : sở thứ

- paddy field = rice paddy: cánh  đồng  lúa.

- by bike : bằng xe đạp.

- walk : đi bộ.

- by motorbike : bằng xe gắn máy.

- by bus : bằng xe buýt.

- by car : bằng ô tô.

- by train : bằng tàu hỏa

- by plane : bằng máy bay

  • How do you + V (go / travel)…?

- I + V (go / travel) + phương tiện .

- How does he/she + V (go / travel)…?

- He/she +Vs/es(goes / travels) + phương tiện

-> Hỏi người nào đó đi bằng phương tiện gì

UNIT 8: OUT AND ABOUT

- to play video games : chơi trò chơi video

- to ride a bike : đi xe đạp

- to drive : lái xe( ô tô)

- to wait for someone : chờ, đợi ai đó .

  • I am + động từ “ing”

He / she is + động từ thêm “ing”.

- > Đang…………… -> Diễn tả một hành động đang diễn ra

* Notes: - Ride – riding

- Drive – driving

- a policeman : công an, cảnh sát

- difficul : khó khăn .

- a sign : biển (báo).

- one-way : đường một chiều

- to park : đỗ xe.

- turn letf / right : rẽ trái/ phải

- go straight : đi thẳng

You can / can’t + động từ nguyên mẫu( Vinf )

- Có thể/ không thể……………

-> diễn tả khả năng làm được hay không làm được việc gì.

- dangerous (adj) : nguy hiểm.

- an accident : tai nạn.

- an intersection : giao lộ.

- to slow down : giảm tốc độ

- to go fast : đi nhanh, tăng tốc

Must / musn’t + động từ nguyên mẫu( Vinf )

- Phải / không được…………………

-> Bắt buộc hay nghiêm cấm điều gì.

Tất cả nội dung bài viết. Các em hãy xem thêm và tải file chi tiết dưới đây:

>> Luyện thi TN THPT & ĐH năm 2024 trên trang trực tuyến Tuyensinh247.com. Học mọi lúc, mọi nơi với Thầy Cô giáo giỏi, đầy đủ các khoá: Nền tảng lớp 12; Luyện thi chuyên sâu; Luyện đề đủ dạng; Tổng ôn chọn lọc.

Cập nhật thông tin mới nhất của kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc Gia 2021